Bảng Giá Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Rẻ Tphcm - Steelvina
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thép V mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tốt nhất uy tín – chất lượng tại tphcm. Công ty TNHH STEELVINA chuyên sản xuất và cung cấp tất cả các loại sắt thép hình, thép v nhà bè, an khánh, thái nguyên, tổ hợp. Cam kết chất lượng và mãi mãi.
Thép v mạ kẽm là gì ?
Thép v mạ kẽm là loại sắt thép hình V ( được còn gọi là thép góc đều cạnh hoặc thép L ) và sau đó được mạ kẽm điện phân hoặc thép v mạ kẽm nhúng nóng.
Bảng giá thép v mạ kẽm giá rẻ tốt nhất tphcm.
Đối với các loại thép góc đều cạnh chữ V có cạnh dài hơn 75mm, dung sai khối lượng ± 2.5% trên đơn vị tổng chiều dài có thể quy định thay cho các dung sai về chiều dày.
Dung sai khối lượng trên đơn vị chiều dài được cho theo tiêu chuẩn hiện hành TCVN 7571
Steelvina là nhà phân phối sắt thép v chính thức lớn nhất tại Thành Phố Hồ Chí Minh của các thương hiệu thép v : Thép v Nhà bè, Thái Nguyên, An Khánh, Tổ Hợp, Vinaone, Hòa Phát,…
Tìm bảng báo giá thép v mạ kẽm nhúng tốt nhất nóng ở đâu Tp.HCM ?
Công ty STEELVINA chuyên kinh doanh và nhập khẩu các loại sắt thép xây dựng, linh kiện máy móc cho sản xuất công nghiệp, kim loại…
Bao gồm các sản phẩm chính như thép hình V, I, U, H, các loại thép ống, thép tròn trơn, thép tấm, thép la, thép ray, thép xây dựng.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại sắt thép và các linh kiện, phụ kiện kim loại.
Liên hệ ngay đến phòng kinh doanh của Steelvina để được hổ trợ tư vấn quý vị khách hàng 24/7 :
0912.891.479 – 09.777.86.902
Mr. Đức
Gọi Zalo Miền Phí 100%Bảng báo giá thép V mạ kẽm
Quy định về dung sai khối lượng thép hình v mạ kẽm như sau :
HỆ MÉT | HỆ INSO | ||||
CHIỀU DÀI CẠNH |
DUNG SAI | CHIỀU DÀI CẠNH |
DUNG SAI | ||
TRÊN | ĐẾN | TRÊN | ĐẾN | ||
mm | mm | mm | in | in | in |
50 | 50 | ±1 | 2 | 2 | ±0.04 |
50 | 100 | ±1.5 | 2 | 4 | ±0.06 |
100 | 150 | ±2 | 4 | 6 | ±0.08 |
150 | 200 | ±3 | 6 | 8 | ±0.12 |
Bảng 1.Dung sai chiều dài cạnh
Chú ý : Đối với thép gọc chữ V cạnh không đều, lấy cạnh dài hơn.
HỆ MÉT | HỆ INSO | ||||
CHIỀU DÀI CẠNH |
DUNG SAI | CHIỀU DÀI CẠNH |
DUNG SAI | ||
TRÊN | ĐẾN | TRÊN | ĐẾN | ||
mm | mm | mm | in | in | in |
50 | 50 | ±0.5 | 2 | 2 | ±0.02 |
50 | 100 | ±0.8 | 2 | 4 | ±0.03 |
100 | 150 | ±1.0 | 4 | 6 | ±0.04 |
150 | 200 | ±1.2 | 6 | 8 | ±0.05 |
Bảng 2. Dung sai chiều dày
Trọng Lượng thép V và quy cách thép V ( Bảng giá thép v mạ kẽm tại Steelvina )
Quy cách, trọng lượng thép V
Sắt thép v ngày nay là một trong những loại thép hình được sử dụng rộng rãi và phổ biến của các công trình xây dựng, áp dụng trong sản xuất, máy móc, và đặc biệt là các linh kiện lắp ghép trong công nghiệp.
Sắt thép hình V mạ kẽm có độ cứng cao, bề mặt sáng bóng bảo vệ dưới các tác nhân của môi trường, nhiệt độ, độ ẩm và quan trọng nhất là chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm tốt nhất trên thị trường hiện nay là dùng Thép Hình V mạ kẽm.
Bảng báo giá thép v mạ kẽm
Sắt thép hình V có rất nhiều chủng loại gồm trong nước và ngoài nước nhưng sử dụng phổ biến nhất ở nước ta là sắt thép hình v mạ kẽm và sắt thép v đen.
– Thép hình V mạ kẽm là sản phẩm được chúng tôi trực tiếp mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
Chúng có độ bền và bám dính để bảo vệ bề mặt của thép hình v được tốt nhất chống lại các tác nhân từ môi trường.
Steelvina là đơn vị cung cấp thép hình v mạ kẽm nhúng nóng đạt chất lượng cao, chi phí thấp và đặc biệt là hổ trợ chi phí giao hàng, thanh toán linh hoạt nhanh chóng…
Bảng giá thép V mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tại tphcm
Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép hình v mạ kẽm cập nhật mới nhất hôm nay tại Thành Phố Hồ Chí Minh :
THÉP V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/KG |
THÉP V75x75 | 6ly | 39.4 | 16.500 |
8ly | 52.6 | 16.500 | |
9ly | 60.20 | 16.500 | |
THÉP V70x70 | 6ly | 36.5 | 16.500 |
7ly | 42.0 | 16.500 | |
THÉP V63x63 | 4ly | 23.59 | 16.500 |
4.8ly | 27.87 | 16.500 | |
6ly | 32.83 | 16.500 | |
THÉP V65x65 | 5ly | 27.75 | 16.500 |
6ly | 34.45 | 16.500 | |
THÉP V60x60 | 4ly | 21.64 | 16.500 |
4.8ly | 26.83 | 16.500 | |
5.5ly | 30.59 | 16.500 | |
THÉP V50x50 | 3ly | 13.15 | 16.500 |
3.8ly | 17.07 | 16.500 | |
4.5ly | 20.86 | 16.500 | |
5lyĐ | 22.0 | 16.500 | |
5lyV | 26.83 | 16.500 | |
THÉP V40x40 | 2.8ly | 10.20 | 16.500 |
3.8ly | 13.05 | 16.500 | |
5ly | 17.90 | 16.500 | |
V30x30 | 2.5ly | 6.98 | 16.500 |
V20x20 | 2.5ly | 5.55 | 16.500 |
Bảng báo giá thép v mạ kẽm giá tốt nhất hôm nay
– Chú ý :
- Bảng báo giá thép hình v mạ kẽm trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Cam kết sản phẩm mới chưa sử dụng 100% và giấy tờ chứng chỉ chất lượng và xuất sứ.
- Nhận đổi trả và cam kết hoàn tiền 100% đối với những sản phẩm chưa đạt chất lượng.
- Hổ trơ chi phí vận chuyển đối đơn hàng nội thành tphcm, Hổ trơ giao tận nơi toàn quốc.
- Dung sai cho phép của nhà máy là ±5%.
- Đội ngủ giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp, nhanh chóng.
- Thanh toán linh hoạt có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Bảng báo giá thép v mạ kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu quý vị có thắc mắc hoặc câu hỏi nào đó hãy liên hệ với phòng kinh doanh qua số máy di động :
- 0912.891.479 – 09.777.86.902
Bảng giá thép v mạ kẽm nhúng nóng
Bảng báo giá thép v đen :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V ĐEN | |||
THÉP V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐEN |
THÉP V25x25 | 2.5 | 4.5 | 59.000 |
2.5 | 5.0 | 65.000 | |
2.5 | 5.5 | 70.000 | |
3.5 | 7.2 | 94.000 | |
THÉP V30x30 | 2.5 | 5.0 | 65.000 |
2.5 | 5.5 | 68.000 | |
2.5 | 6.0 | 74.000 | |
2.5 | 6.3 | 78.000 | |
2.8 | 7.2 | 91.000 | |
2.8 | 8.2 | 96.000 | |
3.5 | 8.4 | 105.000 | |
THÉP V40x40 | 2.8 | 7.5 | 92.000 |
2.8 | 8.0 | 96.000 | |
2.8 | 8.5 | 102.000 | |
2.8 | 9.0 | 108.000 | |
2.8 | 9.5 | 115.000 | |
3.0 | 10.0 | 125.000 | |
3.0 | 11.0 | 130.000 | |
3.3 | 11.5 | 138.000 | |
3.3 | 12.0 | 145.000 | |
3.5 | 12.5 | 150.000 | |
3.5 | 13.0 | 165.000 | |
4.0 | 114.0 | 171.000 | |
THÉP V50x50 | 3.1 | 11.5 | 140.000 |
3.1 | 12.0 | 146.000 | |
3.1 | 12.5 | 151.000 | |
3.1 | 13.0 | 156.000 | |
3.1 | 13.5 | 162.000 | |
3.5 | 14.0 | 167.000 | |
3.5 | 15.0 | 176.000 | |
3.8 | 16.0 | 189.000 | |
4.0 | 17.0 | 201.000 | |
4.3 | 17.5 | 208.000 | |
4.3 | 19.0 | 232.000 | |
4.5 | 20.0 | 241.000 | |
5.0 | 22.0 | 261.000 | |
5.0 | 23.0 | 275.000 | |
THÉP V60x60 | 4.0 | 20.0 | 248.000 |
4.5 | 25.0 | 303.000 | |
6.0 | 29.0 | 360.000 | |
THÉP V63x63 | 4.0 | 22.0 | 275.000 |
4.0 | 23.0 | 285.000 | |
4.0 | 25.0 | 305.000 | |
5.0 | 27.0 | 338.000 | |
5.0 | 29.0 | 360.000 | |
5.0 | 31.0 | 380.000 | |
6.0 | 32.5 | 397.000 | |
6.0 | 34.0 | 410.000 | |
THÉP V70x70 | 5.0 | 30.0 | 402.000 |
5.0 | 35.0 | 445.000 | |
6.0 | 36.0 | 479.000 | |
6.0 | 38.0 | 505.000 | |
7.0 | 42.0 | 560.000 | |
7.0 | 44.0 | 575.000 | |
8.0 | 48.0 | 598.000 | |
THÉP V80x80 | 6.0 | 42.0 | 558.000 |
7.0 | 48.0 | 644.000 | |
8.0 | 56.0 | 749.000 | |
THÉP V90x90 | 6.0 | 48.0 | 644.000 |
7.0 | 55.0 | 745.000 | |
8.0 | 63.0 | 837.000 | |
THÉP V100x100 | 7.0 | 62.0 | 820.000 |
8.0 | 67.0 | 880.000 | |
10 | 84.0 | 1.015.000 | |
THÉP V120x120 | 8.0 | 88.2 | 1.059.000 |
10.0 | 109.2 | 1.310.000 | |
12.0 | 130.2 | 1.562.000 | |
THÉP V130x130 | 10.0 | 118.0 | 1.425.000 |
12.0 | 140.0 | 1.685.000 | |
THÉP V150x150 | 10.0 | 138.0 | 1.656.000 |
12.0 | 163.0 | 1.965.000 | |
15.0 | 201.6 | 2.419.000 |
Bảng báo giá sắt thép v mạ kẽm sỉ lẻ tại tphcm
Bảng báo giá thép v mạ kẽm :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V MẠ KẼM | |||
THÉP V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | MẠ KẼM |
THÉP V25x25 | 2.5 | 4.5 | 91.000 |
2.5 | 5.0 | 102.000 | |
2.5 | 5.5 | 109.000 | |
3.5 | 7.2 | 145.000 | |
THÉP V30x30 | 2.5 | 5.0 | 100.000 |
2.5 | 5.5 | 106.000 | |
2.5 | 6.0 | 117.000 | |
2.5 | 6.3 | 124.000 | |
2.8 | 7.2 | 142.000 | |
2.8 | 8.2 | 151.000 | |
3.5 | 8.4 | 165.000 | |
THÉP V40x40 | 2.8 | 7.5 | 1.045.000 |
2.8 | 8.0 | 153.000 | |
2.8 | 8.5 | 162.000 | |
2.8 | 9.0 | 171.000 | |
2.8 | 9.5 | 175.000 | |
3.0 | 10.0 | 190.000 | |
3.0 | 11.0 | 203.000 | |
3.3 | 11.5 | 211.000 | |
3.3 | 12.0 | 220.000 | |
3.5 | 12.5 | 230.000 | |
3.5 | 13.0 | 231.000 | |
4.0 | 114.0 | 250.000 | |
THÉP V50x50 | 3.1 | 11.5 | 215.000 |
3.1 | 12.0 | 220.000 | |
3.1 | 12.5 | 230.000 | |
3.1 | 13.0 | 238.000 | |
3.1 | 13.5 | 248.000 | |
3.5 | 14.0 | 255.000 | |
3.5 | 15.0 | 275.000 | |
3.8 | 16.0 | 295.000 | |
4.0 | 17.0 | 305.000 | |
4.3 | 17.5 | 314.000 | |
4.3 | 19.0 | 350.000 | |
4.5 | 20.0 | 360.000 | |
5.0 | 22.0 | 395.000 | |
5.0 | 23.0 | 410.000 | |
THÉP V60x60 | 4.0 | 20.0 | 369.000 |
4.5 | 25.0 | 450.000 | |
6.0 | 29.0 | 530.000 | |
THÉP V63x63 | 4.0 | 22.0 | 405.000 |
4.0 | 23.0 | 430.000 | |
4.0 | 25.0 | 460.000 | |
5.0 | 27.0 | 503.000 | |
5.0 | 29.0 | 533.000 | |
5.0 | 31.0 | 565.000 | |
6.0 | 32.5 | 595.000 | |
6.0 | 34.0 | 618.000 | |
THÉP V70x70 | 5.0 | 30.0 | 581.000 |
5.0 | 35.0 | 648.000 | |
6.0 | 36.0 | 690.000 | |
6.0 | 38.0 | 730.000 | |
7.0 | 42.0 | 810.000 | |
7.0 | 44.0 | 835.000 | |
8.0 | 48.0 | 876.000 | |
THÉP V80x80 | 6.0 | 42.0 | 643.000 |
7.0 | 48.0 | 709.000 | |
8.0 | 56.0 | 740.000 | |
THÉP V90x90 | 6.0 | 48.0 | 872.000 |
7.0 | 55.0 | 960.000 | |
8.0 | 63.0 | 1.020.000 | |
THÉP V100x100 | 7.0 | 62.0 | 1.045.000 |
8.0 | 67.0 | 817.000 | |
10 | 84.0 | 932.000 | |
THÉP V120x120 | 8.0 | 88.2 | 1.082.000 |
10.0 | 109.2 | 1.310.000 | |
12.0 | 130.2 | 2.305.000 | |
THÉP V130x130 | 10.0 | 118.0 | 2.095.000 |
12.0 | 140.0 | 2.517.000 | |
THÉP V150x150 | 10.0 | 138.0 | 2.481.000 |
12.0 | 163.0 | 2.920.000 | |
15.0 | 201.6 | 3.590.000 |
Bảng sắt thép hình V tốt nhất tại miền nam
Bảng báo giá thép v mạ kẽm nhúng nóng :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | |||
THÉP V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | NHÚNG |
THÉP V25x25 | 2.5 | 4.5 | 126.000 |
2.5 | 5.0 | 140.000 | |
2.5 | 5.5 | 151.000 | |
3.5 | 7.2 | 202.000 | |
THÉP V30x30 | 2.5 | 5.0 | 140.000 |
2.5 | 5.5 | 151.000 | |
2.5 | 6.0 | 165.000 | |
2.5 | 6.3 | 124.000 | |
2.8 | 7.2 | 173.000 | |
2.8 | 8.2 | 200.000 | |
3.5 | 8.4 | 217.000 | |
THÉP V40x40 | 2.8 | 7.5 | 203.000 |
2.8 | 8.0 | 208.000 | |
2.8 | 8.5 | 212.000 | |
2.8 | 9.0 | 222.000 | |
2.8 | 9.5 | 230.000 | |
3.0 | 10.0 | 245.000 | |
3.0 | 11.0 | 266.000 | |
3.3 | 11.5 | 278.000 | |
3.3 | 12.0 | 291.000 | |
3.5 | 12.5 | 303.000 | |
3.5 | 13.0 | 310.000 | |
4.0 | 114.0 | 339.000 | |
THÉP V50x50 | 3.1 | 11.5 | 280.000 |
3.1 | 12.0 | 287.000 | |
3.1 | 12.5 | 299.000 | |
3.1 | 13.0 | 309.000 | |
3.1 | 13.5 | 321.000 | |
3.5 | 14.0 | 333.000 | |
3.5 | 15.0 | 353.000 | |
3.8 | 16.0 | 379.000 | |
4.0 | 17.0 | 404.000 | |
4.3 | 17.5 | 412.000 | |
4.3 | 19.0 | 449.000 | |
4.5 | 20.0 | 522.000 | |
5.0 | 22.0 | 522.000 | |
5.0 | 23.0 | 545.000 | |
THÉP V60x60 | 4.0 | 20.0 | 486.000 |
4.5 | 25.0 | 599.000 | |
6.0 | 29.0 | 708.000 | |
THÉP V63x63 | 4.0 | 22.0 | 528.000 |
4.0 | 23.0 | 553.000 | |
4.0 | 25.0 | 593.000 | |
5.0 | 27.0 | 644.000 | |
5.0 | 29.0 | 680.000 | |
5.0 | 31.0 | 717.000 | |
6.0 | 32.5 | 765.000 | |
6.0 | 34.0 | 795.000 | |
THÉP V70x70 | 5.0 | 30.0 | 748.000 |
5.0 | 35.0 | 840.000 | |
6.0 | 36.0 | 885.000 | |
6.0 | 38.0 | 936.000 | |
7.0 | 42.0 | 1.016.000 | |
7.0 | 44.0 | 1.046.000 | |
8.0 | 48.0 | 1.128.000 | |
THÉP V80x80 | 6.0 | 42.0 | 817.000 |
7.0 | 48.0 | 899.000 | |
8.0 | 56.0 | 940.000 | |
THÉP V90x90 | 6.0 | 48.0 | 1.116.000 |
7.0 | 55.0 | 1.206.000 | |
8.0 | 63.0 | 1.280.000 | |
THÉP V100x100 | 7.0 | 62.0 | 1.325.000 |
8.0 | 67.0 | 1.047.000 | |
10 | 84.0 | 1.195.000 | |
THÉP V120x120 | 8.0 | 88.2 | 1.387.000 |
10.0 | 109.2 | 1.195.000 | |
12.0 | 130.2 | 1.371.000 | |
THÉP V130x130 | 10.0 | 118.0 | 2.095.000 |
12.0 | 140.0 | 2.877.000 | |
THÉP V150x150 | 10.0 | 138.0 | 2.835.000 |
12.0 | 163.0 | 3.316.000 | |
15.0 | 201.6 | 4.028.000 |
Bảng báo giá sắt thép hình V lớn nhất miền nam
Để chúng tôi có thể tìm hiểu thêm về bảng giá thép hình v mạ kẽm nhúng nóng tại sao là nhiều công trình lớn nhỏ lại tin tưởng và sử dụng nó nhiều vậy ?
Sắt thép v mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực xây dựng. Vì chúng được thiết kế theo hình dạng chữ V hoặc L đều đúng được ứng dụng làm đối với các ngôi nhà xưởng tiền chế, dùng để đóng thùng container, lắp ghép giàn giáo xây dựng…
Sau đây là quy trình thép v mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy Steelvina :
bảng giá thép v mạ kẽm
Quy trình thép hình v mạ kẽm nhúng nóng gồm 8 bước :
1. Tẩy sơn và dầu bằng xút
2. Rửa nước
3. Tẩy rỉ sét bằng axit
4. Rửa nước
5. Xử lý bề mặt bằng Flux
6. Nhúng kẽm nóng
7. Nhúng Cromat
8. Bước cuối cùng là đem bảo dưỡng sau khi kết thúc quy trình thép v mạ kẽm nhúng nóng.
Tư vấn ngay qua số : 0912.891.479 – 09.777.86.902 Mr. Đức
Bấm vào đây gọi Zalo miền phí 100%Ứng Dụng của thép v - Bảng báo giá thép v mạ kẽm tốt nhất tại miền nam
Với những rất nhiều ưu điểm của sắt thép hình V như :
– Rất cứng và bền khi kéo hoăc chấn động mạnh.
– Gía thành chi phí thấp hơn so với thị trường.
– Dễ dàng thi công và lắp ghép giúp theo kịp tiến độ của dự án nhanh chóng.
– Chống lại các tác nhân trong các môi trường hóa chất độc hại.
Bảng giá thép v mạ kẽm nhúng nóng
Ứng dụng của sắt thép hình V mạ kẽm :
– Được sừ dụng nhiều trong các khung thép của các trụ điện cao thế trong và ngoài nhà máy.
– Làm cổng, cửa, hàng rào trong các công trình dân dụng.
– Dùng để đóng tàu, công trình thủy điện.
– Dùng để làm đồ dụng gia dụng, công nghiệp sản xuất…
Đơn vị cung cấp thép v mạ kẽm - nhận bảng giá chi tiết tại Steelvina.
Công ty TNHH STEELVINA chuyên cung cấp sản xuất và phân phối sắt thép hình, thép tấm, thép la, thép tròn tròn trơn, thép ống, thép ray và ngoài ra chúng tôi nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng giá tốt nhất thị trường.
Chúng tôi cam kết các sản phẩm thép v mạ kẽm uy tín chất lượng :
– 100% mới chưa qua sử dụng
– Thép v mạ kẽm luôn có đầy đủ các giấy tờ nguồn góc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ.
– Nhận đổi trả và hoàn tiền 100% nếu các sản phẩm chưa đạt chất lượng hoặc không đúng.
nhà máy thép v mạ kẽm liên hệ để nhận bảng giá tốt nhất
Đối với các nhà phân phối hoặc đại lý của Steelvina sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi sau :
– Miễn phí vận chuyển giao nhận hàng hóa toàn quốc.
– Chính sách chiết khấu cao cho từng đơn hàng toàn quốc.
– Chính sách thanh toán linh hoặc và nhanh chóng
– Nhận gia công cắt thép hình v mạ kẽm theo yêu cầu của khách hàng.
Quy trình 5 bước mua hàng thép v tại Steelvina
Quy trình 5 bước mua hàng thép v nhanh chóng và tiện lợi như sau :
- Bước 1 : Tiếp nhận thông tin về nhu cầu sử dụng thép v mạ kẽm của quý vị khách hàng.
- Bước 2 : Phòng kinh doanh trực tiếp gửi bảng báo giá thép v mạ kẽm đến khách hàng qua điện thoại, email, hoặc mạng xã hội facebook, zalo, viber,…
- Bước 3 : Thống nhất về giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng.
- Bước 4 : Chốt đơn hàng và quý vị khách hàng tiến hành chuyển cọc.
- Bước 5 : Giao hàng và thanh toán đơn hàng.
Liên hệ ngay để được nhận bảng báo giá thép v mạ kẽm giá tốt nhất tại tphcm.
Quý vị khách hàng có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm thép v xin vui lòng liên hệ đến phòng kinh doanh qua số :
0912.891.479 – 09.777.86.902
Bấm vào đây để gọi zalo miễn phí 100%Steelvina có ưu đãi các chương trình cho tất cả các đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh sẽ được hổ trợ chi phí vận chuyển tận nơi đối với các quận :
Quận 3, Quận 4, Quận 1, Quận 2, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Bình Tân, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh và các khu vực lân cận khác.
Liên hệ để nhận bảng báo giá thép v mạ kẽm giá rẻ uy tín tại tphcm.
Chúng tôi rất tự hào khi đã phủ sóng thương hiệu Steelvina đến tất cả 64 tỉnh thành toàn quốc :
Thành Phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh, Tiền Giang, Sóc Trăng, Long An, Kiên Giang, Hậu Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Đà, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đak Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình,…Và một số quận huyện khác toàn quốc.
Giao hàng thép hình v mạ kẽm tận nơi toàn quốc.
Steelvina xin gửi lời cam ơn chân thành đến quý vị khách hàng là doanh nghiệp, cá nhân, bạn hàng đã luôn tin tưởng và sử dụng sản phẩm dịch vụ của công. Chúng tôi sẽ luôn phát huy hơn nữa để hoàn thiện hơn nữa những sản phẩm tốt nhất mang đến cho những dự án công trình xây dựng.
UY TÍN – CHẤT LƯỢNG- MÃI MÃI
Bài viết mới
- Giá THép Cọc Cừ Larsen III IV Cập Nhật Mới Nhất 2023
- Bảng Báo GIá Thép Vuông Đặc 20 18 16 14 12 10 15 Giá Rẻ TpHcm
- Thép vuông đặc – THép nhập khẩu Steelvina giá rẻ 2023
- Bảng Quy cách và tiêu chuẩn thép Vuông Đặc Mới Nhất
- Báo GIá Thép Vuông Đặc tháng 11 / 2022 barem mới
Từ khóa » Bảng Giá Sắt V Mạ Kẽm
-
Báo Giá Thép Hình V Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Báo Giá Thép V Mạ Kẽm - Sắt V3, V4, V5, V6. V7, V8, V9 V100 ...
-
BÁO GIÁ SẮT V MẠ KẼM, THÉP V MẠ KẼM 2022
-
Báo Giá Thép Hình V Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm : V25, V30, V40, V50, V60 ...
-
Giá Sắt V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Cây Dài 6m - 12m. LH: 0966.309.338
-
Bảng Giá Thép V5 Mạ Kẽm - V5 Nhúng Kẽm Năm 2022 Tại Kho TPHCM
-
Nên Sử Dụng Thép V Loại Nào? Giá Sắt V Mạ Kẽm 2020 Mới Nhất
-
Giá Sắt Thép V Mạ Kẽm Và Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hôm Nay Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hình V Nhúng Kẽm Mạ Kẽm Giá Gốc Từ Xưởng
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất Tháng 08/2022 | Cập Nhật 24/7
-
[CẬP NHẬT] Bảng Báo Giá Thép V Mạ Kẽm Mới Nhất 30/07/2022
-
Báo Giá Thép V Mạ Kẽm Mới Nhất 2021 - Giá Thép Cập Nhật Liên Tục
-
Báo Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Báo Giá Thép Chữ V Mới Nhất 2022 Cấu Tạo Và Kích Thước - Xaydungso