bằng hữu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bằng_hữu
Xem chi tiết »
bằng hữu. phồn & giản thể. Từ điển phổ thông. bằng hữu, bạn bè, bạn hữu. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Bạn bè. Một số bài thơ có sử dụng.
Xem chi tiết »
Tình bạn hay Bạn bè, Hán Việt có một từ rất hay gọi là Bằng hữu. Theo Cổ Long thì trên thế giới này, còn hai chữ nào khác có thể thay thế được hai chữ bằng ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2015 · Bằng hữu (朋友)là một từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố có nghĩa tương đương nhau. Về mặt từ nguyên, bằng (朋)có nghĩa là bạn bè ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Bằng hữu ( 朋友 ) là một từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố mang nghĩa tương tự nhau. Về mặt từ nguyên, bằng ( 朋 ) mang tức là ...
Xem chi tiết »
dt (H. bằng: bè bạn; hữu: bạn) Bè bạn: Nghĩa bằng hữu, bậc trung trinh, thấy hoa mai bỗng động tình xót ai (NĐM) ...
Xem chi tiết »
bằng hữu có nghĩa là: - dt. (H. bằng: bè bạn; hữu: bạn) Bè bạn: Nghĩa bằng hữu, bậc trung trinh, thấy hoa mai bỗng động tình xót ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 6 thg 6, 2022 · Bằng hữu là từ Hán Việt, khi dịch sang tiếng Việt, nó có nghĩa là bạn bè. Bằng hữu tiếng Trung được viết là 朋友; là từ ghép được ghép bởi từ “ ...
Xem chi tiết »
- dt. (H. bằng: bè bạn; hữu: bạn) Bè bạn: Nghĩa bằng hữu, bậc trung trinh, thấy hoa mai bỗng động tình xót ...
Xem chi tiết »
Bằng hữu (朋友)là một từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố có nghĩa tương đương nhau. Về mặt từ nguyên, bằng (朋)có nghĩa là bạn bè và hữu ...
Xem chi tiết »
Bằng hữu (朋友)là một từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố có nghĩa tương đương nhau. Về mặt từ nguyên, bằng (朋)có nghĩa là bạn bè và hữu (友)cũng ...
Xem chi tiết »
Phiên âm từ chữ Hán 朋友. Trong đó, 朋 (“bằng”: bè bạn); 友 (“hữu”: bạn). Cách phát âm ... Xem tiếp : .
Xem chi tiết »
Bây giờ gọi anh em là "hữu vu" 友于 là bởi nghĩa đó. Từ hán, Âm hán việt, Nghĩa. 友好協力条約 ...
Xem chi tiết »
Bằng hữu ( 朋友 ) chính là một đến từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố có nghĩa tương tự nhau. Về mặt từ nguyên, chỉ bằng ( 朋 ) có nghĩa chính là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bằng hữu trong Từ điển Tiếng Việt bằng hữu [bằng hữu] friends Tình bằng hữu Camaraderie; comradeship; friendship.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bằng Hữu Từ Hán Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng hữu từ hán việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu