BẰNG CÔNG NGHỆ ĐẶC BIỆT HOẶC QUÁ TRÌNH ANỐT HÓA ...

What is the translation of " BẰNG CÔNG NGHỆ ĐẶC BIỆT HOẶC QUÁ TRÌNH ANỐT HÓA NHÔM " in English? bằng công nghệ đặc biệt hoặc quá trình anốt hóa nhômby special technology or anodizing aluminum process

Examples of using Bằng công nghệ đặc biệt hoặc quá trình anốt hóa nhôm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lớp phủ bề mặt bằng công nghệ đặc biệt hoặc quá trình anốt hóa nhôm, chống va đập, các tính năng bền và bền.Surface coating by special technology or anodizing aluminum process, impact resistant, sturdy and durable features.Đèn lũ GGT- FL07150C được sử dụng Thiết kế rỗng, sử dụng đối lưu không khí hợp lý, cải thiện độ ổn định của sản phẩm và tuổi thọ. GGT- FL07150C Đèn lũ được làm bằng hợp kimnhôm. Lớp phủ bề mặt bằng công nghệ đặc biệt hoặc quá trình anốt hóa nhôm,….GGT FL07150C Flood light used Hollow out design reasonable use of air convection improve product stability and service life GGT FL07150C Flood lightmade by aluminum alloy Surface coating by special technology or anodizing aluminum process impact….Đèn lũ GGT- FL02200 được làm bằng hợp kimnhôm. Lớp phủ bề mặt bằng công nghệ đặc biệt hoặc quá trình anốt hóa nhôm, chống va đập, các tính năng bền và bền Vây thiết kế nhiệt, sử dụng hợp lý thông gió chéo để cải thiện sự ổn định của sản phẩm và tuổi….GGT FL02200 Flood lightmade by aluminum alloy Surface coating by special technology or anodizing aluminum process impact resistant sturdy and durable features Fins design of heat rational utilization cross ventilation to improve products stability…. Results: 3, Time: 0.0104

Word-for-word translation

bằngprepositionbywithinthroughbằngadjectiveequalcôngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompanynghệnountechnologyturmerictechartnghệadjectivetechnologicalđặcadjectivespecialsolidspecificparticularthickbiệtnoundifferencebiệtadjectivedistinctspecialuniqueparticular bằng chứng khoa học cho thấybằng chứng không thể chối cãi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bằng công nghệ đặc biệt hoặc quá trình anốt hóa nhôm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hoặc Quá