Tra Từ: Bằng Hữu - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
朋友 bằng hữu1/1
朋友bằng hữu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bằng hữu, bạn bè, bạn hữuTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bạn bè.Một số bài thơ có sử dụng
• Chí phụ thủ tán - 鷙婦守贊 (Nguyễn Hành)• Gia lạc 4 - 假樂 4 (Khổng Tử)• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)• Tang nhu 14 - 桑柔 14 (Khổng Tử)• Tang nhu 9 - 桑柔 9 (Khổng Tử)• Tặng Đinh Dực - 贈丁翼 (Tào Thực)• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)• Ức 6 - 抑 6 (Khổng Tử)• Xuân nhật ngôn chí - 春日言志 (Trần Ngọc Dư)Từ khóa » Bằng Hữu Từ Hán Việt Là Gì
-
Bằng Hữu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bằng Hữu Là Gì? Bạn Có Bằng Hữu Không?
-
Nguồn Gốc ý Nghĩa Hai Chữ Bằng Hữu (bạn Bè) - Triết Học đời Sống
-
Nguồn Gốc ý Nghĩa Hai Chữ Bằng Hữu (bạn Bè) - Blog Hỏi Đáp
-
Từ Điển - Từ Bằng Hữu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bằng Hữu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tình Bằng Hữu Là Gì? Ý Nghĩa Tử Tình Bằng Hữu, Hữu Hảo, Chiến Hữu
-
Từ điển Tiếng Việt "bằng Hữu" - Là Gì?
-
Bằng Hữu Có Nghĩa Là Gì
-
TÌM HIỂU VỀ CHỮ BẰNG HỮU... - NP Books - Sách Học Tiếng Trung
-
Bằng Hữu Nghĩa Là Gì | Nấu-ă
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 友 Trang 4-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Nguồn Gốc ý Nghĩa Hai Chữ Bằng Hữu (bạn Bè) - Học Đấu Thầu
-
'bằng Hữu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt