Bảng Giá đất Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam
Có thể bạn quan tâm
Trọn đường
5,200
2
An Nhơn
Trọn đường
8,000
3
Đường số 10 (Cây Trâm)
Trọn đường
9,200
4
Dương Quảng Hàm
Trọn đường
8,400
5
Đường Số 1, Phường 11
Đường Số 3
Thống Nhất
4,800
6
Đường Số 1, Phường 13
Lê Đức Thọ
Phạm Văn Chiêu
4,000
7
Đường Số 1, Phường 16
Đường Số 3
Thống Nhất
5,200
8
Đường Số 2, Phường 3
Nguyễn Kiệm
Đường Số 1
6,800
9
Đường Số 2, Phường 16
Đường Số 1
Lê Đức Thọ
4,400
10
Đường Số 3, Phường 11
Lê Văn Thọ
Đường Số 2
4,800
11
Đường Số 4, Phường 7
Lê Đức Thọ
Dương Quảng Hàm
6,800
12
Đường Số 4, Phường 16
Đường Số 3
Phạm Văn Chiêu
5,800
13
Đường Số 5, Phường 17
Lê Đức Thọ
Đường Số 7
5,000
14
Đường Số 6, Phường 3
Nguyễn Thái Sơn
Nguyễn Văn Công
8,400
15
Đường Số 6, Phường 7
Trọn đường
6,100
16
Đường Số 7, Phường 3
Phạm Văn Đồng
Giáp Ranh Phú Nhuận
6,800
17
Đường Số 7, Phường 7
Trọn đường
6,600
18
Đường Số 8, Phường 7
Trọn đường
10,100
19
Đường Số 8, Phường 11
Lê Văn Thọ
Thống Nhất
6,400
20
Đường Số 9, Phường 16
Đường Số 14
Lê Đức Thọ
5,600
21
Đường Số 11, Phường 11
Lê Văn Thọ
Đường Số 8
6,400
22
Đường Số 16, Phường 16
Nguyễn Văn Lượng
Lê Đức Thọ
4,800
23
Đường Số 18, Phường 8 (Phường 11 Cũ)
Quang Trung
Lê Văn Thọ
7,200
24
Đường Số 20, Phường 5
Dương Quảng Hàm
Sông Vàm Thuật
6,200
25
Đường Số 21, Phường 8 (Phường 11 Cũ)
Quang Trung
Cây Trâm (Đs 100)
7,200
26
Đường Số 27, Phường 6
Lê Đức Thọ
Dương Quảng Hàm
5,800
27
Đường Số 28, Phường 6
Đường Dự Phóng Dương Quảng Hàm
Cuối Đường
5,800
28
Đường Số 30, Phường 6
Lê Đức Thọ
Nguyễn Văn Dung
5,800
29
Hạnh Thông
Trọn đường
11,000
30
Hoàng Hoa Thám
Trọn đường
9,900
31
Hoàng Minh Giám
Giáp ranh Quận Phú Nhuận
Nguyễn Kiệm
18,800
32
Huỳnh Khương An
Trọn đường
10,200
33
Huỳnh Văn Nghệ
Trọn đường
5,200
34
Lê Đức Thọ
Phan Văn Trị
Dương Quảng Hàm
11,900
Dương Quảng Hàm
Lê Hoàng Phái
11,300
Lê Hoàng Phái
Phạm Văn Chiêu
10,700
Phạm Văn Chiêu
Cầu Trường Đai
8,000
35
Lê Hoàng Phái
Trọn đường
9,600
36
Lê Lai
Trọn đường
10,400
37
Lê Lợi
Nguyễn Văn Nghi
Lê Lai
11,500
Lê Lai
Phạm Văn Đồng
10,700
Phạm Văn Đồng
Nguyễn Kiệm
10,700
38
Lê Quang Định
Cầu Hang
Giáp Ranh Quận Bình Thạnh
15,200
39
Lê Thị Hồng
Trọn đường
10,200
40
Lê Văn Thọ
Quang Trung
Phạm Văn Chiêu
9,700
Phạm Văn Chiêu
Lê Đức Thọ
9,500
41
Lương Ngọc Quyến
Trọn đường
5,200
42
Lý Thường Kiệt
Trọn đường
9,900
43
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Lê Quang Định
Phạm Văn Đồng
8,000
44
Nguyễn Du
Trọn đường
10,400
45
Nguyên Hồng
Lê Quang Định
Giáp Ranh Quận Bình Thạnh
11,000
46
Nguyễn Kiệm
Trọn đường
18,800
47
Nguyễn Oanh
Ngã Sáu
Phan Văn Trị
19,200
Phan Văn Trị
Lê Đức Thọ
16,800
Lê Đức Thọ
Cầu An Lộc
14,400
48
Nguyễn Thái Sơn
Giáp ranh Quận Tân Bình
Nguyễn Kiệm
16,800
Nguyễn Kiệm
Phạm Ngũ Lão
18,000
Phạm Ngũ Lão
Phan Văn Trị
20,000
Phan Văn Trị
Dương Quảng Hàm
11,800
Dương Quảng Hàm
Cuối đường
11,800
49
Nguyễn Thượng Hiền
Trọn đường
12,000
50
Nguyễn Tuân
Trọn đường
9,200
51
Nguyễn Văn Bảo
Trọn đường
11,500
52
Nguyễn Văn Công
Trọn đường
10,700
53
Nguyễn Văn Dung
Trọn đường
8,000
54
Nguyễn Văn Lượng
Trọn đường
15,400
55
Nguyễn Văn Nghi
Trọn đường
16,800
56
Phạm Huy Thông
Phan Văn Trị
Dương Quảng Hàm
12,000
57
Phạm Ngũ Lão
Trọn đường
13,000
58
Phạm Văn Bạch
Trọn đường
8,800
59
Phạm Văn Chiêu
Quang Trung
Lê Văn Thọ
8,400
Lê Văn Thọ
Cuối đường
8,400
60
Phan Huy Ích
Trọn đường
10,200
61
Phan Văn Trị
Giáp ranh Quận Bình Thạnh
Nguyễn Thái Sơn
18,000
Nguyễn Thái Sơn
Nguyễn Oanh
15,800
Nguyễn Oanh
Thống Nhất
13,000
62
Quang Trung
Ngã Sáu
Lê Văn Thọ
19,400
Lê Văn Thọ
Tân Sơn
15,600
Tân Sơn
Chợ Cầu
13,200
63
Tân Sơn
Quang Trung
Giáp Ranh Quận Tân Bình
8,800
64
Thích Bửu Đăng
Trọn đường
8,400
65
Thiên Hộ Dương
Trọn đường
8,400
66
Thống Nhất
Sân Bay
Quang Trung
10,000
Quang Trung
Diệu Hiền
11,600
Diệu Hiền
Nhà Thờ Hà Nội
11,000
Nhà Thờ Hà Nội
Cuối Đường
9,600
67
Thông Tây Hội
Trọn đường
6,400
68
Trần Bá Giao
Chung Cư Hà Kiều
Nguyễn Thái Sơn
5,200
69
Trần Bình Trọng
Trọn đường
9,600
70
Trần Phú Cường
Trọn đường
10,200
71
Trần Quốc Tuấn
Trọn đường
9,600
72
Trần Thị Nghĩ
Trọn đường
11,800
73
Trưng Nữ Vương
Trọn đường
10,400
74
Trương Đăng Quế
Trọn đường
6,600
75
Trương Minh Ký
Trọn đường
6,600
76
Tú Mỡ
Trọn đường
8,400
77
Bùi Quang Là
Phan Văn Bạch
Phan Huy Ích
6,200
78
Đỗ Thúc Tịnh
Quang Trung
Đường Số 17
7,200
79
Nguyễn Duy Cung
Đường Số 19
Phan Huy Ích
6,200
80
Nguyễn Tư Giản
Đường Số 34
Phan Huy Ích
6,200
81
Phạm Văn Đồng
Trọn đường
16,800
Từ khóa » đất Gò Vấp Bao Nhiêu 1m2
-
Bảng Giá Nhà Đất Gò Vấp Tham Khảo Chi Tiết T8/2022 - Mogi
-
Dữ Liệu Giá Nhà Đất Quận Gò Vấp Cập Nhật Tháng 08/2022 - Propzy
-
Bảng Giá đất Quận Gò Vấp Năm 2020-2024
-
Mua Bán đất Quận Gò Vấp Vị Trí đẹp, Giá Rẻ T8/2022
-
Bảng Giá Nhà Đất Gò Vấp Tham Khảo Chi Tiết T12 - Vạn Tâm Land
-
Bảng Giá đất Tại Quận Gò Vấp được Ban Hành Chính Thức
-
Bảng Giá Nhà Đất Gò Vấp Tham Khảo Chi Tiết T4/2022 - Thevesta
-
Bán đất, Bán đất Thổ Cư, đất ở Tại Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
-
Mua Bán Đất Quận Gò Vấp Giá Rẻ Tháng 08/2022
-
Bảng Giá Nhà đất Gò Vấp Mới Nhất Năm 2021
-
Giá đất Hiện Nay Bao Nhiêu 1m2?
-
Mua Bán Nhà Đất Quận Gò Vấp Giá Rẻ Tháng 08/2022
-
Mua Bán Đất Quận Gò Vấp Chính Chủ, Giá Rẻ - 08/2022
-
Tình Hình Giá đất Hiện Nay, Giá đất Hiện Nay Bao Nhiêu 1m2?
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu