Bảng Giá Nha Khoa Răng Hà Nội – 117 Phố Láng Hạ, Q. Đống Đa
Có thể bạn quan tâm
Mời bạn tham khảo dịch vụ cấy ghép răng implant mất bao nhiêu tiền tại Nha Khoa Quang Hưng – Hà Nội uy tín chất lượng – để hoàn toàn yên tâm, với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị công nghệ hiện đại sẽ đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn trong suốt quá trình điều trị, cũng như mang lại kết quả đúng như mong đợi.
Bảng Giá Nha Khoa Răng Hà Nội
– Là thương hiệu của Trung tâm Răng Hà Nội gồm 2 cơ sở chuyên khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.
Cơ sở 1 : 117 phố Láng Hạ,Quận Đống Đa, TP Hà Nội.
Trung tâm có tổng cộng 32 ghế răng trên diện tích sử dụng 800 m2 sàn với cơ sở hạ tầng cao cấp, thiết bị đồng bộ nhập khẩu từ Âu, Mỹ, cùng với dây chuyền Labo răng giả công nghệ của Đức, Trung tâm đủ điều kiện phục vụ quý khách hàng tất cả các dịch vụ khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.
Trung tâm là một trong những cơ sở ở thủ đô Hà Nội được khách hàng tín nhiệm. Đến 4/2015 Trung tâm đã phục vụ được trên 143.000 khách hàng ở Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Điện thoại : 093.552.6688
E-mail : loan@ranghanoi.com.vn
Thời Gian Làm Việc
Ngày thường
Sáng: 8h – 12h
Chiều: 14h – 20h
CN : 8h – 17h
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA RĂNG
Dịch vụ | Đơn vị | Giá tiền (VNĐ) |
Khám kê đơn, chụp X-quang răng kỹ thuật số | Miễn phí | |
Chụp phim Panorama | 1 phim | 100.000 |
Chụp phim Cephalometric | 1 phim | 100.000 |
ĐIỀU TRỊ | ||
Răng sữa | ||
1. Hàn răng bằng Fuji | 1 răng | 80.000 |
2. Hàn răng bằng Composite | 1 răng | 80.000 |
3. Điều trị tuỷ răng sữa | 1 răng | 300.000 |
4. Chụp kim loại cho răng sữa | 1 răng | 300.000 |
Răng vĩnh viễn | ||
1. Hàn theo dõi | Miễn phí | |
2. Lấy cao răng & đánh bóng | 2 hàm | 70.000 |
3. Thổi cát | 2 hàm | 80.000 |
4. Hàn răng bằng Amalgam | 1 răng | 50.000 |
5. Hàn răng bằng Fuji | 1 răng | 100.000 |
6. Hàn răng bằng Composite | 1 răng | 100.000 |
7. Hàn cổ răng | 1 răng | 120.000 |
8. Hàn khe thưa | 1 răng | 200.000 |
9. Hàn thẩm mỹ bằng Composite | 1 răng | 300.000 |
10. Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite | 1 răng | 300.000 |
11. Điều trị tuỷ nhóm răng cửa | 1 răng | 300.000 |
12. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm nhỏ | 1 răng | 500.000 |
13. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm lớn | 1 răng | 700.000 |
14. Điều trị tuỷ răng cửa công nghệ cao X-Smart | 1 răng | 600.000 |
15. Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ công nghệ cao X-Smart | 1 răng | 800.000 |
16. Điều trị tủy răng hàm lớn công nghệ cao X-Smart | 1 răng | 900.000 |
RĂNG GIẢ | ||
Răng giả tháo lắp | ||
Hàm nhựa cứng | ||
Nền hàm nhựa cứng | 1 hàm | 200.000 |
Lên răng cho hàm nhựa cứng | ||
1. Lên răng nhựa thường | 1 răng | 80.000 |
2. Lên răng nhựa ngoại | 1 răng | 100.000 |
Đệm lưới | 1 hàm | 100.000 |
Hàm nhựa dẻo | ||
1. Nền hàm bán phần | 1 hàm | 1.000.000 |
2. Nền hàm toàn phần | 1 hàm | 2.000.000 |
Hàm khung | ||
1. Khung kim loại thường | 1 hàm | 1.000.000 |
2. Khung Titan | 1 hàm | 2.000.000 |
Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại | ||
1. Lên răng nhựa thường | 1 răng | 150.000 |
2. Lên răng nhựa ngoại | 1 răng | 200.000 |
3. Lên răng sứ | 1 răng | 300.000 |
4. Khung liên kết (Attachment) | 1 bộ | 5.000.000 |
Răng giả cố định | ||
1. Răng thép | 1 răng | 300.000 |
2. Chụp kim loại cho răng sữa | 1 răng | 300.000 |
3. Răng sứ hợp kim thường Ni-Cr (Mỹ) | 1 răng | 900.000 |
4. Răng sứ Titan (Mỹ) | 1 răng | 1.800.000 |
5. Răng sứ Quý kim Jelenko (Mỹ) | 1 răng | 5.000.000 |
6. Răng sứ Cercon | 1 răng | 5.000.000 |
7. Răng sứ Bạc Hamburg | 1 răng | 3.800.000 |
8. Răng sứ Dresden | 1 răng | 1.500.000 |
9. Răng sứ Titan Berlin | 1 răng | 2.500.000 |
10. Răng sứ Quý kim Berlin | 1 răng | 6.500.000 |
11. Răng sứ Cercon HT | 1 răng | 5.500.000 |
Implant | ||
1. Implant Hàn Quốc DENTIUM | 1 răng | 16.5 – 21.500.000 |
2. Implant Mỹ SOUTHERN | 1 răng | 19.5 – 24.500.000 |
3. NOBEL BIOCARE | 1 răng | 25.0 – 29.500.000 |
Sửa chữa hàm giả | ||
1. Thêm răng | 1 răng | 100.000 |
2. Đệm hàm | 1 hàm | 100.000 |
3. Gắn hàm gẫy | 1 hàm | 100.000 |
4. Gắn răng bong | 1 răng | 100.000 |
5. Gắn chụp bong | 1 chụp | 100.000 |
6. Tháo chụp 1 răng | 1 chụp | 100.000 |
7. Tháo cầu 3 răng | 1 cầu | 150.000 |
8. Tháo cầu dài – trên 3 răng | 1 cầu | 200.000 |
TẨY TRẲNG RĂNG | ||
1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà | 2 hàm | 1.000.000 |
2. Tẩy trắng nhanh tại phòng khám | 2 hàm | 1.500.000 |
3. Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED) | 2 hàm | 2.500.000 |
CHỈNH NHA | ||
1. Tiền chỉnh nha – Hàm Trainer | 2 hàm | 1.200.000 |
2. Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong | 1 hàm | 1.000.000 |
3. Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong | 1 hàm | 1.500.000 |
4. Chỉnh nha cố định 1 hàm | 1 hàm | 12.000.000 |
5. Chỉnh nha cố định 2 hàm | 2 hàm | 22.000.000 |
6. Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp | 2 hàm | 28.000.000 |
8. Hàm Monoblock | 2 hàm | 3.000.000 |
9. Chỉnh nha Invisalign | 2 hàm | 75 – 90.000.000 |
10. Chỉnh nha mặt lưỡi 3D (Incognito) | 2 hàm | 90 – 120.000.000 |
TIỂU PHẪU | ||
1. Nhổ răng sữa bôi tê | Miễn phí | |
2. Nhổ răng sữa tiêm tê | 1 răng | 30.000 |
3. Nhổ răng cửa | 1 răng | 150.000 |
4. Nhổ răng hàm | 1 răng | 300.000 |
5. Nhổ răng khôn mọc thẳng – lệch | 1 răng | 500 – (800- 1.500.000) |
6. Trích Abces | 1 răng | 100.000 |
7. Cắt nang chân răng | 1 răng | 200.000 |
8. Bấm gai xương ổ răng | 1 răng | 100.000 |
9. Cắt lợi trùm | 1 răng | 100.000 |
Gắn đá thẩm mỹ – Đá Germany | 1 viên | 300 – 500.000 |
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
Từ khóa » Bảng Giá Răng ở Hà Nội
-
Bảng Giá Răng Sứ
-
Nha Khoa Hà Nội - Tổng Hợp Bảng Giá Các Nha Khoa Tại HÀ NỘI
-
BẢNG GIÁ - Răng Hà Nội
-
Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa Uy Tín Mới Nhất 02/08/2022
-
Bảng Giá Nha Khoa Tại Nha Khoa Thẩm Mỹ Uy Tín Nhất Hà Nội
-
Bảng Giá Dịch Vụ Tại Nha Khoa Paris Mới & Đầy Đủ | Update 2022
-
Bảng Giá Dịch Vụ Y Tế - BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT TRUNG ƯƠNG
-
BẢNG GIÁ - Nha Khoa Quốc Tế Việt Pháp
-
Bảng Giá Niềng Răng ở Hà Nội Cập Nhật Mới Nhất Năm 2022
-
Bảng Giá Răng Sứ, Niềng Răng, Trồng Răng Và Các Dịch Vụ Nha Khoa
-
Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa Mới Nhất Tại Dencos Luxury
-
Bọc Răng Sứ ở đâu Hà Nôi? Bảng Giá Bọc Răng Sứ Tại Nha Khoa
-
Bảng Giá Trồng Răng Giả Chuẩn Nhất Tại Hà Nội - Nha Khoa Lạc Việt