Bảng Giá Láp Inox, Bảng Giá Inox Tròn Đặc - Kiến Thức Vật Liệu Học
Có thể bạn quan tâm
₫55,000
- Bảng Giá Láp Inox
- Bảng Giá Inox Tròn Đặc
- VUÔNG ĐẶC THÉP (4)
- Nhôm (28)
- TẤM NHÔM (4)
- ỐNG NHÔM (3)
- ỐNG ĐÚC NHÔM (3)
- LÁP NHÔM (4)
- LỤC GIÁC NHÔM (8)
- DÂY NHÔM (1)
- Thép (25)
- TẤM THÉP (4)
- LÁP THÉP (4)
- LỤC GIÁC THÉP (4)
- DÂY THÉP (3)
- VUÔNG ĐẶC ĐỒNG (4)
- ỐNG THÉP (2)
- Titan (34)
- TẤM TITAN (4)
- ỐNG TITAN (4)
- ỐNG ĐÚC TITAN (3)
- LÁP TITAN (8)
- PHỤ KIỆN TITAN (3)
- DÂY TITAN (4)
- VUÔNG ĐẶC TITAN (3)
- DÂY ĐAI INOX (3)
- HỘP VUÔNG INOX (3)
- Niken (2)
- LỤC GIÁC INOX (3)
- Nhôm (4177)
- Đồng (3548)
- Thép (10719)
- Titan (148)
- Niken (481)
- Sản phẩm (498)
- Inox (95)
- Cuộn Inox (5)
- TẤM INOX (5)
- ỐNG INOX (4)
- ỐNG ĐÚC INOX (2)
- LÁP INOX (4)
- Inox (13457)
- PHỤ KIỆN INOX (4)
- DÂY INOX (4)
- DÂY CÁP INOX (3)
- VUÔNG ĐẶC INOX (3)
- Đồng (33)
- TẤM ĐỒNG (2)
- ỐNG ĐỒNG (4)
- ỐNG ĐÚC ĐỒNG (3)
- LÁP ĐỒNG (4)
- LỤC GIÁC ĐỒNG (4)
- PHỤ KIỆN ĐỒNG (3)
- DÂY ĐỒNG (4)
- Mô tả
STT | TÊN HÀNG | SỐ KG/M | GIÁ THAM KHẢO | PHI |
1 | Láp Inox 304 Phi 3 | 0.06 | 70,000 | 3 |
2 | Láp Inox 304 Phi 4 | 0.10 | 70,000 | 4 |
3 | Láp Inox 304 Phi 5 | 0.16 | 70,000 | 5 |
4 | Láp Inox 304 Phi 6 | 0.22 | 70,000 | 6 |
5 | Láp Inox 304 Phi 7 | 0.31 | 70,000 | 7 |
6 | Láp Inox 304 Phi 8 | 0.40 | 70,000 | 8 |
7 | Láp Inox 304 Phi 9 | 0.50 | 70,000 | 9 |
8 | Láp Inox 304 Phi 10 | 0.62 | 70,000 | 10 |
9 | Láp Inox 304 Phi 11 | 0.75 | 68,000 | 11 |
10 | Láp Inox 304 Phi 12 | 0.90 | 68,000 | 12 |
11 | Láp Inox 304 Phi 13 | 1.05 | 68,000 | 13 |
12 | Láp Inox 304 Phi 14 | 1.22 | 68,000 | 14 |
13 | Láp Inox 304 Phi 15 | 1.40 | 68,000 | 15 |
14 | Láp Inox 304 Phi 16 | 1.59 | 68,000 | 16 |
15 | Láp Inox 304 Phi 17 | 1.80 | 68,000 | 17 |
16 | Láp Inox 304 Phi 18 | 2.02 | 68,000 | 18 |
17 | Láp Inox 304 Phi 19 | 2.25 | 68,000 | 19 |
18 | Láp Inox 304 Phi 20 | 2.49 | 68,000 | 20 |
19 | Láp Inox 304 Phi 22 | 3.01 | 68,000 | 22 |
20 | Láp Inox 304 Phi 24 | 3.59 | 68,000 | 24 |
21 | Láp Inox 304 Phi 26 | 4.21 | 68,000 | 26 |
22 | Láp Inox 304 Phi 28 | 4.88 | 68,000 | 28 |
23 | Láp Inox 304 Phi 30 | 5.60 | 68,000 | 30 |
24 | Láp Inox 304 Phi 32 | 6.38 | 68,000 | 32 |
25 | Láp Inox 304 Phi 34 | 7.20 | 68,000 | 34 |
26 | Láp Inox 304 Phi 36 | 8.07 | 68,000 | 36 |
27 | Láp Inox 304 Phi 38 | 8.99 | 68,000 | 38 |
28 | Láp Inox 304 Phi 40 | 9.96 | 68,000 | 40 |
29 | Láp Inox 304 Phi 42 | 10.99 | 68,000 | 42 |
30 | Láp Inox 304 Phi 44 | 12.06 | 68,000 | 44 |
31 | Láp Inox 304 Phi 46 | 13.18 | 68,000 | 46 |
32 | Láp Inox 304 Phi 48 | 14.35 | 68,000 | 48 |
33 | Láp Inox 304 Phi 50 | 15.57 | 68,000 | 50 |
34 | Láp Inox 304 Phi 55 | 18.84 | 68,000 | 55 |
35 | Láp Inox 304 Phi 60 | 22.42 | 68,000 | 60 |
36 | Láp Inox 304 Phi 65 | 26.31 | 68,000 | 65 |
37 | Láp Inox 304 Phi 70 | 30.51 | 68,000 | 70 |
38 | Láp Inox 304 Phi 75 | 35.03 | 68,000 | 75 |
39 | Láp Inox 304 Phi 80 | 39.86 | 68,000 | 80 |
40 | Láp Inox 304 Phi 85 | 44.99 | 68,000 | 85 |
41 | Láp Inox 304 Phi 90 | 50.44 | 68,000 | 90 |
42 | Láp Inox 304 Phi 95 | 56.20 | 68,000 | 95 |
43 | Láp Inox 304 Phi 100 | 62.28 | 68,000 | 100 |
44 | Láp Inox 304 Phi 105 | 68.66 | 75,000 | 105 |
45 | Láp Inox 304 Phi 110 | 75.35 | 75,000 | 110 |
46 | Láp Inox 304 Phi 115 | 82.36 | 75,000 | 115 |
47 | Láp Inox 304 Phi 120 | 89.68 | 75,000 | 120 |
48 | Láp Inox 304 Phi 125 | 97.30 | 75,000 | 125 |
49 | Láp Inox 304 Phi 130 | 105.24 | 75,000 | 130 |
50 | Láp Inox 304 Phi 135 | 113.50 | 75,000 | 135 |
51 | Láp Inox 304 Phi 140 | 122.06 | 75,000 | 140 |
52 | Láp Inox 304 Phi 145 | 130.93 | 75,000 | 145 |
53 | Láp Inox 304 Phi 150 | 140.12 | 75,000 | 150 |
54 | Láp Inox 304 Phi 160 | 159.42 | 75,000 | 160 |
55 | Láp Inox 304 Phi 170 | 179.97 | 75,000 | 170 |
56 | Láp Inox 304 Phi 180 | 201.77 | 75,000 | 180 |
57 | Láp Inox 304 Phi 190 | 224.81 | 75,000 | 190 |
58 | Láp Inox 304 Phi 200 | 249.10 | 75,000 | 200 |
59 | Láp Inox 304 Phi 210 | 274.63 | 100,000 | 210 |
60 | Láp Inox 304 Phi 220 | 301.41 | 100,000 | 220 |
61 | Láp Inox 304 Phi 230 | 329.43 | 100,000 | 230 |
62 | Láp Inox 304 Phi 240 | 358.70 | 100,000 | 240 |
63 | Láp Inox 304 Phi 250 | 389.22 | 100,000 | 250 |
64 | Láp Inox 304 Phi 260 | 420.98 | 100,000 | 260 |
65 | Láp Inox 304 Phi 270 | 453.98 | 100,000 | 270 |
66 | Láp Inox 304 Phi 280 | 488.24 | 100,000 | 280 |
67 | Láp Inox 304 Phi 290 | 523.73 | 100,000 | 290 |
68 | Láp Inox 304 Phi 300 | 560.48 | 100,000 | 300 |
69 | Láp Inox 304 Phi 320 | 637.70 | 120,000 | 320 |
70 | Láp Inox 304 Phi 340 | 719.90 | 120,000 | 340 |
71 | Láp Inox 304 Phi 360 | 807.08 | 120,000 | 360 |
72 | Láp Inox 304 Phi 380 | 899.25 | 120,000 | 380 |
73 | Láp Inox 304 Phi 400 | 996.40 | 120,000 | 400 |
74 | Láp Inox 304 Phi 450 | 1,261.07 | 120,000 | 450 |
75 | Láp Inox 304 Phi 500 | 1,556.88 | 120,000 | 500 |
Hãy Gọi hoặc Add Zalo 0909 304 310 và 0902 303 310 để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh.
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/Các mác Đồng Hợp Kim
Các mác Đồng Hợp Kim Hợp kim đồng là hợp kim kim loại có đồng [...]
17 Th1Công nghệ hàn vảy là gì?
Công nghệ hàn vảy a. Khái niệm Công nghệ hàn vảy là gì? Hàn vảy [...]
16 Th11Kẽm là gì? Giá bao nhiêu 1kg? Mua hàng ở đâu?
Kẽm là gì? Giá bao nhiêu 1kg? Mua hàng ở đâu? Kẽm là gì, kim [...]
06 Th11Chì là gì? Giá bao nhiêu 1kg? Mua hàng ở đâu?
Chì là gì? Giá bao nhiêu 1kg? Mua hàng ở đâu? Chì là gì? Loại [...]
06 Th11Tổng quan Titan và Hợp Kim Titan
Thuộc tính và Ứng dụng Hợp Kim Titan Sau đây sẽ được chúng tôi chung [...]
05 Th11Inox 304 – Bảng giá inox mới nhất – Thép không gỉ 304 là gì?
Trong cuộc sống năng động và phát triển như hiện nay, Inox (304) hay còn [...]
17 Th3Sự khác biệt giữa Inox 301 và Inox 304 là gì?
Sự khác biệt giữa Inox 301 và Inox 304 là gì? Inox 301, Khi làm [...]
20 Th2Thép tấm inox 316 nhập khẩu
Thép Tấm Inox 316 nhập khẩu Thép tấm inox 316 nhập khẩu hiện nay đều [...]
01 Th1Sản phẩm tương tự
Quick ViewInox
Inox 305
₫50,000 Quick ViewInox
Bảng Giá Gia Công Inox, Gia công inox giá rẻ
₫100,000 Quick ViewInox
Inox 316
₫80,000 Quick ViewInox
Bảng giá Inox Các Loại
₫50,000 Quick ViewKHÁC
Bảng Giá Cuộn Inox, Inox Dạng Cuộn
₫10,000 Quick ViewInox
Inox 310s
₫100,000 Quick ViewInox
Inox 201
₫30,000 Quick ViewInox
Bảng Giá Inox Ống, Bảng Giá Ống Inox
₫50,000- Tìm kiếm:
- Trang chủ
- Inox
- Nhôm
- Đồng
- THÉP
- Titan
- NIKEN
- Các Loại Khác
- Bảng Giá & Liên Hệ
- Đăng nhập
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Close this module Tải bảng giá 😷
NHẬP SĐT/ZALO
-Chọn bảng giá-NhômĐồngInoxThépNikenTitanKhác
- Bà con...
- Ai gặp khó khăn về Vật Liệu
- Cứ gọi cho chúng tôi...
Không hiện lại nữa!
Từ khóa » Trục Inox Phi 20
-
Thanh Trục Thép Inox Tròn đặc đường Kính Phi 20 Mm Dài 1000mm ...
-
Inox đặc Tròn 304 Phi 20 Mm - Inox Phú Hòa - Nhà Phân Phối Các ...
-
•Trục Thép Inox Tròn đặc đường Kính Phi 20mm Dài 1000mm, Làm ...
-
Tùy Chọn - Trục Thép Inox Tròn đặc đường Kính Phi 20mm Dài 300
-
Trục Láp Đặc Inox Phi 20mm - Kim Loại Việt - 0902 456 316
-
Trục Thép Inox Tròn đặc đường Kính Phi 20mm Dài 1000mm Dùng ...
-
Ống Đúc Inox 304 Phi 20, Ống đúc Phi 20mm - Vật Liệu Titan
-
Tổng Hợp Thanh Inox Tròn Đặc Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022
-
Mua Tùy Chọn - Trục Thép Inox Tròn đặc đường Kính Phi 20mm Dài 300
-
Cách Tính Khối Lượng Láp Inox - Titan Inox | 0909 246 316 - Inox 304
-
Bảng Giá Inox 304 - Thép Phong Dương
-
THÉP TRÒN ĐẶC PHI 20
-
Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống Tròn, Vuông, Chữ Nhật, Láp