BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn Đăng nhập Đăng ký
  • Contact
  • Giới Thiệu
    • Lịch Sử Hình Thành
    • Sơ Đồ Tổ Chức
    • Ban Lãnh Đạo Bệnh Viện
  • Cơ Cấu Tổ Chức
    • Khối Phòng Chức Năng
    • Khối Cận Lâm Sàng
    • Khối Lâm Sàng
    • Đoàn Thể
  • Hoạt Động
    • Tất cả
    • Hoạt Động Chuyên Môn
    • Hoạt Động Hợp Tác
    • Nghiên Cứu Khoa Học
  • Tin Tức
    • Tất cả
    • Hoạt Động Đoàn Thể
    • Hoạt Động Quản Lý Chất Lượng
    • Hoạt Động Công Tác Xã Hội
    • Hoạt Động Nổi Bật
    • Đào Tạo - Chỉ Đạo Tuyến
    • Tin Tức Ngành Y
  • Tra Cứu
    • Lịch Trực
    • Dịch Vụ
    • Thông Tin Thuốc
    • Văn Bản
  • Dành Cho Bệnh Nhân
    • Quy Trình Khám Bệnh
    • Giá Dịch Vụ Tự Nguyện
    • Chế Độ Chính Sách
    • Bảng Giá Dịch Vụ Bệnh Viện

Đăng nhập

Ghi nhớ tôi Đăng nhập Quên mật khẩu?

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Tìm kiếm
Tên gọi Giá Quyết định
10.0029.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ 6,095,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0102.0381 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,594,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0119.0381 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 7,594,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0041.0378 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau 8,229,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0079.0377 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0077.0377 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0065.0377 Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0047.0377 Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0043.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0042.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0044.0377 Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3081.0377 Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3080.0377 Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ 6,120,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1099.0376 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 6,419,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0021.0376 Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 6,419,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0022.0376 Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN 6,419,200 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1094.0374 Phẫu thuật vết thương tủy sống 5,201,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0052.0374 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài 5,201,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0051.0374 Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau 5,201,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0050.0374 Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau 5,201,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0048.0374 Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài 5,201,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0064.0373 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0020.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0019.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0016.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0058.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0061.0373 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0035.0373 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3063.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4,474,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0034.0372 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0033.0372 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0028.0372 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0027.0372 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0026.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0025.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3064.0372 Phẫu thuật áp xe não 7,667,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0015.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1096.0370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1097.0370 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0012.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0007.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0006.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0011.0370 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3072.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3071.0370 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3068.0370 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1051.0369 Phẫu thuật nang Tarlov 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1110.0369 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0063.0369 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0054.0369 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1053.0369 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1078.0369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1060.0369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1109.0369 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV

Từ khóa » Bó Bột Xương đòn