Bảng Giá Lăn Bánh Kia Seltos 2021 Mới Nhất Tháng 04/2022

Cập nhật bảng giá xe và bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2023 và khuyến mãi mới nhất tháng 11/2024. Hiện nay, Kia Seltos đang phân phối đến khách hàng 3 phiên bản bao gồm: Kia Seltos 1.4L (Deluxe), Kia Seltos 1.4L (Luxury), Kia Seltos 1.4L (Premium). Phiên bản cao cấp nhất là 1.6L (Premium) đã tạm ngưng sản xuất tại Việt Nam. 

Kia Seltos 2021
Kia Seltos 2021

Danh mục bài viết

  • Kia Seltos 2023 giá bao nhiêu?
  • Giá lăn bánh Kia Seltos 2023 mới nhất tháng 11/2024
    • Giá lăn bánh Kia Seltos Deluxe 2023
    • Giá lăn bánh Kia Seltos Luxury 2023
    • Giá lăn bánh Kia Seltos Premium 2023
  • Thông số kỹ thuật Kia Seltos 2023

Kia Seltos 2023 giá bao nhiêu?

Giá xe Kia Seltos tương đối dễ tiếp cận, theo đánh giá của cá nhân người viết thì hiện tại với tầm giá này thì Kia Seltos là mẫu xe đáng sở hữu nhất hiện nay, cụ thể giá xe Kia Seltos 2023 trong tháng 11/2024 như sau: 

 

Bảng giá xe KIA Seltos 2023 tháng 11/2024

STT

Phiên bản

Giá xe niêm yết

1

Kia Seltos 1.4 Deluxe

629.000.000

2

Kia Seltos 1.4 Luxury

689.000.000

4

Kia Seltos 1.4 Premium Turbo

739.000.000

Lưu ý: Bảng giá xe Kia Seltos bên trên chỉ mang tính chất tham khảo. 

Giá lăn bánh Kia Seltos 2023 mới nhất tháng 11/2024

Để Kia Seltos lăn bánh quý khách hàng cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy vào địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,...Cụ thể giá lăn bánh Kia Seltos 2023 như sau: 

Giá lăn bánh Kia Seltos Deluxe 2023

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA SELTOS 1.4 DELUXE MỚI NHẤT 2023

Thuế / Phí / Bảo hiểm

Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)

Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)

Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

589.000.000

589.000.000

589.000.000

589.000.000

Phí trước bạ

70.680.000

58.900.000

58.900.000

58.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

8.835.000

8.835.000

8.835.000

8.835.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

690.895.700

679.115.700

660.115.700

660.115.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh Kia Seltos Luxury 2023

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA SELTOS 1.4 LUXURY MỚI NHẤT 2023

Thuế / Phí / Bảo hiểm

Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)

Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)

Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

649.000.000

649.000.000

649.000.000

649.000.000

Phí trước bạ

77.880.000

64.900.000

64.900.000

64.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

9.735.000

9.735.000

9.735.000

9.735.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

758.995.700

746.015.700

727.015.700

727.015.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh Kia Seltos Premium 2023

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA SELTOS 1.4 PREMIUM TURBO MỚI NHẤT 2023

Thuế / Phí / Bảo hiểm

Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)

Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)

Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

719.000.000

719.000.000

719.000.000

719.000.000

Phí trước bạ

86.280.000

71.900.000

71.900.000

71.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

10.785.000

10.785.000

10.785.000

10.785.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

838.445.700

824.065.700

805.065.700

805.065.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2021 chỉ mang tính chất tham khảo

Thông số kỹ thuật Kia Seltos 2023

Thông số kỹ thuật Kia Seltos
Thông số kỹ thuật Kia Seltos

Giữa các phiên bản sẽ có khác biệt giữa động cơ, trang bị nội thất cụ thể mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật của 3 phiên bản Kia Seltos Deluxe, Kia Seltos Luxury, Kia Seltos Premium: 

Thông số

Kia Seltos Deluxe

Kia Seltos Luxury

Kia Seltos Premium

Kích thước

D x R x C (mm)

4.315 x 1.800 x 1.645

Chiều dài cơ sở (mm)

2.610

Khoảng sáng gầm (mm)

190

Bán kính quay vòng (m)

5.3

Dung tích bình nhiên liệu (L)

50

Dung tích khoang hành lý (L)

433

Khối lượng (kg)

Không tải

1.250

1.290

Toàn tải

1.700

1.740

Động cơ - Hộp số - Khung gầm

Loại động cơ

Kappa 1.4 T - GDi

Hộp số

Ly hợp kép 7 cấp

Dẫn động

Cầu trước

Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút)

138

Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)

242

Hệ thống treo trước/sau

MacPherson/Thanh cân bằng

Hệ thống phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống lái

Tay lái trợ lực điện

Kích thước lốp xe

215/60R17

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Halogen Projector

LED

Đèn sương mù

Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED

-

Đèn chạy ban ngày dạng LED

-

Chế độ bật/tắt đèn tự động

Cụm đèn sau dạng LED

Nội thất

Ghế da

Màu đen

Màu beige

Hệ thống thông tin giải trí

Audio

AVN 8 inch

AVN 10.25 inch

Kết nối Carplay/Android Auto

-

Hệ thống loa

6

Hệ thống đèn Mood Light

-

Ghế lái chỉnh điện

Hệ thống thông gió hàng ghế trước

Gương chiếu hậu chống chói ECM

Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop

-

Điều hòa tự động

Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau

Cửa gió hàng ghế sau

Trang bị an toàn

Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Mã hóa chìa khóa

Cảnh báo chống trộm

3 chế độ lái

3 chế độ kiểm soát lực kéo

Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi

-

Số túi khí

2

6

Bên trên là thông tin về giá xe Kia Seltos, giá lăn bánh các phiên bản Kia Seltos 2023 mở bán tại Việt Nam, hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc. 

Từ khóa » Giá Xe ô Tô Kia Seltos