Bảng Giá Thép Hình V Cập Nhật Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính:
- 1 Lý do nên chọn mua thép hình V tại Thép Hùng Phát
- 2 Thép hình V là gì?
- 2.1 Thông số kỹ thuật thép V
- 2.2 Ưu điểm của thép hình V
- 3 Bảng giá thép hình V cập nhật mới nhất
- 4 Một số thông tin về thép hình V
- 4.1 Quy cách, trọng lượng thép hình V
- 4.2 Đặc tính kỹ thuật
- 4.3 Đặc tính cơ lý
- 4.4 Ứng dụng thép hình V
- 4.5 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 4.6 Chất lượng thép hình V có tốt không?
- 4.7 Giá bán thép hình V như thế nào?
- 4.8 Những lý do nên mua thép hình V tại Thép Hùng Phát
Bảng giá thép hình V – Bảng giá được công ty Thép Hùng Phát cập nhật giá từ nhà máy mới nhất để quý khách có thể tham khảo. Chúng tôi là đại lý phân phối thép hình V, U, I, L, C hàng đầu tại khu vực Miền Nam. Chỉ cần quý khách có nhu cầu mua chúng tôi sẽ báo giá và vận chuyển đến tận công trình một cách nhanh nhất với giá cạnh tranh nhất. Liên hệ ngay đến Hotline của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Lý do nên chọn mua thép hình V tại Thép Hùng Phát
✅ Giá bán thép hình V | ⭐Giá thép hình V luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên. |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình. Nhận giao khắp các tỉnh phía Nam |
✅ Thép hình V chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ. Có đẩy đủ quy cách và chủng loại để khách hàng lựa chọn |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và quy cách từng loại thép hình V |
Thép hình V là gì?
Thép hình V là thép hình có hình dạng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình chữ v.
Thép có hai loại: Thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Thép V có rất nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng.
Chủng loại: V30. V40, V50, V60, V63, V70, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V175, V200 …
Thông số kỹ thuật thép V
– Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
– Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131
– Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan
– Độ dày: 3.0mm – 24mm
– Chiều dài: 6000 – 12000mm
Ưu điểm của thép hình V
Sở dĩ thép hình V ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng bởi nó sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các loại thép khác, cụ thể như sau:
+ Độ cứng cao: Chính từ tỷ lệ các chất trong thành phần cấu tạo mà thép V mang đến độ cứng rất cao tạo nên sự vững chắc rất lớn cho các công trình. Đặc biệt là các công trình có độ rung lắc mạnh và chịu lực lớn thì thép V chính là sự lựa chọn phù hợp.
+Đồ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa rất lớn. Bởi vậy thép V được sử dụng rộng rãi trong các công trình trọng điểm ở các khu vực thời tiết khắc nghiệt, những nơi thường chịu tác động của nước biển mặn…
Bảng giá thép hình V cập nhật mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khác bang gia thep hinh V mới nhất hôm nay. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494 để nhận báo giá tốt nhất
Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
Quy cách sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V quy cách 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,250 | 83,435 |
Thép hình V quy cách 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,250 | 149,035 |
Thép hình V quy cách 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,250 | 148,625 |
Thép hình V quy cách 50x50x4 | 6m | 18.5 | 10,250 | 189,625 |
Thép hình V quy cách 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,250 | 231,855 |
Thép hình V quy cách 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,250 | 273,470 |
Thép hình V quy cách 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,250 | 223,245 |
Thép hình V quy cách 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,250 | 279,825 |
Thép hình V quy cách 63x63x5 | 6m | 28 | 10,250 | 287,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x6 | 6m | 34 | 10,250 | 348,500 |
Thép hình V quy cách 75x75x6 | 6m | 41 | 10,250 | 420,250 |
Thép hình V quy cách 70x70x7 | 6m | 44 | 10,250 | 451,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x7 | 6m | 47 | 10,250 | 481,750 |
Thép hình V quy cách 80x80x6 | 6m | 44 | 10,250 | 451,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x7 | 6m | 51 | 10,250 | 522,750 |
Thép hình V quy cách 80x80x8 | 6m | 57 | 10,250 | 584,250 |
Thép hình V quy cách 90x90x6 | 6m | 50 | 10,250 | 512,500 |
Thép hình V quy cách 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,250 | 592,860 |
Thép hình V quy cách 100x100x8 | 6m | 73 | 10,250 | 748,250 |
Thép hình V quy cách 100x100x10 | 6m | 90 | 10,250 | 922,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x8 | 12m | 176 | 10,250 | 1,804,000 |
Thép hình V quy cách 120x120x10 | 12m | 219 | 10,250 | 2,244,750 |
Thép hình V quy cách 120x120x12 | 12m | 259 | 10,250 | 2,654,750 |
Thép hình V quy cách 130x130x10 | 12m | 237 | 10,250 | 2,429,250 |
Thép hình V quy cách 130x130x12 | 12m | 280 | 10,250 | 2,870,000 |
Thép hình V quy cách 150x150x10 | 12m | 274 | 10,250 | 2,808,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x12 | 12m | 327 | 10,250 | 3,351,750 |
Thép hình V quy cách 150x150x15 | 12m | 405 | 10,250 | 4,151,250 |
Thép hình V quy cách 175x175x15 | 12m | 472 | 10,250 | 4,838,000 |
Thép hình V quy cách 200x200x15 | 12m | 543 | 10,250 | 5,565,750 |
Thép hình V quy cách 200x200x20 | 12m | 716 | 10,250 | 7,339,000 |
Thép hình V quy cách 200x200x25 | 12m | 888 | 10,250 | 9,102,000 |
Một số thông tin về thép hình V
Quy cách, trọng lượng thép hình V
Số TT | Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
1 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
2 | V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
3 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
4 | V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
5 | V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
6 | V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
7 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
8 | V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
9 | V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
10 | V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
11 | V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
12 | V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
13 | V 45 x 45 x 4ly | 6 | 2.74 | 16.4 |
14 | V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
15 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
16 | V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
17 | V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
18 | V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
19 | V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
20 | V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
21 | V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
22 | V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
23 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
24 | V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
25 | V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
26 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
27 | V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
28 | V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
29 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
30 | V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
31 | V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
32 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
33 | V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
34 | V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
35 | V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
36 | V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
37 | V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
38 | V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
39 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
40 | V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
41 | V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
42 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
43 | V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
44 | V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
45 | V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
46 | V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
47 | V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
48 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
49 | V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
50 | V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
51 | V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
52 | V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
53 | V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
54 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
55 | V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
56 | V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
57 | V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
58 | V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
59 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
60 | V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
61 | V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
62 | V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
63 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
64 | V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
65 | V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
66 | V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
67 | V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
68 | V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
69 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
70 | V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
71 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
72 | V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
73 | V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
74 | V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
75 | V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
76 | V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
77 | V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
78 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
79 | V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Ứng dụng thép hình V
Thep hinh V sở hữu nhiều lợi thế như: Bền vững, cứng cáp, chịu lực cao và chịu được những rung động mạnh. Sản phẩm này có khả năng chịu được những ảnh hưởng từ môi trường như nhiệt độ, độ ẩm… Ngoài ra sản phẩm còn có độ bền trước hóa chất.
Vì vậy, rất nhiều lĩnh vực đang sử dụng thép hình V. Từ trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, – mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494 Email: duyen@hungphatsteel.com MST: 0314857483 MXH: Facebook
Chất lượng thép hình V có tốt không?
Các sản phẩm tại Thép Hùng Phát đều là hàng nhập trực tiếp tại nhà máy trong và ngoài nước. Các sản phẩm đều được công ty kiểm tra kỹ càng và có giấy chứng nhận đi kèm. Sản phẩm đảm bảo tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Giá bán thép hình V như thế nào?
Tùy vào từng thời điểm khác nhau mà giá sản phẩm sẽ thay đổi khác nhau. Tuy nhiên vì chúng tôi là một đơn vị lớn, nhập trực tiếp tại nhà máy với số lượng lớn. Chính vì vậy mà quý khách không sợ thiếu hàng và chúng tôi luôn đưa ra với mức giá tốt nhất thị trường hiện nay.
Những lý do nên mua thép hình V tại Thép Hùng Phát
Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hình V chất lượng cao, các sản phẩm đều đạt chứng chỉ CO, CQ. Chúng tôi nhập số lượng lớn sản phẩm mới 100%, đa dạng các chủng loại khác nhau. Giá bán cạnh tranh nhất trên thị trường. Có hỗ trợ giao hàng đến tận công trình.
- Thép hình I, H
- Thép hình U,C
- Thép hình H
Từ khóa » Trọng Lượng Thép V 50x50x3
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Thép Hình V 50x50x3 - Nhận Báo Giá Thép Hình V
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V 50x50x3 Mới Nhất Hiện Nay
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm Mới Nhất
-
THÉP HỘP VUÔNG 50X50X3.5
-
Bảng Tra Khối Lượng Thép Hình Chữ L - XÂY DỰNG
-
Giá Thép V Nhà Bè Mới Nhất Hôm Nay, Xem Bảng Giá Ngay!