| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 118701 | Huyện Gò Quao | Tuyến đối diện đường Thới Thùy - Xã Thới Quản | Từ cầu nhà Bà Tuyết - Giáp ranh xã Thủy Liễu | 145.000 | 72.500 | 36.250 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118702 | Huyện Gò Quao | Tuyến xóm Vườn - Cầu Dừa - Xã Thới Quản | Từ nhà ông Danh Lạ - Trường học Cầu Dừa | 145.000 | 72.500 | 36.250 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118703 | Huyện Gò Quao | Tuyến xóm Vườn - Cầu Dừa - Xã Thới Quản | Từ Vàm Cầu Dừa - Nhà ông Danh Hoài Thanh | 145.000 | 72.500 | 36.250 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118704 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Cà Nhung (giáp QL 61) - Đến Cầu Thứ Hồ A | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118705 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Thứ Hồ A - Đến Trường Tiểu học 2 (Bần Bé) | 168.000 | 84.000 | 42.000 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118706 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Cà Nhung - Đến Cầu Miễu Ông Tà | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118707 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Miễu Ông Tà - Đến Cầu kênh Năm Chợ | 168.000 | 84.000 | 42.000 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118708 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ trụ sở ấp Hòa Xuân - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Thạnh (bến đò Ông Mén) | 168.000 | 84.000 | 42.000 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118709 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Miễu ông Tà (nhà ông Dũng) - Đến cầu kênh Tư Điều | 168.000 | 84.000 | 42.000 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118710 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Đường Xuồng - Đến Giáp cầu ngang sông nhà ông Kỳ | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118711 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ nhà ông Danh Thảo - Đến Hết nhà ông Châu Đình Húa | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118712 | Huyện Gò Quao | Khu chỉnh trang trung tâm hành chính - Xã Định Hòa | - | 594.000 | 297.000 | 148.500 | 74.250 | 37.125 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118713 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Tà Khoa - Đến Giáp ấp Phước Thới, thị trấn (kênh Tà Khoa) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118714 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Cà Nhung - Đến Hết cầu kênh Rạch Điền | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118715 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu ông Ba Mia - Đến Hết ranh nhà Út Điểm | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118716 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Chùa Hòa An (giáp QL61) - Đến Cầu Thứ Hồ A (KH5) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118717 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu ngã ba Chùa Bần Bé - Đến Giáp ranh xã Thủy Liễu | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118718 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ nhà ông Sáu Phúc - Đến Kênh Định Hòa 2 (kênh KH5) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118719 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ kênh Định Hòa 2 (kênh KH5) - Đến Hết cầu Chùa Tà Mum (nhà Ông Khải KH5) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118720 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ nhà cô Hiếm - Đến Giáp ranh xã Thủy Liễu (tuyến Thanh Gia- Thủy Liễu) | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118721 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ Chùa Thanh Gia - Đến Giáp quy hoạch Chợ và Khu dân cư xã Định Hòa (phía kênh) | 363.000 | 181.500 | 90.750 | 45.375 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118722 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Cà Nhung - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh) | 330.000 | 165.000 | 82.500 | 41.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118723 | Huyện Gò Quao | Xã Định Hòa | Từ cầu Đường Xuồng - Đến Trụ sở ấp Hòa Xuân | 210.000 | 105.000 | 52.500 | 26.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118724 | Huyện Gò Quao | Đường số 01 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa | bên phải Từ nền số 01 - đến nền số 17, bên trái từ nền số 01 đến nền số 6 | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118725 | Huyện Gò Quao | Đường số 02 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa | bên phải Từ nền số 21 - đến nền số 37, bên trái từ nền số 01 đến nền số 5 | 270.000 | 135.000 | 67.500 | 33.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118726 | Huyện Gò Quao | Đường số 04 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa | bên phải Từ nền số 04 - đến nền số 16, bên trái từ nền số 22 đến nền số 52 | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118727 | Huyện Gò Quao | Đường số 05 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa | bên phải Từ nền số 03 - đến nền số 11, bên trái từ nền số 02 đến nền số 11 | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118728 | Huyện Gò Quao | Tuyến đường đối diện Quốc lộ 61 - Xã Định Hòa | Từ cầu Ngã tư KH5 (nhà Bà Bảy) - Đến Cầu Tà Mương | 210.000 | 105.000 | 52.500 | 26.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118729 | Huyện Gò Quao | Đường Số 3 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.140.000 | 570.000 | 285.000 | 142.500 | 71.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118730 | Huyện Gò Quao | Đường Số 4 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.164.000 | 582.000 | 291.000 | 145.500 | 72.750 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118731 | Huyện Gò Quao | Đường Số 5 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.164.000 | 582.000 | 291.000 | 145.500 | 72.750 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118732 | Huyện Gò Quao | Đường Số 6 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 150.000 | 75.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118733 | Huyện Gò Quao | Đường Số 7 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.878.000 | 939.000 | 469.500 | 234.750 | 117.375 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118734 | Huyện Gò Quao | Đường Số 8 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118735 | Huyện Gò Quao | Đường Số 8A - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.002.000 | 501.000 | 250.500 | 125.250 | 62.625 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118736 | Huyện Gò Quao | Đường Số 9 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.128.000 | 564.000 | 282.000 | 141.000 | 70.500 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118737 | Huyện Gò Quao | Đường Số 20 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.272.000 | 636.000 | 318.000 | 159.000 | 79.500 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118738 | Huyện Gò Quao | Đường Số 21 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 948.000 | 474.000 | 237.000 | 118.500 | 59.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118739 | Huyện Gò Quao | Đường Số 16 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 1.278.000 | 639.000 | 319.500 | 159.750 | 79.875 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118740 | Huyện Gò Quao | Đường Số 18-19 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa | - | 2.742.000 | 1.371.000 | 685.500 | 342.750 | 171.375 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118741 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ bến phà Xáng Cụt - Đến Đường số 2 | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118742 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ Bến phà Xáng Cụt - Đến Nhà ông Trịnh Viết Khắc (dãy mé sông Cái) | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118743 | Huyện Gò Quao | Các đường số 2, 3, 4 đến đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng) - Xã Vĩnh Thắng | - | 1.056.000 | 528.000 | 264.000 | 132.000 | 66.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118744 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ đường B xuống mé sông Cái - Đến Bến phà đi xã Vĩnh Phước A | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118745 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ bến phà qua xã Vĩnh Phước A - Đến Đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng) | 396.000 | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118746 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ đường Số 4 - Đến Hết khu tái định cư (theo đường Tỉnh 962) | 564.000 | 282.000 | 141.000 | 70.500 | 35.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118747 | Huyện Gò Quao | Đường Số 5, Số 6 (Khu tái định cư) - Xã Vĩnh Thắng | - | 510.000 | 255.000 | 127.500 | 63.750 | 31.875 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118748 | Huyện Gò Quao | Đường Số 7 (Khu tái định cư) - Xã Vĩnh Thắng | - | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118749 | Huyện Gò Quao | Đường C, đường E (khu dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng: 2 dãy đối diện nhà lồng) - Xã Vĩnh Thắng | - | 2.310.000 | 1.155.000 | 577.500 | 288.750 | 144.375 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118750 | Huyện Gò Quao | Trung tâm chợ Vĩnh Thắng - Xã Vĩnh Thắng | Các tuyến còn lại - | 660.000 | 330.000 | 165.000 | 82.500 | 41.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118751 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ nhà ông Lăng Thanh Hùng - Đến Hết khu quy hoạch mở rộng Xí nghiệp chế biến Lương thực xuất khẩu xã Vĩnh Thắng | 234.000 | 117.000 | 58.500 | 29.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118752 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Từ Trung tâm chợ xã - qua Trường cấp 3 xã Vĩnh Thắng | 360.000 | 180.000 | 90.000 | 45.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118753 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Các lô góc số 1, số 13 - | 552.000 | 276.000 | 138.000 | 69.000 | 34.500 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118754 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Thắng | Các lô số 2,3,4,5,6,7,8,9,10, 11,12,22,23,24,27,28 - | 504.000 | 252.000 | 126.000 | 63.000 | 31.500 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118755 | Huyện Gò Quao | Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Lô 1 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) - | 1.188.000 | 594.000 | 297.000 | 148.500 | 74.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118756 | Huyện Gò Quao | Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Lô 2 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) - | 1.056.000 | 528.000 | 264.000 | 132.000 | 66.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118757 | Huyện Gò Quao | Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Lô 3 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) - | 924.000 | 462.000 | 231.000 | 115.500 | 57.750 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118758 | Huyện Gò Quao | Trung tâm chợ Cái Tư - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Lô 4 chợ Cái Tư (tính theo quy hoạch) - | 660.000 | 330.000 | 165.000 | 82.500 | 41.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118759 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Đường số 26 cặp sông cái - đến Tiệm sửa máy ông Út (khu chợ cũ) | 396.000 | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118760 | Huyện Gò Quao | Tuyến cặp sông Cái Tư - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ cầu Cái Tư - Đến nhà ông Bảy Cát Đến Kênh Bốn Thước | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118761 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ vàm kênh Ông Ký - Đến Vàm kênh Năm Lương | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118762 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ vàm kênh Năm Lương - Đến Kênh ranh (giáp xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118763 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ cầu Kênh Mười Đờn - Quán Mỹ Tiến - Cầu Xẻo Giá Lớn | 220.000 | 110.000 | 55.000 | 27.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118764 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ đầu kênh Tài Phú - Đến Hết ranh đất ông Cường (đối diện chợ Cái Tư) | 330.000 | 165.000 | 82.500 | 41.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118765 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ nhà ông Tư Cẩn - Đến Nhà ông Bạc (đối diện chợ Cái Tư) | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118766 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ cầu chợ Cái Tư - Đến Kênh Năm Dần | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118767 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ đất ông Cường - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh đối diện Quốc lộ 61) | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118768 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Từ cầu Ba Voi - Đến Cầu KH9 | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118769 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Đường Số 01 - | 330.000 | 165.000 | 82.500 | 41.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118770 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền góc đường Số 01 - | 380.000 | 190.000 | 95.000 | 47.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118771 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Đường Số 02 - | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118772 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền góc đường Số 02 - | 345.000 | 172.500 | 86.250 | 43.125 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118773 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Đường Số 3,4,5,6,7,8 - | 270.000 | 135.000 | 67.500 | 33.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118774 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm bờ dừa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền góc đường Số 3,4,5,6,7,8 - | 311.000 | 155.500 | 77.750 | 38.875 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118775 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền chính sách Lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7, L8, L9 - | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118776 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền góc nền chính sách thuộc lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7, L8, L9 - | 276.000 | 138.000 | 69.000 | 34.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118777 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Nền sinh lợi lô L5: Nền 19 - | 828.000 | 414.000 | 207.000 | 103.500 | 51.750 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118778 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền sinh lợi thuộc lô L4: Nền số 2,3,15,16; lô L5: Nền số 2,3; lô L6: Nền số 7 và số 8. - | 900.000 | 450.000 | 225.000 | 112.500 | 56.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118779 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền sinh lợi thuộc lô L1: Nền số 1 và nền số 2; lô L2: Nền số 2,3,4,5; lô L3: Nền số 1,2,3,4; lô L4: Nền số 1 và số 17; lô L5: Nền số 1,4,5,6,7. - | 1.080.000 | 540.000 | 270.000 | 135.000 | 67.500 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118780 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền sinh lợi thuộc lô L4: Nền số 7; lô L5: Nền số 15 - | 1.152.000 | 576.000 | 288.000 | 144.000 | 72.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118781 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền sinh lợi thuộc lô L3: Nền 05 - đến 20, nền 22,23; lô L4: Nền 5,6,8 đến 13; lô L5: Nền 08 đến 12,14,16,17; lô L6: Nền 2,3,4,5; lô L8: Nền 02 đến 14, nền 16-28; lô L9: Nền 01 đến 07, | 1.188.000 | 594.000 | 297.000 | 148.500 | 74.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118782 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền sinh lợi thuộc lô L1: Nền 03; lô L2: Nền 01, 06; lô L3: Nền 24 - | 1.296.000 | 648.000 | 324.000 | 162.000 | 81.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118783 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ (cụm Ba Voi - giáp xã Vị Tân, Hậu Giang) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Các nền thuộc lô L3: 21; lô L4: nền 04,14; lô L5: Nền 13,18; lô L6: Nền 01,06; lô L8: Nền 01,15,29; lô L9: Nền 08, 09 - | 1.428.000 | 714.000 | 357.000 | 178.500 | 89.250 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118784 | Huyện Gò Quao | Từ khu vượt lũ số 1 đến Giáp kênh Bà Chủ - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ cầu sắt theo tuyến lộ Định An - Đến Vĩnh Hòa Hưng Bắc nối dài Đến kênh Bà Chủ | 528.000 | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118785 | Huyện Gò Quao | Hai dãy đối diện chợ và nhà lồng chợ hiện hữu - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ giáp lộ Định An, Vĩnh Hòa Hưng Bắc nối dài - Đến đê bao Ô Môn - Xà No | 528.000 | 264.000 | 132.000 | 66.000 | 33.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118786 | Huyện Gò Quao | Phía Bắc đê bao - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ khu vượt lũ Số 1 nối liền đê bao - Đến Đất chỉnh trang quy hoạch chợ | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118787 | Huyện Gò Quao | Phía Nam đê bao Ô Môn - Xà No - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ khu vượt lũ số 1 - Đến Kênh Bà Chủ: Phía nhà ông Võ Minh Chánh | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118788 | Huyện Gò Quao | Đê bao Ô Môn - Xà No - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ kênh Bà Chủ - Đến Kênh Ba Hồ | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118789 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ kênh Ba Hồ (phía Bắc đê bao Ô Môn - Xà No) - Đến cuối đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc nối dài | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118790 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ kênh Ba Hồ - Đến Giáp ranh xã Hòa Thuận (phía Nam đê bao Ô Môn - Xà No) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118791 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ kênh Ông Bồi - Đến Giáp Vĩnh Hòa Hưng Nam (đê bao) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118792 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ vàm Thác Lác - Đến Ô Môn Đến ranh xã Hòa Thuận (phía Trường Trung học phổ thông Vĩnh Hòa Hưng Bắc) | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118793 | Huyện Gò Quao | Tuyến đường Kênh 4 thước (phía giáp ấp 3, ấp 4) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | - | 168.000 | 84.000 | 42.000 | 21.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118794 | Huyện Gò Quao | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ lộ căn cứ Tỉnh ủy - Đến Giáp xã Hòa Thuận, H.Giồng Riềng | 198.000 | 99.000 | 49.500 | 24.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118795 | Huyện Gò Quao | Đường Số 2 - Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ lộ giáp nhà ông Đoàn Văn Mỏng - Đến Nhà Huỳnh Hoàng Vẽ | 480.000 | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118796 | Huyện Gò Quao | Đường Số 3 - Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Từ cầu sắt - Đến đê bao Ô Môn - Xà No | 480.000 | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118797 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Các đường còn lại: Gồm đường Số 1, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Số 8, Số 9 và Số 10 - | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118798 | Huyện Gò Quao | Khu dân cư vượt lũ 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Các nền góc của Từng ngã tuyến đường: Gồm đường Số 1, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Số 8, Số 9 và số 10 - | 276.000 | 138.000 | 69.000 | 34.500 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118799 | Huyện Gò Quao | Đường A - Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | - | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
| 118800 | Huyện Gò Quao | Đường B - Khu dân cư vượt lũ 2 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | - | 180.000 | 90.000 | 45.000 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |