BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › bằng+chứng+là
Xem chi tiết »
Researchers have been investigating what may cause the immune system to act in this way but to date researchers have theories but no concrete proof. Vietnamese ...
Xem chi tiết »
1. Bằng Chứng trong Tiếng Anh là gì? · Proof (noun) · Nghĩa tiếng Việt: Bằng chứng · Cách phát âm:[pru:f] · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
bằng chứng; trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: pledge (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bằng chứng; chứa ít nhất 10.057 câu. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bằng chứng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bằng chứng * noun - Evidence, proof, exhibit =những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố+exhibits of ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bằng chứng' trong tiếng Anh. bằng chứng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
bằng chứng. noun. Evidence, proof, exhibit. những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố: exhibits of the terrorists' crimes ...
Xem chi tiết »
nghia-cua-tu-bằng chứng. Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa ...
Xem chi tiết »
nêu bằng chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu bằng chứng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bằng chứng = noun Evidence, proof, exhibit những bằng chứng về tội ác của bọn ... Bằng chứng không thể chối cãi Conclusive proof Xem cái gì là bằng chứng ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Bằng chứng hay chứng cứ được hiểu rộng rãi, là bất cứ điều gì được trình bày để hỗ trợ cho một khẳng định. ... Hỗ trợ này có thể mạnh hoặc yếu. Loại bằng chứng ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Tôi nghe nói rằng cảnh sát không tìm thấy bằng chứng nào về mối liên hệ giữa khủng bố với vụ giết người. There is no scientific evidence that ...
Xem chi tiết »
Trắc nghiệm (hoặc tiêu chuẩn chứng minh) tòa sử dụng trong thủ tục tố tụng dân sự. Có nghĩa rằng một điều gì đó phải có nhiều khả năng xảy ra hơn là không xảy ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2020 · Chứng cứ tiếng Anh là evidence. · Phiên âm: /ˈevədəns/. · Từ đồng nghĩa với evidence: · Clue, data, indication, proof, sign. · Các ví dụ cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng chứng trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu