Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - Tài Liệu Text - 123doc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ >>
- Lớp 8 >>
- Tiếng Anh
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.76 KB, 7 trang )
100 Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh lớp 8TTInfinitivePastPastParticipleMeaning1be (am,is,are)was, werebeenthì, là, ở2becomeBecamebecometrở nên3beginBeganbegunbắt đầu4blowBlewblownthổi5breakBrokebrokenbể, làm vỡ6bringBroughtbroughtmang7buildBuiltbuiltxây dựng8burstBurstburstnổ, nổ tung9buyBoughtboughtmua10canCould11catchCaughtcaughtchụp, bắt12chooseChosechosenlựa chọn13comecamecomeđến14costcostcosttrị giá15cutcutcutcắt16dodiddonelàm17drawdrewdrawnvẽ18drinkdrankdrunkuống19drivedrovedrivenlái xe20eatateeatenăn21fallfellfallenrơi, té, ngã22feedfedfedcho ăn, nuôi23feelfeltfeltcảm thấy24fightfoughtfoughtchiến đấu25findfoundfoundtìm thấy26flyflewflownbay27forgetforgotforgottenqn28forgiveforgaveforgiventha thứcó thể TTInfinitivePastPastParticipleMeaning29freezefrozefrozenđơng lại, ướp30getgotgottencó được, trở nên31givegavegivencho, biếu, tặng32gowentgoneđi33growgrewgrownmọc, lớn lên34hanghunghangtreo35havehadhadcó36hearheardheardnghe, nghe thấy37hidehidhiddenche dấu, ẩn nấp38hithithitđánh, đụng, va39holdheldheldcầm, tổ chức40hurthurthurtlàm đau, đau41keepkeptkeptgiữ, giữ gìn42knowknewknownbiết43laylaidlaidđặt, đẻ (trứng)44leadledleddẫn dắt, lãnh đạo45leanleantleantnghiêng, dựa vào46learnlearntlearnthọc47leaveleftleftrời đi, để lại48lendlentlentcho mượn49letletletđể cho50lielaidlainnằm51lightlightedlitthắp sáng52loselostlostđánh mất, lạc53makemademadelàm, chế tạo54maymight55meetmet56musthad to57paypaidđược phép, có lẽmetgặpphảipaidtrả tiền TTInfinitivePastPastParticipleMeaning58putputputđặt, để59readreadreadđọc60rideroderiddencưỡi, đi (xe)61ringrangrungrung, reo62riseroserisendâng lên63runranrunchạy64Saysaidsaidnói65Seesawseennhìn thấy, thấy66Sellsoldsoldbán67sendsentsentgởi68Setsetsetđặt, để69shakeshookshakenrung, lắc70shallshould71shineshoneshonechiếu sáng72shootshotshotbắn, sút (bóng)73showshowedshownchỉ, cho xem74Shutshutshutđóng lại75Singsangsunghát76Sinksanksunkchìm xuống77Sitsatsatngồi78sleepsleptsleptngủ79smellsmeltsmeltngửi80speakspokespokennói81spendspentspenttiêu, xài, trải qua82splitsplitsplitchẻ, nứt83spreadspreadspreadtrải ra, lan đi84standstoodstoodđúng85stealstolestolenđánh cắp86strikestrokestrickenđánh, đình cơng87sweepsweptsweptqtsẽ, nên TTInfinitivePastPastParticipleMeaning88swimswamswumbơi89taketooktakencầm lấy90teachtaughttaughtdạy91teartoretornxé rách92telltoldtoldkể lại, nói93thinkthoughtthoughtnghĩ, suy nghĩ94throwthrewthrownném, quăng95understandunderstoodunderstoodhiểu96wakewokewakenthức dậy97wearworewornmặc, mang, đội98willwould99winwonwonthắng cuộc100writewrotewrittenviếtsẽBài tập động từ bất quy tắc lớp 8Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ đơna. The film ………………… (begin) late.b. I ………………… (choose) noodle for lunch.c. He ………………… (keep) his promise.d. The children ………………… (sleep) on the sofa.đ. We ………………… (lend) Lisa $50.e. He ………………… (tell) us that he lived in Shanghai.ê. At the age of 25, he ………………… (become) a designer.g.They ………………… (swim) 650 meters.h. I ………………… (give) my friend a CD for Christmas.i. They ………………… (speak) Japanese to the waiter.Xem gợi ý đáp án a. beganb. chosec. keptd. sleptđ. lente. toldê. becameg. swimedh. gavei. spokeBài 2: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ phân từ1. Why has she ………………… (leave) already?2. Had you ………………… (hear) of this band before you came here?3. I’ve ………………… (give) some money to Anne.4. She’s ………………… (bring) a cake to the party, we ate it all.5. It had ………………… (become) very cold, so we went inside.6. Don’t worry, we haven’t ………………… (forget) about the party.7. The birds have ………………… (fly) south for the winter.8. I have ………………… (be) sick all day.9. They have ………………… (begin) painting the living room.10. I have ………………… (keep) this secret for ages.Xem gợi ý đáp án1. left2. heard3. given 4. brought5. become6. forgotten7. flown8. had9. begun10. keptBài 3: Change verb into the past simple1.I (read) _____ three books last week2. They (speak) _______ French to the waitress.3. He (understand) _______ during the class, but now he doesn't understand.4. He (forget) ______ to buy some milk.5. I (give) ______ my mother a CD for Christmas.6. He (tell) _____ me that he lived in Toronto.7. The film (begin) ______ late.8. We (fly) ______ to Da Nang.9. They (drive) _____ to Beijing.10. He (teach) ______ English at the University.Bài 4: Change verbs into past participle1. We've already (have) ____lunch.2. This was the first time she had (do) _____ her homework.3. He has never (drive) _______ a motorbike before.4. By the time we arrived, the children had (eat) ______ all the chocolate.5. Are you okay? I've (feel) ______ better.6. I'd (lend) _____ my umbrella to John, so I got wet. 7. It had (become) ______ very cold, so we went inside.8. Have you (choose) ______ your university yet?9. Why has John (leave) _____ already?10. She has (know) ______ about this problem for three months.Bài 5. Change verbs into the correct form1. Have you already (read) ______ today's newspaper?2. He has (lose) _____ his wallet again.3. They (speak) ______ French to the waitress.4. They (swim) _____ 500m.5. I have (write) _______ three essays this week.6. She (drink) _____ too much coffee yesterday.7. The children (sleep) ______ in the car.8. I (send) ______ you an email earlier.9. She had (wear) _____ her blue dress many times.10. Why have you (stand) ______ up - are we leaving?
Tài liệu liên quan
- Định giá và quản lý hoạt động định giá đất được xác định là một trong những nội dung chính của hoạt động quản lý nhà nước
- 29
- 784
- 0
- Hỗ trợ dạy và học Tiếng Anh 9
- 1
- 368
- 0
- Phương pháp học nói tiếng anh dễ dàng nhất
- 54
- 507
- 0
- Tài liệu Tiểu luận " Thực trạng dạy và học tiếng anh hiện nay ở trường THCS" docx
- 20
- 3
- 5
- Tài liệu SỰ PHÁT TRIỂN CỦA CÁC EM BÉ SINH RA TỪ KỸ THUẬT THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM ppt
- 6
- 713
- 3
- Tài liệu ôn thi công chức tổng hợp text ôn thi tiếng anh 2015 dạng câu hỏi mở
- 56
- 5
- 47
- Tài liệu Nghe có suy nghĩ - Phương pháp học tiếng Anh thông minh. pptx
- 8
- 2
- 26
- Thơ Học Tiếng Anh (Dễ học, dễ nhớ từ vựng)
- 6
- 389
- 0
- học tiếng anh dễ dàng hơn qua từ điển doc
- 9
- 579
- 0
- học tiếng anh dễ dàng hơn qua từ điển ppsx
- 10
- 542
- 0
Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về
(114.76 KB - 7 trang) - Bảng động từ bất quy tắc Lớp 8 Tải bản đầy đủ ngay ×Từ khóa » đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8
-
Tổng Hợp Các động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - .vn
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 đầy đủ - Giáo Viên Việt Nam
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc đầy đủ Lớp 8
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8 - 123doc
-
Bang Dong Tu Bat Quy Tac Lop 8 | PDF - Scribd
-
Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8
-
Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8
-
Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Lớp 8 - .vn
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Đầy Đủ Lớp 6, 7, 8, 9, 10
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - Tiny Quà Tặng