Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch bảng đồng hồ , phổ biến nhất là: dashboard, dashboard . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bảng ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2018 · ◇ Ngoài watch, người ta còn dùng watches, timepiece, wristwatch để đề cập đến đồng hồ. Watches và Wristwatch thường dùng cho đồng hồ đeo tay ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "bảng đồng hồ (trong xe ô tô)" tiếng anh là gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
The nickel used in some white gold alloys can cause an allergic reaction when worn over long periods (also notably on some wrist-watch casings). more_vert.
Xem chi tiết »
The churchyard also contains a sundial, consisting of two octagonal steps that were originally the base of a 16th-century cross supporting an 18th-century ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là wristwatch, phiên âm là ˈrɪst.wɑːtʃ. Việc đeo đồng hồ thể hiện bạn là người xem trọng giờ giấc, biết quản lý thời gian của bản ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: đồng hồ báo thức; hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: đồng hồ cát; mechanical watch /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/: đồng hồ cơ; automatic ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là wristwatch, phiên âm là ˈrɪst. · Hour hand /aʊr hænd/: Kim giờ. · Clock face /klɒk feɪs/: Mặt đồng hồ. · Clock knob / ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Định nghĩa về đồng hồ - clock – watch trong tiếng Anh · Vậy đồng hồ đeo tay Analog là gì? · Vì sao người ta thích sử dụng đồng hồ Analog hơn là ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ tiếng Anh là: watch, watches, timepiece. ○○ Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là: wristwatch. ○○ Đồng hồ pin (thạch anh) tiếng Anh là: quartz watch.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Chình vì vậy, Galle đã tổng hợp bảng thuật ngữ đồng hồ từ A-Z dưới ... Solar-powered watch: Là một thuật ngữ tiếng anh về đồng hồ quartz sử ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Mechanical watch /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/: Đồng hồ cơ. Automatic watch /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/: Đồng hồ auto. Manual watch /ˈmæn.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đồng hồ treo tường trong một câu và bản dịch của họ ... Cách chọn đồng hồ treo tường. How to choose a wall clock. Đừng quên đồng hồ treo tường.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bảng đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng đồng hồ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu