Bảng Giá đất Quận 9 Giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất

Bảng giá đất Quận 9 giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất. Bài viết dưới đây Giagocchudautu.com gửi đến bạn bảng giá đất Quận 9 năm 2020 – 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.

Bảng giá đất Quận 9

UBND thành phố vừa ban hành giá đất quận 9, trong đó giá cao nhất đạt 13,5 triệu đồng/m2 nằm ở đường như Lê Văn Kiệt.

Đối với đất phi nông nghiệp, phân loại đô thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn TP.HCM, tiến hành khung giá đất của đô thị đặc trưng theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn TP.HCM thì tiến hành theo khung giá đất của đô thị loại V. Đối với những xã thuộc 05 huyện tiến hành theo khung giá đất của xã đồng bằng.

Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố rất cần được lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất tọa lạc tại mặt tiền đường tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

Ba vị trí tiếp theo không giáp ranh mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp ranh với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp ranh với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi tiến hành quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc trưng tại vị trí không mặt tiền đường không được phép thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

Bảng giá đất chi tiết tại Quận 9

Bảng giá đất Quận 9 (TP.HCM) giai đoạn 2020 – 2024: Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STTTÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNGGIÁ
TỪĐẾN
 1BÙI QUỐC KHÁINGUYỄN VĂN TĂNGCUỐI ĐƯỜNG1.800
 2BƯNG ÔNG THOÀNTRỌN ĐƯỜNG2.400
 3CẦU ĐÌNHGIAO ĐƯỜNG

LONG PHƯỚC

SÔNG ĐỒNG NAI1.500
 4CẦU XÂY 1ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)CUỐI TUYẾN NAM CAO2.800
 5CẦU XÂY 2ĐẦU TUYẾN NAM CAOCUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)2.800
 6DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚHAI BÀ TRƯNGĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO4.800
 7DƯƠNG ĐÌNH HỘIĐỖ XUÂN HỢPNGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN3.400
 8ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNHTRỌN ĐƯỜNG6.000
 9ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNHTRỌN ĐƯỜNG5.400
10ĐÌNH PHONG PHÚTRỌN ĐƯỜNG3.600
11ĐỖ XUÂN HỢPNGÃ 4 BÌNH THÁICẦU NĂM LÝ7.000
CẦU NĂM LÝNGUYỄN DUY TRINH5.400
12ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚCẦU XÂY 1ĐƯỜNG 6712.400
13ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1ACỔNG 1 SUỐI TIÊN3.600
CỔNG 1 SUỐI TIÊNNAM CAO2.400
14ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG BTRỌN ĐƯỜNG3.000
15ĐƯỜNG 11NGUYỄN VĂN TĂNGHÀNG TRE2.100
16ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRƯƠNG VĂN HẢIĐƯỜNG 82.400
17ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BQUANG TRUNGĐƯỜNG 112.400
18ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNHTRỌN ĐƯỜNG3.600
19ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚTRỌN ĐƯỜNG2.700
20ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚTRỌN ĐƯỜNG2.700
21ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚXA LỘ HÀ NỘIĐƯỜNG 1383.000
22ĐƯỜNG 147,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG3.000
23ĐƯỜNG 15NGUYỄN VĂN TĂNGCUỐI ĐƯỜNG1.800
24ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG3.000
25ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÃ XUÂN OAICUỐI ĐƯỜNG2.400
26ĐƯỜNG 179,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAMTÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY2.800
27ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG BTRỌN ĐƯỜNG3.000
28ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNHĐƯỜNG SỐ 6AĐƯỜNG SỐ 93.600
29ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNHĐẠI LỘ 2ĐƯỜNG SỐ 6D3.600
30ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚHOÀNG HỮU NAMTRỌN ĐƯỜNG2.700
31ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNHTRỌN ĐƯỜNG3.600
32ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚHOÀNG HỮU NAMTRỌN ĐƯỜNG2.400
33ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG BTRỌN ĐƯỜNG3.300
34ĐƯỜNG 22-25,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG3.600
35ĐƯỜNG 23NGUYỄN XIỂNCUỐI ĐƯỜNG1.500
36ĐƯỜNG 24NGUYỄN XIỂNCUỐI ĐƯỜNG1.800
37ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚHOÀNG HỮU NAMTRỌN ĐƯỜNG2.400
38ĐƯỜNG 29NGUYỄN XIỂNCUỐI ĐƯỜNG1.500
39ĐƯỜNG 297,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG3.000
40ĐƯỜNG 339,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG3.000
41ĐƯỜNG 359,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢPDƯƠNG ĐÌNH HỘI3.000
42ĐƯỜNG 400,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỖC LỘ 1AHOÀNG HỮU NAM3.600
43ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTLÃ XUÂN OAI2.400
44ĐƯỜNG 475,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG3.600
45ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG BĐỖ XUÂN HỢPNGÃ 4 ĐƯỜNG 793.000
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79TĂNG NHƠN PHÚ3.800
46ĐƯỜNG 671,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

LÊ VĂN VIỆTĐƯỜNG 1003.000
47ĐƯỜNG 6A,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 18ĐƯỜNG 18B3.600
48ĐƯỜNG 6B,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18AĐƯỜNG 18B3.600
49ĐƯỜNG 6C,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18AĐƯỜNG 18B3.600
50ĐƯỜNG 6D,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18AĐƯỜNG SỐ 213.600
5]ĐƯỜNG 79,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG3.000
52ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯTRỌN ĐƯỜNG2.100
53ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚTRỌN ĐƯỜNG3.800
54ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮUTRỌN ĐƯỜNG2.400
55HỒ THỊ TƯLÊ VĂN VIỆTNGÔ QUYỀN5.400
56ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAMCUỐI ĐƯỜNG2.100
57ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG2.400
58ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG BÌNH

LONG SƠNCUỐI ĐƯỜNG2.100
59ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNGCUỐI ĐƯỜNG2.100
60ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TAM ĐASÔNG TẮC2.100
61ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘIĐƯỜNG SỐ 112.100
62ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNGCUỐI ĐƯỜNG1.800
63ĐƯỜNG SỐ 14,

PHƯỜNG LONG BÌNH

HOÀNG HỮU NAMCUỐI ĐƯỜNG1.800
64ĐƯỜNG SỐ 15,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG2.400
65ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚTRỌN ĐƯỜNG3.000
66ĐƯỜNG SỐ 16,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNGCUỐI ĐƯỜNG2.400
67ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAMCUỐI ĐƯỜNG2.400
68ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRỌN ĐƯỜNG2.400
69ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAMCUỐI ĐƯỜNG2.400
70ĐƯỜNG SỐ 207,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG3.900
71ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ANGÃ 3

TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ2.400
72ĐƯỜNG SỐ 265,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTMAN THIỆN3.600
73ĐƯỜNG SỐ 275,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTĐƯỜNG SỐ 2653.600
74ĐƯỜNG SỐ 311,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTĐƯỜNG SỐ 2653.600
75ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)CUỐI ĐƯỜNG3.900
76ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11)CUỐI ĐƯỜNG3.900
77ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAMCUỐI ĐƯỜNG1.800
78ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRỌN ĐƯỜNG2.400
79ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG BÌNH

NGUYỄN XIỂNSÔNG ĐỒNG NAI1.500
80ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LUNHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)2.400
81ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LUDỰ ÁN

ĐÔNG TĂNG LONG

1.800
82ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRỌN ĐƯỜNG2.400
83ĐƯỜNG SỐ 68,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTNGÔ QUYỀN4.800
84ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LUCUỐI ĐƯỜNG2.400
85ĐƯỜNG SỐ 8NGUYỄN VĂN TĂNGHÀNG TRE1.500
86ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRỌN ĐƯỜNG2.400
87ĐƯỜNG SỐ 85,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTTÂN LẬP 13.600
88ĐƯỜNG SỐ 904,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

QUỐC LỘ 22TÂN HOÀ II3.600
89ĐƯỜNG TỔ 1

KHU PHỐ LONG HÒA

NGUYỄN XIỂNCUỐI ĐƯỜNG1.800
90GÒ CÁTTRỌN ĐƯỜNG2.400
91GÒ NỔITRỌN ĐƯỜNG2.100
92HAI BÀ TRƯNGTRỌN ĐƯỜNG4.500
93HÀNG TRELÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG2.100
94HỒ BÁ PHẤNTRỌN ĐƯỜNG3.600
95HOÀNG HỮU NAMTRỌN ĐƯỜNG3.600
96HỒNG SẾNĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)1.500
97HUỲNH THÚC KHÁNGNGÔ QUYỀNKHỔNG TỬ4.500
98ÍCH THẠNHTRỌN ĐƯỜNG2.400
99KHỔNG TỬHAI BÀ TRƯNGNGÔ QUYỀN4.500
100LÃ XUÂN OAINGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)CẦU TĂNG LONG6.000
CẦU TĂNG LONGNGÃ BA LONG TRƯỜNG4.500
101LÊ LỢITRỌN ĐƯỜNG6.000
102LÊ VĂN VIỆTNGÃ 4 THỦ ĐỨCNGÃ 3 LÃ XUÂN OAI13.500
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAICẦU BẾN NỌC9.000
CẦU BẾN NỌCNGÃ 3 MỸ THÀNH5.400
103LÒ LUTRỌN ĐƯỜNG3.800
104LONG PHƯỚCTRỌN ĐƯỜNG1.500
105LONG SƠNTRỌN ĐƯỜNG2.100
106LONG THUẬNTRỌN ĐƯỜNG1.800
107MẠC HIỂN TÍCHTRỌN ĐƯỜNG2.400
108MAN THIỆNTRỌN ĐƯỜNG4.800
109NAM CAOTRỌN ĐƯỜNG3.600
110NAM HOÀTRỌN ĐƯỜNG3.800
111NGÔ QUYỀNTRỌN ĐƯỜNG5.400
112NGUYỄN CÔNG TRỨHAI BÀ TRƯNGTRẦN HƯNG ĐẠO4.400
113NGUYỄN DUY TRINHTRỌN ĐƯỜNG4.200
114NGUYỄN THÁI HỌCHAI BÀ TRƯNGTRẦN QUỐC TOẢN4.200
115NGUYỄN VĂN TĂNGTRỌN ĐƯỜNG3.600
116NGUYỄN VĂN THẠNHTRỌN ĐƯỜNG2.100
117NGUYỄN XIỂNTRỌN ĐƯỜNG2.700
118PHAN CHU TRINHTRỌN ĐƯỜNG5.100
119PHAN ĐẠT ĐỨCTRỌN ĐƯỜNG1.800
120PHAN ĐÌNH PHÙNGKHỔNG TỬLÊ LỢI4.200
121PHƯỚC THIỆNTRỌN ĐƯỜNG2.600
122QUANG TRUNGTRỌN ĐƯỜNG6.000
123QUANG TRUNG (NỐI DÀI)ĐƯỜNG 12CUỐI TUYẾN4.400
124TAM ĐANGUYỄN DUY TRINHCẦU HAI TÝ2.600
CẦU HAI TÝRẠCH MƯƠNG2.400
RẠCH MƯƠNGSỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)1.500
125TÂN HOÀ IITRƯƠNG VĂN THÀNHMAN THIỆN4.200
126TÂN LẬP I,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆTQUỐC LỘ 504.500
127TÂN LẬP IITRỌN ĐƯỜNG4.500
128TĂNG NHƠN PHÚTRỌN ĐƯỜNG3.600
129TÂY HOÀTRỌN ĐƯỜNG6.000
130TRẦN HƯNG ĐẠOTRỌN ĐƯỜNG6.000
131TRẦN QUỐC TOẢNKHỔNG TỬLÊ LỢI4.200
132TRẦN TRỌNG KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG3.000
133TRỊNH HOÀI ĐỨCTRỌN ĐƯỜNG5.200
134TRƯƠNG HANHTRỌN ĐƯỜNG1.500
135TRƯỜNG LƯUTRỌN ĐƯỜNG2.400
136TRƯƠNG VĂN HẢITRỌN ĐƯỜNG2.400
137TRƯƠNG VĂN THÀNHTRỌN ĐƯỜNG4.400
138TÚ XƯƠNGPHAN CHU TRINHCUỐI ĐƯỜNG4.400
139VÕ VĂN HÁTTRỌN ĐƯỜNG2.700
140XA LỘ HÀ NỘICẦU RẠCH CHIẾCNGÃ 4 THỦ ĐỨC5.700
NGÃ 4 THỦ ĐỨCNGHĨA TRANG LIỆT SĨ4.500
141VÕ CHÍ CÔNGCẦU BÀ CỦACẦU PHÚ HỮU4.200
142ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG2.400
143ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LUNHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06)2.400
144ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LUNHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)2.400
145ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
146ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
147ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
148ĐƯỜNG SỐ 4,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
149ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
150ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
151ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
152ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
153ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
154ĐƯỜNG SỐ 10,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
155ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
156ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG1.500
157ĐƯỜNG SỐ 295,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAMĐƯỜNG SỐ 1542.700
158ĐƯỜNG SỐ 319,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG2.700
159ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTPHƯỜNG HIỆP PHÚ3.900
160ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ AMAN THIỆNĐƯỜNG 3792.400
161ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTĐƯỜNG 3853.900
162ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG2.400
163ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG2.400
164ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG2.400
165ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG3.900
166ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG2.400
167ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÊ VĂN VIỆTCUỐI ĐƯỜNG2.400
168ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÃ XUÂN OAICUỐI ĐƯỜNG2.400
169ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ ALÃ XUÂN OAICUỐI ĐƯỜNG2.400
170ĐƯỜNG 494,

PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)HẺM SỐ 323.900
HẺM SỐ 32NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ2.400
171ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BNGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)CUỐI ĐƯỜNG2.400
172ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BLÊ VĂN VIỆTĐƯỜNG 22.000
173ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRỌN ĐƯỜNG2.000
174ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRUONG VĂN HẢIĐƯỜNG 52.400
175ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BTRỌN ĐƯỜNG2.400
176ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BĐƯỜNG 8ĐƯỜNG 102.400
177ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ BĐƯỜNG 8ĐƯỜNG 62.400
178ĐƯỜNG SỐ 96,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRƯƠNG VĂN THÀNHTÂN HÒA 23.600
179ĐƯỜNG SỐ 147,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TÂN LẬP 2XA LỘ HÀ NỘI3.600
180TỰ DO,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

DÂN CHỦCUỐI ĐƯỜNG5.200
181ĐƯỜNG D1,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG4.200
182ĐƯỜNG SỐ 77,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG4.500

Bảng giá đất các quận huyện Tp.HCM

  • Bảng giá đất Quận 1 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 2 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 3 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 4 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 5 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 6 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 7 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 8 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 10 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 11 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận 12 giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Bình Thạnh giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Phú Nhuận giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Gò Vấp giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Tân Phú giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Tân Bình giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Quận Thủ Đức giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Huyện Bình Chánh giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Huyện Cần Giờ giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Huyện Củ Chi giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Huyện Hóc Môn giai đoạn 2020 – 2024
  • Bảng giá đất Huyện Nhà Bè giai đoạn 2020 – 2024

Hy vọng bài viết Bảng giá đất Quận 9 giai đoạn 2020 – 2024 đã mang đến bạn những thông tin bổ ích để tham khảo. Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm các thông tin về bất động sản trên Giagocchudautu.com tại đây:

Bài viết liên quan
van phong cong chung binh phuoc
Danh sách các Văn phòng công chứng tại Bình Phước #2023
cang khanh hoi
Cảng Khánh Hội – Thông tin quy hoạch và tiến độ mới 2023
trung tam thuong mai tphcm2
Trung tâm thương mại TP.HCM – TOP 12 trung tâm mua sắm nổi tiếng
quy hoach huyen dong anh
Bản đồ quy hoạch Đông Anh Hà Nội – Thông tin mới #2023
van phong cong chung ben tre
Danh sách các Văn phòng công chứng tại Bến Tre #2024
dia diem vui choi o go vap
Top 5 địa điểm vui chơi giải trí ở Gò Vấp
5/5 - (201 bình chọn)

Từ khóa » Giá đất Q9 2020