Bảng Giá đất Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam
1
Alexandre De Rhodes
Trọn Đường
92,400
2
Bà Lê Chân
Trọn Đường
32,600
3
Bùi Thị Xuân
Trọn Đường
59,800
4
Bùi Viện
Trọn Đường
52,800
5
Calmette
Trọn Đường
57,800
6
Cao Bá Nhạ
Trọn Đường
33,900
7
Cao Bá Quát
Trọn Đường
46,200
8
Chu Mạnh Trinh
Trọn Đường
52,800
9
Cách Mạng Tháng 8
Trọn Đường
66,000
10
Cống Quỳnh
Trọn Đường
58,100
11
Cô Bắc
Trọn Đường
35,500
12
Cô Giang
Trọn Đường
35,600
13
Công Trường Lam Sơn
Trọn Đường
115,900
14
Công Trường Mê Linh
96,800
15
Công Xã Paris
Trọn Đường
96,800
16
Cây Điệp
Trọn Đường
21,400
17
Đinh Công Tráng
Trọn Đường
32,600
18
Đinh Tiên Hoàng
Lê Duẫn
Điện Biên Phủ
36,400
Điện Biên Phủ
Võ Thị Sáu
45,200
Võ Thị Sáu
Cầu Bông
35,000
19
Điện Biên Phủ
Cầu Điện Biên Phủ
Đinh Tiên Hoàng
35,000
Đinh Tiên Hoàng
Hai Bà Trưng
45,500
20
Đặng Dung
Trọn Đường
32,000
21
Đặng Thị Nhu
Trọn Đường
56,700
22
Đặng Trần Côn
Trọn Đường
37,400
23
Đặng Tất
Trọn Đường
32,000
24
Đề Thám
Võ Văn Kiệt
Trần Hưng Đạo
30,300
Trần Hưng Đạo
Phạm Ngũ Lão
36,500
25
Đồng Khởi
Trọn Đường
162,000
26
Đỗ Quang Đẩu
Trọn Đường
39,600
27
Đông Du
Trọn Đường
88,000
28
Hai Bà Trưng
Bến Bạch Đằng
Nguyễn Thị Minh Khai
96,800
Nguyễn Thị Minh Khai
Võ Thị Sáu
65,600
Võ Thị Sáu
Ngã 3 Trần Quang Khải
72,700
Ngã 3 Trần Quang Khải
Cầu Kiệu
58,200
29
Hoà Mỹ
Trọn Đường
22,100
30
Huyền Quang
Trọn Đường
24,600
31
Huyền Trân Công Chúa
Trọn Đường
44,000
32
Huỳnh Thúc Kháng
Nguyễn Huệ
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
92,400
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Quách Thị Trang
70,000
33
Huỳnh Khương Ninh
Trọn Đường
26,300
34
Hàm Nghi
Trọn Đường
101,200
35
Hàn Thuyên
Trọn Đường
92,400
36
Hải Triều
Trọn Đường
86,000
37
Hoàng Sa
Trọn Đường
26,400
38
Hồ Huấn Nghiệp
Trọn Đường
92,400
39
Hồ Hảo Hớn
Trọn Đường
30,200
40
Hồ Tùng Mậu
Võ Văn Kiệt
Hàm Nghi
41,300
Hàm Nghi
Tôn Thất Thiệp
68,900
41
Ký Con
Trọn Đường
58,200
42
Lý Tự Trọng
Ngã Sáu Phù Đổng
Hai Bà Trưng
101,200
Hai Bà Trưng
Tôn Đức Thắng
78,500
43
Lý Văn Phức
Trọn Đường
28,100
44
Lương Hữu Khánh
Trọn Đường
38,800
45
Lê Anh Xuân
Trọn Đường
66,000
46
Lê Công Kiều
Trọn Đường
46,600
47
Lê Duẩn
Trọn Đường
110,000
48
Lê Lai
Chợ Bến Thành
Nguyễn Thị Nghĩa
88,000
Nguyễn Thị Nghĩa
Nguyễn Trãi
79,200
49
Lê Lợi
Trọn Đường
162,000
50
Lê Thánh Tôn
Phạm Hồng Thái
Đồng Khởi
115,900
Đồng Khởi
Tôn Đức Thắng
110,000
51
Lê Thị Hồng Gấm
Nguyễn Thái Học
Calmette
48,400
Calmette
Phó Đức Chính
59,400
52
Lê Thị Riêng
Trọn Đường
66,000
53
Lưu Văn Lang
Trọn Đường
83,600
54
Lê Văn Hưu
Trọn Đường
57,200
55
Mai Thị Lựu
Trọn Đường
40,600
56
Mã Lộ
Trọn Đường
25,400
57
Mạc Thị Bưởi
Trọn Đường
88,000
58
Mạc Đỉnh Chi
Điện Biên Phủ
Trần Cao Vân
52,800
Trần Cao Vân
Nguyễn Du
59,400
59
Nguyễn Thị Minh Khai
Cầu Thị Nghè
Hai Bà Trưng
61,400
Hai Bà Trưng
Cống Quỳnh
77,000
Cống Quỳnh
Ngã Sáu Nguyễn Văn Cừ
66,000
60
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Võ Văn Kiệt
Hàm Nghi
79,200
Hàm Nghi
Lê Thánh Tôn
75,600
Lê Thánh Tôn
Nguyễn Thị Minh Khai
72,600
61
Nguyễn An Ninh
Trọn Đường
79,200
62
Nguyễn Cảnh Chân
Trọn Đường
44,800
63
Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Thái Học
Phó Đức Chính
57,200
Phó Đức Chính
Hồ Tùng Mậu
73,000
64
Nguyễn Cư Trinh
Trọn Đường
57,500
65
Nguyễn Du
Cách Mạng Tháng 8
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
57,200
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Hai Bà Trưng
66,000
Hai Bà Trưng
Tôn Đức Thắng
57,200
66
Nguyễn Huy Tự
Trọn Đường
35,100
67
Nguyễn Huệ
Trọn Đường
162,000
68
Nguyễn Văn Bình
Trọn Đường
57,200
69
Nguyễn Văn Nguyễn
Trọn Đường
25,400
70
Nguyễn Hữu Cầu
Trọn Đường
34,100
71
Nguyễn Khắc Nhu
Trọn Đường
37,000
72
Nguyễn Phi Khanh
Trọn Đường
25,400
73
Nam Quốc Cang
Trọn Đường
44,000
74
Nguyễn Siêu
Trọn Đường
46,200
75
Nguyễn Thiệp
Trọn Đường
74,800
76
Nguyễn Thái Bình
Trọn Đường
57,100
77
Nguyễn Thái Học
Trần Hưng Đạo
Phạm Ngũ Lão
61,600
Đoạn Còn Lại
48,400
78
Nguyễn Thành Ý
Trọn Đường
32,200
79
Nguyễn Thị Nghĩa
Trọn Đường
61,600
80
Nguyễn Trung Ngạn
Trọn Đường
37,000
81
Nguyễn Trung Trực
Lê Lợi
Lê Thánh Tôn
82,200
Lê Thánh Tôn
Nguyễn Du
77,000
82
Nguyễn Trãi
Ngã 6 Phù Đổng
Cống Quỳnh
88,000
Cống Quỳnh
Nguyễn Văn Cừ
66,000
83
Nguyễn Văn Chiêm
Trọn Đường
66,000
84
Nguyễn Văn Cừ
Võ Văn Kiệt
Trần Hưng Đạo
33,600
Trần Hưng Đạo
Ngã 6 Nguyễn Văn Cừ
42,700
85
Nguyễn Văn Giai
Trọn Đường
44,000
86
Nguyễn Văn Thủ
Hai Bà Trưng
Mạc Đĩnh Chi
48,400
Mạc Đĩnh Chi
Hoàng Sa
44,000
87
Nguyễn Văn Tráng
Trọn Đường
44,000
88
Nguyễn Văn Nghĩa
Trọn Đường
32,300
89
Nguyễn Đình Chiểu
Hai Bà Trưng
Nguyễn Bỉnh Khiêm
66,000
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Hoàng Sa
45,000
90
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Trọn Đường
48,800
91
Ngô Văn Năm
Trọn Đường
47,700
92
Ngô Đức Kế
Trọn Đường
88,000
93
Pasteur
Nguyễn Thị Minh Khai
Hàm Nghi
79,500
Hàm Nghi
Võ Văn Kiệt
69,600
94
Phan Bội Châu
Trọn Đường
88,000
95
Phan Châu Trinh
Trọn Đường
88,000
96
Phan Kế Bính
Trọn Đường
37,300
97
Phan Liêm
Trọn Đường
33,800
98
Phan Ngữ
Trọn Đường
33,000
99
Phan Tôn
Trọn Đường
33,000
100
Phan Văn Trường
Trọn Đường
35,200
101
Phan Văn Đạt
Trọn Đường
57,200
102
Phạm Hồng Thái
Trọn Đường
83,600
103
Phạm Ngọc Thạch
Trọn Đường
65,000
104
Phạm Ngũ Lão
Phó Đức Chính
Trần Hưng Đạo
51,200
Trần Hưng Đạo
Nguyễn Thị Nghĩa
51,200
Nguyễn Thị Nghĩa
Nguyễn Trãi
70,400
105
Phạm Viết Chánh
Trọn Đường
44,000
106
Phó Đức Chính
Trọn Đường
63,200
107
Phùng Khắc Khoan
Trọn Đường
38,400
108
Sương Nguyệt Ánh
Trọn Đường
77,000
109
Thi Sách
Trọn Đường
57,200
110
Thái Văn Lung
Trọn Đường
79,700
111
Thạch Thị Thanh
Trọn Đường
35,200
112
Thủ Khoa Huân
Nguyễn Du
Lý Tự Trọng
88,000
Lý Tự Trọng
Lê Thánh Tôn
88,000
113
Trần Cao Vân
Trọn Đường
63,200
114
Trần Doãn Khanh
Trọn Đường
33,000
115
Trần Hưng Đạo
Quách Thị Trang
Nguyễn Thái Học
68,900
Nguyễn Thái Học
Nguyễn Khắc Nhu
76,000
Nguyễn Khắc Nhu
Nguyễn Văn Cừ
58,700
116
Trần Khánh Dư
Trọn Đường
32,000
117
Trần Khắc Chân
Trọn Đường
32,000
118
Trần Nhật Duật
Trọn Đường
32,000
119
Trần Quang Khải
Trọn Đường
38,700
120
Trần Quý Khoách
Trọn Đường
33,400
121
Trần Đình Xu
Trọn Đường
31,200
122
Trịnh Văn Cấn
Trọn Đường
37,400
123
Trương Hán Siêu
Trọn Đường
19,500
124
Trương Định
Trọn Đường
88,000
125
Tôn Thất Thiệp
Trọn Đường
68,200
126
Tôn Thất Tùng
Trọn Đường
63,200
127
Tôn Thất Đạm
Tôn Thất Thiệp
Hàm Nghi
79,200
Hàm Nghi
Võ Văn Kiệt
63,200
128
Tôn Đức Thắng
Lê Duẩn
Công Trường Mê Linh
89,300
Công Trường Mê Linh
Cầu Nguyễn Tất Thành
105,600
129
Võ Văn Kiệt
Trọn Đường
36,800
130
Võ Thị Sáu
Trọn Đường
56,000
131
Yersin
Trọn Đường
63,800
132
Nguyễn Hữu Cảnh
Tôn Đức Thắng
Nguyễn Bỉnh Khiêm
79,200
Từ khóa » Giá đất Q1 2020
-
Giá Nhà đất Quận 1 TPHCM Năm 2020 – 2024 - Coffee Bất Động Sản
-
Bảng Giá đất Quận 1 Năm 2020-2024 - Địa Ốc Thịnh Vượng
-
Giá Nhà đất Quận 1 Tháng 07/2022 - Propzy
-
Tham Khảo Giá Đất Quận 1 Cập Nhật Mới Nhất T7/2022 - Mogi
-
Bảng Giá đất Quận 1 Giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất
-
Giá đất Quận 1 Tiến Sát Mốc 550 Triệu đồng/m2 - Bất động Sản - Zing
-
Bảng Giá Đất Quận 1 Giai Đoạn Từ 2020 Đến 2024 - Thủ Tục Nhà Đất
-
Cập Nhật Giá đất Quận 1: Khan Hàng Dù Giá Vượt Ngưỡng 1 Tỷ/m2
-
Cập Nhật Bảng Giá đất Tại Quận 1 TPHCM Mới Nhất Năm 2020
-
Bảng Giá đất Quận 1, TP.HCM Giai đoạn 2020 - 2024
-
Thành Phố Hồ Chí Minh Mới Nhất Năm 2022 - Bảng Giá Đất Đai
-
Bảng Giá Nhà đất Quận 1 Từ Năm 2015 đến 2020 - Thông Tin Mới
-
TP.HCM: Giá đất Quận 1 Cao Nhất, Gần 550 Triệu đồng/m2
-
Bảng Giá đất Quận 1
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu