Bảng giá Bulong neo (bulong móng) 2024 cập nhật mới nhất
VMsteel xin được cập nhật bảng giá mới nhất của các loại Bảng giá Bulong neo (bulong móng) cũng các nhà cung cấp bulong móng uy tín trên thị trường để quý khách hàng có thể tham khảo, Ngoài ra các bạn cũng có thể cập nhật bảng giá của các đơn vị khác vì giá cả của các nhà cung cấp có thể khác nhau.
Xem thêm: xây dựng nhà xưởng công khung thép tiền chế VMSteel
Xem thêm: Gia công kết cấu thép
Bulong neo hay bulong móng là một chi tiết quan trọng dùng để cố định các kết cấu, đặc biệt là kết cấu thép, gắn chặt vào xi măng. Nó được sử dụng nhiều trong thi công hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà thép kết cấu. Có rất nhiều loại bu lông neo, bao gồm các mẫu thiết kế mà chủ yếu là độc quyền cho các công ty sản xuất. Tất cả bao gồm một đầu ren, mà ốc vít và vòng đệm có thể được gắn cho các phụ tải bên ngoài. Bulong neo được sử dụng rộng rãi trên tất cả các loại dự án, từ các tòa nhà tiêu chuẩn để đập và nhà máy điện hạt nhân[2]. Chúng có thể cũng được sử dụng để đóng chặt tấm gắn vào một móng bê tông khi sử dụng với một yếu tố kết cấu thép.
Bulong là gì?.
Bulong còn gọi là Bu lông tiếng anh là Bolts. Đây là một trong những sản phẩm cơ khí được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Chúng có dạng hình thanh trụ tròn, tiện ren, được thiết kế sao cho phù hợp với đai ốc, và có thể dễ dàng tháo lắp hay hiệu chỉnh khi cần thiết. Các loại bulong nói chung đóng vai trò rất quan trọng trong nghành xây dựng nhà xưởng công nghiệp.
Bu lông được sử dụng để lắp ráp, ghép nối, liên kết các chi tiết rời rạc thành một hệ thống khối, khung giàn hoàn chỉnh. Nguyên lý hoạt động của bu lông dựa trên sự ma sát giữa các vòng ren của bu lông và đai ốc, giúp kẹp chặt các chi tiết lại với nhau.
Bulong neo là gì.
Bulong neo hay còn gọi là bulong móng, dùng để liên kết chân cột thép với hệ kết cấu bê tông móng. Thông thường Bu lông neo dùng loại M22, M24 đến M27. Bulong neo được hàn vào đúng vị trí trước khi đổ bê tông. Chiều dài bu lông neo phải đảm bảo sự liên kết của bu lông với hệ bê tông móng là đủ lớn để tránh hiện tượng bulong bị tuột liên kết trong quá trình làm việc. Số lượng và kích thước bu lông tùy vào nội lực chân cột và sơ đồ làm việc của hệ kết cấu. Khi cấu tạo liên kết khớp chân cột và móng thường dùng 4 bulong neo M24x750. Trong trường hợp chân cột liên kết ngàm, số lượng bu lông cần nhiều hơn để đảm bảo khả năng liên kết.
Bulong liên kết là gì
Bulong liên kết là bulong dùng để liên kết, cố định các cấu kiện như cột, dầm, kèo mái, xà gồ, giằng cột, giằng mái, giằng xà gồ... lại với nhau. Ta thường gặp các loại bulong liên kết M20, bulong liên kết M22 và bulong liên kết M24.
Giải thích về bảng giá: Quy cách bulong neo VD M12x400 thì 12 là đường kính ren đơn vị mm. 400 là chiều dài của bulong đơn vị mm vậy M12x400 ta sẽ hiểu là đường kính ren là 12mm và chiều dài là 400mm. Đơn giá đơn vị là đồng.
Bảng giá bu lông neo móng M12
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M12 STT | Quy cách Bu lông neo M12 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M12x400 | cây | 16,020 |
2 | M12x450 | cây | 18,023 |
3 | M12x500 | cây | 20,025 |
4 | M12x550 | cây | 22,028 |
5 | M12x600 | cây | 24,030 |
6 | M12x650 | cây | 26,033 |
7 | M12x700 | cây | 28,035 |
8 | M12x750 | cây | 30,038 |
9 | M12x800 | cây | 32,040 |
10 | M12x850 | cây | 34,043 |
11 | M12x900 | cây | 36,045 |
12 | M12x950 | cây | 38,048 |
13 | M12x1000 | cây | 40,050 |
14 | M12x1100 | cây | 44,055 |
15 | M12x1200 | cây | 48,060 |
16 | M12x1300 | cây | 52,065 |
17 | M12x1500 | cây | 60,075 |
18 | M12x2000 | cây | 80,100 |
Bảng giá bu lông neo M14
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M14 STT | Quy cách Bulong neo M14 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M14x400 | cây | 21,600 |
2 | M14x450 | cây | 24,300 |
3 | M14x500 | cây | 27,000 |
4 | M14x550 | cây | 29,700 |
5 | M14x600 | cây | 32,400 |
6 | M14x650 | cây | 35,100 |
7 | M14x700 | cây | 37,800 |
8 | M14x750 | cây | 40,500 |
9 | M14x800 | cây | 43,200 |
10 | M14x850 | cây | 45,900 |
11 | M14x900 | cây | 48,600 |
12 | M14x950 | cây | 51,300 |
13 | M14x1000 | cây | 54,000 |
14 | M14x1100 | cây | 59,400 |
15 | M14x1200 | cây | 64,800 |
16 | M14x1300 | cây | 70,200 |
17 | M14x1500 | cây | 81,000 |
18 | M14x2000 | cây | 108,000 |
Bảng giá bu lông neo móng M16
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M16 STT | Quy cách Bulong neo M16 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M16x400 | cây | 28,260 |
2 | M16x450 | cây | 31,793 |
3 | M16x500 | cây | 35,325 |
4 | M16x550 | cây | 38,858 |
5 | M16x600 | cây | 42,390 |
6 | M16x650 | cây | 45,923 |
7 | M16x700 | cây | 49,455 |
8 | M16x750 | cây | 52,988 |
9 | M16x800 | cây | 56,520 |
10 | M16x850 | cây | 60,053 |
11 | M16x900 | cây | 63,585 |
12 | M16x950 | cây | 67,118 |
13 | M16x1000 | cây | 70,650 |
14 | M16x1100 | cây | 77,715 |
15 | M16x1200 | cây | 84,780 |
16 | M16x1300 | cây | 91,845 |
17 | M16x1500 | cây | 105,975 |
18 | M16x2000 | cây | 141,300 |
Bảng giá bu lông neo móng M18
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M18 STT | Quy cách Bulong neo | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M18x400 | cây | 35,820 |
2 | M18x450 | cây | 40,298 |
3 | M18x500 | cây | 44,775 |
4 | M18x550 | cây | 49,253 |
5 | M18x600 | cây | 53,730 |
6 | M18x650 | cây | 58,208 |
7 | M18x700 | cây | 62,685 |
8 | M18x750 | cây | 67,163 |
9 | M18x800 | cây | 71,640 |
10 | M18x850 | cây | 76,118 |
11 | M18x900 | cây | 80,595 |
12 | M18x950 | cây | 85,073 |
13 | M18x1000 | cây | 89,550 |
14 | M18x1100 | cây | 98,505 |
15 | M18x1200 | cây | 107,460 |
16 | M18x1300 | cây | 116,415 |
17 | M18x1500 | cây | 134,325 |
18 | M18x2000 | cây | 179,100 |
Bảng giá bu lông neo M20
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M20 STT | Quy cách Bulong neo | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M20x400 | cây | 44,280 |
2 | M20x450 | cây | 49,815 |
3 | M20x500 | cây | 55,350 |
4 | M20x550 | cây | 60,885 |
5 | M20x600 | cây | 66,420 |
6 | M20x650 | cây | 71,955 |
7 | M20x700 | cây | 77,490 |
8 | M20x750 | cây | 83,025 |
9 | M20x800 | cây | 88,560 |
10 | M20x850 | cây | 94,095 |
11 | M20x900 | cây | 99,630 |
12 | M20x950 | cây | 105,165 |
13 | M20x1000 | cây | 110,700 |
14 | M20x1100 | cây | 121,770 |
15 | M20x1200 | cây | 132,840 |
16 | M20x1300 | cây | 143,910 |
17 | M20x1500 | cây | 166,050 |
18 | M20x2000 | cây | 221,400 |
Bảng giá bu lông neo móng M22
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M22 STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M22x400 | cây | 53,640 |
2 | M22x450 | cây | 60,345 |
3 | M22x500 | cây | 67,050 |
4 | M22x550 | cây | 73,755 |
5 | M22x600 | cây | 80,460 |
6 | M22x650 | cây | 87,165 |
7 | M22x700 | cây | 93,870 |
8 | M22x750 | cây | 100,575 |
9 | M22x800 | cây | 107,280 |
10 | M22x850 | cây | 113,985 |
11 | M22x900 | cây | 120,690 |
12 | M22x950 | cây | 127,395 |
13 | M22x1000 | cây | 134,100 |
14 | M22x1100 | cây | 147,510 |
15 | M22x1200 | cây | 160,920 |
16 | M22x1300 | cây | 174,330 |
17 | M22x1500 | cây | 201,150 |
18 | M22x2000 | cây | 268,200 |
Bảng giá bulong neo móng M24
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M24 STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M24x400 | cây | 63,720 |
2 | M24x450 | cây | 71,685 |
3 | M24x500 | cây | 79,650 |
4 | M24x550 | cây | 87,615 |
5 | M24x600 | cây | 95,580 |
6 | M24x650 | cây | 103,545 |
7 | M24x700 | cây | 111,510 |
8 | M24x750 | cây | 119,475 |
9 | M24x800 | cây | 127,440 |
10 | M24x850 | cây | 135,405 |
11 | M24x900 | cây | 143,370 |
12 | M24x950 | cây | 151,335 |
13 | M24x1000 | cây | 159,300 |
14 | M24x1100 | cây | 175,230 |
15 | M24x1200 | cây | 191,160 |
16 | M24x1300 | cây | 207,090 |
17 | M24x1500 | cây | 238,950 |
18 | M24x2000 | cây | 318,600 |
Bảng giá bulong neo móng M27
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M27 STT | Quy cách Bu lông neo M27 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M27x400 | cây | 80,820 |
2 | M27x450 | cây | 90,923 |
3 | M27x500 | cây | 101,025 |
4 | M27x550 | cây | 111,128 |
5 | M27x600 | cây | 121,230 |
6 | M27x650 | cây | 131,333 |
7 | M27x700 | cây | 141,435 |
8 | M27x750 | cây | 151,538 |
9 | M27x800 | cây | 161,640 |
10 | M27x850 | cây | 171,743 |
11 | M27x900 | cây | 181,845 |
12 | M27x950 | cây | 191,948 |
13 | M27x1000 | cây | 202,050 |
14 | M27x1100 | cây | 222,255 |
15 | M27x1200 | cây | 242,460 |
16 | M27x1300 | cây | 262,665 |
17 | M27x1500 | cây | 303,075 |
18 | M27x2000 | cây | 404,100 |
Bảng giá bulong neo móng M30
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M30 STT | Quy cách Bu lông neo M30 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M30x400 | cây | 99,720 |
2 | M30x450 | cây | 112,185 |
3 | M30x500 | cây | 124,650 |
4 | M30x550 | cây | 137,115 |
5 | M30x600 | cây | 149,580 |
6 | M30x650 | cây | 162,045 |
7 | M30x700 | cây | 174,510 |
8 | M30x750 | cây | 186,975 |
9 | M30x800 | cây | 199,440 |
10 | M30x850 | cây | 211,905 |
11 | M30x900 | cây | 224,370 |
12 | M30x950 | cây | 236,835 |
13 | M30x1000 | cây | 249,300 |
14 | M30x1100 | cây | 274,230 |
15 | M30x1200 | cây | 299,160 |
16 | M30x1300 | cây | 324,090 |
17 | M30x1500 | cây | 373,950 |
18 | M30x2000 | cây | 498,600 |
Bảng giá bulong neo móng M33
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M33 STT | Quy cách Bu lông neo M33 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M33x400 | cây | 120,780 |
2 | M33x450 | cây | 135,878 |
3 | M33x500 | cây | 150,975 |
4 | M33x550 | cây | 166,073 |
5 | M33x600 | cây | 181,170 |
6 | M33x650 | cây | 196,268 |
7 | M33x700 | cây | 211,365 |
8 | M33x750 | cây | 226,463 |
9 | M33x800 | cây | 241,560 |
10 | M33x850 | cây | 256,658 |
11 | M33x900 | cây | 271,755 |
12 | M33x950 | cây | 286,853 |
13 | M33x1000 | cây | 301,950 |
14 | M33x1100 | cây | 332,145 |
15 | M33x1200 | cây | 362,340 |
16 | M33x1300 | cây | 392,535 |
17 | M33x1500 | cây | 452,925 |
18 | M33x2000 | cây | 603,900 |
Bảng giá Bulong neo móng M36
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M36 STT | Quy cách Bu lông neo M36 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M36x400 | cây | 143,820 |
2 | M36x450 | cây | 161,798 |
3 | M36x500 | cây | 179,775 |
4 | M36x550 | cây | 197,753 |
5 | M36x600 | cây | 215,730 |
6 | M36x650 | cây | 233,708 |
7 | M36x700 | cây | 251,685 |
8 | M36x750 | cây | 269,663 |
9 | M36x800 | cây | 287,640 |
10 | M36x850 | cây | 305,618 |
11 | M36x900 | cây | 323,595 |
12 | M36x950 | cây | 341,573 |
13 | M36x1000 | cây | 359,550 |
14 | M36x1100 | cây | 395,505 |
15 | M36x1200 | cây | 431,460 |
16 | M36x1300 | cây | 467,415 |
17 | M36x1500 | cây | 539,325 |
18 | M36x2000 | cây | 719,100 |
Bảng giá bulong neo móng M39
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M39 STT | Quy cách Bu lông neo M39 | Đơn vị | Đơn giá |
1 | M39x400 | Bộ | 400,099 |
2 | M39x450 | Bộ | 411,473 |
3 | M39x500 | Bộ | 423,846 |
4 | M39x550 | Bộ | 434,219 |
5 | M39x600 | Bộ | 544,592 |
6 | M39x650 | Bộ | 554,966 |
7 | M39x700 | Bộ | 565,339 |
8 | M39x750 | Bộ | 675,712 |
9 | M39x800 | Bộ | 606,085 |
10 | M39x850 | Bộ | 606,458 |
11 | M39x900 | Bộ | 616,832 |
12 | M39x950 | Bộ | 627,205 |
13 | M39x1000 | Bộ | 737,578 |
14 | M39x1100 | Bộ | 748,325 |
15 | M39x1200 | Bộ | 769,071 |
16 | M39x1300 | Bộ | 809,817 |
17 | M39x1500 | Bộ | 921,310 |
18 | M39x2000 | Bộ | 905,043 |
Bảng giá bulong neo móng M42
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M42 STT | Quy cách Bu lông neo M42 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M42x400 | cây | 195,660 |
2 | M42x450 | cây | 220,118 |
3 | M42x500 | cây | 244,575 |
4 | M42x550 | cây | 269,033 |
5 | M42x600 | cây | 293,490 |
6 | M42x650 | cây | 317,948 |
7 | M42x700 | cây | 342,405 |
8 | M42x750 | cây | 366,863 |
9 | M42x800 | cây | 391,320 |
10 | M42x850 | cây | 415,778 |
11 | M42x900 | cây | 440,235 |
12 | M42x950 | cây | 464,693 |
13 | M42x1000 | cây | 489,150 |
14 | M42x1100 | cây | 538,065 |
15 | M42x1200 | cây | 586,980 |
16 | M42x1300 | cây | 635,895 |
17 | M42x1500 | cây | 733,725 |
18 | M42x2000 | cây | 978,300 |
Bảng giá bulong neo móng M45
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M45 STT | Quy cách Bu lông neo M45 | Đơn vị | Đơn giá |
1 | M45x400 | Bộ | 470,580 |
2 | M45x450 | Bộ | 480,018 |
3 | M45x500 | Bộ | 490,456 |
4 | M45x550 | Bộ | 510,894 |
5 | M45x600 | Bộ | 520,333 |
6 | M45x650 | Bộ | 540,771 |
7 | M45x700 | Bộ | 550,209 |
8 | M45x750 | Bộ | 670,647 |
9 | M45x800 | Bộ | 680,086 |
10 | M45x850 | Bộ | 600,524 |
11 | M45x900 | Bộ | 610,962 |
12 | M45x950 | Bộ | 720,400 |
13 | M45x1000 | Bộ | 740,839 |
14 | M45x1100 | Bộ | 770,715 |
15 | M45x1200 | Bộ | 800,592 |
16 | M45x1300 | Bộ | 930,468 |
17 | M45x1500 | Bộ | 980,221 |
18 | M45x2000 | Bộ | 1020,402 |
Bảng giá bulong neo móng M48
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M48 STT | Quy cách Bu lông neo M48 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M48x400 | cây | 255,600 |
2 | M48x450 | cây | 287,550 |
3 | M48x500 | cây | 319,500 |
4 | M48x550 | cây | 351,450 |
5 | M48x600 | cây | 383,400 |
6 | M48x650 | cây | 415,350 |
7 | M48x700 | cây | 447,300 |
8 | M48x750 | cây | 479,250 |
9 | M48x800 | cây | 511,200 |
10 | M48x850 | cây | 543,150 |
11 | M48x900 | cây | 575,100 |
12 | M48x950 | cây | 607,050 |
13 | M48x1000 | cây | 639,000 |
14 | M48x1100 | cây | 702,900 |
15 | M48x1200 | cây | 766,800 |
16 | M48x1300 | cây | 830,700 |
17 | M48x1500 | cây | 958,500 |
18 | M48x2000 | cây | 1,278,000 |
Bảng giá bulong neo móng M52
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M52 STT | Quy cách Bu lông neo M52 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M52x400 | Bộ | 559,936 |
2 | M52x450 | Bộ | 579,928 |
3 | M52x500 | Bộ | 599,920 |
4 | M52x550 | Bộ | 619,912 |
5 | M52x600 | Bộ | 639,904 |
6 | M52x650 | Bộ | 759,896 |
7 | M52x700 | Bộ | 779,888 |
8 | M52x750 | Bộ | 799,880 |
9 | M52x800 | Bộ | 819,872 |
10 | M52x850 | Bộ | 839,864 |
11 | M52x900 | Bộ | 959,856 |
12 | M52x950 | Bộ | 979,848 |
13 | M52x1000 | Bộ | 1099,840 |
14 | M52x1100 | Bộ | 1139,824 |
15 | M52x1200 | Bộ | 1279,808 |
16 | M52x1300 | Bộ | 519,792 |
17 | M52x1500 | Bộ | 559,776 |
18 | M52x2000 | Bộ | 599,760 |
Bảng giá bulong neo móng M56
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M56 STT | Quy cách Bu lông neo M56 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M56x400 | Bộ | 585,472 |
2 | M56x450 | Bộ | 508,656 |
3 | M56x500 | Bộ | 531,840 |
4 | M56x550 | Bộ | 555,024 |
5 | M56x600 | Bộ | 578,208 |
6 | M56x650 | Bộ | 601,392 |
7 | M56x700 | Bộ | 624,576 |
8 | M56x750 | Bộ | 647,760 |
9 | M56x800 | Bộ | 670,944 |
10 | M56x850 | Bộ | 794,128 |
11 | M56x900 | Bộ | 817,312 |
12 | M56x950 | Bộ | 840,496 |
13 | M56x1000 | Bộ | 863,680 |
14 | M56x1100 | Bộ | 910,048 |
15 | M56x1200 | Bộ | 956,416 |
16 | M56x1300 | Bộ | 1002,784 |
17 | M56x1500 | Bộ | 1049,152 |
18 | M56x2000 | Bộ | 1095,520 |
Bảng giá bulong neo móng M60
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M60 STT | Quy cách Bu lông neo M60 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M60x400 | Bộ | 612,928 |
2 | M60x450 | Bộ | 639,544 |
3 | M60x500 | Bộ | 666,160 |
4 | M60x550 | Bộ | 692,776 |
5 | M60x600 | Bộ | 719,392 |
6 | M60x650 | Bộ | 746,008 |
7 | M60x700 | Bộ | 772,624 |
8 | M60x750 | Bộ | 799,240 |
9 | M60x800 | Bộ | 825,856 |
10 | M60x850 | Bộ | 852,472 |
11 | M60x900 | Bộ | 879,088 |
12 | M60x950 | Bộ | 905,704 |
13 | M60x1000 | Bộ | 932,320 |
14 | M60x1100 | Bộ | 985,552 |
15 | M60x1200 | Bộ | 1038,784 |
16 | M60x1300 | Bộ | 1092,016 |
17 | M60x1500 | Bộ | 1245,248 |
18 | M60x2000 | Bộ | 1398,480 |
Bảng giá bulong neo móng M64
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M64 STT | Quy cách Bu lông neo M64 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M64x400 | Bộ | 742,304 |
2 | M64x450 | Bộ | 772,592 |
3 | M64x500 | Bộ | 702,880 |
4 | M64x550 | Bộ | 833,168 |
5 | M64x600 | Bộ | 863,456 |
6 | M64x650 | Bộ | 893,744 |
7 | M64x700 | Bộ | 924,032 |
8 | M64x750 | Bộ | 954,320 |
9 | M64x800 | Bộ | 984,608 |
10 | M64x850 | Bộ | 1014,896 |
11 | M64x900 | Bộ | 1045,184 |
12 | M64x950 | Bộ | 1075,472 |
13 | M64x1000 | Bộ | 1105,760 |
14 | M64x1100 | Bộ | 1265,336 |
15 | M64x1200 | Bộ | 1326,912 |
16 | M64x1300 | Bộ | 1487,488 |
17 | M64x1500 | Bộ | 1558,064 |
18 | M64x2000 | Bộ | 1608,640 |
Bảng giá bulong neo móng M72
STT | Quy cách Bu lông neo M72 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M72x400 | Bộ | 706,720 |
2 | M72x450 | Bộ | 745,060 |
3 | M72x500 | Bộ | 783,400 |
4 | M72x550 | Bộ | 821,740 |
5 | M72x600 | Bộ | 860,080 |
6 | M72x650 | Bộ | 898,420 |
7 | M72x700 | Bộ | 936,760 |
8 | M72x750 | Bộ | 975,100 |
9 | M72x800 | Bộ | 1013,440 |
10 | M72x850 | Bộ | 1151,780 |
11 | M72x900 | Bộ | 1190,120 |
12 | M72x950 | Bộ | 1228,460 |
13 | M72x1000 | Bộ | 1366,800 |
14 | M72x1100 | Bộ | 1443,480 |
15 | M72x1200 | Bộ | 1520,160 |
16 | M72x1300 | Bộ | 1696,840 |
17 | M72x1500 | Bộ | 1,773,520 |
18 | M72x2000 | Bộ | 1,850,200 |
Bảng giá bulong neo móng M100
STT | Quy cách Bu lông neo M100 | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | M100x400 | Bộ | 891,552 |
2 | M100x450 | Bộ | 865,496 |
3 | M100x500 | Bộ | 839,440 |
4 | M100x550 | Bộ | 913,384 |
5 | M100x600 | Bộ | 987,328 |
6 | M100x650 | Bộ | 1061,272 |
7 | M100x700 | Bộ | 1,235,216 |
8 | M100x750 | Bộ | 1,309,160 |
9 | M100x800 | Bộ | 1,483,104 |
10 | M100x850 | Bộ | 1,557,048 |
11 | M100x900 | Bộ | 1,630,992 |
12 | M100x950 | Bộ | 1,704,936 |
13 | M100x1000 | Bộ | 1,878,880 |
14 | M100x1100 | Bộ | 1,926,768 |
15 | M100x1200 | Bộ | 2,174,656 |
16 | M100x1300 | Bộ | 2,222,544 |
17 | M100x1500 | Bộ | 2,370,432 |
18 | M100x2000 | Bộ | 2,418,320 |
Chú ý: Bảng giá bulong neo (bulong móng) trên chưa bao gồm thuế (VAT 10%) Giá có thể thay đổ théo giá thị trường. Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng gọi ngay cho chúng tôi để được báo giá nhanh và chính xác nhất. Khách hàng đặt hàng tại VMSTEEL luôn được chiết khấu, giảm giá nếu mua số lượng lớn. Miễn phí vận chuyển tận nơi.
Giá bulong phụ thuộc vào yếu tố nào?.
Đơn giá bulong phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố chính như:
- Số lượng đơn đặt hàng
- Yêu cầu về vật liệu bulong
- Nhà cung cấp bulong
- Các tiêu chuẩn về kỹ thuật