HAY QUÁ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " HAY QUÁ " in English? hay quáor toohoặc quáor veryhoặc rấthoặc quáhoặc cựchoặc vô cùngor sohay như vậyhoặc vì vậyhoặc như vậyhoặc quáhoặc đểhoặc lâuhoặc do đóhoặc vì thếhoặc chừng đóor overlyhoặc quáor an excessor excessivehoặc quá mứchoặc quá nhiềuhoặc quá caohoặc thừa thãior more thanhoặc nhiều hơnhoặc quá

Examples of using Hay quá in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh, hay quá.Oh, that's nice.Hay quá ông Gordon!Very good, Mr Gordon!Cuốn sách này hay quá.This book is so good.Hay quá, em muốn mua.Very good, I want to buy.Tôi và chúng ta” hay quá!You and Me" is so good! People also translate quákhứhaytươnglaiquánhiềuhayquáítquákhứhayhiệntạiquásớmhayquámuộnquálớnhayquánhỏquácaohayquáthấpHay quá vote 1 phiếu nè.Or an excess of one vote.Tự phục vụ hay quá, tôi nghĩ.Serving very well, I think.Bài hát đầu tiên nghe hay quá!The first story sounds so good!Idella, hay quá Cám ơn.Idella, that is so fine.- Thank you.Series này của anh Nam hay quá!This series by Jimmy is good.quánónghayquálạnhquáíthayquáquágiàhayquátrẻCover này hay quá mọi người ơi!This cover is so good, folks!Hay quá… yêu gia đình này quá..So beautiful, love this family.Chị viết hay quá, chị Becky ơi!You write so beautifully, Becky!Vậy hay quá, nhưng anh chỉ có một cái giường.That's very nice, but I just have one bed.Không quá mỏng hay quá dày.Not too thin neither too thick.Game nhìn hay quá mà chơi ko được.The game looks too good not to.Hay quá, cách viết kiểu mới cũng hay..It's nice, too, to write in a new style.Bài viết hay quá, chạm đến tim của em.So well written, it touches your soul.Chúng ta đang suy nghĩ quá nhiều, hay quá ít?Are We Thinking Too Little, or Too Much?Phim hay quá, chắc chắn có phần 2.Very good movie, I hope there is a part two.Cái ác là đeo đuổi những điều này một cách sai lầm hay quá độ.The badness comes in by pursuing them the wrong way or too much.Hay quá, mặc dù mình chẳng biết mô tê gì về tiếng Pháp?Sounds fabulous, but what if I don't know a word of French?Cổ tay của bạn nên được thư giãn vàkhông quá gập hay quá mở rộng.Your throat should be relaxed and not overstretched or closed.Không bao giờ mình quá sung sướng hay quá khổ sở như mình tưởng tượng.We are never either so fortunate or so misfortunate as we imagine.Khi chúng tabị bệnh hay quá trẻ hay quá già, chúng ta phải lệ thuộc vào sự giúp đở của người khác.When we are sick or very young or very old, we must depend on the support of others.Họ thẳng thắn hơn, không quá khó hiểuhay quá tình cảm như với Mặt trăng trong Bọ Cạp.They were more forthright, not so hard to understandor so emotional as with the Moon in Scorpio.Bất cứ ai tìm kiếm một chứng cứ cụ thể về cuộc khủng hoảng đềukhông phải tìm quá xa hay quá dài.Anyone looking for concrete evidence of the crisisdoesn't have to look very far or very long.Nàng đã không hề cảm thấy quá vui vẻ hay quá tự do trong suốt thời gian nàng ở đất Thụy Sĩ.She hadn't felt so well or so free in all the time she had been in Switzerland.Bạn có thể thường mắc kẹt trong những tình huống ánh sáng phức tạp nơi tất cả mọi thứ có vẻ quá tối,quá sáng, hay quá nhiễu.You may often find yourself in a tricky lighting situation where everything appears far too dark,too light, or very grainy.Display more examples Results: 29, Time: 0.0401

See also

quá khứ hay tương laipast or the futurequá nhiều hay quá íttoo much or too littletoo many or too fewquá khứ hay hiện tạipast or presentquá sớm hay quá muộntoo early or too latetoo soon or too latequá lớn hay quá nhỏtoo big or too smallquá cao hay quá thấptoo high or too lowquá nóng hay quá lạnhtoo hot or too coldquá ít hay quátoo little or tooquá già hay quá trẻtoo old or too young

Word-for-word translation

hayadjectivegoodgreatnicehayprepositionwhetherhaydeterminerneitherquáadverbtoosooverlyexcessivelyquápronounmuch

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hay quá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hoặc Quá