Bảng Giá Nông Sản Việt Nam Hôm Nay 2022 Thị Trường Cả Nước

Dưới đây là bảng giá các loại nông sản việt nam trên toàn quốc được cập nhật mới nhất hôm nay 2024

Cập nhật bảng giá rau củ quả

STT Sản phẩm TpHCM VNĐ/Kg Hà Nội VNĐ/Kg Giá thị trường VNĐ/Kg
1 Bắp non 28.000 – 30.000đ 29.000 – 32.000đ 30.000đ
2 Bắp cải trắng 8.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 9.000đ
3 Bắp cải tím 17.000 – 20.000đ 18.000 – 22.000đ 18.000đ
4 Bí đỏ 9.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 9.000đ
5 Bí đao 8.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 10.000đ
6 Dưa leo 13.000 – 15.000đ 14.000 – 16.000đ 15.000đ
Khổ qua 14.000 – 15.000đ 15.000 – 16.000đ 14.000đ
7 Khoai tây 10.000 – 12.000đ 11.000đ – 13.000đ 12.000đ
8 Cà rốt 11.000 – 13.000đ 11.000 – 14.000đ 11.000đ
9 Cà tím 9.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 10.000đ
10 Cải bó xôi 22.000 – 24.000đ 23.000 – 25.000đ 24.000đ
11 Cải ngọt 8.000 – 10.000đ 9.000 – 11.000đ 9.000đ
12 Cải thảo 12.000 – 14.000đ 14.000 – 15.000đ 14.000đ
13 Cải bẹ xanh 9.000 – 11.000đ 9.000 – 1.000đ 9.000đ
14 Cải thìa 13.000 – 15.000đ 15.000 – 17.000đ 15.000đ
15 Cần Tây 18.000 – 20.000đ 19.000 – 22.000đ 18.000đ
16 Rau muống 7.000 – 9.000đ 8.000 – 10.000đ 8.000đ
17 Rau má 10.000 – 12.000đ 11.000 – 13.000đ 10.000đ
18 Rau mồng tơi 10.000 – 13.000đ 12.000 – 15.000đ 12.000đ
19 Xà Lách gai 16.000 – 18.000đ 17.000 – 20.000đ 17.000đ
20 Xà lách xong 10.000đ – 12.000đ 11.000 – 13.000đ 11.000đ
21 Su su 7.000 – 10.000đ 7.000 – 9.000đ 7.000đ
22 Nấm bào ngư 45.000 – 48.000đ 45.000 – 50.000đ 45.000đ
23 Nấm đùi gà 48.000 – 50.000đ 50.000 – 52.000đ 48.000đ
24 Nấm đông cô 100.000 – 110.000đ 100.000 – 115.000đ 100.000đ
25 Cà chua 20.000 – 24.000đ 22.000 – 24.000đ 24.000đ
26 Đậu Bắp 18.000 – 20.000đ 18.000 – 22.000đ 18.000đ
27 Hành lá 25.000 – 27.000đ 25.000 – 30.000đ 25.000đ
28 Hành tây 14.000 – 15.000đ 15.000 – 17.000đ 15.000đ
29 Gừng 34.000 – 37.000đ 35.000 – 38.000đ 35.000đ
30 Ớt 35.000 – 38.000đ 35.000 – 38.000đ 35.000đ
31 Tỏi 22.000 – 24.000đ 23.000 – 25.000đ 22.000đ
32Ngò rí 28.000 – 30.000đ 28.000 – 30.000đ28.000đ
33Ngò gai 20.00 – 22.000đ21.000 – 23.000đ20.000đ

Xem nhiều hơn

Cập nhật bảng giá thủy hải sản

STT Loại Giá TP HCM (VNĐ/kg) Giá HN (VNĐ/kg) Thị trường (VNĐ/kg)
1 Cá tra 39.000 – 42.000đ 40.000 – 42.000đ 40.000đ
2 Lươn 170.000 – 190.000đ 180.000 – 200.000đ/kg 160.000 – 170.000đ
3 Cá lóc 40.000 – 43.000đ 42.000 – 45.000đ 42.000đ
4 Cá diêu hồng 47.000 – 50.000đ 50.000 – 55.000đ 50.000đ
5 Cá Rô phi 28.000 – 30.000đ 28.000 – 32.000đ 28.000đ
6 Cá bống 160.000 – 200.000đ 160.000 – 200.000đ 160.000 – 200.000đ
7 Cá kèo 100.000 – 150,000đ 100.000 – 150,000đ 100.000 – 150,000đ
8 Cá thát lát 85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ 85.000 – 90.000đ
9 Cá mú 450.000 – 600.000đ 450.000 – 600.000đ 450.000 – 600.000đ
10 Cá nục 80.000đ – 100.000đ 80.000đ – 100.000đ 80.000đ – 100.000đ
11 Cá chim 150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ
12 Tôm 120.000 – 150.000đ 120.000 – 150.000đ 120.000 – 150.000đ
13 Mực 140.000 – 200.000đ 140.000 – 200.000đ 140.000 – 200.000đ
14 Nghêu 25.000 – 30.000đ 25.000 – 30.000đ 25.000 – 30.000đ
15 Tôm càng xanh 350.000 – 750.000đ 350.000 – 750.000đ 350.000 – 750.000đ
16 Tôm thẻ 110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ
17 Tôm hùm 750.000 – 1.300.000đ 750.000 – 1.300.000đ 750.000 – 1.300.000đ

Xem nhiều hơn

Cập nhật bảng giá thịt

Loại Giá TpHCM VNĐ/kg Giá Hà Nội VNĐ/kg Giá thị trường
Thịt ba chỉ 185.000 – 195.000đ 185.000 – 195.000đ 185.000 – 195.000đ
Sườn non 200.000 – 220.000đ 200.000 – 220.000đ 200.000 – 220.000đ
Nạc thăn 170.000 – 190.000đ 170.000 – 190.000đ 170.000 – 190.000đ
Thịt lợn xay 130.000 – 150.000đ 130.000 – 150.000đ 130.000 – 150.000đ
Thịt nạc vai 170.000 – 190.000đ 170.000 – 190.000đ 170.000 – 190.000đ
Thịt bò úc 250.000 – 270.000đ 250.000 – 270.000đ 250.000 – 270.000đ
Gầu bò 230.000 – 250.000đ 230.000 – 250.000đ 230.000 – 250.000đ
Thăn bò 300.000 – 330.000đ 300.000 – 330.000đ 300.000 – 330.000đ
Thị bò xay 200.000 – 220.000đ 200.000 – 220.000đ 200.000 – 220.000đ
Bắp bò loại 1 280.000 – 300.000đ 280.000 – 300.000đ 280.000 – 300.000đ
Thịt gà 85.000 – 90.000đ 85.000 – 90.000đ 85.000 – 90.000đ
Chân gà 100.000 – 110.000đ 100.000 – 110.000đ 100.000 – 110.000đ
Đùi gà công nghiệp 75.000 – 80.000đ 75.000 – 80.000đ 75.000 – 80.000đ
Gà ta nguyên con 110.000 – 130.000đ 110.000 – 130.000đ 110.000 – 130.000đ

Xem nhiều hơn

Cập nhật bảng giá gạo

Tên gạoLoại gạoGiá bán lẻ
Gạo nở thông dụngGạo nở xốp12.000₫
Gạo bụi sữaGạo nở xốp13.000₫
Tấm thơm Đài LoanTấm13.000₫
Gạo Hàm ChâuGạo nở xốp14.000₫
Gạo 504 mớiGạo nở12.00₫
Gạo 64 Chợ ĐàoGạo12.500₫
Gạo 504 cũ 1 nămGạo nở12.500₫
Gạo 504 cũ 2 nămGạo nở xốp13.000₫
Gạo tấm Sa mơTấm14.00₫
Gạo hương làiGạo dẻo14.00₫
Gạo Hàm Châu siêu mớiGạo nở xốp13.500₫
Gạo thơm TháiGạo dẻo14.000₫
Gạo Hàm Châu siêu cũGạo nở xốp14.000₫
Gạo tấm Tài NguyênTấm14.000₫
Gạo Thái gãyGạo dẻo14.000₫
Gạo thơm MỹGạo dẻo14.000₫
Gạo thơm lài miênGạo thơm15.000₫
Gạo Sa mơ hạt nhỏXốp mềm15.000₫
Gạo Nàng Hương Chợ ĐàoGạo thơm16.00₫
Gạo Đài Loan xuất khẩuGạo dẻo1500₫
Gạo Tài Nguyên thơmGạo15.000₫
Gạo thơm Thái đặc biệtGạo dẻo15.000₫
Gạo lài sữaGạo dẻo15.000₫
Gạo thơm NhậtGạo dẻo18.000₫
Gạo Hoa SữaGạo dẻo17.000₫
Gạo nàng thơm chợ ĐàoGạo dẻo, Gạo thơm, Xốp mềm18.000₫
Gạo tài nguyên chợ ĐàoXốp mềm18.500₫
Gạo đài loan đặc biệtGạo dẻo18.00₫
Gạo Hoa sữa chợ ĐàoGạo18.00₫
Gạo Bắc thơmGạo dẻo18.00₫
Nếp ngỗngNếp19.000₫
Hương thơm Thái BìnhGạo thơm19.000₫
Gạo Nương Sơn LaGạo dẻo19.000₫
Gạo tám xoanGạo dẻo20.000₫
Gạo Đài Loan BiểnGạo dẻo, Gạo thơm20.000₫
Gạo tám Điện BiênGạo dẻo, Gạo thơm21.000₫
Gạo Bông Lúa VàngGạo dẻo, Gạo thơm21.000₫
Gạo Rồng VàngGạo dẻo22.000₫
Gạo Lài sữa miênGạo thơm23.000₫
Gạo Trân ChâuGạo dẻo, Gạo thơm23.000₫
Nếp Bắc Hoa VàngNếp26.000₫
Nếp Bắc hạt cauNếp26.000₫
Gạo Huyết RồngGạo40.000₫
Gạo ST24 (túi 2kg)Gạo thơm100.000₫
Gạo ST25 (túi 2kg)Gạo thơm100.000₫
Gạo ST24 (túi 5kg)Gạo thơm200.000₫
Gạo ST25 (túi 5kg)Gạo thơm200.000₫
Gạo Ngọc Thực 3 (bao 10kg)Gạo dẻo, Gạo thơm200.000₫
Gạo Hạt Ngọc Thái(10kg)Gạo thơm190.000₫
Gạo Ngọc Thực 2 (bao 10kg)Gạo dẻo, Gạo thơm210.000₫
Gạo jasmine Thái (10kg)Gạo thơm240.000₫
Gạo Ngọc Thực 1 (bao 10kg)Gạo dẻo, Gạo thơm270.000₫
Gạo RVTGạo thơmLiên hệ
Gạo TĐMSGạo thơmLiên hệ

Xem nhiều hơn

Để lại thông tin

Nếu bạn là chủ shop, doanh nghiệp cần để lại thông tin thì vui lòng để lại thông tin mua bán ở phần bình luận hoàn toàn miễn phí

Liên hệ

Từ khóa » Bảng Giá Thực Phẩm Hôm Nay