BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ

Đăng nhập | Đăng ký Bệnh viện đa khoa cao su dầu tiếng hướng tới sự hài lòng của người bệnh Bệnh viện đa khoa Cao Su Dầu Tiếng Tìm kiếm Toggle navigation
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
      • Giới thiệu bệnh viện
    • Các khoa phòng
      • Khoa lâm sàng
        • Khoa khám bệnh
      • Khoa cận lâm sàng
      • Phòng chức năng
        • Phòng tổ chức cán bộ
    • Hình Ảnh Hoạt Động
  • Hướng Dẫn & Dịch vụ
    • Quy trình khám bệnh
      • Khám bệnh BHYT
    • Thông tin dược
    • Văn bản pháp luật
    • Quy định BHYT khám chữa bệnh
    • Danh mục kỹ thuật
    • Bảng giá dịch vụ kĩ thuật
  • Cải cách hành chính
    • Chất lượng bệnh viện
  • Nghiên cứu & Đào tạo
    • Nghiên cứu khoa học
    • Chỉ đạo tuyến
  • Văn bản nội bộ
    • Văn bản chỉ đạo
    • Công đoàn - Đoàn TN
  • Liên hệ
Trang chủ >Bảng giá dịch vụ kĩ thuật>BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ

BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ

11/1/2019 8:52 AM
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ (Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế)

STT Tên DV Giá Không BH Giá BHYT
DVKT
1 Bó Farafin - 42,000
2 Bóc nang tuyến Bartholin - 1,237,000
3 Cầm máu mũi bằng Merocel 205,000 201,000
4 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275,000 271,000
5 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000 458,000
6 Cấp giấy chứng nhận thương tích - 160,000
7 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,242,000 1,136,000
8 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da - 140,000
9 Cắt chỉ - 66,000
10 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 109,000
11 Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000 1,363,200
12 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000 151,000
13 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000 158,000
14 Cắt may tầng sinh môn - -
15 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm - 2,807,000
16 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,561,000 2,460,000
17 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm - 1,642,000
18 Chích áp xe quanh Amidan - 250,000
19 Chích áp xe quanh Amidan - 713,000
20 Chích áp xe tầng sinh môn 807,000 781,000
21 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263,000 250,000
22 Chích áp xe tuyến Bartholin - 783,000
23 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400 75,600
24 Chích nhọt ống tai ngoài 186,000 173,000
25 Chích rạch áp xe nhỏ 186,000 173,000
26 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790,000 753,000
27 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh - 50,000
28 Chọc dịch màng bụng 137,000 131,000
29 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000 267,000
30 Chọc hút dịch vành tai 52,600 47,900
31 Chọc hút khí màng phổi 143,000 136,000
32 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 169,000
33 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản - 46,500
34 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm - 343,000
35 Cố định xương cẵng chân - 98,800
36 Cố định xương cẵng tay - 66,300
37 Cố định xương cánh tay - 98,800
38 Cố định xương đùi - 189,800
39 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,832,000 2,709,000
40 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng - 640,000
41 Đặt monitor - 70,000
42 Đặt ống nội khí quản 568,000 555,000
43 Đặt ống thông dạ dày 90,100 85,400
44 Đặt và tháo dụng cụ tử cung - 250,000
45 Dịch vụ Vacxin - -
46 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000 97,000
47 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000 90,900
48 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 97,000 97,000
49 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000 328,000
50 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000 247,000
51 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000 247,000
52 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000 247,000
53 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000 247,000
54 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate - 234,000
55 Điều trị tuỷ lại - 954,000
56 Điều trị tủy lại - 896,000
57 Điều trị tủy răng số 1 , 2 , 3 - 422,000
58 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 - 565,000
59 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới - 795,000
60 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên - 925,000
61 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội - 364,000
62 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32,300 32,300
63 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,002,000 927,000
64 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000 675,000
65 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000 675,000
66 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000 1,114,000
67 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25,900 25,900
68 Đo tim thai bằng Doppler - 35,000
69 Đốt nhiệt họng hạt 79,100 75,000
70 Hàn răng sữa sâu ngà - 97,000
71 Hút đờm hầu họng 11,100 10,000
72 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000 1,525,000
73 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000 1,810,000
74 Khâu vết thương mạch máu chi - 1,720,000
75 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257,000 244,000
76 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178,000 172,000
77 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237,000 224,000
78 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000 286,000
79 Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400 17,600
80 Làm lại thành âm đạo - 1,000,000
81 Làm thuốc âm đạo - 5,000
82 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,500 20,000
83 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600 82,100
84 Lấy calci kết mạc 35,200 33,000
85 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 134,000 134,000
86 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 77,000 77,000
87 Lấy dị vật âm đạo - 541,000
88 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 327,000 314,000
89 Lấy dị vật họng miệng 40,800 40,000
90 Lấy dị vật kết mạc 64,400 61,600
91 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673,000 660,000
92 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194,000 187,000
93 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155,000 150,000
94 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 60,000
95 Mổ bứu thường - 150,000
96 Mở khí quản - 704,000
97 Nắn trật khớp thái dương hàm - 100,000
98 Nắn trật khớp vai (bột liền) - 310,000
99 Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) 399,000 386,000
100 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân - 320,000
101 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000 320,000
102 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624,000 611,000
103 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335,000 320,000
104 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 212,000 208,000
105 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi - 611,000
106 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335,000 320,000
107 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000 320,000
108 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay - 320,000
109 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335,000 320,000
110 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000 225,000
111 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000 225,000
112 Nắn, bó bột gãy xương chày 335,000 320,000
113 Nắn, bó bột gẫy xương gót 144,000 135,000
114 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000 250,000
115 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399,000 386,000
116 Nắn, cố định trật khớp hàm 399,000 386,000
117 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,277,000 1,258,000
118 Nạo hút thai trứng - 716,000
119 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000 331,000
120 Nhét bấc mũi sau 116,000 107,000
121 Nhét bấc mũi trước 116,000 107,000
122 Nhổ chân răng sữa - 37,300
123 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000 190,000
124 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000 190,000
125 Nhổ răng sữa 37,300 37,300
126 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 37,300 37,300
127 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 37,300 37,300
128 Nhổ răng thừa 207,000 207,000
129 Nhổ răng vĩnh viễn 207,000 207,000
130 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000 102,000
131 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000 102,000
132 Nối gân duỗi 2,963,000 2,828,000
133 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính - 562,000
134 Nong niệu đạo và đặt thông đái - 228,000
135 phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 - 1,108,000
136 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần - 177,000
137 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần - 283,000
138 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần - 283,000
139 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000 358,000
140 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000 383,000
141 Phẩu thuật cắt bỏ u phần mềm - 120,000
142 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,766,000 3,594,000
143 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,725,000 3,553,000
144 Phẩu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,725,000 3,553,000
145 Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng - 150,000
146 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,750,000 3,609,000
147 Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 2,167,000
148 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,750,000 3,609,000
149 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp - 2,735,000
150 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,887,000 2,752,000
151 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,332,000 2,223,000
152 Phẩu thuật nhổ răng đơn giản - 98,600
153 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ - 324,000
154 Phẩu thuật răng khó - 194,000
155 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000 324,000
156 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000 337,000
157 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 263,000 250,000
158 Rạch áp xe trong miệng 263,000 250,000
159 Rửa - thay băng vết thương - -
160 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 32,300 30,700
161 Rửa cùng đồ - 41,600
162 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000 106,000
163 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,731,000 1,681,000
164 Soi ối - 45,900
165 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000 2,752,000
166 Tháo bột khác - 59,400
167 Tháo vòng khó - 80,000
168 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000 235,000
169 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000 235,000
170 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000 392,000
171 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410,000 392,000
172 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 134,000 129,000
173 Thay băng, cắt chỉ vết mổ - 174,000
174 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600 55,000
175 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240,000 227,000
176 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 70,000
177 Thở oxy qua ống chữ T 5,400 1,485
178 Thở oxy qua ống chữ T 9,000 4,125
179 Thở oxy qua ống chữ T 5,400 2,475
180 Thông dạ dày - 17,850
181 Thông tiểu 90,100 85,400
182 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo - 370,000
183 Thụt tháo phân 82,100 78,000
184 Thụt tháo phân / Đặt sonde hậu môn 82,100 78,000
185 Trám amagame xoang 1 - 234,000
186 Trám bít hố rãnh 212,000 199,000
187 Trám bít hố rãnh 212,000 199,000
188 Trám bít hố rãnh 212,000 212,000
189 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 212,000 212,000
190 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212,000 199,000
191 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000 199,000
192 Triệt sản nam - 100,000
193 Triệt sản nữ - 250,000
194 Trồng răng VN tháo lắp / răng - 100,000
195 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000 879,000
Chi phí hành chính
1 Giấy chứng sinh - 20,000
2 Giấy ra viện lần 2 - 20,000
3 Photo Bệnh Án - 20,000
4 Tóm tắt bệnh án - 160,000
DV YHCT
1 Điện châm điều trị táo bón 67,300 75,800
2 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67,300 75,800
3 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300 75,800
4 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300 75,800
5 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67,300 75,800
6 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300 75,800
7 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật - 75,800
8 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300 75,800
9 Điện châm điều trị tăng huyết áp 67,300 75,800
10 Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300 75,800
11 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67,300 75,800
12 Điện châm điều trị chứng ù tai 67,300 75,800
13 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67,300 75,800
14 Điện châm điều trị đau lưng 67,300 75,800
15 Điện châm điều trị đau ngực sườn 67,300 75,800
16 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67,300 75,800
17 Điện châm điều trị hen phế quản 67,300 75,800
18 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 67,300 75,800
19 Điện châm điều trị cảm cúm 67,300 75,800
20 Điện châm điều trị sụp mi 67,300 75,800
21 Điện châm điều trị bại não 67,300 75,800
22 Điện châm điều trị đau thần kinh tọa 67,300 75,800
23 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67,300 75,800
24 Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300 75,800
25 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 67,300 75,800
26 Điện xung - 40,000
27 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300 75,800
28 Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300 75,800
29 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300 75,800
30 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300 75,800
31 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình - 75,800
32 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300 75,800
33 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 67,300 75,800
34 Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300 75,800
35 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67,300 75,800
36 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67,300 75,800
37 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300 75,800
38 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300 75,800
39 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300 75,800
40 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67,300 75,800
41 Điện châm điều trị nôn nấc 67,300 75,800
42 Điện châm điều trị thất ngôn 67,300 75,800
43 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67,300 75,800
44 Điện châm điều trị giảm thị lực 67,300 75,800
45 Điện châm điều trị liệt nửa người 67,300 75,800
46 Điện châm điều trị stress 67,300 75,800
47 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser - 146,000
48 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67,300 75,800
49 Điện châm điều trị teo cơ 67,300 75,800
50 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300 75,800
51 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300 75,800
52 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300 75,800
53 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67,300 75,800
54 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67,300 75,800
55 Điện châm điều trị mất ngủ 67,300 75,800
56 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67,300 75,800
57 Điện châm điều trị đau răng 67,300 75,800
58 Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300 75,800
59 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300 75,800
60 Điện châm điều trị đái dầm 67,300 75,800
61 Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300 75,800
62 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500 61,300
63 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 65,500 61,300
64 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500 61,300
65 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh - 61,300
66 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500 61,300
67 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500 61,300
68 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500 61,300
69 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500 61,300
70 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500 61,300
71 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 65,500 61,300
72 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500 61,300
73 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500 61,300
74 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 65,500 61,300
75 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500 61,300
76 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) - 30,000
77 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500 61,300
78 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 65,500 61,300
79 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 65,500 61,300
80 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500 61,300
81 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500 61,300
82 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500 61,300
83 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 65,500 61,300
84 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu - 61,300
85 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp - 61,300
86 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 65,500 61,300
87 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500 61,300
88 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65,500 61,300
89 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 65,500 61,300
90 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65,500 61,300
91 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500 61,300
92 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65,500 61,300
93 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65,500 61,300
94 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65,500 61,300
95 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 65,500 61,300
96 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65,500 61,300
97 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500 61,300
98 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản - 61,300
99 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65,500 61,300
100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500 61,300
101 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 65,500 61,300
102 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65,500 61,300
103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai - 61,300
104 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác - 61,300
105 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ - 61,300
106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500 61,300
107 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65,500 61,300
108 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược - 61,300
109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65,500 61,300
110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ - 61,300
111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65,500 61,300
112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc - 61,300
113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500 61,300
114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 65,500 61,300
115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500 61,300
116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500 61,300
117 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500 61,300
118 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65,500 61,300
119 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500 61,300
120 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65,500 61,300
121 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500 61,300
122 Laser châm - 46,800
123 Laser chiếu ngoài - 33,000
124 Tập vận động toàn thân 46,900 45,400
125 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11,200 9,800
126 Tập với hệ thống ròng rọc 11,200 9,800
127 Tập với xe đạp tập - 9,800
128 Thủy châm 66,100 61,800
129 Giác hơi điều trị các chứng đau 33,200 31,800
130 Giác hơi điều trị cảm cúm 33,200 31,800
131 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200 31,800
132 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33,200 31,800
133 Giác hút 952,000 877,000
134 Hào châm 65,300 81,800
135 Kéo nắn cột sống cổ 45,300 50,500
136 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300 50,500
137 Điều trị bằng Parafin - 50,000
138 Điều trị bằng sóng ngắn 34,900 34,200
139 Điều trị bằng tia hồng ngoại - 41,100
140 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200 41,100
DV Chuyển viện theo yêu cầu
1 Chuyển viện Bình Phước - 1,200,000
2 Chuyển viện Bình Dương (DV) - 1,200,000
3 Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Tâm thần Đồng Nai - 2,000,000
4 Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Tỉnh Bình Dương - 1,200,000
5 Chuyển viện Tây Ninh (DV) - 1,200,000
6 Chuyển viện Tây Ninh - 1,000,000
7 Chuyển viện Củ Chi - 1,200,000
8 Chuyển viện Bình Dương - 1,000,000
9 Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Mỹ Phước - 1,000,000
10 Chuyển viện thành phố Hồ Chí Minh - 1,700,000
11 Phụ thu chuyển viện BHYT - 200,000
12 Chuyển viện thành phố 1/2 chuyến - 850,000
13 Dịch vụ đưa rước bệnh 5 - 10 km - 200,000
14 Dịch vụ đưa rước bệnh 15 - 20 km - 300,000
15 Dịch vụ đưa rước bệnh 20 - 25 km - 350,000
16 Dịch vụ đưa rước bệnh 0-5 km - 150,000
17 Dịch vụ đưa rước bệnh 25 - 30 km - 400,000
18 Dịch vụ đưa rước bệnh 10 - 15 km - 250,000
DV Khám
1 [KSK] KSK dịch vụ K1 - 273,000
2 [KSK] Khám sức khỏe có CLS - 300 - 300,300
3 [KSK] KSK dịch vụ K4 - 866,250
4 [KSK] KSK Thể dục thể thao - 300,000
5 [KSK] KSK dịch vụ K6 - 1,800,750
6 [KSK] gói KSK 160000 - 160,000
7 [KSK] KSK dịch vụ Galaxy - 500,000
8 [KSK] Khám sức khỏe có CLS - 295 - 295,300
9 [KSK] Khám sức khỏe GPLX - 279,800
10 [KSK] KSK CB - 1,215,000
11 [KSK] KSK dịch vụ K5 - 1,125,000
12 [KSK] KSK dịch vụ K3 - 375,000
13 [KSK] gói KSK 160000 2 giấy - 165,000
14 [KSK] KSK dịch vụ K2 - 273,000
15 Công khám dịch vụ - 60,000
16 Khám YHCT 30,500 30,500
17 Khám Nhi 30,500 30,500
18 Công Khám Miễn Phí - -
19 Khám Ngoại khoa 30,500 30,500
20 Khám Mắt 30,500 30,500
21 Khám Răng hàm mặt 30,500 30,500
22 Khám Phụ sản 30,500 30,500
23 Khám Nội 30,500 30,500
DV Xquang
1 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200 53,000
2 Xq răng các loại - 55,080
3 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng - 69,000
4 XQ gót trái - 58,800
5 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 50,200 58,800
6 Xq các đốt sống ngực nghiêng - 58,800
7 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch - 69,000
8 Chụp Xquang khung chậu thẳng - 69,000
9 Chụp Xquang Schuller - 69,000
10 Chụp Xquang răng toàn cảnh - 69,000
11 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze - 69,000
12 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
13 XQ dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa - 56,400
14 Chụp Xquang khớp háng nghiêng - 69,000
15 Chụp Xquang khớp vai thẳng - 69,000
16 Chụp Xquang mỏm trâm - 69,000
17 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) - 69,000
18 Chụp Xquang Hirtz 50,200 47,000
19 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,200 66,000
20 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
21 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
22 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,200 66,000
23 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,200 66,000
24 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
25 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,200 66,000
26 XQ tim phổi nghiêng 56,200 55,200
27 XQ KUB ( chụp bụng không chuẩn bị) 56,200 53,000
28 XQ Xương đùi phải - 56,400
29 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang - 56,400
30 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,200 66,000
31 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50,200 47,000
32 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56,200 53,000
33 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,200 66,000
34 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56,200 53,000
35 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56,200 53,000
36 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,200 66,000
37 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
38 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
39 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56,200 53,000
40 Chụp Xquang ngực thẳng 56,200 53,000
41 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56,200 53,000
42 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,200 66,000
43 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56,200 53,000
44 XQ mỏm châm - 58,800
45 XQ gót phải - 58,800
46 XQ Xương đùi trái - 79,200
47 XQ xương sườn - 32,000
48 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang - 153,000
49 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng - 32,000
50 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế - 119,000
51 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 50,200 47,000
52 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56,200 53,000
53 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,200 66,000
54 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
55 XQ đốt sống ngực thẳng - 56,400
56 XQ khung chậu nghiêng - 56,400
57 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50,200 47,000
58 Chụp Xquang Schuller 50,200 47,000
59 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50,200 47,000
60 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56,200 53,000
61 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,200 66,000
62 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,200 66,000
63 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
64 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
65 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,200 66,000
66 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
67 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
68 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 50,200 47,000
69 Chụp Xquang mỏm trâm 50,200 47,000
70 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,200 66,000
71 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
72 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66,000 66,000
73 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,200 66,000
74 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56,200 53,000
75 Chụp X quang ổ răng 12,000 55,080
76 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,200 66,000
77 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56,200 53,000
78 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65,400 69,000
79 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 - 69,000
80 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 97,200
81 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên - 69,000
82 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65,400 65,400
83 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 65,400
84 Chụp Xquang Chausse III 65,400 69,000
85 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400 65,400
86 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng - 69,000
87 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) 97,200 97,200
88 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(2 phim) - 94,000
89 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 69,000
90 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(2 phim) - 94,000
91 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(1 phim) - 69,000
92 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000 224,000
93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97,200 97,200
94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng - 69,000
95 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 69,000
96 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 97,200 97,200
97 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97,200 97,200
98 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao - 69,000
99 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 65,400 69,000
100 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) - 69,000
101 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97,200 97,200
102 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 65,400
103 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400 65,400
104 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(2 phim) - 94,000
105 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900 17,000
106 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(1 phim) 65,400 69,000
107 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(2 phim) 97,200 94,000
108 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65,400 65,400
109 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65,400 65,400
110 Chụp Xquang Stenvers 65,400 69,000
111 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(1 phim) - 69,000
112 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65,400 65,400
113 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65,400 69,000
114 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65,400 65,400
115 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 65,400
116 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400 65,400
117 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65,400 65,400
118 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 - 94,000
119 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng - 69,000
120 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 97,200
121 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 65,400
122 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng - 94,000
123 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) - 94,000
124 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(1 phim) - 69,000
125 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(2 phim) 97,200 94,000
126 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng - 94,000
127 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. - 69,000
128 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(2 phim) - 94,000
129 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97,200 94,000
130 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000 122,000
131 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400 65,400
132 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(1 phim) 65,400 69,000
133 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) 97,200 97,200
134 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97,200 94,000
135 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(2 phim) 97,200 94,000
136 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000 119,000
137 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65,400 69,000
138 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) 65,400 65,400
139 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) 65,400 65,400
140 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) 65,400 69,000
141 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97,200 97,200
142 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên - 94,000
143 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65,400 65,400
144 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) - 69,000
145 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400 69,000
146 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(1 phim) - 69,000
147 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97,200 97,200
148 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 97,200
149 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000 224,000
150 Chụp Xquang đại tràng 264,000 264,000
151 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97,200 97,200
152 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65,400 69,000
153 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên - 94,000
154 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 97,200 94,000
155 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65,400 65,400
156 Chụp Xquang Hirtz 65,400 69,000
157 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400 69,000
158 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97,200 97,200
159 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 97,200 97,200
160 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
161 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97,200 97,200
162 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(1 phim) 65,400 69,000
163 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 97,200
164 Chụp X quang cận chóp 13,100 12,000
165 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn - 69,000
166 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng - 69,000
167 Chụp X quang cận chóp 13,100 12,000
DV Siêu âm
1 Siêu âm Doppler mạch máu - 211,000
2 Siêu âm mạch máu - 70,680
3 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 49,000
4 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 49,000
5 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 176,000
6 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900 49,000
7 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 211,000
8 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 49,000
9 Siêu âm tuyến vú bình thường 43,900 49,000
10 Siêu âm u màu - 333,600
11 Siêu âm - 492,000
12 Siêu âm thường - 58,800
13 Siêu âm bứu cổ màu - 58,800
14 Siêu âm thai 4D - 446,000
15 Siêu âm 4D - 84,000
16 Siêu âm hạch màu - 84,000
17 Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu thực quản - 84,000
18 Siêu âm ổ bụng 43,900 49,000
19 Siêu âm ổ bụng 43,900 49,000
20 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 211,000
21 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 49,000
22 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900 49,000
23 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 242,400
24 Siêu âm tuyến giáp 43,900 49,000
DV Nội soi và thăm dò chức năng
1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 45,900
2 Điện tim thường 32,800 45,900
3 Nghiệm pháp Atropin 198,000 198,000
4 Ghi điện não thường quy - 75,600
5 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) - 25,900
6 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 45,900
7 Soi cổ tử cung - 58,900
8 Nội soi đại trực tràng không sinh thiết - 952,800
9 Nội soi đại trực tràng có sinh thiết - 183,600
10 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori - 63,600
11 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê - 70,000
12 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - 58,800
13 Nội soi trực tràng - 55,080
14 Nội soi dạ dày tá tràng ống mềm có sinh thiết - 253,200
15 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết - 214,800
16 Nội soi mũi - 70,000
17 Nội soi tai - 70,000
18 Nội soi tai mũi họng - 253,200
19 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244,000 231,000
DV Xét nghiệm
1 Phát hiện nhanh tìm máu ẩn trong phân (test nhanh FOB) - 64,900
2 Xn phân - -
3 Clotest - 28,500
4 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] - 42,400
5 Tầm soát - -
6 XN Kháng sinh đồ - -
7 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang - 63,200
8 XN LDL - 26,500
9 Soi tươi huyết trắng - 20,000
10 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papanicolou ( pap ) - 322,000
11 Trứng giun, sán soi tươi 41,700 40,200
12 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000 65,500
13 Xét nghiệm Pap Liqui prep - 392,000
14 Vi khuẩn nhuộm soi - 65,500
15 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 21,200
16 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000 28,600
17 ASLO - -
18 XN Albumine - -
19 Bilirubin TP - -
20 Bilirubin TT - -
21 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,000
22 XN Bilirubin - -
23 Test thanh thải Ure - 58,800
24 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 21,200
25 Test AC - 18,000
26 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 21,200
27 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 99,600
28 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500 21,200
29 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] - 15,900
30 AST- ALT - -
31 Test thanh thải Creatinine - 58,800
32 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 26,500
33 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,500
34 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin - 170,000
35 Test Định lượng HbA1c [Máu] - 101,000
36 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 21,200
37 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 21,200
38 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 26,500
39 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 21,200
40 Đường máu mao mạch 15,200 15,000
41 Định lượng Calci ion hóa [Máu] - 15,900
42 Test Marijuana ( Cần sa ) - 42,400
43 Test Amphetamin - 42,400
44 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 37,100
45 Test Methaphetamin - 25,000
46 Test Morphin / Heroin - 25,000
47 Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở - 25,000
48 Fastep - 48,000
49 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100 42,400
50 Máu lắng ( Bằng phương phương pháp thủ công ) 23,100 22,400
51 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000 126,000
52 XN PT , TQ - -
53 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000 130,000
54 Huyết đồ - 67,200
55 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 40,400 39,200
56 XN nhóm máu D - 20,000
57 Xn ts-tc - -
58 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400 39,200
59 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100 38,000
60 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) - 78,400
61 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900 35,800
62 Thời gian máu chảy / ( phương pháp Duke ) 12,600 12,300
63 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63,500 61,600
64 Thời gian máu đông 12,600 12,300
65 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100 22,400
66 Anti - HIV ( nhanh ) - 51,700
67 HBsAg test nhanh 53,600 51,700
68 HCV Ab test nhanh 53,600 51,700
69 Test Troponin - 74,200
70 Chẩn đoán ung thư gan (test nhanh AFP) - 90,000
71 Chẩn đoán ung thư đại tràng (test nhanh CEA) - 84,800
72 Chẩn đoán kháng nguyên ung thư tiền liệt tuyến (test nhanh PSA) - 90,100
73 Xét nghiệm HPV-Cobas - 592,000
74 Helicobacter pylori Ag test nhanh - 57,500
75 HBeAg test nhanh - 57,500
76 Xét nghiệm sàng lọc trước sinh - 460,000
77 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh - 288,000
78 Phát hiện kháng thể IgM Virus viêm gan E (test nhanh HEV) - 118,000
79 Phát hiện kháng thể Giang mai Treponema Pallidum - 65,000
80 Virus test nhanh - 150,000
81 Phát hiện kháng thể IGM Virus viêm gan A (test nhanh HAV) - 118,000

Các bản tin khác :
  • BẢNG GIÁ TIÊM NGỪA VẮC XIN DỊCH VỤ
  • BẢNG GIÁ KHÁM DỊCH VỤ
  • BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ
  • BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT VÀ DỊCH VỤ
  • Thông báo mời báo giá Ghế Nha
Câu lạc bộ tiểu đường, huyết áp Tin người bệnh Lịch trực Lịch trực Lịch công tác Lịch công tác Đội ngũ bác sĩ Đội ngũ bác sĩ Trang liên hết Tra cứu danh mục ICDTra cứu danh mục ICDCông ty chủ quảnCông ty chủ quảnBHXH tỉnh Bình DươngBHXH tỉnh Bình Dương Tư vấn - hỗ trợ P.Kế Hoạch Tổng HợpP.Kế Hoạch Tổng Hợpduylinhbl ttytcaosudautieng@gmail.com Thông số thống kê Số người online: 13 Thành viên: 1 Lượt truy cập: 346866 Thành viên mới: nmnhut

BỆNH VIỆN ĐA KHOA CAO SU DẦU TIẾNG Địa chỉ: 228 Hùng Vương Khu phố 4B TT Dầu Tiếng-Huyện Dầu Tiếng-Bình Dương-Việt Nam Tel: 0274 3561375

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Liên hệ
Google Map Copyright © MINH HOANG TECHNOLOGY SOLUTION COMPANY LIMITED 2018 - www.minhhoangtech.com.vn

Từ khóa » Bó Bột Tay Bao Nhiêu Tiền