Bảng Giá Thép Ống D21 D27 D34 D42 D49 D60 D76 D90 D114 ...
Có thể bạn quan tâm
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU
47C Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Tp.HCMSĐT : 0918.627.575 C.NguyênEmail : vatlieuxaydungkhanhkieu@gmail.comWebsite : satthepmiennam.com - vatlieuxaydungkhanhkieu.com
KHANH KIEU - Bảng giá thép ống D21 D27 D34 D42 D49 D60 D76 D90 D114, giá canh tranh nhất
Công ty Khanh Kiều cung cấp thép ống đen, ống mạ kẽm sỉ và lẻ cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất cho khách mua sỉ và lẻ.
Đối với khách công ty và nhà thầu xây dựng, chúng tôi luôn có mức chiết khấu ưu đãi, bao vận chuyển hỗ trợ người mua.
Phù hợp cho mọi công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm, chịu mặn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Rất mong được hợp tác với quý khách!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG NGÀY 14/07/2015
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
THÉP ỐNG MẠ KẼM | ||||
01 | Phi 21 | 1.00 | cây | 48.000 |
02 | 1.20 | cây | 52.500 | |
03 | 1.40 | cây | 64.000 | |
04 | 1.70 | cây | 89.000 | |
05 | 2.00 | cây | 98.000 | |
06 | 2.20 | cây | 115.000 | |
07 | 2.30 | cây | 130.000 | |
08 | 2.50 | cây | 142.500 | |
09 | Phi 27 | 1.00 | cây | 64.000 |
10 | 1.20 | cây | 68.500 | |
11 | 1.40 | cây | 84.000 | |
12 | 1.70 | cây | 105.000 | |
13 | 2.00 | cây | 130.000 | |
14 | 2.20 | cây | 138.500 | |
15 | 2.30 | cây | 152.000 | |
16 | 2.60 | cây | 181.000 | |
17 | Phi 34 | 1.00 | cây | 80.000 |
18 | 1.20 | cây | 87.000 | |
19 | 1.40 | cây | 106.000 | |
20 | 1.70 | cây | 136.000 | |
21 | 2.00 | cây | 157.000 | |
22 | 2.20 | cây | 184.000 | |
23 | 2.30 | cây | 198.000 | |
24 | 2.50 | cây | 215.000 | |
25 | 3.00 | cây | 258.000 | |
26 | 3.20 | cây | 276.000 | |
27 | Phi 42 | 1.00 | cây | 97.000 |
28 | 1.20 | cây | 105.000 | |
29 | 1.40 | cây | 130.000 | |
30 | 1.70 | cây | 168.000 | |
31 | 2.00 | cây | 204.000 | |
32 | 2.20 | cây | 226.000 | |
33 | 2.30 | cây | 251.000 | |
34 | 2.50 | cây | 268.000 | |
35 | 3.00 | cây | 318.500 | |
36 | 3.20 | cây | 340.000 | |
37 | Phi 49 | 1.20 | cây | 127.000 |
38 | 1.40 | cây | 154.000 | |
39 | 1.70 | cây | 198.000 | |
40 | 2.00 | cây | 230.000 | |
41 | 2.20 | cây | 243.000 | |
42 | 2.30 | cây | 265.000 | |
43 | 2.50 | cây | 305.000 | |
44 | 3.00 | cây | 362.000 | |
45 | 3.20 | cây | 390.000 | |
46 | Phi 60 | 1.20 | cây | 157.000 |
47 | 1.40 | cây | 194.000 | |
48 | 1.70 | cây | 148.500 | |
49 | 2.00 | cây | 295.000 | |
50 | 2.20 | cây | 320.000 | |
51 | 2.30 | cây | 347.000 | |
52 | 2.50 | cây | 387.000 | |
53 | 3.00 | cây | 452.000 | |
54 | 3.20 | cây | 484.000 | |
55 | Phi 76 | 1.20 | cây | 194.000 |
56 | 1.40 | cây | 238.000 | |
57 | 1.70 | cây | 325.000 | |
58 | 2.00 | cây | 357.000 | |
59 | 2.40 | cây | 437.000 | |
60 | 3.00 | cây | 561.000 | |
61 | 3.20 | cây | 596.000 | |
62 | Phi 90 | 1.40 | cây | 292.000 |
63 | 1.70 | cây | 370.000 | |
64 | 2.00 | cây | 430.000 | |
65 | 2.20 | cây | 458.000 | |
66 | 2.40 | cây | 513.000 | |
67 | 3.00 | cây | 642.000 | |
68 | 3.20 | cây | 689.000 | |
69 | Phi 114 | 1.40 | cây | 382.000 |
70 | 1.70 | cây | 490.000 | |
71 | 2.00 | cây | 518.000 | |
72 | 2.40 | cây | 682.000 | |
73 | 2.50 | cây | 754.000 | |
74 | 3.00 | cây | 883.000 | |
THÉP ỐNG ĐEN | ||||
01 | Phi 12.7 | 0.80 | cây | 28.000 |
02 | Phi 13.8 | 0.80 | cây | 33.000 |
03 | Phi 15.9 | 0.80 | cây | 38.500 |
04 | 1.20 | cây | 47.000 | |
05 | Phi 19.1 | 0.80 | cây | 52.000 |
06 | Phi 21 | 1.00 | cây | 40.000 |
07 | 1.20 | cây | 44.500 | |
08 | 1.40 | cây | 56.000 | |
09 | 1.70 | cây | 70.000 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây | 52.000 |
11 | 1.20 | cây | 57.000 | |
12 | 1.40 | cây | 71.000 | |
13 | 1.70 | cây | 89.000 | |
14 | Phi 34 | 1.00 | cây | 66.000 |
15 | 1.20 | cây | 72.000 | |
16 | 1.40 | cây | 90.000 | |
17 | 1.70 | cây | 110.000 | |
18 | Phi 42 | 1.00 | cây | 84.000 |
19 | 1.20 | cây | 95.000 | |
20 | 1.40 | cây | 108.000 | |
21 | 1.70 | cây | 140.000 | |
22 | Phi 49 | 1.20 | cây | 107.000 |
23 | 1.40 | cây | 130.000 | |
24 | 1.70 | cây | 162.000 | |
25 | Phi 60 | 1.20 | cây | 134.000 |
26 | 1.40 | cây | 160.000 | |
27 | 1.70 | cây | 205.000 | |
28 | 2.00 | cây | 246.000 | |
29 | 2.40 | cây | 297.000 | |
30 | Phi 76 | 1.20 | cây | 172.000 |
31 | 1.40 | cây | 204.000 | |
32 | 1.70 | cây | 260.000 | |
33 | 2.00 | cây | 308.000 | |
34 | 2.40 | cây | 360.000 | |
35 | Phi 90 | 1.20 | cây | 220.000 |
36 | 1.40 | cây | 242.000 | |
37 | 1.70 | cây | 308.000 | |
38 | 3.00 | cây | 548.000 | |
39 | Phi 114 | 1.40 | cây | 325.000 |
40 | 1.70 | cây | 420.000 | |
41 | 2.40 | cây | 558.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, đã bao gồm chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 2 tấn.- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.- Dung sai hàng hóa +5% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chấp nhận đổi, trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải y như lúc nhận (không sơn, không gỉ, không cắt)- Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp sơn nước, thép ống, thép hình, tôn , xà gồ ,...
Quý khách vui lòng gọi số: 0918.627.575 để được hỗ trợ và tư vấn
KHANH KIỀU KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Từ khóa gợi ý: Bảng Giá Thép Thép Ống D49 Ống Thép D49 Ống Thép D114 Thép Ống D114 Bảng Giá Hợp Nhất Bảng Giá Ống D90 Giá Giá D90 Ống Thép D76 Thép Ống D76 Giá Ống Thép Giá Thép Ống Giá Ống Thép Giá Thép Ống Thép Ống D42 Ống Thép D42 Ống Thép D34 Nhất Giá Giá NhấtTừ khóa » đơn Giá ống D76
-
Giá ống Thép Phi 76 Hôm Nay
-
Giá Ống Thép Phi 76 Mới Nhất Hôm Nay | Mạnh Tiến Phát
-
[PDF] BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM - HÒA PHÁT - Bích Vân
-
Bảng Giá Thép ống Kẽm Phi 76 Dày 2ly
-
Bảng Giá - Ống Thép Hòa Phát
-
Thép ống D21 D27 D34 D42 D49 D60 D76 D90 D114 D127 D141 ...
-
Bảng Giá ống Thép Tráng Kẽm Hòa Phát Năm 2022
-
Báo Giá đai Treo ống D110, D90, D76, D60, D48, D42, D34, D27, D21
-
Thép ống - Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm, Giá ống Thép Hòa Phát
-
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 L D21
-
Bảng Giá ống Inox - Thép Hùng Phát
-
Báo Giá Thép ống Mạ Kẽm 2021 Mới Nhất - Bấm Xem Ngay!
-
Bảng Báo Giá Thép ống đen Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Giá ống Thép đúc Phi 90