Báo Giá Cáp điện Cadivi 2021 Mới Nhất - Thuận Thịnh Phát
Có thể bạn quan tâm
Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý phân phối dây cáp điện CADIVI tại Bình Dương được nhiều người dùng tin tưởng nhất. Báo giá cáp điện cadivi 2024
THÔNG TIN ĐƠN VỊ CUNG CẤP BẢNG GIÁ CADIVI
Thuận Thịnh Phát luôn mong muốn đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm dây cáp, dây điện CADIVI chất lượng, giá cả phải chăng với dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, nhanh gọn và hiệu quả nhất .
Để phục vụ nhu cầu sử dụng dây cáp điện CADIVI của quý khách hàng, Thuận Thịnh Phát liên tục cập nhật các thông tin về bảng giá, các mẫu sản phẩm từ nhà sản xuất dây cáp điện CADIVI Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu cung cấp thông tin bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có được bảng giá chính xác nhất.
Khách hàng có nhu cầu mua các sản phẩm dây cáp điện CADIVI hoặc cần báo giá sản phẩm nhanh tay liên lạc với chúng tôi qua email: kinhdoanh@dailydaydien.com hoặc Hotline: 0868.69.0000 để có được thông tin bảng giá dây & cáp điện CADIVI một cách chính xác và nhanh nhất.
Hoặc Click vào nút DOWNLOAD ở phía trên bài viết để tải bảng báo giá cáp điện Cadivi 2024 mới nhất.
Nội dung bài viết
- 1 Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi
- 2 Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi năm 2024
- 2.1 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.1.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
- 2.2 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.2.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
- 2.3 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.3.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
- 2.4 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.4.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
- 2.5 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.5.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC)
- 2.6 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.6.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.7 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.7.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.8 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.8.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.9 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.9.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.10 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.10.1 + Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.1 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi năm 2024
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1052802 | CVV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 68,500 | 75,350 |
1052803 | CVV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 87,900 | 96,690 |
1052805 | CVV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 116,500 | 128,150 |
1052806 | CVV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 153,400 | 168,740 |
1052807 | CVV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 205,500 | 226,050 |
1052808 | CVV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 255,300 | 280,830 |
1052809 | CVV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 321,400 | 353,540 |
1052811 | CVV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 381,700 | 419,870 |
1052812 | CVV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 494,400 | 543,840 |
1052815 | CVV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 615,800 | 677,380 |
1052816 | CVV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 803,100 | 883,410 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051306 | CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,200 | 36,520 |
1051308 | CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,500 | 46,750 |
1051310 | CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 60,400 | 66,440 |
1052901 | CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 86,900 | 95,590 |
1052902 | CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 125,500 | 138,050 |
1052903 | CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 163,700 | 180,070 |
1052905 | CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 219,500 | 241,450 |
1052906 | CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 300,100 | 330,110 |
1052907 | CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 423,400 | 465,740 |
1052908 | CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 528,300 | 581,130 |
1052909 | CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 666,800 | 733,480 |
1052911 | CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 794,300 | 873,730 |
1052912 | CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,029,400 | 1,132,340 |
1052915 | CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,281,500 | 1,409,650 |
1052916 | CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,674,600 | 1,842,060 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051406 | CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 42,200 | 46,420 |
1051408 | CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 55,400 | 60,940 |
1051410 | CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 79,500 | 87,450 |
1053001 | CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV | mét | 117,100 | 128,810 |
1053002 | CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV | mét | 172,700 | 189,970 |
1053003 | CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV | mét | 228,300 | 251,130 |
1053005 | CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV | mét | 312,400 | 343,640 |
1053006 | CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV | mét | 443,800 | 488,180 |
1053007 | CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV | mét | 602,500 | 662,750 |
1053008 | CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV | mét | 753,800 | 829,180 |
1053009 | CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV | mét | 957,500 | 1,053,250 |
1053011 | CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV | mét | 1,141,500 | 1,255,650 |
1053012 | CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV | mét | 1,487,400 | 1,636,140 |
1053015 | CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV | mét | 1,847,900 | 2,032,690 |
1053016 | CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV | mét | 2,458,400 | 2,704,240 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051504 | CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 36,700 | 40,370 |
1051506 | CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 52,700 | 57,970 |
1051508 | CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 67,900 | 74,690 |
1051510 | CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 101,500 | 111,650 |
1053101 | CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV | mét | 149,200 | 164,120 |
1053102 | CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV | mét | 222,600 | 244,860 |
1053103 | CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV | mét | 297,000 | 326,700 |
1053105 | CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV | mét | 425,900 | 468,490 |
1053106 | CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV | mét | 579,600 | 637,560 |
1053107 | CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV | mét | 790,000 | 869,000 |
1053108 | CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV | mét | 991,900 | 1,091,090 |
1053109 | CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV | mét | 1,263,300 | 1,389,630 |
1053111 | CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV | mét | 1,506,000 | 1,656,600 |
1053112 | CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV | mét | 1,964,600 | 2,161,060 |
1053115 | CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV | mét | 2,484,500 | 2,732,950 |
1053116 | CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV | mét | 3,250,000 | 3,575,000 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051601 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 49,000 | 53,900 |
1051602 | CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 63,800 | 70,180 |
1051604 | CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 93,200 | 102,520 |
1051608 | CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 137,700 | 151,470 |
1053201 | CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 203,700 | 224,070 |
1053202 | CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 260,100 | 286,110 |
1053203 | CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 276,300 | 303,930 |
1053204 | CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 364,900 | 401,390 |
1053205 | CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 383,500 | 421,850 |
1053206 | CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 513,700 | 565,070 |
1053207 | CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 541,600 | 595,760 |
1053208 | CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 699,800 | 769,780 |
1053209 | CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 739,100 | 813,010 |
1053210 | CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 889,600 | 978,560 |
1053211 | CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 942,700 | 1,036,970 |
1053212 | CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,094,600 | 1,204,060 |
1053213 | CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,184,800 | 1,303,280 |
1053214 | CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,330,200 | 1,463,220 |
1053215 | CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,380,700 | 1,518,770 |
1053216 | CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,725,600 | 1,898,160 |
1053217 | CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,793,300 | 1,972,630 |
1053218 | CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,853,300 | 2,038,630 |
1053219 | CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,160,200 | 2,376,220 |
1053220 | CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,240,400 | 2,464,440 |
1053221 | CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,829,000 | 3,111,900 |
1053222 | CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,944,300 | 3,238,730 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060101 | CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 3,670 | 4,037 |
1060102 | CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 4,700 | 5,170 |
1060104 | CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 6,710 | 7,381 |
1060106 | CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 10,030 | 11,033 |
1060108 | CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 13,880 | 15,268 |
1060110 | CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 21,600 | 23,760 |
1061701 | CXV-16-0,6/1kV | mét | 32,700 | 35,970 |
1061702 | CXV-25-0,6/1kV | mét | 50,600 | 55,660 |
1061703 | CXV-35-0,6/1kV | mét | 68,600 | 75,460 |
1061705 | CXV-50-0,6/1kV | mét | 95,000 | 104,500 |
1061706 | CXV-70-0,6/1kV | mét | 132,100 | 145,310 |
1061707 | CXV-95-0,6/1kV | mét | 181,700 | 199,870 |
1061708 | CXV-120-0,6/1kV | mét | 229,800 | 252,780 |
1061709 | CXV-150-0,6/1kV | mét | 293,800 | 323,180 |
1061711 | CXV-185-0,6/1kV | mét | 352,100 | 387,310 |
1061712 | CXV-240-0,6/1kV | mét | 461,300 | 507,430 |
1061715 | CXV-300-0,6/1kV | mét | 577,400 | 635,140 |
1061716 | CXV-400-0,6/1kV | mét | 760,300 | 836,330 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060201 | CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 9,520 | 10,472 |
1060202 | CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 11,830 | 13,013 |
1060204 | CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 16,560 | 18,216 |
1060206 | CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 24,300 | 26,730 |
1060208 | CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 32,800 | 36,080 |
1060210 | CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 49,800 | 54,780 |
1063501 | CXV-2×16-0,6/1kV | mét | 75,700 | 83,270 |
1063502 | CXV-2×25-0,6/1kV | mét | 111,700 | 122,870 |
1063503 | CXV-2×35-0,6/1kV | mét | 148,800 | 163,680 |
1063505 | CXV-2×50-0,6/1kV | mét | 203,000 | 223,300 |
1063506 | CXV-2×70-0,6/1kV | mét | 279,900 | 307,890 |
1063507 | CXV-2×95-0,6/1kV | mét | 382,500 | 420,750 |
1063508 | CXV-2×120-0,6/1kV | mét | 484,000 | 532,400 |
1063509 | CXV-2×150-0,6/1kV | mét | 617,200 | 678,920 |
1063511 | CXV-2×185-0,6/1kV | mét | 738,600 | 812,460 |
1063512 | CXV-2×240-0,6/1kV | mét | 965,800 | 1,062,380 |
1063515 | CXV-2×300-0,6/1kV | mét | 1,208,600 | 1,329,460 |
1063516 | CXV-2×400-0,6/1kV | mét | 1,592,100 | 1,751,310 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060301 | CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 11,960 | 13,156 |
1060302 | CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 15,190 | 16,709 |
1060304 | CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 21,400 | 23,540 |
1060306 | CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 32,000 | 35,200 |
1060308 | CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 43,900 | 48,290 |
1060310 | CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 68,200 | 75,020 |
1063601 | CXV-3×16-0,6/1kV | mét | 104,900 | 115,390 |
1063602 | CXV-3×25-0,6/1kV | mét | 158,400 | 174,240 |
1063603 | CXV-3×35-0,6/1kV | mét | 212,900 | 234,190 |
1063605 | CXV-3×50-0,6/1kV | mét | 293,100 | 322,410 |
1063606 | CXV-3×70-0,6/1kV | mét | 405,300 | 445,830 |
1063607 | CXV-3×95-0,6/1kV | mét | 558,500 | 614,350 |
1063608 | CXV-3×120-0,6/1kV | mét | 704,900 | 775,390 |
1063609 | CXV-3×150-0,6/1kV | mét | 901,300 | 991,430 |
1063611 | CXV-3×185-0,6/1kV | mét | 1,078,800 | 1,186,680 |
1063612 | CXV-3×240-0,6/1kV | mét | 1,414,900 | 1,556,390 |
1063615 | CXV-3×300-0,6/1kV | mét | 1,768,300 | 1,945,130 |
1063616 | CXV-3×400-0,6/1kV | mét | 2,330,800 | 2,563,880 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 14,850 | 16,335 |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 19,110 | 21,021 |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 27,200 | 29,920 |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 41,200 | 45,320 |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 57,200 | 62,920 |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 89,400 | 98,340 |
1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 136,000 | 149,600 |
1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 207,500 | 228,250 |
1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 280,900 | 308,990 |
1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 387,800 | 426,580 |
1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 538,600 | 592,460 |
1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 741,000 | 815,100 |
1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 938,100 | 1,031,910 |
1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,200,700 | 1,320,770 |
1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,436,600 | 1,580,260 |
1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,885,700 | 2,074,270 |
1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,359,000 | 2,594,900 |
1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,109,400 | 3,420,340 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060501 | CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 37,800 | 41,580 |
1060502 | CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 53,300 | 58,630 |
1060504 | CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 81,500 | 89,650 |
1060508 | CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 124,800 | 137,280 |
1063801 | CXV- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 189,500 | 208,450 |
1063802 | CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 244,200 | 268,620 |
1063803 | CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 268,000 | 294,800 |
1063804 | CXV- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 343,000 | 377,300 |
1063805 | CXV- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 361,900 | 398,090 |
1063806 | CXV- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 474,500 | 521,950 |
1063807 | CXV- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 500,500 | 550,550 |
1063808 | CXV- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 653,800 | 719,180 |
1063809 | CXV- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 691,000 | 760,100 |
1063810 | CXV- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 838,100 | 921,910 |
1063811 | CXV- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 890,100 | 979,110 |
1063812 | CXV- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,036,700 | 1,140,370 |
1063813 | CXV- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,087,100 | 1,195,810 |
1063814 | CXV- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,264,200 | 1,390,620 |
1063815 | CXV- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,313,400 | 1,444,740 |
1063816 | CXV- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,649,200 | 1,814,120 |
1063817 | CXV- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,715,300 | 1,886,830 |
1063818 | CXV- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,774,100 | 1,951,510 |
1063819 | CXV- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,071,800 | 2,278,980 |
1063820 | CXV- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,130,800 | 2,343,880 |
1063821 | CXV- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,693,000 | 2,962,300 |
1063822 | CXV- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,803,800 | 3,084,180 |
Trên đây là bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2021, để biết thêm thông tin hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận bảng giá cập nhật mới nhất và kèm bảng chiết khấu lên đến 30%.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Bảng giá dây điện Cadivi giá rẻ
- Báo giá dây dẫn điện Cadivi
- Dây điện Cadivi 4.0
- Khái niệm và cấu tạo dây cáp điện năng lượng mặt trời mà người tiêu dùng nên biết.
- Dây cáp điện năng lượng mặt trời Cadivi và bảng giá mới nhất năm 2022.
BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
UncategorizedSo Sánh Dây Điện Cadivi 2.5 Với Các Thương Hiệu Khác: Đánh Giá Ưu Nhược Điểm
CadiviBáo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ Thống Điện Gia Đình và Công Trình
Cadisun3 cách tính tiết diện dây dẫn điện
2 BÌNH LUẬN
hello
Trả LờiEm đã gửi anh bảng báo giá trong zalo ạ
Trả Lời
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác!Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
Từ khóa » Bảng Giá Cáp điện 2021
-
Bảng Giá - Cadivi
-
Catalogue Bảng Giá Cadivi 2022. Nhà Phân Phối, đại Lý Cadivi
-
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI 2022 MỚI NHẤT
-
Dây Cáp điện Cadivi Bảng Giá Cadivi Mới Nhất 2022 - Etinco
-
Bảng Giá Cáp điện CADIVI 2021 (17/05/2021)
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Cadivi Mới Nhất 2022 Chiết Khấu 35%
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Cadivi 2022 Chính Hãng Mới Nhất
-
Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Mới Nhất 3/2021]
-
Bảng Giá Dây Cáp Điện 2021
-
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN RUỘT ĐỒNG CADIVI 2022 - ĐẠI PHONG
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Cadivi 2022 Mới [Chiết Khấu Cao] - Vật Tư 365
-
Bảng Giá Bán Buôn Dây Cáp điện Goldcup Năm 2021
-
Bảng Giá đầy đủ Các Loại Dây Cáp điện Thịnh Phát Mới Nhất Năm 2021