Bảng điểm - Diễn đàn Tennis Tây Ninh
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
BẢNG ĐIỂM
Họ và tên | Giới tính | Điểm trình tennis | Điểm trình Pickleball | Số điện thoại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ái Tanimed | Nam | 600 | |||
Anh CSTB | Nam | 610 | |||
Anh Minh | Nam | 600 | |||
Bạch sacombank | Nam | 630 | |||
Bảo gỗ 10 | Nam | 700 | |||
Bảo selton | Nam | 610 | |||
Bảo trảng bàng | Nam | 690 | |||
Bầu tennis home | Nam | 710 | |||
Bi nhất quý | Nam | 750 | |||
Bin tennishome | Nam | 600 | |||
Bình Tân biên | Nam | 645 | |||
Bình Tân Châu | Nam | 660 | |||
Bun tennis home | Nam | 650 | |||
Cang BP | Nam | 610 | |||
Cao CV | Nam | 610 | |||
Cẩn | Nam | 610 | |||
Chí ACE | Nam | 625 | |||
Chi CSTN | Nam | 630 | |||
Chi Gò dầu | Nam | 630 | |||
Chiến TNV | Nam | 630 | |||
Chiêu XD | Nam | 610 | |||
Chinh Tân châu | Nam | 610 | |||
Chinh TC | Nam | 610 | |||
Công Bưu điện | Nam | 660 | |||
Công NHNN | Nam | 620 | |||
Củ lùn Cảnh Việt | Nam | 675 | |||
Cường CSTN | Nam | 670 | |||
Cường CY | Nam | 605 | |||
Cường ĐL | Nam | 670 | |||
Cương GD | Nam | 605 | |||
Cường HĐK | Nam | 600 | |||
Cường T.Bàng | Nam | 605 | |||
Cường Tanicons | Nam | 620 | |||
Cường TTC | Nam | 605 | |||
Danh Sacombank | Nam | 600 | |||
Danh TB | Nam | 625 | |||
Dinh gỗ 10 | Nam | 670 | |||
Dũng Alu | Nam | 605 | |||
Dũng Ck | Nam | 680 | |||
Dũng dầu tiếng | Nam | 620 | |||
Dũng Gò dầu | Nam | 640 | |||
Dũng Phú Thịnh | Nam | 610 | |||
Dũng Tanicons | Nam | 610 | |||
Dũng tỉnh đội | Nam | 615 | |||
Duy CA | Nam | 640 | |||
Duy Kitty | Nam | 640 | |||
Duy Tanicons | Nam | 610 | |||
Duy Tennishome | Nam | 670 | |||
Duyên Gỗ10 | Nam | 620 | |||
Dự nhất quý | Nam | 630 | |||
Dự Tanicons | Nam | 640 | |||
Dương ST | Nam | 640 | |||
Đại cana | Nam | 650 | |||
Đang toà án | Nam | 630 | |||
Đạt nhân hoà | Nam | 620 | |||
Đăng CSTB | Nam | 610 | |||
Đặng dầu tiếng | Nam | 615 | |||
Điểm Agribank | Nam | 630 | |||
Điền GD | Nam | 650 | |||
Đỗ Văn | Nam | 600 | |||
Đôla | Nam | 600 | |||
Đông 2912 | Nam | 605 | |||
Đông xây dựng | Nam | 625 | |||
Đức Anh | Nam | 730 | |||
Đức MT | Nam | 610 | |||
Đức Trung Tanicons | Nam | 610 | |||
Gấu tennis home | Nam | 670 | 0917466792 | ||
Gia khiêm | Nam | 620 | |||
Giàu | Nữ | 620 | |||
Giàu (Đậu) ST | Nam | 750 | Điểm đề xuất | ||
Hà Ngân | Nữ | 610 | |||
Hải Cảnh Việt | Nam | 700 | |||
Hải mập | Nam | 630 | |||
Hải Sư 5 | Nam | 630 | |||
Hải Tân Châu | Nam | 610 | |||
Hải XD | Nam | 600 | |||
Hạng BIDV | Nam | 660 | |||
Hạnh Cảnh Việt | Nam | 650 | |||
Hạnh SG | Nữ | 560 | |||
Hào gỗ 10 | Nam | 670 | |||
Hằng CK | Nữ | 605 | |||
Hằng GV | Nữ | 590 | |||
Hằng Sư 5 | Nam | 670 | |||
Hậu tỉnh đội | Nam | 610 | |||
Hiền huỳnh hà | Nữ | 550 | |||
Hiền TTC | Nam | 600 | |||
Hiệp càna | Nam | 615 | |||
Hiệp GD | Nữ | 610 | |||
Hiệp Thái Dương | Nam | 650 | |||
Hiếu | Nam | 620 | |||
Hiếu càna | Nam | 600 | |||
Hiếu TC | Nam | 600 | |||
Hoà 537 | Nam | 630 | |||
Hoà Hải đăng | Nam | 665 | |||
Hoà Tanicons | Nam | 610 | |||
Hoàng Anh tennis home | Nam | 740 | 0818101070 | ||
Hoàng Gia | Nam | 615 | |||
Hong Tân biên | Nam | 690 | |||
Hổ CLB Đoàn kết | Nam | 700 | 0989000676 | ||
Hùng hùng tú | Nam | 650 | |||
Hùng phúc kiến | Nam | 610 | |||
Hùng tân biên | Nam | 610 | |||
Hùng TC | Nam | 610 | |||
Hùng thiên phú | Nam | 620 | |||
Huy KMV | Nam | 600 | |||
Huy LA | Nam | 610 | |||
Huy Tanicons | Nam | 620 | |||
Huy TC | Nam | 740 | |||
Huỳnh Minh Thuận | Nam | 620 | 0918551157 | ||
Huỳnh Trúc | Nữ | 570 | |||
Hưng CA Tân Châu | Nam | 610 | |||
Hưng ĐTH | Nam | 640 | |||
Hưng Tennis home | Nam | 620 | |||
Hương | Nữ | 585 | |||
Kha CV | Nam | 605 | |||
Kha Liên Việt | Nam | 605 | |||
Kha MD | Nam | 600 | |||
Khải 113 | Nam | 680 | |||
Khang Trảng Bàng | Nam | 625 | |||
Khánh Gu Việt | Nam | 600 | |||
Khánh Hà | Nữ | 550 | |||
Khanh PT | Nam | 625 | |||
Khánh Tân Châu | Nam | 610 | |||
Khiêm CV | Nam | 610 | |||
Khoa ST | Nam | 690 | |||
Khoa tennis home | Nam | 625 | |||
Khôi CLB Đoàn kết | Nam | 640 | 0919256767 | ||
Khôi ST | Nam | 660 | |||
Khường TB | Nam | 620 | |||
Kiệm CK | Nam | 630 | |||
Kiệt ánh tuyết | Nam | 600 | |||
Kỳ Duyên | Nữ | 620 | |||
La Phong | Nam | 610 | |||
Lâm Sư 5 | Nam | 640 | |||
Lâm Thiên Phú | Nam | 610 | |||
Lầu tennis home | Nam | 630 | 0989041252 | ||
Lẹ sacombank | Nam | 630 | |||
Lễ CLB Đoàn kết | Nam | 650 | 0908195037 | ||
Lê Văn Biết | Nam | 620 | 0914449255 | ||
Liêm CLB Đoàn kết | Nam | 690 | 0913955201 | ||
Linh KTS | Nam | 600 | |||
Loan CV | Nữ | 640 | |||
Long CV | Nam | 640 | |||
Long TTC | Nam | 600 | |||
Lộc CV | Nam | 630 | Điểm trần 660 | ||
Lợi Cảnh Việt | Nam | 640 | |||
Lợi văn bảnh | Nam | 665 | |||
Luân | Nam | 630 | |||
Ly canada | Nam | 620 | |||
Lý Mỹ Mỹ | Nam | 620 | |||
Mạnh tennis | Nam | 750 | *** | ||
Màu GD | Nam | 740 | |||
Mân LA | Nam | 640 | |||
Mèo | Nam | 730 | |||
Miện LA | Nam | 640 | |||
Minh Kitty | Nam | 630 | |||
Minh Sư 5 | Nam | 640 | |||
Minh Trảng Bàng | Nam | 610 | |||
Mon | Nam | 740 | |||
Mỹ TTC | Nam | 610 | |||
Nam Biên phòng | Nam | 660 | |||
Nam Bưu điện | Nam | 660 | |||
Nam ĐL | Nam | 630 | |||
Nam toà án | Nam | 630 | |||
Nam TTC | Nam | 615 | |||
Nam xổ số | Nam | 630 | |||
Nga | Nữ | 580 | |||
Nghĩa BIDV | Nam | 615 | |||
Nghĩa CLB Đoàn kết | Nam | 630 | 0909395459 | ||
Nghĩa đồng phát | Nam | 610 | |||
Nghĩa Văn Bảnh | Nam | 610 | |||
Ngoan Gò dầu | Nam | 670 | |||
Ngọc | Nữ | 620 | |||
Ngọc Lân | Nam | 630 | |||
Nguyện | Nam | 610 | |||
Nguyễn Ngân ST | Nữ | 650 | |||
Nguyễn Thanh Bạch | Nam | 630 | 0913107588 | ||
Nguyễn Văn Lai | Nam | 710 | |||
Nguyên xây dựng | Nam | 600 | |||
Nhạc Tanicons | Nam | 620 | |||
Nhân CSTB | Nam | 610 | |||
Nhân Tanicons | Nam | 620 | |||
Nhân trảng bàng | Nam | 660 | |||
Nhất sacombank | Nam | 665 | 0913640390 | ||
Nhiều CV | Nam | 615 | |||
Như VN | Nữ | 620 | |||
Nhứt CSTB | Nam | 660 | |||
Nhựt CV | Nam | 625 | |||
Nhựt ST | Nam | 700 | |||
Ninh Liên Việt | Nam | 605 | |||
Ninh tennis home | Nam | 620 | |||
Oanh | Nữ | 560 | |||
Phác LA | Nam | 660 | |||
Phát Cảnh Việt | Nam | 610 | |||
Phát tennis home | Nam | 650 | |||
Phi phú khang | Nam | 620 | |||
Phong Cảnh Việt | Nam | 660 | |||
Phong Karim | Nam | 660 | |||
Phong lốp TC | Nam | 605 | |||
Phong sacombank | Nam | 630 | |||
Phong Tanicons | Nam | 615 | |||
Phong Trảng Bàng | Nam | 605 | |||
Phong TTC | Nam | 615 | |||
Phong xăng dầu | Nam | 620 | |||
Phú 2912 | Nam | 605 | |||
Phú CV | Nam | 700 | |||
Phúc BD | Nam | 640 | |||
Phúc C87 | Nam | 620 | Đề xuất | ||
Phúc Hưng | Nam | 720 | |||
Phúc Tanicons | Nam | 620 | |||
Phúc TTC | Nam | 610 | |||
Phụng gạch | Nam | 610 | |||
Phước - Phú thịnh | Nam | 645 | |||
Phước đen | Nam | 750 | Điểm đề xuất | ||
Phước phước đông | Nam | 610 | |||
Phước Tanicons | Nam | 620 | |||
Phượng 2912 | Nữ | 560 | |||
Phương Bưu điện | Nam | 640 | |||
Phương CV | Nam | 610 | |||
Phương food | Nam | 620 | |||
Phương gạch | Nam | 620 | |||
Phương TC | Nam | 640 | |||
Phương TTC | Nam | 610 | |||
Pun tennis home | Nam | 660 | 0383113187 | ||
Quan Tanicons | Nam | 625 | |||
Quang Tỉnh đội | Nam | 670 | |||
Quân CV | Nam | 650 | |||
Quân tennis home | Nam | 705 | 0785131400 | ||
Quí Tanicons | Nam | 610 | |||
Quy CSTB | Nam | 610 | |||
Quý gỗ 10 | Nam | 650 | |||
Quyết CK | Nam | 630 | |||
Rin dầu tiếng | Nam | 740 | |||
Sam T.Bàng | Nam | 620 | |||
Sang CV | Nam | 600 | |||
Sang Tân Châu | Nam | 665 | |||
Sáng viettel | Nam | 640 | |||
Sinh ST | Nam | 620 | |||
Sơn GD (nhỏ) | Nam | 620 | |||
Sơn GD(lớn) | Nam | 620 | |||
Sự Tân Châu | Nam | 650 | |||
Sỹ BP | Nam | 640 | |||
T.Anh (Cty Gia Hoa) | Nam | 620 | |||
Tài BM | Nam | 620 | |||
Tài CSTB | Nam | 615 | |||
Tâm cầu đường | Nam | 610 | |||
Tâm Do Thanh | Nam | 610 | |||
Tâm gạch | Nam | 600 | |||
Tâm TB | Nam | 620 | |||
Tâm TTC | Nam | 620 | |||
Tân TC | Nam | 630 | |||
Thạch Gò dầu | Nam | 690 | |||
Thành BP | Nam | 660 | |||
Thành Gỗ 10 | Nam | 620 | |||
Thanh Tân Châu | Nam | 630 | |||
Thành tennis home | Nam | 630 | |||
Thảo CK | Nữ | 610 | |||
Thảo TTC | Nam | 600 | |||
Thảo XS | Nữ | 630 | |||
Thắng gỗ 10 | Nam | 660 | |||
Thắng TTC | Nam | 600 | |||
The CSTB | Nam | 665 | |||
Thế Anh Cảnh Việt | Nam | 620 | |||
Thế Anh sư 5 | Nam | 660 | |||
Thiện Tanicons | Nam | 600 | |||
Thinh Tòa án | Nam | 620 | |||
Thịnh xây dựng | Nam | 620 | |||
Thông Gỗ 10 | Nam | 710 | |||
Thu tỉnh đội | Nữ | 550 | |||
Thư CLB Đoàn kết | Nữ | 550 | |||
Thư tpHCM | Nữ | 610 | |||
Thừa CA | Nam | 600 | |||
Thương Cầu Khởi | Nam | 690 | |||
Tiễn Cảnh Việt | Nam | 710 | |||
Tiếng Tân biên | Nam | 650 | |||
Tín CV | Nam | 640 | |||
Toàn CV | Nam | 600 | |||
Toàn Tân biên | Nam | 680 | |||
Tòng văn Bảnh | Nam | 635 | |||
Tra ST | Nam | 630 | |||
Trãi gỗ 10 | Nam | 660 | |||
Trang BIDV | Nam | 660 | |||
Trầm Kiên | Nam | 610 | |||
Trí gỗ 10 | Nam | 650 | |||
Trí tennis home | Nam | 610 | |||
Trí Triệu | Nam | 670 | |||
Triết Mỹ Mỹ | Nam | 615 | |||
Triệu trường tây | Nam | 620 | |||
Trinh CK | Nữ | 610 | |||
Trúc Linh | Nữ | 665 | |||
Trung 537 | Nam | 630 | |||
Trung (VPUB tp) | Nam | 620 | |||
Trung gỗ 10 | Nam | 730 | |||
Trung HD bank | Nam | 605 | |||
Trung tennis home | Nam | 665 | |||
Trương Tấn Hùng | Nam | 620 | |||
Trương Thanh Hòa | Nam | 630 | |||
Tú BIDV | Nữ | 560 | |||
Tú Cảnh Việt | Nam | 670 | |||
Tú TTC | Nam | 605 | |||
Tuấn Anh Tanicons | Nam | 625 | |||
Tuấn balan | Nam | 620 | |||
Tuấn BIDV | Nam | 610 | |||
Tuấn càna | Nam | 610 | |||
Tuấn CK | Nam | 690 | |||
Tuấn SCT | Nam | 610 | |||
Tuấn sport | Nam | 640 | |||
Tuấn Tanicons | Nam | 625 | |||
Tuân Tân Biên | Nam | 625 | |||
Tuấn Trảng Bàng | Nam | 630 | |||
Tuất Sư 5 | Nam | 650 | |||
Tuệ Tiên | Nữ | 550 | |||
Tùng 2912 | Nam | 610 | |||
Tùng sacombank | Nam | 630 | |||
Tùng Tanicons | Nam | 615 | |||
Tùng xây dựng | Nam | 600 | |||
Tùng XD | Nam | 640 | |||
Tuyền BIDV | Nam | 670 | |||
Tuyến Tân Biên | Nam | 650 | |||
Tuyền XD | Nam | 610 | |||
Tuyến XD | Nữ | 560 | |||
Tươi CK | Nam | 670 | |||
Tý Gỗ 10 | Nam | 620 | |||
Ty HT | Nữ | 650 | |||
Út Liên | Nữ | 620 | |||
Văn CSTB | Nam | 655 | |||
Văn hùng duy | Nam | 600 | |||
Văn tennis home | Nam | 735 | |||
Vân Cà Na | Nữ | 660 | |||
Vân Tanicons | Nam | 610 | |||
Viễn Ngọc | Nam | 690 | |||
Việt Gò dầu | Nam | 630 | |||
Vinh BIDV | Nam | 610 | |||
Vinh CK | Nam | 750 | Điểm đề xuất | ||
Vĩnh Phương | Nam | 625 | |||
Vinh văn bảnh | Nam | 605 | |||
Vũ bé đô | Nam | 640 | |||
Vũ CSTB | Nam | 635 | |||
Vũ TC | Nam | 750 | |||
Vũ trảng bàng | Nam | 620 | |||
Xe Trảng Bàng | Nam | 625 | |||
Xuân 2912 | Nam | 605 | |||
Xuân liên việt | Nam | 605 | |||
Xuân ST | Nam | 680 | |||
Yến GD | Nữ | 630 |
- Trang chủ
- Bảng điểm
- Hình ảnh
- Tin tức – Hoạt động
- Liên hệ
Từ khóa » Bảng điểm Ace
-
Bảng điểm - ACESPORT
-
Bảng điểm Nữ - ACESPORT
-
Thang điểm Và Cách Tính điểm Bài Thi TOEIC - ACE English
-
Bảng điểm ACE Trà Vinh Dùng để Tham... - Hội Tennis Trà Vinh
-
- Xin Giới Thiệu Hệ Thống Bảng điểm Của... | Facebook
-
Những ông Vua Giao Bóng ăn điểm Trực Tiếp Ace Trên 7000 Quả
-
Thuật Ngữ Tennis A-Z
-
The Ace Family
-
Bảng Phấn Mắt 18 Màu Huda Beauty Nude Tutu Trang điểm Mắt ...
-
Các THUẬT NGỮ Trong TENNIS Bạn Phải Nắm Rõ! | Thế Giới Đồ Tập