Báo Giá Thép Hình Chữ V 50x50x3 Mới Nhất Hiện Nay
Có thể bạn quan tâm
Tóm tắt nội dung
Thép v 50x50x3 tại Kho thép xây dựng luôn đảm bảo chính hãng cùng với mức giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. Vậy để giúp bạn hiểu chi tiết về vật liệu này cũng như giá chi tiết hiện nay.
Mời bạn cùng chúng tôi tham khảo chi tiết qua bài viết sau nhé!
Đặc điểm của thép V50x50x3
Thép V50 có những ưu điểm nhiều công trình ứng dụng là: Bền vững trong mọi địa hình, dây chuyền hiện đại thép trở nên cứng cáp hơn,dùng cho khu vực có địa hình rung chấn mạnh, khó ô xy hóa, tuổi thọ cao.
Tính giữ thăng bằng tốt chúng rất được ưa chuộng… Mạ kẽm bề mặt tránh sự ăn mòn bởi hóa chất độc hại
Trong đời sống xây dựng, Thép v 50x50x3 rất dễ ứng dụng: Từ công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột cao thế, – mái che, trang trí, thanh trượt, lan can…. Đến trang trí nôi thất làm các loại hàng gia dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Bảng báo giá thép hình V50x50x3
Bảng báo giá thép hình V50x50x3 điều đặn được chúng tôi cập nhật đầy đủ nhất. Hầu hết ở mọi dạng môi trường, thép hình V50 có tính bền cực cao. Nhanh chóng đặt hàng, liên hệ qua hotline:
Nhận báo giá thép cập nhật hôm nayBấm gọi ngay
Dịch vụ có tư vấn viên 24/24h, bất kể khó khăn nào của quý khách cũng được tư vấn tận tình. Cam kết 100% nguồn hàng chính hãng, xuất hóa đơn rõ ràng
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||
THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||||
01 | V25*25 | 4.50 | cây | 59.000 | 91.000 | 126.000 | |
02 | 5.00 | cây | 65.000 | 102.000 | 140.000 | ||
03 | 2.50 | 5.40 | cây | 70.500 | 109.000 | 151.000 | |
04 | 3.50 | 7.20 | cây | 94.000 | 145.000 | 202.000 | |
05 | V30*30 | 5.00 | cây | 65.000 | 100.000 | 140.000 | |
06 | 5.50 | cây | 68.500 | 106.000 | 151.000 | ||
07 | 6.00 | cây | 74.500 | 117.000 | 165.000 | ||
08 | 2.50 | 6.30 | cây | 78.000 | 124.000 | 173.000 | |
09 | 2.80 | 7.20 | cây | 91.500 | 142.000 | 200.000 | |
10 | 8.20 | cây | 96.000 | 151.500 | 217.000 | ||
11 | 3.50 | 8.40 | cây | 105.000 | 165.000 | 230.000 | |
12 | V40*40 | 7.50 | cây | 92.000 | 1045.000 | 203.000 | |
13 | 8.00 | cây | 96.000 | 153.500 | 208.000 | ||
14 | 8.50 | cây | 102.000 | 162.000 | 212.000 | ||
15 | 9.00 | cây | 108.000 | 171.000 | 222.000 | ||
16 | 2.80 | 9.50 | cây | 115.000 | 175.000 | 230.000 | |
17 | 10.00 | cây | 125.000 | 190.000 | 245.000 | ||
18 | 3.00 | 11.00 | cây | 130.000 | 203.000 | 266.000 | |
19 | 3.30 | 11.50 | cây | 138.000 | 211.500 | 278.000 | |
20 | 12.00 | cây | 145.000 | 220.000 | 291.000 | ||
21 | 3.50 | 12.50 | cây | 150.000 | 231.000 | 303.000 | |
22 | 13.00 | cây | 165.000 | 250.000 | 310.000 | ||
23 | 4.00 | 14.00 | cây | 171.000 | 260.000 | 339.000 | |
24 | V50*50 | 11.50 | cây | 140.000 | 215.000 | 280.000 | |
25 | 12.00 | cây | 146.000 | 220.000 | 287.000 | ||
26 | 12.50 | cây | 151.000 | 230.000 | 299.000 | ||
27 | 13.00 | cây | 156.000 | 238.000 | 309.000 | ||
28 | 3.10 | 13.50 | cây | 162.500 | 248.000 | 321.000 | |
29 | 14.00 | cây | 167.500 | 255.000 | 333.000 | ||
30 | 3.50 | 15.00 | cây | 176.000 | 275.000 | 353.000 | |
31 | 3.80 | 16.00 | cây | 189.000 | 295.000 | 379.000 | |
32 | 4.00 | 17.00 | cây | 201.000 | 305.000 | 404.000 | |
33 | 4.30 | 17.50 | cây | 208.000 | 314.500 | 412.000 | |
34 | 19.00 | cây | 232.000 | 350.000 | 449.000 | ||
35 | 4.50 | 20.00 | cây | 241.000 | 360.000 | 522.000 | |
36 | 5.00 | 22.00 | cây | 261.000 | 395.000 | 522.000 | |
37 | 23.00 | cây | 275.000 | 410.000 | 545.000 | ||
38 | V60*60 | 4.00 | 20.00 | cây | 248.000 | 369.000 | 486.000 |
39 | 4.50 | 25.00 | cây | 303.000 | 450.000 | 599.000 | |
40 | 6.00 | 29.50 | cây | 360.000 | 530.000 | 708.000 | |
41 | V63*63 | 4.00 | 22.00 | cây | 275.000 | 405.000 | 528.000 |
42 | 23.00 | cây | 285.000 | 430.000 | 553.000 | ||
43 | 25.00 | cây | 305.000 | 460.000 | 593.000 | ||
44 | 5.00 | 27.50 | cây | 338.000 | 503.000 | 644.000 | |
45 | 29.00 | cây | 360.000 | 533.000 | 680.000 | ||
46 | 31.00 | cây | 380.000 | 565.000 | 717.000 | ||
47 | 6.00 | 32.50 | cây | 397.000 | 595.000 | 765.000 | |
48 | 34.00 | cây | 410.000 | 618.000 | 795.000 | ||
49 | V70*70 | 5.00 | 30.00 | cây | 402.000 | 581.000 | 748.000 |
50 | 35.00 | cây | 445.000 | 648.000 | 840.000 | ||
51 | 6.00 | 36.00 | cây | 479.000 | 690.000 | 885.000 | |
52 | 38.50 | cây | 505.000 | 730.000 | 936.000 | ||
53 | 7.00 | 42.00 | cây | 560.000 | 810.000 | 1.016.000 | |
54 | 44.00 | cây | 575.000 | 835.000 | 1.046.000 | ||
55 | 8.00 | 48.00 | cây | 598.000 | 876.000 | 1.128.000 | |
56 | V75*75 | 5.00 | 33.00 | cây | 442.500 | 643.000 | 817.000 |
57 | 37.00 | cây | 485.500 | 709.000 | 899.000 | ||
58 | 6.00 | 38.00 | cây | 510.500 | 740.000 | 940.000 | |
59 | 7.00 | 45.00 | cây | 603.500 | 872.000 | 1.116.000 | |
60 | 52.00 | cây | 670.000 | 960.000 | 1.206.000 | ||
61 | 8.00 | 53.00 | cây | 708.000 | 1.020.000 | 1.280.000 | |
62 | 57.00 | cây | 720.000 | 1.045.000 | 1.325.000 | ||
63 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | cây | 558.000 | 817.000 | 1.047.000 |
64 | 7.00 | 48.00 | cây | 644.000 | 932.000 | 1.195.000 | |
65 | 8.00 | 56.00 | cây | 749.000 | 1.082.000 | 1.378.000 | |
66 | V90*90 | 6.00 | 48.00 | cây | 644.000 | 932.000 | 1.195.000 |
67 | 7.00 | 55.50 | cây | 745.000 | 1.076.000 | 1.371.000 | |
68 | 8.00 | 63.00 | cây | 837.000 | 1.220.000 | 1.540.000 | |
69 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | cây | 820.000 | 1.190.000 | 1.503.000 |
70 | 8.00 | 67.00 | cây | 880.000 | 1.266.000 | 1.593.000 | |
71 | 10.00 | 84.00 | cây | 1.015.000 | 1.485.000 | 1.872.000 | |
72 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | cây | 1.059.000 | 1.610.000 | 1.944.000 |
73 | 10.00 | 109.20 | cây | 1.310.500 | 1.920.000 | 2.311.000 | |
74 | 12.00 | 130.20 | cây | 1.562.500 | 2.304.000 | 2.698.000 | |
75 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | cây | 1.425.500 | 2.095.000 | 2.478.000 |
76 | 12.00 | 140.40 | cây | 1.685.000 | 2.517.000 | 2.877.000 | |
77 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | cây | 1.656.000 | 2.481.000 | 2.835.000 |
78 | 12.00 | 163.80 | cây | 1.965.500 | 2.920.000 | 3.316.000 | |
79 | 15.00 | 201.60 | cây | 2.419.500 | 3.590.000 | 4.028.000 |
Thông tin về trọng lượng thép hình V:
Quy cách | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép V20x20x3 | 0,38 | 2,29 |
Thép V25x25x3 | 1,12 | 6,72 |
Thép V25x25x4 | 1,45 | 8,70 |
Thép V30x30x3 | 1,36 | 8,16 |
Thép V30x30x4 | 1,78 | 10,68 |
Thép V35x35x3 | 2,09 | 12,54 |
Thép V35x35x4 | 2,57 | 15,42 |
Thép V40x40x3 | 1,34 | 8,04 |
Thép V40x40x4 | 2,42 | 14,52 |
Thép V40x40x5 | 2,49 | 14,94 |
Thép V45x45x4 | 2,74 | 16,44 |
Thép V45x45x5 | 3,38 | 20,28 |
Thép V50x50x4 | 3,06 | 18,36 |
Thép V50x50x5 | 3,77 | 22,62 |
Thép V50x50x6 | 4,47 | 26,82 |
Thép V60x60x5 | 4,57 | 27,42 |
Thép V60x60x6 | 5,42 | 32,52 |
Thép V60x60x8 | 7,09 | 42,54 |
Thép V65x65x6 | 5,91 | 35,46 |
Thép V65x65x8 | 7,73 | 46,38 |
Thép V70x70x6 | 6,38 | 38,28 |
Thép V70x70x7 | 7,38 | 44,28 |
Thép V75x75x6 | 6,85 | 41,10 |
Thép V75x75x8 | 8,99 | 53,94 |
Thép V80x80x6 | 7,34 | 44,04 |
Thép V80x80x8 | 9,63 | 57,78 |
Thép V80x80x10 | 11,90 | 71,40 |
Thép V90x90x7 | 9,61 | 57,66 |
Thép V90x90x8 | 10,90 | 65,40 |
Thép V90x90x9 | 12,20 | 73,20 |
Thép V90x90x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x8 | 12,20 | 73,20 |
Thép V100x100x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x12 | 17,80 | 106,80 |
Thép V120x120x8 | 14,70 | 88,20 |
Thép V120x120x10 | 18,20 | 109,20 |
Thép V120x120x12 | 21,60 | 129,60 |
Thép V125x125x8 | 15,30 | 91,80 |
Thép V125x125x10 | 19,00 | 114,00 |
Thép V125x125x12 | 22,60 | 135,60 |
Thép V150x150x10 | 23,00 | 138,00 |
Thép V150x150x12 | 27,30 | 163,80 |
Thép V150x150x15 | 33,80 | 202,80 |
Thép V180x180x15 | 40,90 | 245,40 |
Thép V180x180x18 | 48,60 | 291,60 |
Thép V200x200x16 | 48,50 | 291,00 |
Thép V200x200x20 | 59,90 | 359,40 |
Thép V200x200x24 | 71,10 | 426,60 |
Thép V250x250x28 | 104,00 | 624,00 |
Thép V250x250x35 | 128,00 | 768,00 |
Mua thép v 50x50x3 ở đâu giá rẻ, chất lượng
Trong quá trình tìm hiểu vật liệu xây dựng cho công trình, việc tìm đúng đơn vị uy tín, chuyên nghiệp yếu tố quan trọng nhất giúp bạn tiết kiệm chi phí, chất lượng công trình.
Việc tìm đúng nhà cung cấp giúp bạn mua sản phẩm chất lượng cao, ngoài ra ra bạn còn được hưởng lợi ích từ dịch vụ tư vấn, chăm sóc của các đơn vị này.
1) Chỉ bán sản phẩm chính hãng từ nhà máy 2) Hàng mới 100%, đúng quy cách nhà máy 3) Có hệ thống xe cẩu, xe chở tới tận công trình cho quý khách 4) Có xuất VAT 5) Tư vấn chuyên nghiệp, báo giá nhanh trong 5 phút 6) Có hệ thống đại lý, bán hàng khắp tphcm và miền nam, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng
KHOTHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Để biết thêm thông tin về giá thép và Thép v 50x50x3 mới nhất hiện nay quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và báo giá cụ thể nhất nhé!
Rate this postTừ khóa » Trọng Lượng Thép V 50x50x3
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Thép Hình V 50x50x3 - Nhận Báo Giá Thép Hình V
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hình V Cập Nhật Mới Nhất
-
THÉP HỘP VUÔNG 50X50X3.5
-
Bảng Tra Khối Lượng Thép Hình Chữ L - XÂY DỰNG
-
Giá Thép V Nhà Bè Mới Nhất Hôm Nay, Xem Bảng Giá Ngay!