Bảng Giá Inox 304 - Thép Phong Dương

Thép Phong Dương là công ty chuyên gia công tất cả các loại inox. Đặc biệt là inox 304, 316, 316L, 201, 430,… các loại tấm, thanh, ống inox. Liên hệ báo giá Inox 304 cũng như các loại inox khác: 0934.590.669 (Ms Huê)

Mục lục

  • 1 Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội
  • 2 Bảng giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội
  • 3 Bảng giá ống inox 304 công nghiệp
  • 4 Giá inox 304 ống trang trí
  • 5 Giá inox hộp 304 trang trí
  • 6 Giá inox sus 304 hộp công nghiệp
  • 7 Giá inox 304 thanh la đúc
  • 8 Giá inox 304 Thanh V góc
  • 9 Giá inox 304 thanh chữ U
  • 10 Giá inox cây đặc tròn, cây đặc vuông và cây đặc lục giác
  • 11 Giá lưới inox sus 304
  • 12 Bảng giá phụ kiện inox 304
  • 13 Giá gia công inox
  • 14 Bảng giá V inox 304 – Giá thanh inox

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội
ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
0.4 ly tới 3 ly BA Tấm inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 66,000
0.4 ly tới 3 ly 2B Tấm inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 62,000
0.4 ly tới 3 ly HL Tấm inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 67,000
3 ly tới 6 ly No.1 Tấm inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 58,000
6 ly tới 12 ly No.1 Tấm inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 53,000
13 ly tới 75 ly No.1 Tấm inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 51,000

Bảng giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội

Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội
ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 66,000
0.4 ly tới 6 ly 2B Cuộn inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 67,000
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 53,000

Ghi chú:

BA: Bề mặt bóng 2B: Bề mặt bóng mờ HL: Bề mặt sọc Hairline No.1: Bề mặt xám

Bảng giá ống inox 304 công nghiệp

Giá inox ống 304 công nghiệp
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
Ống inox Phi 13- DN8 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 17- DN10 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 21- DN15 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 27- DN20 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 34- DN25 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 42- DN32 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 49- DN40 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 60- DN50 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 76- DN65 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 90- DN80 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 90.000-110.000
Ống inox Phi 101- DN90 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 110.000-150.000
Ống inox Phi 114- DN 100 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 110.000-150.000
Ống inox Phi 141- DN125 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 110.000-150.000
Ống inox Phi 168- DN150 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 110.000-150.000
Ống inox Phi 219- DN200 SCH No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 110.000-150.000

Giá inox 304 ống trang trí

Giá inox 304 ống trang trí
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
Phi 9.6 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 12.7 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 15.9 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 19.1 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 22 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 25.4 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 27 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 31.8 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 38 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 42 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 50.8 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 60 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 63 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 76 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 89 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 101 0.8li – 2li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 114 0.8li – 2li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000
Phi 141 0.8li – 2li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 73.000 -90.000

Giá inox hộp 304 trang trí

Giá inox hộp 304 trang trí
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
10 x 10 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
12 x 12 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
15 x 15 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
20 x 20 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
25 x 25 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
30 x 30 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
38 x 38 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
40 x 40 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
50 x 50 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
60 x 60 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
13 x 26 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
15 x 30 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
20 x 40 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
25 x 50 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
30 x 60 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
40 x 80 0.8li – 1.5li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
50 x 100 0.8li – 2li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
60 x 120 0.8li – 2li BA Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000

Giá inox sus 304 hộp công nghiệp

Giá inox sus 304 hộp công nghiệp
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
15 x 15 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
20 x 20 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
25 x 25 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
30 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
40 x 40 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
50 x 50 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
60 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
70 x 70 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
80 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
100 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
15 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
20 x 40 x 6000 2ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
30 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
40 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
50 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 -85.000
60 x 120 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 69.000 – 85.000

Giá inox 304 thanh la đúc

Giá inox 304 thanh la đúc
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
10, 15, 20, 25 2ly- 20ly HL/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 88,000
30, 40, 50 , 60 2ly- 20ly HL/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 88,000
75, 80, 90, 100 2ly- 20ly HL/No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 88,000

Giá inox 304 Thanh V góc

Giá inox 304 Thanh V góc
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
20 x 20 x 6000 2ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000
30 x 30 x 6000 2ly-4ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000
40 x 40 x 6000 2ly-4ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000
50 x 50 x 6000 2ly-6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000
65 x 65 x 6000 5ly-6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000
75 x 75 x 6000 6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000
100 x 100 x 6000 6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 78.000 – 95.000

Giá inox 304 thanh chữ U

Giá inox 304 thanh chữ U
QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
35 x 60 x 35 4ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 82.000 – 95.000
40 x 80 x 40 5ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 82.000 – 95.000
50 x 100 x 50 5ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 82.000 – 95.000
50 x 120 x 50 6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 82.000 – 95.000
65 x 150 x 65 6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 82.000 – 95.000
75 x 150 x 75 6ly No.1 Trung Quốc JIS, ASTM, GB 82.000 – 95.000

Giá inox cây đặc tròn, cây đặc vuông và cây đặc lục giác

Giá inox cây đặc tròn, cây đặc vuông và cây đặc lục giác
QUY CÁCH BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN ĐƠN GIÁ Vnđ/kg
Phi 3 đến phi 450 2B Láp tròn inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 80,000
4 mm tới 70 mm 2B Đặc vuông inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 80,000
12 mm tới 40 mm 2B Đặc lục giác inox 304 | 304L | 304H Trung Quốc JIS, ASTM, GB 80,000

Giá lưới inox sus 304

Giá lưới inox sus 304
CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ
Lưới inox hàn Liên hệ để có giá tốt nhất
Lưới inox đan Liên hệ để có giá tốt nhất
Lưới inox dệt Liên hệ để có giá tốt nhất
Lưới inox đục lỗ Liên hệ để có giá tốt nhất
Lưới inox mắt cáo Liên hệ để có giá tốt nhất
Lưới inox lọc Liên hệ để có giá tốt nhất
Lưới inox băng tải Liên hệ để có giá tốt nhất

Bảng giá phụ kiện inox 304

Bảng giá phụ kiện inox 304
CHỦNG LOẠI GIÁ BÁN
Co hàn, co ren Liên hệ để có giá tốt nhất
Tê hàn, tê ren Liên hệ để có giá tốt nhất
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm Liên hệ để có giá tốt nhất
Van công nghiệp Liên hệ để có giá tốt nhất
Mặt bích inox Liên hệ để có giá tốt nhất

Giá gia công inox

Giá gia công inox
LOẠI HÌNH GIA CÔNG ĐƠN GIÁ GIA CÔNG (Đ/KG)
 Gia công mặt bích inox  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công lốc ống inox ( cuốn ống)  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công Chấn U, V, C  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công đột lỗ, dập lỗ  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công dập tấm chống chượt  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công cắt plasma  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công cắt laser  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công CNC  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công cưa tấm inox, cưa láp inox  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công đánh bóng hairline inox  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công máng xối inox  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất
Gia công bồn bể công nghiệp  Liên hệ báo giá để có giá tốt nhất

Bảng giá V inox 304 – Giá thanh inox

Quy cách Chủng loại Độ dày Độ dài Giá/KG
V (20 x 20) INOX 304 2ly – 3.0ly 6m 62,000 VNĐ
V (25 x 25) INOX 304 2ly – 4.0ly 6m 61,000 VNĐ
V (30 x 30) INOX 304 2ly – 5.0ly 6m 61,000 VNĐ
V (40 x 40) INOX 304 2ly – 5.0ly 6m 61,000 VNĐ
V (50 x 50) INOX 304 2ly – 5.0 ly 6m 61,000 VNĐ

Lưu ý:

– Đây là bảng giá cho các sản phẩm thép không gỉ – inox 304 có sẵn tại kho của chúng tôi năm 2019, để nhận bảng giá mới nhật cập nhật vui lòng liên hệ 0934.590.669 (Ms Huê)

– Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn vui lòng liên hệ trực tiếp số hotline: 0934.590.669 để nhận được giá ưu đãi hơn

– Ngoài ra, chúng tôi nhận sản xuất thép inox 304 theo yêu cầu. Để được tư vấn kỹ hơn và nhận báo giá inox 304, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin sau:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG

Sđt/zalo: 0934.590.669

Email: sales@thepphongduong.com

Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco – số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

Từ khóa » Trục Inox Phi 20