Bảng Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Tháng 7/2020 Tỉnh Hải Dương

Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất tháng 7/2020 được cập nhật tại hệ thống các đại lý sắt thép xây dựng trên địa bàn tỉnh Hải Dương. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÚ NHẬN nhà phân phối thép hàng đầu Hải Dương.

Đơn giá thép xây dựng mới nhất tháng 7/2020

Sắt thép xây dựng là loại vật tư xây dựng thiết yếu và có tầm quan trọng cao nhất đối với mọi công trình xây dựng từ trước đến nay. Từ đó nhu cầu lựa chọn loại thép xây dựng chất lượng cũng như tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Bởi thế cho nên, THEPHAIDUONG.COM.VN được hình thành để hỗ trợ mọi khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng thân thiết trên toàn quốc.

Đại lý thép xây dựng Hải Dương
Đại lý thép xây dựng – THEPHAIDUONG.COM.VN

THEPHAIDUONG.COM.VN hiện nay được kết nối với tất cả các đại lý thép xây dựng lớn nhất trên 63 tỉnh thành của cả nước, tạo ra mạng bán hàng thép xây dựng phủ sóng, đảm bảo uy tín, chất lượng và tiến độ cung cấp đảm bảo nhanh nhất cho mọi công trình.

Nhà máy thép xây dựng

Các loại sắt thép xây dựng phổ biến : thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Hòa Phát, Thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Việt Úc V-UC, thép Việt Đức VGS, thép Tung Ho THSVC, thép Tisco Thái Nguyên, Thép Kyoei – thép Nhật, thép Việt Ý VIS……

Giá thép xây dựng được cập nhật tại hệ thống tỉnh Hải Dương
Giá thép xây dựng được cập nhật tại hệ thống

Đơn giá sắt thép xây dựng hôm nay: do thị trường xây dựng ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, qua đó kéo theo nhiều hệ lụy xảy ra theo thời gian đối với thị trường vật liệu xây dựng khiến cho giá cả vật liệu xây dựng , trong đó có sắt thép xây dựng . Vậy nên khi có nhu cầu mua sắt thép, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hệ thống bán sắt thép gần nhất, hoặc gọi cho tổng đài báo giá sắt xây dựng của chúng tôi để nhận báo giá cạnh tranh và uy tín nhất :

Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 7/2020

Bảng báo giá sắt thép Việt Úc

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC
Thép Ø 6 Kg 10.700
Thép Ø 8 Kg 10.700
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 68.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 107.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 147.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 187.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 244.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 302.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 374.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 488.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 615.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 803.000

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT
Thép Ø 6 Kg 10.500
Thép Ø 8 Kg 10.500
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 68.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 107.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 147.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 187.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 244.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 302.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 374.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 488.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 615.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 803.000

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ
Thép Ø 6 Kg 10.400
Thép Ø 8 Kg 10.400
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 69.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 101.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 144.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 188.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 243.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 298.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 375.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 488.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 615.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 803.000

Bảng báo giá sắt thép Pomina

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP POMINA
Thép Ø 6 Kg 12.000
Thép Ø 8 Kg 12.000
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 75.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 117.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 161.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 211.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 267.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 330.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 406.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 530.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 665.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 868.000

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
Thép Ø 6 Kg 12.750
Thép Ø 8 Kg 12.750
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 89.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 126.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 172.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 225.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 285.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 351.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 415.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 524.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 702.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 962.000

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP MIỀN NAM
Thép Ø 6 Kg 12.000
Thép Ø 8 Kg 12.000
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 76.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 119.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 164.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 212.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 267.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 335.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 398.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 519.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 642.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 838.000

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Từ khóa » đơn Giá Thép Xây Dựng 2020