Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - Tiny Quà Tặng
Có thể bạn quan tâm
- Giáo Án
- Học Tập
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Sách Tham Khảo
- Sách Tham Khảo Lớp 1
- Sách Tham Khảo Lớp 2
- Sách Tham Khảo Lớp 3
- Sách Tham Khảo Lớp 4
- Sách Tham Khảo Lớp 5
- Sách Tham Khảo Lớp 6
- Sách Tham Khảo Lớp 7
- Sách Tham Khảo Lớp 8
- Sách Tham Khảo Lớp 9
- Sách Tham Khảo Lớp 10
- Sách Tham Khảo Lớp 11
- Sách Tham Khảo Lớp 12
- Ôn Thi
- Thi THPT Quốc Gia
- Địa Lý
- Giáo Dục Công Dân
- Hóa Học
- Lịch Sử
- Ngoại Ngữ
- Ngữ Văn
- Sinh Học
- Vật Lý
- Toán Học
- Sách Kinh Tế
- Sách Ngoại Ngữ
- Tiếng Nhật
- Tiếng Pháp
- Tiếng Trung
- Biểu mẫu
- Giáo dục – Đào tạo
- Sách Văn Học
- Sách Y Học
- Tài Liệu
- Thủ tục hành chính
- Việc làm – Nhân sự
- Y học
- Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
- Doanh nghiệp
- Giáo dục – Đào tạo
- Giao thông vận tải
- Hôn nhân – Gia đình
- Quyền Dân sự
- Tin Tức
- Tâm Lý & Kỹ Năng
Bảng động từ bất quy tắc Lớp 8, Bảng động từ bất quy tắc lớp 8 là một trong những tài liệu hữu ích hỗ trợ các em học sinh học tiếng Anh dễ dàng, nhất là khi gặp
Trong tiếng Anh gồm có động từ có quy tắc và bất quy tắc, trong đó phần động từ bất quy tắc được xem là phần làm cho học sinh cảm thấy khó khăn khi làm bài. Để giúp các em làm bài tập tiếng Anh dễ dàng, học tiếng Anh hiệu quả thì Tài Liệu Học Thi xin giới thiệu Bảng động từ bất quy tắc lớp 8.
Bảng động từ bất quy tắc lớp 8 là một trong những tài liệu hữu ích hỗ trợ các em học sinh học tiếng Anh dễ dàng, nhất là khi gặp các bài tập liên quan tới động từ quy tắc. Sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các thầy cô và các em cùng tham khảo.
100 Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh lớp 8
TT | Infinitive | Past | PastParticiple | Meaning |
1 | be (am,is,are) | was, were | been | thì, là, ở |
2 | become | Became | become | trở nên |
3 | begin | Began | begun | bắt đầu |
4 | blow | Blew | blown | thổi |
5 | break | Broke | broken | bể, làm vỡ |
6 | bring | Brought | brought | mang |
7 | build | Built | built | xây dựng |
8 | burst | Burst | burst | nổ, nổ tung |
9 | buy | Bought | bought | mua |
10 | can | Could | có thể | |
11 | catch | Caught | caught | chụp, bắt |
12 | choose | Chose | chosen | lựa chọn |
13 | come | came | come | đến |
14 | cost | cost | cost | trị giá |
15 | cut | cut | cut | cắt |
16 | do | did | done | làm |
17 | draw | drew | drawn | vẽ |
18 | drink | drank | drunk | uống |
19 | drive | drove | driven | lái xe |
20 | eat | ate | eaten | ăn |
21 | fall | fell | fallen | rơi, té, ngã |
22 | feed | fed | fed | cho ăn, nuôi |
23 | feel | felt | felt | cảm thấy |
24 | fight | fought | fought | chiến đấu |
25 | find | found | found | tìm thấy |
26 | fly | flew | flown | bay |
27 | forget | forgot | forgotten | quên |
28 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
29 | freeze | froze | frozen | đông lại, ướp |
30 | get | got | gotten | có được, trở nên |
31 | give | gave | given | cho, biếu, tặng |
32 | go | went | gone | đi |
33 | grow | grew | grown | mọc, lớn lên |
34 | hang | hung | hang | treo |
35 | have | had | had | có |
36 | hear | heard | heard | nghe, nghe thấy |
37 | hide | hid | hidden | che dấu, ẩn nấp |
38 | hit | hit | hit | đánh, đụng, va |
39 | hold | held | held | cầm, tổ chức |
40 | hurt | hurt | hurt | làm đau, đau |
41 | keep | kept | kept | giữ, giữ gìn |
42 | know | knew | known | biết |
43 | lay | laid | laid | đặt, đẻ (trứng) |
44 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
45 | lean | leant | leant | nghiêng, dựa vào |
46 | learn | learnt | learnt | học |
47 | leave | left | left | rời đi, để lại |
48 | lend | lent | lent | cho mượn |
49 | let | let | let | để cho |
50 | lie | laid | lain | nằm |
51 | light | lighted | lit | thắp sáng |
52 | lose | lost | lost | đánh mất, lạc |
53 | make | made | made | làm, chế tạo |
54 | may | might | được phép, có lẽ | |
55 | meet | met | met | gặp |
56 | must | had to | phải | |
57 | pay | paid | paid | trả tiền |
58 | put | put | put | đặt, để |
59 | read | read | read | đọc |
60 | ride | rode | ridden | cưỡi, đi (xe) |
61 | ring | rang | rung | rung, reo |
62 | rise | rose | risen | dâng lên |
63 | run | ran | run | chạy |
64 | Say | said | said | nói |
65 | See | saw | seen | nhìn thấy, thấy |
66 | Sell | sold | sold | bán |
67 | send | sent | sent | gởi |
68 | Set | set | set | đặt, để |
69 | shake | shook | shaken | rung, lắc |
70 | shall | should | sẽ, nên | |
71 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
72 | shoot | shot | shot | bắn, sút (bóng) |
73 | show | showed | shown | chỉ, cho xem |
74 | Shut | shut | shut | đóng lại |
75 | Sing | sang | sung | hát |
76 | Sink | sank | sunk | chìm xuống |
77 | Sit | sat | sat | ngồi |
78 | sleep | slept | slept | ngủ |
79 | smell | smelt | smelt | ngửi |
80 | speak | spoke | spoken | nói |
81 | spend | spent | spent | tiêu, xài, trải qua |
82 | split | split | split | chẻ, nứt |
83 | spread | spread | spread | trải ra, lan đi |
84 | stand | stood | stood | đúng |
85 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
86 | strike | stroke | stricken | đánh, đình công |
87 | sweep | swept | swept | quét |
88 | swim | swam | swum | bơi |
89 | take | took | taken | cầm lấy |
90 | teach | taught | taught | dạy |
91 | tear | tore | torn | xé rách |
92 | tell | told | told | kể lại, nói |
93 | think | thought | thought | nghĩ, suy nghĩ |
94 | throw | threw | thrown | ném, quăng |
95 | understand | understood | understood | hiểu |
96 | wake | woke | waken | thức dậy |
97 | wear | wore | worn | mặc, mang, đội |
98 | will | would | sẽ | |
99 | win | won | won | thắng cuộc |
100 | write | wrote | written | viết |
Liên Quan:
So sánh tiếng chim hót trong Chí Phèo và tiếng sáo thổi trong Vợ chồng A Phủ (Dàn ý + 2 mẫu) Kế hoạch giáo dục lớp 1 sách Cánh diều theo Công văn 2345 (6 môn) Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội về gian lận trong thi cử Phân tích truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu (Dàn ý + 16 mẫu) Tags: Bảng động từ bất quy tắcBảng động từ bất quy tắc Lớp 8động từ bất quy tắc lớp 8Học tiếng Anh lớp 8Tài liệu học tập môn tiếng Anh lớp 8 ADVERTISEMENTBài Viết Mới
Các Lớp HọcSoạn bài Chữ A và những người bạn (trang 86)
by Tiny Edu 28 Tháng mười một, 2024 0Soạn bài Chữ A và những người bạn (trang 86), Soạn bài Chữ A và những người bạn giúp các...
Read moreLuyện từ và câu: Luyện tập về đại từ – Tiếng Việt 5 Cánh diều
28 Tháng mười một, 2024Soạn bài Nhím Nâu kết bạn (trang 89)
28 Tháng mười một, 2024Viết ý kiến của em về hiện tượng Một số bạn chưa tích cực tham gia các hoạt động chung của lớp
28 Tháng mười một, 2024Kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên cá nhân giáo viên Mầm non
28 Tháng mười một, 2024Viết ý kiến của em về hiện tượng Một số bạn còn bắt nạt các em học sinh lớp dưới
28 Tháng mười một, 2024Góc sáng tạo: Điều em muốn nói
28 Tháng mười một, 2024Tự đánh giá: Bài ca loài kiến
28 Tháng mười một, 2024Đoạn văn cho biết em thích nhất những câu thơ hoặc hình ảnh nào trong bài thơ Bài ca loài kiến
28 Tháng mười một, 2024Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng và Tống biệt hành
28 Tháng mười một, 2024Bình luận gần đây
- Tả cây cam mà em yêu thích (Dàn ý + 7 mẫu) - Tài Liệu Miễn Phí trong Tả một loại cây ăn quả mà em thích (Dàn ý + 70 Mẫu)
- Mẫu vở luyện viết chữ đẹp - Tài Liệu Miễn Phí trong Mẫu giấy 4 ô ly
- Bộ đề thi thử vào lớp 10 môn tiếng Anh năm 2018 - 2019 - Tài Liệu Miễn Phí trong Bộ đề thi thử vào lớp 10 môn Toán năm 2018 – 2019
- Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Địa lý trường THPT Đoàn Thượng, Hải Dương (Lần 1) - Tài Liệu Miễn Phí trong Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Địa lý trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh (Lần 1)
- Đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích (8 mẫu) - Tài Liệu Miễn Phí trong Đoạn văn tiếng Anh về ngày Tết
- Trang chủ
- Tin Tức
- Liên hệ
© 2021 Copyright - Quà Tặng Tiny
No Result View All Result- Giáo Án
- Học Tập
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Sách Tham Khảo
- Sách Tham Khảo Lớp 1
- Sách Tham Khảo Lớp 2
- Sách Tham Khảo Lớp 3
- Sách Tham Khảo Lớp 4
- Sách Tham Khảo Lớp 5
- Sách Tham Khảo Lớp 6
- Sách Tham Khảo Lớp 7
- Sách Tham Khảo Lớp 8
- Sách Tham Khảo Lớp 9
- Sách Tham Khảo Lớp 10
- Sách Tham Khảo Lớp 11
- Sách Tham Khảo Lớp 12
- Ôn Thi
- Thi THPT Quốc Gia
- Địa Lý
- Giáo Dục Công Dân
- Hóa Học
- Lịch Sử
- Ngoại Ngữ
- Ngữ Văn
- Sinh Học
- Vật Lý
- Toán Học
- Sách Kinh Tế
- Sách Ngoại Ngữ
- Tiếng Nhật
- Tiếng Pháp
- Tiếng Trung
- Biểu mẫu
- Giáo dục – Đào tạo
- Sách Văn Học
- Sách Y Học
- Tài Liệu
- Thủ tục hành chính
- Việc làm – Nhân sự
- Y học
- Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
- Doanh nghiệp
- Giáo dục – Đào tạo
- Giao thông vận tải
- Hôn nhân – Gia đình
- Quyền Dân sự
- Tin Tức
- Tâm Lý & Kỹ Năng
© 2021 Copyright - Quà Tặng Tiny
Từ khóa » đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8
-
Tổng Hợp Các động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - .vn
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 đầy đủ - Giáo Viên Việt Nam
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc đầy đủ Lớp 8
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8 - 123doc
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - Tài Liệu Text - 123doc
-
Bang Dong Tu Bat Quy Tac Lop 8 | PDF - Scribd
-
Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8
-
Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8
-
Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Lớp 8 - .vn
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Đầy Đủ Lớp 6, 7, 8, 9, 10
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8