Bảng Giá Thép Tấm Hôm Nay 2022 Mới Nhất - VỪA CẬP NHẬT
Có thể bạn quan tâm
- Bảng giá thép tấm mạ kẽm hôm nay ngày 01/12/2024
- Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất
- Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)
- Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)
- Giá thép tấm đen SS400 mới nhất
- Giá thép tấm kẽm Z275 - Z8 mới nhất
Bảng giá thép tấm hôm nay ngày 01/12/2024 mới nhất vừa được công ty chúng tôi cập nhật từ thông tin do nhà sản xuất cung cấp. Bảng giá dưới đây là bảng giá bán lẻ, nếu quý hàng mua sản phẩm với số lượng lớn, vui lòng liên hệ qua hotline phòng kinh doanh để nhận được báo giá cạnh tranh kèm ưu đãi mới nhất từ chúng tôi.
Bảng giá thép tấm mạ kẽm hôm nay ngày 01/12/2024
- Sản phẩm thép tấm do Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình khi quý khách mua thép tấm với số lượng lớn.
- Giá có thể giảm tùy vào số lượng đơn hàng. Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg.
- Hỗ trợ cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.
- Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu.
*Báo giá sắt tấm mang tính tham khảo, liên hệ để có giá chính xác ở thời điểm thực kèm chiết khấu mới nhất khi mua thép tấm với số lượng lớn
Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn giá | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500x6000) | NK | 211.95 | 14,000 | 2,967,300 |
2 | 4 ly (1500x6000) | NK | 282.60 | 14,000 | 3,956,400 |
3 | 5 ly (1500x6000) | NK | 353.25 | 14,000 | 4,945,500 |
4 | 6 ly (1500x6000) | NK | 423.90 | 14,000 | 5,934,600 |
5 | 8 ly (1500x6000) | NK | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
6 | 10 ly (1500x6000) | NK | 706.50 | 14,000 | 9,891,000 |
7 | 12 ly (1500x6000) | NK | 847.80 | 14,000 | 11,869,200 |
8 | 14 ly (1500x6000) | NK | 989.10 | 14,000 | 13,847,400 |
9 | 16 ly (1500x6000) | NK | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
10 | 18 ly (1500x6000) | NK | 1271.70 | 14,000 | 17,803,800 |
11 | 20 ly (1500x6000) | NK | 1413.00 | 14,000 | 19,782,000 |
12 | 6 ly (2000x6000) | NK | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
13 | 8 ly (2000x6000) | NK | 753.60 | 14,000 | 10,550,000 |
14 | 10 ly (2000x6000) | NK | 942.00 | 14,000 | 13,188,000 |
15 | 12 ly (2000x6000) | NK | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
16 | 14 ly (2000x6000) | NK | 1318.80 | 14,000 | 18,463,200 |
17 | 16 ly (2000x6000) | NK | 1507.20 | 14,000 | 21,100,800 |
18 | 18 ly (2000x6000) | NK | 1695.60 | 14,000 | 23,738,400 |
19 | 20 ly (2000x6000) | NK | 1884.00 | 14,000 | 26,376,000 |
20 | 22 ly (2000x6000) | NK | 2072.40 | 14,000 | 29,013,600 |
21 | 25 ly (2000x6000) | NK | 2355.00 | 14,000 | 32,970,000 |
22 | 30 ly (2000x6000) | NK | 2826.00 | 14,000 | 39,564,000 |
23 | 35 ly (2000x6000) | NK | 3297.00 | 14,000 | 46,158,000 |
24 | 40 ly (2000x6000) | NK | 3768.00 | 14,000 | 52,752,000 |
25 | 45 ly (2000x6000) | NK | 4239.00 | 14,000 | 59,346,000 |
26 | 50 ly - 100 ly (2000x6000) | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn |
Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm gân SS400/Q235 | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500x6000) | NK | 239.00 | 15,000 | 3,585,000 |
2 | 4 ly (1500x6000) | NK | 309.60 | 15,000 | 4,644,000 |
3 | 5 ly (1500x6000) | NK | 380.25 | 15,000 | 5,703,750 |
4 | 6 ly (1500x6000) | NK | 450.90 | 15,000 | 6,736,500 |
5 | 8 ly (1500x6000) | NK | 592.20 | 15,000 | 8,883,000 |
6 | 10 ly (1500x6000) | NK | 733.50 | 15,000 | 11,022,500 |
7 | 12 ly (1500x6000) | NK | 874.80 | 15,000 | 13,122,000 |
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn |
Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm đúc Q345B/A572 |
Kg/tấm | Kg | |||
1 | 4 ly - 12 ly (1500x6000) | NK | 15,500 | |
2 | 10 - 60 ly (2000x6000) | NK | 15,000 |
Giá thép tấm đen SS400 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm đen SS400 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M25*2M5) | |||
1 | 5 dem | NK | 22,000 | 172,700 | 268,844 |
2 | 6 dem | NK | 22,000 | 207,240 | 323,813 |
3 | 7 dem | NK | 22,000 | 241,780 | 377,781 |
4 | 8 dem | NK | 22,000 | 276,320 | 431,750 |
5 | 9 dem | NK | 22,000 | 310,860 | 485,719 |
6 | 1 ly | NK | 22,000 | 345,400 | 539,688 |
7 | 1.1 ly | NK | 22,000 | 379,940 | 593,656 |
8 | 1.2 ly | NK | 22,000 | 414,480 | 647,625 |
9 | 1.4 ly | NK | 17,000 | 373,660 | 583,844 |
10 | 1.5 ly | NK | 17,000 | 400,350 | 625,547 |
11 | 1.8 ly | NK | 17,000 | 480,420 | 750,656 |
12 | 2 ly | NK | 17,000 | 533,800 | 834,063 |
13 | 2.5 ly | NK | 17,000 | 667,250 | 1,042,578 |
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn |
Giá thép tấm kẽm Z275 - Z8 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm kẽm Z275 - Z8 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M22*2M5) | |||
1 | 5 dem | NK | 21,000 | 164,850 | 257,578 |
2 | 6 dem | NK | 21,000 | 197,820 | 309,094 |
3 | 7 dem | NK | 21,000 | 230,790 | 360,609 |
4 | 8 dem | NK | 21,000 | 263,760 | 412,125 |
5 | 9 dem | NK | 21,000 | 296,730 | 463,641 |
6 | 1 ly | NK | 21,000 | 329,700 | 515,156 |
7 | 1.1 ly | NK | 21,000 | 362,670 | 566,672 |
8 | 1.2 ly | NK | 21,000 | 395,600 | 618,188 |
9 | 1.4 ly | NK | 21,000 | 461,580 | 721,734 |
10 | 1.5 ly | NK | 21,000 | 494,550 | 772,734 |
11 | 1.8 ly | NK | 21,000 | 593,460 | 927,281 |
12 | 2 ly | NK | 21,000 | 659,400 | 1,030,313 |
13 | 2.5 ly | NK | 21,000 | 824,250 | 1,287,891 |
Chiết khấu từ 200 - 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn |
Ưu đãi đặc biệt:
- Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg cho đơn hàng số lượng lớn.
- Miễn phí vận chuyển ra tận chân công trường trong bán kính 500km với đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình, chu đáo.
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline hoặc website để nhận báo giá chính xác nhất theo số lượng và kích thước thép tấm mà quý khách cần.
Từ khóa » Giá Tôn Tấm 10mm
-
Bảng Giá Thép Tấm 10 Ly
-
BẢNG GIÁ THÉP TẤM 2022 - Thái Hòa Phát
-
Báo Giá Thép Tấm Hôm Nay Mới Nhất (Các Loại Từ Nhà Máy)
-
Thép Tấm 10 X 1500 X 6000
-
Bảng Báo Giá Thép Tấm Mạ Kẽm Hòa Phát Mới Nhất Hôm Nay
-
Thép Tấm 10mm (10 Ly)
-
Giá Tôn 10mm - ✔️ Kho Thép Miền Nam Tháng Bảy/2022
-
Bảng Báo Giá Thép Tấm
-
Quy Cách Và Bảng Báo Giá Các Loại Thép Tấm 2 Ly, 4 Ly, 6 Ly, 10 Ly, 50 ...
-
THÉP TẤM GÂN DÀY 10 LY/ 10mm
-
Thép Tấm Dày 10mm / 10 Ly
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MỚI NHẤT 2022
-
Bảng Giá Thép Tấm - Công Ty TNHH Thép Duy Lê . Kd Thép Tấm 0.5ly