Bảng Giá Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Rẻ Tphcm - Steelvina

Bảng giá thép V mạ kẽm

Bảng giá thép V mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tốt nhất uy tín – chất lượng tại tphcm. Công ty TNHH STEELVINA chuyên sản xuất và cung cấp tất cả các loại sắt thép hình, thép v nhà bè, an khánh, thái nguyên, tổ hợp. Cam kết chất lượng và mãi mãi.

Thép v mạ kẽm là gì ?

Thép v mạ kẽm là loại sắt thép hình V ( được còn gọi là thép góc đều cạnh hoặc thép L ) và sau đó được mạ kẽm điện phân hoặc thép v mạ kẽm nhúng nóng.

bảng báo giá thép v mạ kẽm

Bảng giá thép v mạ kẽm giá rẻ tốt nhất tphcm.

Đối với các loại thép góc đều cạnh chữ V có cạnh dài hơn 75mm, dung sai khối lượng ± 2.5% trên đơn vị tổng chiều dài có thể quy định thay cho các dung sai về chiều dày.

Dung sai khối lượng trên đơn vị chiều dài được cho theo tiêu chuẩn hiện hành TCVN 7571

báo giá thép v mạ kẽm hcm

Steelvinanhà phân phối sắt thép v  chính thức lớn nhất tại Thành Phố Hồ Chí Minh của các thương hiệu thép v : Thép v Nhà bè, Thái Nguyên, An Khánh, Tổ Hợp, Vinaone, Hòa Phát,…

 

Tìm bảng báo giá thép v mạ kẽm nhúng tốt nhất nóng ở đâu Tp.HCM ?

Công ty STEELVINA chuyên kinh doanh và nhập khẩu các loại sắt thép xây dựng, linh kiện máy móc cho sản xuất công nghiệp, kim loại…

Bao gồm các sản phẩm chính như thép hình V, I, U, H, các loại thép ống, thép tròn trơn, thép tấm, thép la, thép ray, thép xây dựng.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại sắt thép và các linh kiện, phụ kiện kim loại.

 

Liên hệ ngay đến phòng kinh doanh của Steelvina để được hổ trợ tư vấn quý vị khách hàng 24/7

0912.891.479 – 09.777.86.902 

Mr. Đức

Gọi Zalo Miền Phí 100% thép v mạ kẽm

Bảng báo giá thép V mạ kẽm

Quy định về dung sai khối lượng thép hình v mạ kẽm như sau :

HỆ MÉT HỆ INSO
CHIỀU DÀI CẠNH

 

DUNG SAI

CHIỀU DÀI CẠNH

 

DUNG SAI

TRÊN ĐẾN TRÊN ĐẾN
mm mm mm in in in
50 50 ±1 2 2 ±0.04
50 100 ±1.5 2 4 ±0.06
100 150 ±2 4 6 ±0.08
150 200 ±3 6 8 ±0.12

Bảng 1.Dung sai chiều dài cạnh

Chú ý : Đối với thép gọc chữ V cạnh không đều, lấy cạnh dài hơn.

HỆ MÉT HỆ INSO
CHIỀU DÀI CẠNH

 

DUNG SAI

CHIỀU DÀI CẠNH

 

DUNG SAI

TRÊN ĐẾN TRÊN ĐẾN
mm mm mm in in in
50 50 ±0.5 2 2 ±0.02
50 100 ±0.8 2 4 ±0.03
100 150 ±1.0 4 6 ±0.04
150 200 ±1.2 6 8 ±0.05

Bảng 2. Dung sai chiều dày

Trọng Lượng thép V và quy cách thép V ( Bảng giá thép v mạ kẽm tại Steelvina )

Quy cách trọng lượng thép v

Quy cách, trọng lượng thép V

Sắt thép v ngày nay là một trong những loại thép hình được sử dụng rộng rãi và phổ biến của các công trình xây dựng, áp dụng trong sản xuất, máy móc, và đặc biệt là các linh kiện lắp ghép trong công nghiệp.

Sắt thép hình V mạ kẽm có độ cứng cao, bề mặt sáng bóng bảo vệ dưới các tác nhân của môi trường, nhiệt độ, độ ẩm và quan trọng nhất là chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm tốt nhất trên thị trường hiện nay là dùng Thép Hình V mạ kẽm.

 

 

Gía thép v mạ kẽm

Bảng báo giá thép v mạ kẽm

Sắt thép hình V  có rất nhiều chủng loại gồm trong nước và ngoài nước nhưng sử dụng phổ biến nhất ở nước ta là sắt thép hình v mạ kẽm và sắt thép v đen.

Thép hình V mạ kẽm là sản phẩm được chúng tôi trực tiếp mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng.

Chúng có độ bền và bám dính để bảo vệ bề mặt của thép hình v được tốt nhất chống lại các tác nhân từ môi trường.

Steelvina là đơn vị cung cấp thép hình v mạ kẽm nhúng nóng đạt chất lượng cao, chi phí thấp và đặc biệt là hổ trợ chi phí giao hàng, thanh toán linh hoạt nhanh chóng…

 

 

Bảng giá thép V mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tại tphcm

Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép hình v mạ kẽm cập nhật mới nhất hôm nay tại Thành Phố Hồ Chí Minh :

THÉP V ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/KG

 

 

THÉP V75x75

6ly 39.4 16.500
8ly 52.6 16.500
9ly 60.20 16.500

 

THÉP V70x70

6ly 36.5 16.500
7ly 42.0 16.500

 

THÉP V63x63

4ly 23.59 16.500
4.8ly 27.87 16.500
6ly 32.83 16.500

 

THÉP V65x65

5ly 27.75 16.500
6ly 34.45 16.500

 

 

THÉP V60x60

4ly 21.64 16.500
4.8ly 26.83 16.500
5.5ly 30.59 16.500

 

 

 

THÉP V50x50

3ly 13.15 16.500
3.8ly 17.07 16.500
4.5ly 20.86 16.500
5lyĐ 22.0 16.500
5lyV 26.83 16.500

 

THÉP V40x40

2.8ly 10.20 16.500
3.8ly 13.05 16.500
5ly 17.90 16.500
V30x30 2.5ly 6.98 16.500
V20x20 2.5ly 5.55 16.500

Bảng báo giá thép v mạ kẽm giá tốt nhất hôm nay

– Chú ý :

  • Bảng báo giá thép hình v mạ kẽm trên đã bao gồm thuế VAT 10%
  • Cam kết sản phẩm mới chưa sử dụng 100% và giấy tờ chứng chỉ chất lượng và xuất sứ.
  • Nhận đổi trả và cam kết hoàn tiền 100% đối với những sản phẩm chưa đạt chất lượng.
  • Hổ trơ chi phí vận chuyển đối đơn hàng nội thành tphcm, Hổ trơ giao tận nơi toàn quốc.
  • Dung sai cho phép của nhà máy là ±5%.
  • Đội ngủ giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp, nhanh chóng.
  • Thanh toán linh hoạt có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt.
  • Bảng báo giá thép v mạ kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu quý vị có thắc mắc hoặc câu hỏi nào đó hãy liên hệ với phòng kinh doanh qua số máy di động : 
  •  0912.891.479 – 09.777.86.902
Gọi điện qua Zalo Miền Phí 100% thép v mạ kẽm nhúng nóng

Bảng giá thép v mạ kẽm nhúng nóng

Bảng báo giá thép v đen :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V ĐEN
THÉP V ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐEN

 

 

THÉP V25x25

2.5 4.5 59.000
2.5 5.0 65.000
2.5 5.5 70.000
3.5 7.2 94.000

 

 

 

 

 

THÉP V30x30

2.5 5.0 65.000
2.5 5.5 68.000
2.5 6.0 74.000
2.5 6.3 78.000
2.8 7.2 91.000
2.8 8.2 96.000
3.5 8.4 105.000

 

 

 

 

 

 

 

 

THÉP V40x40

2.8 7.5 92.000
2.8 8.0 96.000
2.8 8.5 102.000
2.8 9.0 108.000
2.8 9.5 115.000
3.0 10.0 125.000
3.0 11.0 130.000
3.3 11.5 138.000
3.3 12.0 145.000
3.5 12.5 150.000
3.5 13.0 165.000
4.0 114.0 171.000

 

 

 

 

 

 

 

 

THÉP V50x50

3.1 11.5 140.000
3.1 12.0 146.000
3.1 12.5 151.000
3.1 13.0 156.000
3.1 13.5 162.000
3.5 14.0 167.000
3.5 15.0 176.000
3.8 16.0 189.000
4.0 17.0 201.000
4.3 17.5 208.000
4.3 19.0 232.000
4.5 20.0 241.000
5.0 22.0 261.000
5.0 23.0 275.000

 

 

THÉP V60x60

4.0 20.0 248.000
4.5 25.0 303.000
6.0 29.0 360.000

 

 

 

 

 

THÉP V63x63

4.0 22.0 275.000
4.0 23.0 285.000
4.0 25.0 305.000
5.0 27.0 338.000
5.0 29.0 360.000
5.0 31.0 380.000
6.0 32.5 397.000
6.0 34.0 410.000

 

 

 

 

 

THÉP V70x70

5.0 30.0 402.000
5.0 35.0 445.000
6.0 36.0 479.000
6.0 38.0 505.000
7.0 42.0 560.000
7.0 44.0 575.000
8.0 48.0 598.000

 

THÉP V80x80

6.0 42.0 558.000
7.0 48.0 644.000
8.0 56.0 749.000

 

THÉP V90x90

6.0 48.0 644.000
7.0 55.0 745.000
8.0 63.0 837.000

 

THÉP V100x100

7.0 62.0 820.000
8.0 67.0 880.000
10 84.0 1.015.000

 

THÉP V120x120

8.0 88.2 1.059.000
10.0 109.2 1.310.000
12.0 130.2 1.562.000

 

THÉP V130x130

10.0 118.0 1.425.000
12.0 140.0 1.685.000

 

 

THÉP V150x150

10.0 138.0 1.656.000
12.0 163.0 1.965.000
15.0 201.6 2.419.000
bảng giá thép v mạ kẽm

Bảng báo giá sắt thép v mạ kẽm sỉ lẻ tại tphcm

 Bảng báo giá thép v mạ kẽm :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V MẠ KẼM
THÉP V ĐỘ DÀY KG/CÂY MẠ KẼM

 

THÉP V25x25

2.5 4.5 91.000
2.5 5.0 102.000
2.5 5.5 109.000
3.5 7.2 145.000

 

 

THÉP V30x30

2.5 5.0 100.000
2.5 5.5 106.000
2.5 6.0 117.000
2.5 6.3 124.000
2.8 7.2 142.000
2.8 8.2 151.000
3.5 8.4 165.000

 

 

 

 

THÉP V40x40

2.8 7.5 1.045.000
2.8 8.0 153.000
2.8 8.5 162.000
2.8 9.0 171.000
2.8 9.5 175.000
3.0 10.0 190.000
3.0 11.0 203.000
3.3 11.5 211.000
3.3 12.0 220.000
3.5 12.5 230.000
3.5 13.0 231.000
4.0 114.0 250.000

 

 

 

 

THÉP V50x50

3.1 11.5 215.000
3.1 12.0 220.000
3.1 12.5 230.000
3.1 13.0 238.000
3.1 13.5 248.000
3.5 14.0 255.000
3.5 15.0 275.000
3.8 16.0 295.000
4.0 17.0 305.000
4.3 17.5 314.000
4.3 19.0 350.000
4.5 20.0 360.000
5.0 22.0 395.000
5.0 23.0 410.000

 

THÉP V60x60

4.0 20.0 369.000
4.5 25.0 450.000
6.0 29.0 530.000

 

 

THÉP V63x63

4.0 22.0 405.000
4.0 23.0 430.000
4.0 25.0 460.000
5.0 27.0 503.000
5.0 29.0 533.000
5.0 31.0 565.000
6.0 32.5 595.000
6.0 34.0 618.000

 

 

THÉP V70x70

5.0 30.0 581.000
5.0 35.0 648.000
6.0 36.0 690.000
6.0 38.0 730.000
7.0 42.0 810.000
7.0 44.0 835.000
8.0 48.0 876.000

THÉP V80x80

6.0 42.0 643.000
7.0 48.0 709.000
8.0 56.0 740.000

THÉP V90x90

6.0 48.0 872.000
7.0 55.0 960.000
8.0 63.0 1.020.000

THÉP V100x100

7.0 62.0 1.045.000
8.0 67.0 817.000
10 84.0 932.000

THÉP V120x120

8.0 88.2 1.082.000
10.0 109.2 1.310.000
12.0 130.2 2.305.000

THÉP V130x130

10.0 118.0 2.095.000
12.0 140.0 2.517.000

 

THÉP V150x150

10.0 138.0 2.481.000
12.0 163.0 2.920.000
15.0 201.6 3.590.000
bảng báo giá thép v mạ kẽm

Bảng sắt thép hình V tốt nhất tại miền nam

Bảng báo giá thép v mạ kẽm nhúng nóng :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
THÉP V ĐỘ DÀY KG/CÂY NHÚNG

THÉP V25x25

2.5 4.5 126.000
2.5 5.0 140.000
2.5 5.5 151.000
3.5 7.2 202.000

 

THÉP V30x30

2.5 5.0 140.000
2.5 5.5 151.000
2.5 6.0 165.000
2.5 6.3 124.000
2.8 7.2 173.000
2.8 8.2 200.000
3.5 8.4 217.000

 

 

THÉP V40x40

2.8 7.5 203.000
2.8 8.0 208.000
2.8 8.5 212.000
2.8 9.0 222.000
2.8 9.5 230.000
3.0 10.0 245.000
3.0 11.0 266.000
3.3 11.5 278.000
3.3 12.0 291.000
3.5 12.5 303.000
3.5 13.0 310.000
4.0 114.0 339.000

 

 

THÉP V50x50

3.1 11.5 280.000
3.1 12.0 287.000
3.1 12.5 299.000
3.1 13.0 309.000
3.1 13.5 321.000
3.5 14.0 333.000
3.5 15.0 353.000
3.8 16.0 379.000
4.0 17.0 404.000
4.3 17.5 412.000
4.3 19.0 449.000
4.5 20.0 522.000
5.0 22.0 522.000
5.0 23.0 545.000

THÉP V60x60

4.0 20.0 486.000
4.5 25.0 599.000
6.0 29.0 708.000

 

THÉP V63x63

4.0 22.0 528.000
4.0 23.0 553.000
4.0 25.0 593.000
5.0 27.0 644.000
5.0 29.0 680.000
5.0 31.0 717.000
6.0 32.5 765.000
6.0 34.0 795.000

 

THÉP V70x70

5.0 30.0 748.000
5.0 35.0 840.000
6.0 36.0 885.000
6.0 38.0 936.000
7.0 42.0 1.016.000
7.0 44.0 1.046.000
8.0 48.0 1.128.000

THÉP V80x80

6.0 42.0 817.000
7.0 48.0 899.000
8.0 56.0 940.000

THÉP V90x90

6.0 48.0 1.116.000
7.0 55.0 1.206.000
8.0 63.0 1.280.000

THÉP V100x100

7.0 62.0 1.325.000
8.0 67.0 1.047.000
10 84.0 1.195.000

THÉP V120x120

8.0 88.2 1.387.000
10.0 109.2 1.195.000
12.0 130.2 1.371.000

THÉP V130x130

10.0 118.0 2.095.000
12.0 140.0 2.877.000

THÉP V150x150

10.0 138.0 2.835.000
12.0 163.0 3.316.000
15.0 201.6 4.028.000

Bảng báo giá sắt thép hình V lớn nhất miền nam

Để chúng tôi có thể tìm hiểu thêm về bảng giá thép hình v mạ kẽm nhúng nóng tại sao là nhiều công trình lớn nhỏ lại tin tưởng và sử dụng nó nhiều vậy ? 

Sắt thép v mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực xây dựng. Vì chúng được thiết kế theo hình dạng chữ V hoặc L đều đúng được ứng dụng làm đối với các ngôi nhà xưởng tiền chế, dùng để đóng thùng container, lắp ghép giàn giáo xây dựng…

 

Sau đây là quy trình thép v mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy Steelvina :

 

 

 

 

bảng giá thép v mạ kẽm

Quy trình thép hình v mạ kẽm nhúng nóng gồm 8 bước :

1. Tẩy sơn và dầu bằng xút

2. Rửa nước

3. Tẩy rỉ sét bằng axit

4. Rửa nước

5. Xử lý bề mặt bằng Flux

6. Nhúng kẽm nóng

7. Nhúng Cromat

8. Bước cuối cùng là đem bảo dưỡng sau khi kết thúc quy trình thép v mạ kẽm nhúng nóng.

 

Tư vấn ngay qua số : 0912.891.479 – 09.777.86.902  Mr. Đức

Bấm vào đây gọi Zalo miền phí 100%

Ứng Dụng của thép v - Bảng báo giá thép v mạ kẽm tốt nhất tại miền nam

Với những rất nhiều ưu điểm của sắt thép hình V như : 

– Rất cứng và bền khi kéo hoăc chấn động mạnh.

– Gía thành chi phí thấp hơn so với thị trường.

– Dễ dàng thi công và lắp ghép giúp theo kịp tiến độ của dự án nhanh chóng.

– Chống lại các tác nhân trong các môi trường hóa chất độc hại.

 

 

Gía thép v mạ kẽm

Bảng giá thép v mạ kẽm nhúng nóng

Ứng dụng của sắt thép hình V mạ kẽm

– Được sừ dụng nhiều trong các khung thép của các trụ điện cao thế trong và ngoài nhà máy.

– Làm cổng, cửa, hàng rào trong các công trình dân dụng.

– Dùng để đóng tàu, công trình thủy điện.

– Dùng để làm đồ dụng gia dụng, công nghiệp sản xuất…

 

Đơn vị cung cấp thép v mạ kẽm - nhận bảng giá chi tiết tại Steelvina.

Công ty TNHH STEELVINA chuyên cung cấp sản xuất và phân phối sắt thép hình, thép tấm, thép la, thép tròn tròn trơn, thép ống, thép ray và ngoài ra chúng tôi nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng giá tốt nhất thị trường.

Chúng tôi cam kết các sản phẩm thép v mạ kẽm uy tín chất lượng : 

– 100% mới chưa qua sử dụng 

– Thép v mạ kẽm luôn có đầy đủ các giấy tờ nguồn góc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ.

– Nhận đổi trả và hoàn tiền 100% nếu các sản phẩm chưa đạt chất lượng hoặc không đúng.

 

 

nhà máy thép v mạ kẽm liên hệ để nhận bảng giá tốt nhất

Đối với các nhà phân phối hoặc đại lý của Steelvina sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi sau : 

– Miễn phí vận chuyển giao nhận hàng hóa toàn quốc.

– Chính sách chiết khấu cao cho từng đơn hàng toàn quốc.

– Chính sách thanh toán linh hoặc và nhanh chóng

– Nhận gia công cắt thép hình v mạ kẽm theo yêu cầu của khách hàng.

 

 

Quy trình 5 bước mua hàng thép v tại Steelvina

Quy trình 5 bước mua hàng thép v nhanh chóng và tiện lợi như sau :

  • Bước 1 : Tiếp nhận thông tin về nhu cầu sử dụng thép v mạ kẽm của quý vị khách hàng.
  • Bước 2 : Phòng kinh doanh trực tiếp gửi bảng báo giá thép v mạ kẽm đến khách hàng qua điện thoại, email, hoặc mạng xã hội facebook, zalo, viber,…
  • Bước 3 : Thống nhất về giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng.
  • Bước 4 : Chốt đơn hàng và quý vị khách hàng tiến hành chuyển cọc.
  • Bước 5 : Giao hàng và thanh toán đơn hàng.

Liên hệ ngay để được nhận bảng báo giá thép v mạ kẽm giá tốt nhất tại tphcm.

Quý vị khách hàng có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm thép v xin vui lòng liên hệ đến phòng kinh doanh qua số : 

0912.891.479 – 09.777.86.902

Bấm vào đây để gọi zalo miễn phí 100%

Steelvina có ưu đãi các chương trình cho tất cả các đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh sẽ được hổ trợ chi phí vận chuyển tận  nơi đối với các quận : 

Quận 3, Quận 4, Quận 1, Quận 2, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Bình Tân, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh và các khu vực lân cận khác.

bảng giá thép v mạ kẽm

Liên hệ để nhận bảng báo giá thép v mạ kẽm giá rẻ uy tín tại tphcm.

Chúng tôi rất tự hào khi đã phủ sóng thương hiệu Steelvina đến tất cả 64 tỉnh thành toàn quốc :

Thành Phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh, Tiền Giang, Sóc Trăng, Long An, Kiên Giang, Hậu Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Đà, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đak Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình,…Và một số quận huyện khác toàn quốc.

thép v mạ kẽm

Giao hàng thép hình v mạ kẽm tận nơi toàn quốc.

Steelvina xin gửi lời cam ơn chân thành đến quý vị khách hàng là doanh nghiệp, cá nhân, bạn hàng đã luôn tin tưởng và sử dụng sản phẩm dịch vụ của công. Chúng tôi sẽ luôn phát huy hơn nữa để hoàn thiện hơn nữa những sản phẩm tốt nhất mang đến cho những dự án công trình xây dựng.

UY TÍN – CHẤT LƯỢNG- MÃI MÃI

Bài viết mới
  • Giá THép Cọc Cừ Larsen III IV Cập Nhật Mới Nhất 2023
  • Bảng Báo GIá Thép Vuông Đặc 20 18 16 14 12 10 15 Giá Rẻ TpHcm
  • Thép vuông đặc – THép nhập khẩu Steelvina giá rẻ 2023
  • Bảng Quy cách và tiêu chuẩn thép Vuông Đặc Mới Nhất
  • Báo GIá Thép Vuông Đặc tháng 11 / 2022 barem mới
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Steelvina Địa chỉ : 23/23 Đường Số 12 – P.HBP – Thủ Đức -TP.HCM Kho 6 : 116B đường số 17 – P. LT – Q. Thủ Đức – HCM  Kho 7 : Đường số 5 – Q. Hồng Bàng – TP. Hải Phòng Tel : 0912 891 479                    Fax : 08.6255.1200 Email : steelvinagroup@gmail.com – sales.steelvina@gmail.com Website : Steelvina.vn – Steelvina.com 4.9 / 5 ( 19 bình chọn ) Type to search Tìm kiếm cho: Số điện thoại

Từ khóa » Bảng Giá Sắt V Mạ Kẽm