high quality airport baggage pvc conveyor belt system Our airport baggage conveyor belt can be customized according to customer needs Customized automatic ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2015 · 10. Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý. Sau khi chuyến bay của bạn đến nơi ...
Xem chi tiết »
Conveyor belt/ carouse/ baggage claim (noun): băng chuyền hành lý. VD: “All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4.”.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Từ vựng về hành lý. Conveyor belt: băng chuyền; Check-in baggage: hành lý ký gửi; Carry-on luggage: hành lý xách tay; Oversized baggage/Overweight baggage: ... Từ vựng tiếng Anh ở sân bay... · Một số mẫu câu giao tiếp tiếng... · Kiểm tra an ninh
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'băng chuyền hành lý (ở sân bay)' trong tiếng Anh. băng chuyền hành lý (ở sân bay) là gì?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Băng chuyền hành lý (ở sân bay) - Từ điển Việt - Anh: carousel.
Xem chi tiết »
Chính vì vậy, số lượng từ vựng tiếng Anh về sân bay cũng không hề ít đâu nhé. Nào là từ ... Conveyor belt: băng chuyền; Carry-on luggage: hành lý xách tay ...
Xem chi tiết »
We are waiting for the baggage conveyor belt to come out at the airport; Chúng tôi đang đợi băng chuyền hành lý ra ở sân bay. This conveyor belt is divided into ...
Xem chi tiết »
10. Conveyor belt [kən'veiə] / carousel [kæru'zel] / baggage claim ['bægidʒ]: Băng chuyền hành lý / Băng chuyền / Nơi lấy hành lý. 11. Customs ['kʌstəmz]: Hải ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2021 · ⟶ Các hành khách trên chuyến bay từ Hàn Quốc vui lòng nhận hành lý ở băng chuyền số 15. 11. Departure lounge (n.) Departure lounge ...
Xem chi tiết »
25 từ tiếng Anh hữu ích khi ở sân bay 1. ... carousel [kæru'zel] / baggage claim ['bægidʒ]: Băng chuyền hành lý / Băng chuyền / Nơi lấy hành lý. 11.
Xem chi tiết »
Băng chuyền. All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4. Tất cả hành khách đến từ New York có thể lấy hành lý ở băng ...
Xem chi tiết »
carousel, băng truyền lấy hành lý ; check-in desk, bàn đăng ký thủ tục ; departure lounge, phòng chờ bay ; departures, chuyến bay đi ; gate, cổng (cửa ra máy bay).
Xem chi tiết »
Từ vựng về hành lý tại sân bay. Conveyor belt: băng chuyền; Carry-on luggage: hành lý xách tay; Check-in baggage: hành lý ký gửi ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "băng chuyền hành lý (ở sân bay)" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Băng Chuyền Hành Lý Sân Bay Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề băng chuyền hành lý sân bay tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu