Bảng Giá Các Mặt Hàng Lương Thực - Thực Phẩm

Mặt hàng ĐVT (đ) Giá đăng ký ngày 09/4/2011 Giá điều chỉnh lần 1 (21/5/2011) Giá điều chỉnh lần 2 (26/5/2011) Giá điều chỉnh lần 3 (14/6/2011 Giá điều chỉnh lần 4 (22/6/2011) Giá điều chỉnh lần 5 (01/7/2011) Giá điều chỉnh lần 6 (06/7/2011) Giá điều chỉnh lần 7 (03/8/2011) Giá điều chỉnh lần 8 (19/8/2011) Giá điều chỉnh lần 9 (15/9/2011) Giá điều chỉnh lần 10 (17/9/2011) Giá điều chỉnh lần 11 (12/10/2011) Giá hiện hành 2011 Giá thị trường ngày 12/10/2011 Tăng (+), giảm (-) so giá thị trường (%) Doanh nghiệp tham gia
Gạo
+ Gạo trắng thường kg 10.500 11.500 11.500 12.900 -12.2%

- CT CPTP Công nghệ Sài Gòn - CT CP Thành Thành Công Vinatexmart

Đường RE kg 21.500 20.500 20.500 23.200 -13.2%

- LH HTX TM TP - CT TNHH MTV Lương thực TP - CT CP TP Công nghệ SG - CT CP Thành Thành Công VinatexMart

Dầu ăn cooking
Dầu ăn loại thường lít 35.000 34.000 34.000 38.400 -12.9%

- CT TNHH MTV LTTP - CT CPTP Công nghệ SG Vinatexmart

Dầu ăn có chất chống đông lít 38.700 37.000 37.000 41.000 -10.8%

- LH HTX TM TP - CT CPTP Công nghệ SG Vinatexmart

Thịt gia súc
+ Thịt heo đùi kg 75.000 84.000 88.000 85.000 83.000 83.000 91.300 -10.0%

- CT TNHH MTV VN Kỹ nghệ súc sản (Vissan) - Liên hiệp HTX TM TP - Tổng CT Nông nghiệp SG

+ Thịt heo ba rọi kg 80.000 89.000 95.000 92.000 90.000 90.000 99.000 -10.0%
+ Thịt vai kg 82.000 79.000 77.000 77.000 84.800 -10.1%
+ Thịt nách kg 82.000 79.000 77.000 77.000 84.800 -10.1%
+ Thịt nạc (dăm, vai, đùi) kg 100.000 98.000 94.000 94.000 103.400 -10.0%
+ Thịt cốt lết kg 85.000 90.000 87.000 85.000 85.000 93.600 -10.1%
+Sườn già kg 75.000 85.000 82.000 80.000 80.000 90.500 -13.1%
+ Chân giò kg 72.000 76.000 73.000 73.000 81.000 -11.0%
Thịt gia cầm (làm sẵn)
+ Thịt gà ta (nuôi công nghiệp) kg 90.000 83.500 83.500 100.000 -19.8%

- CT TNHH Phạm Tôn - CT TNHH San Hà - CT TNHH HGHĐ

85.000 85.000 -17.6%
90.000 -11.1%
+ Thịt gà thả vườn kg 54.000 61.500 57.500 52.500 52.500 65.300 -24.4%

- CT TNHH Phạm Tôn - CT TNHH San Hà - TC.Ty NN Sài Gòn - LH HTX TM TP

57.000 63.000 59.000 58.000 58.000

-12.6%
+ Thịt gà công nghiệp nguyên con kg 41.000 45.000 41.000 41.000 51.400 -25.4%

- CT TNHH Phạm Tôn - CT TNHH San Hà - TC.Ty NN Sài Gòn - LH HTX TM TP

42.500 42.500 -20.9%
45.000 -14.2%
+ Thịt vịt kg 57.500 64.000 62.000 62.000 70.500 -13.7%

- CT TNHH San Hà - CT TNHH HGHĐ

64.000 -10.2%
Trứng gia cầm
+ Trứng gà loại 1 22.500 21.500 22.500 21.500 21.500 24.000 -11.6%

- CT TNHH Ba Huân - CT TP Vĩnh Thành Đạt

+ Trứng vịt loại 1 27.500 27.000 29.500 32.500 30.500 30.500 34.000 -11.5%
Rau củ quả
+ Cà chua kg Rau an toàn qua sơ chế và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm với giá thấp hơn giá thị trường ít nhất 10% 13.500 18.000 -33.3%

- LH HTX TM TP Vinatexmart - HTX NN Thỏ Việt - HTX NN SX-TM-DV Phước An

+ Bắp cải lặt sạch Đà Lạt 6.400 9.400 -46.9%
+ Dưa leo 8.500 11.400 -34.1%
+ Xà lách búp Đà Lạt 25.000 31.400 -25.6%
+ Khoai tây Đà Lạt 19.200 30.500 -58.9%
+ Cà rốt Đà Lạt 15.200 17.800 -17.1%
Thủy hải sản đông lạnh
+ Cá basa fillet đông lạnh 250 gr/gói 17.600 20.790 20.790

- LH HTX TM TP - Tập đoàn Phú Cường

+ Cá basa cắt miếng đông lạnh 500 gr/gói 30.400 35.112 35.112
+ Cá basa cắt khúc đông lạnh 500 gr/gói 25.400 29.332 29.332

Từ khóa » Bảng Giá Thực Phẩm Hôm Nay