Bàng Hoàng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
confused, dazed, perplexed là các bản dịch hàng đầu của "bàng hoàng" thành Tiếng Anh.
bàng hoàng + Thêm bản dịch Thêm bàng hoàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
confused
adjectiveVà tôi bối rối, bởi lửa thực sự không khó, vậy tại sao ông ta nhìn tôi với vẻ bàng hoàng như vậy?
And I was confused, because the fire hadn't been difficult physically, so why was he looking at me with something like astonishment?
GlosbeMT_RnD -
dazed
adjectiveTôi thấy anh ấy nằm sóng soài, và anh ấy có vẻ bàng hoàng.
I found him prone and he's sort of dazed.
GlosbeMT_RnD -
perplexed
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- planet-stricken
- planet-struck
- shocking
- stunned
- stupefied
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bàng hoàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bàng hoàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bàng Hoàng Dịch Là Gì
-
Bàng Hoàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bàng Hoàng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bàng Hoàng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Bàng Hoàng Là Gì?
-
Bàng Hoàng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bàng Hoàng Là Gì? - Blog Thú Vị
-
Bàng Hoàng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "bàng Hoàng"
-
Đặt Câu Với Từ "bàng Hoàng"
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động