Bảng Giá đất Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam
Đến
1
Bà Hạt
Ngô Gia Tự
Nguyễn Tri Phương
24,700
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Kim
28,600
2
Ba Vì
Trọn Đường
17,200
3
Bạch Mã
Trọn Đường
17,200
4
Bửu Long
Trọn Đường
17,200
5
Bắc Hải
Cách Mạng Tháng 8
Đồng Nai
17,600
Bắc Hải (Nối Dài)
Đồng Nai
Lý Thường Kiệt
20,200
6
Cao Thắng
Điện Biên Phủ
3 Tháng 2
39,600
3 Tháng 2
Hoàng Dư Khương
35,200
7
Nguyễn Giãn Thanh
Trọng Đường
15,000
8
Cách Mạng Tháng 8
3 Tháng 2
Giáp Ranh Quận Tân Bình
42,300
9
Châu Thới
Trọn Đường
15,800
10
Cửu Long
Trọn Đường
18,000
11
Điện Biên Phủ
Ngã 7 Lý Thái Tổ
Ngã 3 Nguyễn Thượng Hiền
34,800
12
Đồng Nai
Trọn Đường
22,800
13
Đào Duy Từ
Trọn Đường
25,600
14
3 Tháng 2
Lý Thường Kiệt
Nguyễn Tri Phương
39,600
Nguyễn Tri Phương
Lê Hồng Phong
44,000
Lê Hồng Phong
Ngã 6 Công Trường Dân Chủ
48,400
15
Hồ Bá Kiện
Trọn Đường
19,400
16
Hồ Thị Kỷ
Lý Thái Tổ
Hùng Vương
17,600
17
Hồng Lĩnh
Trọn Đường
17,200
18
Hưng Long
Trọn Đường
17,200
19
Hòa Hảo
Nguyễn Kim
Lý Thường Kiệt
23,400
Trần Nhân Tôn
Ngô Quyền
23,400
20
Hòa Hưng
Trọn Đường
17,600
21
Hoàng Dư Khương
Trọn Đường
19,800
22
Hương Giang
Trọn Đường
15,800
23
Hùng Vương
Lý Thái Tổ
Nguyễn Chí Thanh
38,000
24
Lê Hồng Phong
Kỳ Hòa
3 Tháng 2
31,900
3 Tháng 2
Ngã 7 Lý Thái Tổ
36,300
Ngã 7 Lý Thái Tổ
Hùng Vương
33,000
25
Lý Thái Tổ
3 Tháng 2
Ngã 7 Lý Thái Tổ
33,000
Ngã 7 Lý Thái Tổ
Hùng Vương
34,800
26
Lý Thường Kiệt
Nguyễn Chí Thanh
Ranh Quận Tân Bình
39,600
27
Ngô Gia Tự
Ngã 7 Lý Thái Tổ
Ngã 6
42,200
28
Ngô Quyền
3 Tháng 2
Nguyễn Chí Thanh
28,600
29
Nguyễn Ngọc Lộc
Trọn Đường
17,600
30
Nguyễn Chí Thanh
Lý Thường Kiệt
Nguyễn Tri Phương
33,400
Nguyễn Tri Phương
Hùng Vương
31,900
31
Nguyễn Duy Dương
Bà Hạt
Nguyễn Chí Thanh
25,600
32
Nguyễn Kim
3 Tháng 2
Nguyễn Chí Thanh
26,600
33
Nguyễn Lâm
Trọn Đường
25,000
34
Nguyễn Thượng Hiền
Ngã 6 Dân Chủ
Điện Biên Phủ
26,400
35
Nguyễn Tiểu La
Trọn Đường
24,200
36
Nguyễn Tri Phương
3 Tháng 2
Nguyễn Chí Thanh
40,600
37
Nhật Tảo
Lý Thường Kiệt
Nguyễn Tri Phương
26,400
Nguyễn Tri Phương
Chung Cư Ấn Quang
22,000
38
Sư Vạn Hạnh
Tô Hiến Thành
3 Tháng 2
35,200
3 Tháng 2
Ngô Gia Tự
33,000
Ngô Gia Tự
Nguyễn Chí Thanh
28,600
39
Tam Đảo
Trọn Đường
17,200
40
Tân Phước
Lý Thường Kiệt
Ngô Quyền
25,600
41
Thất Sơn
Trọn Đường
17,200
42
Thành Thái
3 Tháng 2
Tô Hiến Thành
34,800
Thành Thái (Nối Dài)
Tô Hiến Thành
Bắc Hải (Nối Dài)
44,000
43
Tô Hiến Thành
Lý Thường Kiệt
Thành Thái
34,400
Thành Thái
Cách Mạng Tháng 8
39,600
44
Trần Bình Trọng
Hùng Vương
Cuối Đường
15,400
45
Trần Minh Quyền
Trọn Đường
22,800
46
Trần Nhân Tôn
Ngô Gia Tự
Hùng Vương
22,000
47
Trần Thiện Chánh
Trọn Đường
26,400
48
Trường Sơn
Trọn Đường
22,000
49
Vĩnh Viễn
Lê Hồng Phong
Nguyễn Lâm
24,200
Nguyễn Lâm
Nguyễn Kim
17,600
Nguyễn Kim
Lý Thường Kiệt
22,000
Từ khóa » Giá đất Q10
-
Tham Khảo Bảng Giá Nhà Đất Quận 10, TPHCM T7/2022 - Mogi
-
Giá Nhà đất Quận 10 Tháng 07/2022 - Propzy
-
Bảng Giá đất Quận 10 Năm 2020-2024 - Địa Ốc Thịnh Vượng
-
Mua Bán đất Quận 10 Giá Rẻ, Vị Trí đẹp
-
Mua Bán Nhà Đất Quận 10 Giá Rẻ T7/2022, Chính Chủ, Có Sổ Đỏ
-
Mua Bán Nhà đất Tại Quận 10 TPHCM Giá Rẻ - T7/2022
-
Mua Bán Nhà Đất Quận 10, TP HCM Giá Cực Tốt, Vị Trí Đẹp
-
Bán đất, Bán đất Thổ Cư, đất ở Tại Quận 10, Hồ Chí Minh
-
Giá Nhà đất Quận 10 TPHCM Năm 2020 – 2024 - Coffee Bất Động Sản
-
Mua Bán Nhà Quận 10 Giá Rẻ, Có Sổ Đỏ, Vị Trí Đẹp T7/2022
-
Mua Bán Đất Quận 10 Giá Rẻ, Chính Chủ Mới Nhất - 07/2022
-
Mua Bán Nhà đất Quận 10, Hẻm Ngõ, Mặt Tiền, Biệt Thự
-
Bảng Giá đất Trên địa Bàn Thành Phố Hồ Chí Minh Giai đoạn 2020 ...
-
Mua Bán Nhà đất Quận 10, Hồ Chí Minh Mới Nhất 7/2022 - Meey Land
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu