BĂNG CHUYỀN HÀNH LÝ SÂN BAY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

BĂNG CHUYỀN HÀNH LÝ SÂN BAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch băng chuyền hành lýbaggage carouselbaggage conveyor beltluggage carouselsbaggage carouselssân bayairportairfieldaircraft carrierairportsairfields

Ví dụ về việc sử dụng Băng chuyền hành lý sân bay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Băng chuyền hành lý sân bay.Airport Baggage Conveyor Belt.Công ty chúng tôi tùy chỉnh dây chuyền lắp rápthiết bị gia dụng, bao gồm hệ thống băng tải PVC hành lý sân bay chất lượng cao. Băng chuyền hành lý sân bay của chúng tôi có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Băng tải PVC tự động tùy….Our company customizes the home appliance assembly line includinghigh quality airport baggage pvc conveyor belt system Our airport baggage conveyor belt can be customized according to customer needs Customized automatic PVC conveyors belt is not only labor saving but also time saving Our PVC conveyor belt for aiport….Băng chuyền hành lý sân bay của chúng tôi có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.Our airport baggage Conveyor Belt can be customized according to customer needs.Công ty chúng tôi tùy chỉnh dây chuyền lắp ráp thiết bị gia dụng, bao gồm hệ thống băng tải PVC hành lýsân bay chất lượng cao. Băng chuyền hành lý sân bay của chúng tôi có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Băng tải PVC tự động tùy chỉnh không chỉ tiết kiệm lao động mà còn tiết kiệm thời gian. Băng tải….Our company customizes the home appliance assembly line including high quality airportbaggage pvc conveyor belt system Our airport baggage conveyor belt can be customized according to customer needs Customized automatic PVC conveyors belt is not only labor saving but also time saving Our PVC conveyor belt for aiport….Anh biết nỗi đau của việc đeo túi dọc hành lang sân bay và chờ họ ở băng chuyền hành lý.He knew the pain of lugging bags along airport corridors and waiting for them at baggage carousels.Năm 2012, một người đàn ông 36tuổi trèo lên bàn check- in của sân bay Fiumicino, Rome, Italy và ngủ thiếp đi trên băng chuyền hành lý, theo BBC.In 2012, an unnamed 36-year-old man reportedlyclimbed over a check-in desk at Rome's Fiumicino Airport and fell asleep on the conveyor belt of a luggage carousel, according to the BBC.Khi doanh nhân người Trung Quốc Leo Zhuang Lifengđến Dhaka 22 năm trước, sân bay của thủ đô Bangladesh lúc đó chỉ có 1 trong 2 băng chuyền hành lý đang hoạt động, hệ thống chiếu sáng thì gặp sự cố.When Chinese businessman Leo ZhuangLifeng arrived in Dhaka 22 years ago, only one of the two luggage conveyor belts in the airport was functioning.Công ty chúng tôi tùy chỉnh dây chuyền lắp ráp thiết bị gia dụng, bao gồm hệ thống băng tải PVC hành lý sân bay chất lượng cao.Our company customizes the Home Appliance Assembly Line, including high quality airport baggage Pvc Conveyor Belt system.Đúng vào lúc họ đang chờ hành lý của mình xuất hiện trên băng chuyền tại sân bay Heathrow thì ông Christopher cảm thấy một cái vỗ nhẹ vào vai.It was while they were waiting for their baggage to appear on the carousel at Heathrow Airport that Christopher felt a tap on his shoulder.Cá nhân tôi vẫn cảm thấy lo lắng khi thấy Tortuga rời khỏi tôi trên dây đai hành lý hướng tới một bí ẩn của máy móc và băng chuyền bên dưới sân bay, tất cả những gì mà trong trí tưởng tượng của tôi, đang chờ đợi để xé dây đai hông từ túi hoặc lát mở bên ngoài sailcloth.Personally, it still makes me nervous to see the Tortuga going away from me on the luggage belt towards a mystery of machines and conveyors beneath the airport, all of which- in my imagination- are waiting to tear the hip belt from the bag or slice open the sailcloth exterior.Trong khi lấy hành lý ở băng chuyền sân bay Tokyo, Vanessa thấy cha cô lấy xe đẩy hàng với Thiếu tá Monogram bị trói từ băng chuyền hành lý, khiến cô khó chịu rằng cha cô đã đem công việc với ông ấy trong chuyến đi lẽ ra là ông dành nhiều thời gian với cô ấy.While retrieving their luggage at the Tokyo airport's baggage claim, Vanessa sees her dad picking up a dolly with Major Monogram tied to it from the conveyor belt and is irked that her father had taken work with him on a trip that was supposed to be devoted to him spending time with her.NORD DRIVESYSTEMS tham dự hội chợ thương mại năm nay tại Munich và trình bày các giải pháp truyềnđộng sáng tạo cho hệ thống băng chuyền vận chuyển hành lý tại sân bay more….NORD DRIVESYSTEMS attended this year's trade fair in Munich andpresented innovative drive solutions for baggage handling logistics systems at airports. Kết quả: 12, Thời gian: 0.0188

Từng chữ dịch

băngdanh từicetapebandagebandribbonchuyềnđộng từpasschuyềndanh từlinechainvolleyballvolleyhànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutivetính từliphysicaldanh từreasonmanagementtrạng từlysândanh từfieldyardpitchcourtyardcourtbaydanh từbayflightaircraftairlineair băng chuyềnbằng chứng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh băng chuyền hành lý sân bay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Băng Chuyền Hành Lý Sân Bay Tiếng Anh Là Gì