BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 0962451414 Cấp cứu: 0913125115 Tư vấn cai thuốc lá: 18008056 Đặt lịch khám: 0814350359 Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn Đăng nhập Đăng ký
- Contact
- Giới Thiệu
- Lịch Sử Hình Thành
- Sơ Đồ Tổ Chức
- Ban Lãnh Đạo Bệnh Viện
- Cơ Cấu Tổ Chức
- Khối Phòng Chức Năng
- Khối Cận Lâm Sàng
- Khối Lâm Sàng
- Đoàn Thể
- Hoạt Động
- Tất cả
- Hoạt Động Chuyên Môn
- Hoạt Động Hợp Tác
- Nghiên Cứu Khoa Học
- Tin Tức
- Tất cả
- Hoạt Động Đoàn Thể
- Hoạt Động Quản Lý Chất Lượng
- Hoạt Động Công Tác Xã Hội
- Hoạt Động Nổi Bật
- Đào Tạo - Chỉ Đạo Tuyến
- Tin Tức Ngành Y
- Tra Cứu
- Lịch Trực
- Dịch Vụ
- Thông Tin Thuốc
- Văn Bản
- Dành Cho Bệnh Nhân
- Quy Trình Khám Bệnh
- Giá Dịch Vụ Tự Nguyện
- Chế Độ Chính Sách
- Bảng Giá Dịch Vụ Bệnh Viện
Đăng nhập
Ghi nhớ tôi Đăng nhập Quên mật khẩu?BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN
Tìm kiếmMã | Tên gọi | Giá | Quyết định |
---|---|---|---|
07.0036.0357 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0019.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0014.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0012.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0034.0357 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0010.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0028.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0027.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0025.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0024.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0020.0357 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
12.0015.0357 | Cắt các u ác tuyến giáp | 4,561,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0068.0356 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0067.0356 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0051.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0046.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0044.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0065.0356 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0038.0356 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0043.0356 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0042.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0060.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0059.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0057.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0056.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0052.0356 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp | 6,955,600 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292,300 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 264,700 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
03.3896.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2,698,800 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0088.0336 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1,175,100 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | 889,700 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889,700 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 889,700 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 889,700 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 351,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 351,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 351,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0014.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0017.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
05.0015.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 399,000 | QĐ số 3300/QĐ-BYT |
Từ khóa » Bó Bột Tay Bao Nhiêu Tiền
-
Bảng Giá Dịch Vụ Bó Bột - Trung Tâm Y Tế Ân Thi
-
Giá Dịch Vụ Xương, Cột Sống, Hàm Mặt Tại Các Hạng Bệnh Viện
-
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ 1
-
Bệnh Viện Việt Đức Chuyên Về Khám Và điều Trị Gãy Xương, Sau Gãy ...
-
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ
-
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ 2019
-
Top 15 Gãy Tay Bó Bột Bao Nhiêu Tiền
-
Bảng Giá DV Phẫu Thuật, Thủ Thuật - TTYT Huyện Cẩm Khê
-
Giá Bó Bột Tay Hết Bao Nhiêu Tiền, Bảng Giá Dịch Vụ Y Tế
-
Bảng Giá Dịch Vụ Thủ Thuật - BVDK HUNG HA - TBH
-
Bảng Giá Dịch Vụ Kỹ Thuật Y Tế áp Dụng Tại Bệnh Viện Hữu Nghị Việt ...
-
Gãy Tay Phải đi Nắn Và Bó Bột Thì Có được BHYT Chi Trả Hay Không?
-
Gãy Xương: Trường Hợp Nào Cần Mổ? - Vinmec
-
Gãy Xương ở Cẳng Tay Và Gãy Xương Quay Vùng Dưới Bó Bột Bao Lâu?
-
BẢNG GIÁ DICH VỤ KỸ THUẬT NĂM 2020
-
Gãy Xương: Trường Hợp Nào Cần Phẫu Thuật?