Bảng Giá đầy đủ Các Loại Dây Cáp điện Thịnh Phát Mới Nhất Năm 2021

Facebook Linkedin RSS Twitter Yahoo TÌM KIẾM Đăng nhậpĐăng nhập tài khoảnTài khoảnmật khẩu của bạn Forgot your password? Get helpKhôi phục mật khẩuKhởi tạo mật khẩuemail của bạn Mật khẩu đã được gửi vào email của bạn. Đại lý phân phối dây cáp điện, thiết bị điện nước Việt Nam Đại lý dây điện Trang chủ Thịnh Phát CÁP CAO THẾ Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới...
  • Thịnh Phát
  • CÁP CAO THẾ
  • CÁP CHỐNG CHÁY
  • CÁP HẠ THẾ
  • CÁP TRUNG THẾ
  • DÂY DẪN TRẦN
  • DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG
  • DÂY VÀ CÁP CHUYÊN DỤNG

Dây cáp điện Thịnh Phát luôn là dòng sản phẩm được khách hàng tin tưởng sử dụng nhiều nhất hiện nay. Tự hào là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát trong nhiều năm liền. Công ty Thuận Thịnh Phát chúng tôi luôn cố gắng cập nhật các bảng giá dây điện Thịnh Phát mới nhất cho khách hàng tham khảo và tiện sử dụng.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

ZALO: 0852 690000

Nội dung bài viết

  • 1 Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021
    • 1.1 DK-CVV 0.6/1 kV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC
    • 1.2 Du-CV, Tri-CV, Qu-CV 0.6/1 kV: CÁP DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
    • 1.3 VA, AV, Du-AV0.6/ 1 kV: CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC
    • 1.4 LV-ABC 0.6/ 1 kV: CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE
    • 1.5 LV-ABC 0.6/1 kV: CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE
  • 2 Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021

DK-CVV 0.6/1 kV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC

SẢN PHẨM

Đơn vị tính

Đơn giá đại lý chưa có VAT

Đơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
Cáp điện kế Muller 2 pha – 0.6/1 kV
MLCUV02002ĐK – CVV 2×4 mm2 (2×7×0.85)Đ/Mét32,88036,168
MLCUV02004ĐK – CVV 2×6 mm2 (2×7×1.04)Đ/Mét45,88050,468
MLCUV02006ĐK – CVV 2×7 mm2 (2×7×1.13)Đ/Mét49,63054,593
MLCUV02007ĐK – CVV 2×8 mm2 (2×7×1.2)Đ/Mét66,15072,765
MLCUV02008ĐK – CVV 2×10 mm2 (2×7×1.35)Đ/Mét64,55071.005
MLCUV02017ĐK – CVV 2×11 mm2 (2×7×1.4)Đ/Mét68.05074,855
MLCUV02009ĐK – CVV 2×14 mm2 (2×7×1.6)Đ/Mét85,40093,940
MLCUV02010ĐK – CVV 2×16 mm2 (2×7×1.7)Đ/Mét85,75094,325

Du-CV, Tri-CV, Qu-CV 0.6/1 kV: CÁP DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa có VATĐơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
Dây Duplex Du – CV cấp điện áp 0.6/1 kV
LVCUV02006DuCV 2×6 (2x7x1.04)Đ/Mét26,87029,557
LVCUV02008DuCV 2×7 (2x7x1.13)Đ/Mét31,43034,573
LVCUV02010DuCV 2×8 (2x7x1.2)Đ/Mét35,11038,621
LVCUV02011DuCV 2×10 (2x7x1.35)Đ/Mét43,75048,125
LVCUV02012DuCV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét46,85051,535
LVCUV02013DuCV 2×14 (2x7x1.6)Đ/Mét60,72066,792
LVCUV02014DuCV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét67,22073,942
LVCUV02015DuCV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét95,560105,116
Dây Triplex Tr – CV cấp điện áp 0.6/1 kV
LVCUV03006Tr – CV – 3×6 (3×7/1.04)Đ/Mét43,32047,652
LVCUV03008Tr – CV – 3×7 (3×7/1.13)Đ/Mét50,98056.078
LVCUV03010Tr – CV – 3×8 (3×7/1.2)Đ/Mét57,11062,821
LVCUV03011Tr – CV – 3×10 (3×7/1.35)Đ/Mét71,54078,694
LVCUV03012Tr – CV – 3×11 (3×7/1.4)Đ/Mét76,70084,370
LVCUV03013Tr – CV – 3×14 (3×7/1.6)Đ/Mét99,210109,131
LVCUV03014Tr – CV – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét111,490122,639
LVCUV03015Tr – CV – 3×22 (3×7/2)Đ/Mét153,850169,235
Dây Quadruplex Qu – CV cấp điện áp 0.6/1 kV
LVCUV04006Qu – CV – 4×6 (4×7/1.04)Đ/Mét57,60063,360
LVCUV04008Qu – CV – 4×7 (4×7/1.13)Đ/Mét67,64074,404
LVCUV04010Qu – CV – 4×8 (4×7/1.2)Đ/Mét75,85083,435
LVCUV04011Qu – CV – 4×10 (4×7/1.35)Đ/Mét95,200104,720
LVCUV04012Qu – CV – 4×11 (4×7/1.4)Đ/Mét102.070112,277
LVCUV04013Qu – CV – 4×14 (4×7/1.6)Đ/Mét131,990145,189
LVCUV04014Qu – CV – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét148,360163,196
LVCUV04015Qu – CV – 4×22 (4×7/2)Đ/Mét204,610225.071

VA, AV, Du-AV0.6/ 1 kV: CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa VAT

Đơn giá đại lý có VAT
VA – Dây đơn cứng lõi nhôm cách điện PVC – 0.6 / 1KV
CIALV01108VA 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3)Đ/Mét2,6202,882
CIALV01109VA 12 mm2 – 0.6/1kV (1×4)Đ/Mét4,1004,510
Dây nhôm bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV
LVALV01001AV 16 mm²Đ/Mét5,5806,138
LVALV01002AV 22 mm²Đ/Mét7,5108,261
LVALV01003AV 25 mm²Đ/Mét7,8508,635
LVALV01026AV 30 mm²Đ/Mét9,38010,318
LVALV01004AV 35 mm²Đ/Mét10,23011,253
LVALV01027AV 38 mm²Đ/Mét11,94013,134
LVALV01005AV 50 mm²Đ/Mét14,32015,752
LVALV01028AV 60 mm²Đ/Mét18,21020.031
LVALV01006AV 70 mm²Đ/Mét19,32021,252
LVALV01029AV 80 mm²Đ/Mét23,91026,301
LVALV01007AV 95 mm²Đ/Mét26,29028,919
LVALV01009AV 120 mm²Đ/Mét31,91035,101
LVALV01010AV 150 mm²Đ/Mét41.03045,133
LVALV01011AV 185 mm²Đ/Mét50,25055,275
Du – AV – Cáp Duplex – 0.6/1KV
LVALV02002DuAV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét8,6609,526
LVALV02004DuAV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét11,20012,320
LVALV02005DuAV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét15,39016,929
LVALV02006DuAV 2×25 (2x7x2.14)Đ/Mét17,18018,898
LVALV02007DuAV 2×35 (2x7x2.52)Đ/Mét22,79025.069
LVALV02008DuAV 2×50 (2x19x1.8)Đ/Mét31,55034,705

LV-ABC 0.6/ 1 kV: CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa VATĐơn giá đại lý có VAT
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX02001ABC – 2×16 (2×7/1.7)Đ/Mét13,84015,224
LVAPX02002ABC – 2×25 (2×7/2.14)Đ/Mét18,27020.097
LVAPX02003ABC – 2×35 (2×7/2.52)Đ/Mét23,28025,608
LVAPX02004ABC – 2×50 (2×7/3)Đ/Mét34.05037,455
LVAPX02005ABC – 2×70 (2×19/2.14)Đ/Mét43,94048,334
LVAPX02006ABC – 2×95 (2×19/2.52)Đ/Mét56,45062.095
LVAPX02007ABC – 2×120 (2×19/2.82)Đ/Mét71,39078,529
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX03001ABC – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét19,98021,978
LVAPX03002ABC – 3×25 (3×7/2.14)Đ/Mét26,58029,238
LVAPX03003ABC – 3×35 (3×7/2.52)Đ/Mét34.05037,455
LVAPX03004ABC – 3×50 (3×7/3)Đ/Mét47,14051,854
LVAPX03005ABC – 3×70 (3×19/2.14)Đ/Mét63,15069,465
LVAPX03006ABC – 3×95 (3×19/2.52)Đ/Mét84,20092,620
LVAPX03007ABC – 3×120 (3×19/2.82)Đ/Mét105,440115,984
LVAPX03008ABC – 3×150 (3x19x3.15)Đ/Mét127,170139,887
LVAPX03009ABC – 3×185 (3x37x2.52)Đ/Mét153,120168,432

LV-ABC 0.6/1 kV: CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNH

Đơn giá đại lý chưa VAT

Đơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX04001ABC – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét26,19028,809
LVAPX04002ABC – 4×25 (4×7/2.14)Đ/Mét35,11038,621
LVAPX04003ABC – 4×35 (4×7/2.52)Đ/Mét45.01049,511
LVAPX04004ABC – 4×50 (4×7/3)Đ/Mét61.01067,111
LVAPX04005ABC – 4×70 (4×19/2.14)Đ/Mét83,61091,971
LVAPX04006ABC – 4×95 (4×19/2.52)Đ/Mét110,290121,319
LVAPX04007ABC – 4×120 (4×19/2.82)Đ/Mét139,680153,648
LVAPX04008ABC – 4×150 (4x19x3.15)Đ/Mét168,490185,339
LVAPX04009ABC – 4×185 (4x37x2.52)Đ/Mét205.040225,544
Cáp nhôm vặn xoắn 3+1 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX13001ABC – 3×25+1×16 (7×2.14+7×1.7)Đ/Mét30,80033,880
LVAPX13002ABC – 3×35+1×16 (7×2.52+7×1.7)Đ/Mét38,57042,427
LVAPX13004ABC – 3×50+1×25 (7×3+7×2.14)Đ/Mét53,60058,960
LVAPX13006ABC – 3×70+1×35 (19×2.14+7×2.52)Đ/Mét71,23078,353
LVAPX13008ABC – 3×95+1×50 (19×2.52+7×3)Đ/Mét97,230106,953
LVAPX13010ABC – 3×120+1×70 (19×2.82+19×2.14)Đ/Mét119,450131,395

Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)

ZALO: 0852 690000

TIN LIÊN QUAN
  • Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
  • Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
  • Cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
  • Dây cáp điện Thịnh Phát và cách lựa chọn dây cáp điện phù hợp với từng vị trí sử dụng
  • Bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2024

BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM

Cadisun

Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương

Cadisun

Cáp chống cháy và những điều khách hàng nên biết

Dây cáp điện năng lượng mặt trời DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG

Dây điện Thipha – Dây điện năng lượng mặt trời

BÌNH LUẬN Hủy trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác!Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đây

Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.

Quan tâm

3,509Người theo dõiTheo dõi3,912Người theo dõiTheo dõi

Bài viết gần đây

Sự khác biệt cơ bản giữa dây dẫn điện và dây cáp điện Thịnh...

Dây cáp điện cadivi giá bao nhiêu?

Bảng giá cùng danh mục các sản phẩm dây điện Trần Phú mới nhất,...

Dây cáp điện năng lượng mặt trời Cadivi và bảng giá mới nhất năm...

Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát năm 2024

Phổ biến nhất

So Sánh Dây Điện Cadivi 2.5 Với Các Thương Hiệu Khác: Đánh Giá Ưu...

Dây điện là một trong những yếu tố quan trọng trong hệ thống điện, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của...

Báo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ...

Dây điện là một trong những thành phần quan trọng nhất trong bất kỳ hệ thống điện nào, từ các công trình lớn như...tính tiết diện dây dẫn điện

3 cách tính tiết diện dây dẫn điện

Cách tính được tiết diện dây dẫn điện theo công suất dòng điện chúng ta thường lựa chọn theo các cách tính sau:Tính...

Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương

Ngày nay thu mua phế liệu đã không còn phải là công việc quá xa lạ với mỗi người chúng ta, đây đã trở...

Công ty dây điện Daphaco và Bảng giá dây điện Daphaco mới nhất năm...

Trên thị trường dây cáp điện hiện nay thương hiệu dây điện Daphaco của công ty cổ phần dây cáp điện Daphaco đã trở...Binh Duonglight rain enter location 24.2 ° C 24.2 ° 24.2 ° 93 % 4.3kmh 97 %T5 26 °T6 26 °T7 26 °CN 26 °T2 28 °

THUẬN THỊNH PHÁT

Địa chỉ: Số 57/KDC1, Tổ 27, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Thời gian làm việc: 8h - 17:30h (thứ 2 - thứ 7) Hotline: 0852.69.0000 (Zalo)

FacebookInstagramTwitterYoutube

TIN MỚI

Cadivi

Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

Cadivi

Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

Cadivi

Giá dây điện Cadivi

Cadivi

Giá 1 cuộn dây điện cadivi 2.5 1.5 4.0 3.5

Cadivi

Bảng giá dây điện Cadivi giá rẻ

THÔNG TIN

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Điều khoản chung
  • Chính sách vận chuyển và giao nhận
  • Chính sách bảo mật thông tin khách hàng

TÌM KIẾM NỔI BẬT

dây điện 3 pha giá dây điện 2.5 giá dây điện 2.5 dây điện nhôm ngoài trời giá dây điện cadivi 4.0 cuộn dây điệndây điện cadivi 2.5 dây điện cadivi 2.5 giá bao nhiêu giá dây điện nhôm ngoài trời giá dây cáp điện ngoài trời dây điện 3 pha 4 lõi

Copyright 2020 © Thuận Thịnh Phát CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT MST: 3702893504 do Sở Kế Hoạch Đầu Tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 15/07/2020

DMCA.com Protection Status

0 YOUR CART Áp dụng
  • Không có sản phẩm trong giỏ hàng
Subtotal: 0 Cập nhật giỏ hàng CHECKOUT BEST SELLING PRODUCTS Nối giảm PVC D32/20 Nối giảm PVC D32/20 3.423 Chữ T D16 Chữ T D16 1.970 Kẹp ống D20 Kẹp ống D20 1.066 Nối trơn PVC 16 Nối trơn PVC 16 594 Nối trơn PVC 20 Nối trơn PVC 20 737

Từ khóa » Bảng Giá Cáp điện 2021