Bảng Giá Thép Hình V Nhúng Kẽm Mạ Kẽm Giá Gốc Từ Xưởng
Có thể bạn quan tâm
- DANH MỤC
- ỐNG THÉP và Ống INOX
- Ống inox đúc
- Ống inox hàn
- Ống Thép Đúc
- Ống Thép Hàn
- Ống Thép Mạ Kẽm
- Ống inox vi sinh 316L
- BU LÔNG INOX
- Bu lông inox 316
- Bu lông inox 304
- Bu lông inox 201
- PHỤ KIỆN INOX
- Phụ Kiện Hàn Inox
- Phụ Kiện Ren Inox
- Phụ Kiện Áp Lực Nối Nhẫn
- Khớp Nối Nhanh Inox
- PHỤ KIỆN VÀ SẢN PHẨM KHÁC
- PHỤ KIỆN THÉP
- Phụ Kiện Ren Mạ Kẽm
- Phụ Kiện Hàn Thép
- VAN CÔNG NGHIỆP
- Van Kitz
- Van Bướm Van Bi Van Kim Van Inox
- MẶT BÍCH
- Mặt Bích Thép
- Mặt bích thép inox jis ansi bs tiêu chuẩn 316 304
- PHỤ KIỆN
- Cút Thép
- Cút ren inox
- Tê Thép
- Cút inox 316
- Ống inox vi sinh 304
- Phụ kiện inox vi sinh
- Van cửa inox 316 , 304
- LINK KIỆN KHÁC
- Van giảm áp
- Van phao inox 304
- Van phao bích
- ỐNG THÉP và Ống INOX
- TRANG CHỦ
- VỀ CHÚNG TÔI
- BẢNG GIÁ ỐNG INOX
- BẢNG GIÁ ỐNG THÉP
- BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM
- BẢNG GIÁ TẤM INOX 304 316
- BẢNG GIÁ HỘP INOX
- BẢNG GIÁ CUỘN INOX 304 316
- CÚT THÉP
- TIN TỨC
Thép V Mạ Kẽm sản xuất sắt v3 v4 v5 v6 v7 v8 v100 mạ kẽm theo yêu cầu của đơn đặt hàng bảng báo giá thép hình v sắt v mạ kẽm giá rẻ đảm bảo chất lượng 2021
Sản phẩm V thép mạ kẽm luôn đạt chất lượng cao khi sản xuất và đưa ra thị trường. An Thiện Phát Cam kết đổi trả hoặc hoàn tiền khi sản phẩm lỗi hay có bất kỳ lỗi kỹ thuật hoặc chất lượng sản phẩm không đúng yêu cầu. Vận chuyển thép hình một cách nhanh nhất và không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khi đến tay nhà thầu, khách hàng. Đó là niềm tự hào để cái tên Thép An Thiện Phát luôn đứng vững. Mang đến những sản phẩm chất lượng để đảm bảo tính an toàn trong thi công, là niềm vui và là tiêu chí của công ty chúng tôi hướng đến. Bảng báo giá Thép V Mạ Kẽm - Sản xuất sắt v3, v4, v5, v6, v7, v8, v100 mạ kẽm theo yêu cầu. Thép hình v, Sắt v mạ kẽm giá rẻ chất lượng cao. Cắt chặt kích cỡ ( bảng báo giá thép v mạ kẽm cập nhật mới nhất 2020 ) BẢNG BÁO GIÁ THÉP V Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
Cấu tạo Thép V mạ kẽm Sản phẩm thép hình chữ V được thiết kế với cấu trúc mô phỏng theo hình chữ V gồm hai cạnh dài cân bằng nhay tạo thành góc 90 độ. Về mặt quy trình sản xuất, sản phẩm thép hình chữ V được cấu tạo tương tự như các loại thép hình khác đó là: Xử lý quặng thép, tạo dòng thép nóng chảy, đúc tiếp nguyên liệu và cuối cùng là cán tạo thành phẩm. Chính vì được sản xuất qua bốn giai đoạn trên, thép hình chữ V sau khi ra lò có độ bền cực cao, đảm bảo được các thông số kỹ thuật về độ chịu lực, kết cấu cũng như chống lại các yếu tố tác động bên ngoài của môi trường. Thép V mạ kẽm và những đặc điểm nổi bật đem lại sự ưu việt: – Độ cứng cao và không bị gỉ sét – Cường độ chịu lực cao và khả năng chịu được sự rung chuyển mạnh – Chống lại sự ăn mòn của axit, các dung dịch hóa chất – Khả năng chịu nhiệt cực cao và thời tiết. – Giá thành rẻ và ổn định nhất thị trường – Dễ dàng sử dụng và thi công nhanh chóng Vì vậy, sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo trong các lĩnh vực về nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt, Chống sét … Ứng Dụng Sản Phẩm ” Thép V – L mạ kẽm ” 1/ Cắt vát đầu làm cọc tiếp địa chống sét 2/ Làm khung cột điện cao thế 3/ Tấm Grating 4/ Công trình thủy điện 5/ Đồ dùng kỹ thuật thẩm mỹ 6/ Khung cổng, cửa, hàng rào đường cao tốc .v.v.v.v 7/ Khung thép nhà xưởng kết cấu 8/ Kèo mái nhà. Hàng rào lan can bảo vệ STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM 01 V25*25 4.50 cây 59.000 91.000 126.000 02 5.00 cây 65.000 102.000 140.000 03 2.50 5.40 cây 70.500 109.000 151.000 04 3.50 7.20 cây 94.000 145.000 202.000 05 V30*30 5.00 cây 65.000 100.000 140.000 06 5.50 cây 68.500 106.000 151.000 07 6.00 cây 74.500 117.000 165.000 08 2.50 6.30 cây 78.000 124.000 173.000 09 2.80 7.20 cây 91.500 142.000 200.000 10 8.20 cây 96.000 151.500 217.000 11 3.50 8.40 cây 105.000 165.000 230.000 12 V40*40 7.50 cây 92.000 1045.000 203.000 13 8.00 cây 96.000 153.500 208.000 14 8.50 cây 102.000 162.000 212.000 15 9.00 cây 108.000 171.000 222.000 16 2.80 9.50 cây 115.000 175.000 230.000 17 10.00 cây 125.000 190.000 245.000 18 3.00 11.00 cây 130.000 203.000 266.000 19 3.30 11.50 cây 138.000 211.500 278.000 20 12.00 cây 145.000 220.000 291.000 21 3.50 12.50 cây 150.000 231.000 303.000 22 13.00 cây 165.000 250.000 310.000 23 4.00 14.00 cây 171.000 260.000 339.000 24 V50*50 11.50 cây 140.000 215.000 280.000 25 12.00 cây 146.000 220.000 287.000 26 12.50 cây 151.000 230.000 299.000 27 13.00 cây 156.000 238.000 309.000 28 3.10 13.50 cây 162.500 248.000 321.000 29 14.00 cây 167.500 255.000 333.000 30 3.50 15.00 cây 176.000 275.000 353.000 31 3.80 16.00 cây 189.000 295.000 379.000 32 4.00 17.00 cây 201.000 305.000 404.000 33 4.30 17.50 cây 208.000 314.500 412.000 34 19.00 cây 232.000 350.000 449.000 35 4.50 20.00 cây 241.000 360.000 522.000 36 5.00 22.00 cây 261.000 395.000 522.000 37 23.00 cây 275.000 410.000 545.000 38 V60*60 4.00 20.00 cây 248.000 369.000 486.000 39 4.50 25.00 cây 303.000 450.000 599.000 40 6.00 29.50 cây 360.000 530.000 708.000 41 V63*63 4.00 22.00 cây 275.000 405.000 528.000 42 23.00 cây 285.000 430.000 553.000 43 25.00 cây 305.000 460.000 593.000 44 5.00 27.50 cây 338.000 503.000 644.000 45 29.00 cây 360.000 533.000 680.000 46 31.00 cây 380.000 565.000 717.000 47 6.00 32.50 cây 397.000 595.000 765.000 48 34.00 cây 410.000 618.000 795.000 49 V70*70 5.00 30.00 cây 402.000 581.000 748.000 50 35.00 cây 445.000 648.000 840.000 51 6.00 36.00 cây 479.000 690.000 885.000 52 38.50 cây 505.000 730.000 936.000 53 7.00 42.00 cây 560.000 810.000 1.016.000 54 44.00 cây 575.000 835.000 1.046.000 55 8.00 48.00 cây 598.000 876.000 1.128.000 56 V75*75 5.00 33.00 cây 442.500 643.000 817.000 57 37.00 cây 485.500 709.000 899.000 58 6.00 38.00 cây 510.500 740.000 940.000 59 7.00 45.00 cây 603.500 872.000 1.116.000 60 52.00 cây 670.000 960.000 1.206.000 61 8.00 53.00 cây 708.000 1.020.000 1.280.000 62 57.00 cây 720.000 1.045.000 1.325.000 63 V80*80 6.00 42.00 cây 558.000 817.000 1.047.000 64 7.00 48.00 cây 644.000 932.000 1.195.000 65 8.00 56.00 cây 749.000 1.082.000 1.378.000 66 V90*90 6.00 48.00 cây 644.000 932.000 1.195.000 67 7.00 55.50 cây 745.000 1.076.000 1.371.000 68 8.00 63.00 cây 837.000 1.220.000 1.540.000 69 V100*100 7.00 62.00 cây 820.000 1.190.000 1.503.000 70 8.00 67.00 cây 880.000 1.266.000 1.593.000 71 10.00 84.00 cây 1.015.000 1.485.000 1.872.000 72 V120*120 8.00 88.20 cây 1.059.000 1.610.000 1.944.000 73 10.00 109.20 cây 1.310.500 1.920.000 2.311.000 74 12.00 130.20 cây 1.562.500 2.304.000 2.698.000 75 V130*130 10.00 118.80 cây 1.425.500 2.095.000 2.478.000 76 12.00 140.40 cây 1.685.000 2.517.000 2.877.000 77 V150*150 10.00 138.00 cây 1.656.000 2.481.000 2.835.000 78 12.00 163.80 cây 1.965.500 2.920.000 3.316.000 79 15.00 201.60 cây 2.419.500 3.590.000 4.028.000
Tin Khác
- Bảng báo giá 2023 ống thép đúc hàn tiêu chuẩn ASTM A53/A106 SCH40/ SCH80 mới nhất
- Bảng báo giá ống inox đúc 304 316 310S 312 mới nhất 2023
- Kho hàng nhập khẩu van tê cút bích ống inox 304 316 tháng 01/2018
- Bảng báo giá mặt bích inox jis ansi bs 316 304 cập nhật 2023
- Cuộn inox 304 316 kèm bảng báo giá cuộn inox giá gốc
- Bảng báo giá hộp inox cập nhật 2023
|
|
|
|
|
|
An Thiện Phát
Nếu cần bảng báo giá chi tiết 2024 quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với An Thiện Phát ( Hotline : 0934441619 , Email :anthienphat.ltd@gmail.com ) . Chúng tôi luôn có giá chiết khấu tốt nhất dành cho quý khách hàng Trân trọng cảm ơn quý khách !ỐNG THÉP và Ống INOX
BU LÔNG INOX
PHỤ KIỆN INOX
PHỤ KIỆN THÉP
VAN CÔNG NGHIỆP
MẶT BÍCH
PHỤ KIỆN
LINK KIỆN KHÁC
JOIN US ON FANPAGE
ĐỐI TÁC
Thông tin liên hệ
CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN THIỆN PHÁT Văn Phòng :Số 7, Ngõ 43 , Tổ dân phố số 5, Phường Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm , Hà Nội Kho Xưởng : 904 Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội - Hotline : 0934441619 Văn phòng giao dịch Sài Gòn 128/567 Lê Văn Khương Phường Hiệp Thành Quận 12 , TP Hồ Chí Minh Kho : số 57 Tân Chánh Hiệp 35, Quận 12, TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 0934441619 hoặc 0866600596 Máy Bàn : 02473.026.889 Email : anthienphat.ltd@gmail.com sitemapLIÊN KẾT NHANH
CÁC CHÍNH SÁCH
+ Chính Sách Bảo Mật Thông Tin + Chính Sách Thanh Toán + Chính Sách Vận Chuyển Giao Hàng + Chính Sách Bảo Hành + Chính Sách Đổi Trả Hoàn TiềnLIÊN KẾT LINK
Tư Vấn Qua Zalo
0866600596
Từ khóa » Bảng Giá Sắt V Mạ Kẽm
-
Báo Giá Thép Hình V Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Báo Giá Thép V Mạ Kẽm - Sắt V3, V4, V5, V6. V7, V8, V9 V100 ...
-
BÁO GIÁ SẮT V MẠ KẼM, THÉP V MẠ KẼM 2022
-
Báo Giá Thép Hình V Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm : V25, V30, V40, V50, V60 ...
-
Giá Sắt V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Cây Dài 6m - 12m. LH: 0966.309.338
-
Bảng Giá Thép V5 Mạ Kẽm - V5 Nhúng Kẽm Năm 2022 Tại Kho TPHCM
-
Nên Sử Dụng Thép V Loại Nào? Giá Sắt V Mạ Kẽm 2020 Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Rẻ Tphcm - Steelvina
-
Giá Sắt Thép V Mạ Kẽm Và Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hôm Nay Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất Tháng 08/2022 | Cập Nhật 24/7
-
[CẬP NHẬT] Bảng Báo Giá Thép V Mạ Kẽm Mới Nhất 30/07/2022
-
Báo Giá Thép V Mạ Kẽm Mới Nhất 2021 - Giá Thép Cập Nhật Liên Tục
-
Báo Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Báo Giá Thép Chữ V Mới Nhất 2022 Cấu Tạo Và Kích Thước - Xaydungso