BẢNG KÊ CÁC SAO XẤU - Vạn Sự 8
Có thể bạn quan tâm
Home
- Trang chủ
- Nhân Tướng
- Phong Thủy
- Trạch Cát
- Tử Vi
- Hà Lạc-Vận-Tử Bình-Quẻ Dịch-Lá Số
- Phật Pháp - Tâm Linh
- Kinh Dịch
- Tin Tức - Tổng Hợp
- Videos
- Ấm Trà Dịch Lý
- Dự đoán học
- Tra cứu Ngày Âm Lịch
- Cao Ly Đầu Hình
- Đổi Âm Dương Lịch
- Xem ngày tốt - xấu
Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2014
BẢNG KÊ CÁC SAO XẤU
STT | Tên sao | Tính chất \ tháng | Giêng | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | M.một | Chạp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiên Cương (hay Diệt Môn) | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Mùi | Dần | Dậu | Thìn | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Mão | Tuất |
2 | Thiên Lại | Xấu mọi việc | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý |
3 | Thiên NgụcThiên Hoả | Xấu mọi việc Xấu về lợp nhà | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | Mão | Ngọ | Dậu |
4 | Tiểu Hồng Sa | Xấu mọi việc | Tỵ | Dậu | Sửu | Tỵ | Dậu | Sửu | Tỵ | Dậu | Sửu | Tỵ | Dậu | Sửu |
5 | Đại Hao (Tử khí, quan phú) | Xấu mọi việc | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ |
6 | Tiểu Hao | Xấu về kinh doanh, cầu tài | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn |
7 | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Thân | Dậu(Tuất) | Tuất | Hợi | Tý(Sửu) | Sửu | Dần | Mão(Thìn) | Thìn | Tỵ | Ngọ(Mùi) | Mùi |
8 | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | Hợi | Thân | Tỵ | Dần | Hợi | Thân | Tỵ | Dần | Hợi | Thân | Tỵ | Dần |
9 | Địa phá | Kỵ xây dựng | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất |
10 | Thổ phủ | Kỵ xây dựng,động thổ | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu |
11 | Thổ ôn (thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão |
12 | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | Mùi | Tuất | Thìn | Dần | Ngọ | Tý | Dậu | Thân | Tỵ | Hợi | Tý | Mão |
13 | Thụ tử | Xấu mọi việc (trừ săn bắn tốt | Tuất | Thìn | Hợi | Tỵ | Tý | Ngọ | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu |
14 | Hoang vu | Xấu mọi việc | TỵDậuSửu | TỵDậuSửu | TỵDậuSửu | ThânTýThìn | ThânTýThìn | ThânTýThìn | HợiMãoMùi | HợiMãoMùi | HợiMãoMùi | DầnNgọTuất | DầnNgọTuất | DầnNgọTuất |
15 | Thiên tặc | Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương | Thìn | Dậu | Dần | Mùi | Tý | Tỵ | Tuất | Mão | Thân | Sửu | Ngọ | Hợi |
16 | Địa Tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tỵ | Thìn | Mão | Dần |
17 | Hoả tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu | Thìn | Tuất | Tỵ | Hợi | Ngọ | Tý |
18 | Nguyệt HoảĐộc Hoả | Xấu đối với lợp nhà, làm bếp | Tỵ | Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ |
19 | Nguyệt Yếm đại hoạ | Xấu đối với xuất hành, giá thú | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tỵ | Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi |
20 | Nguyệt Hư(Nguyệt Sát) | Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng | Sửu | Tuất | Mùi | Thìn | Sửu | Tuất | Mùi | Thìn | Sửu | Tuất | Mùi | Thìn |
21 | Hoàng Sa | Xấu đối với xuất hành | Ngọ | Dần | Tý | Ngọ | Dần | Tý | Ngọ | Dần | Tý | Ngọ | Dần | Tý |
22 | Lục Bất thành | Xấu đối với xây dựng | Dần | Ngọ | Tuất | Tỵ | Dậu | Sửu | Thân | Tý | Thìn | Hợi | Mão | Mùi |
23 | Nhân Cách | Xấu đối với giá thú, khởi tạo | Dậu | Mùi | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | Dậu | Mùi | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi |
24 | Thần cách | Kỵ tế tự | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | Dậu | Mùi | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | Dậu | Mùi |
25 | Phi Ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú nhập trạch | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão |
26 | Ngũ Quỹ | Kỵ xuất hành | Ngọ | Dần | Thìn | Dậu | Mão | Thân | Sửu | Tỵ | Tý | Hợi | Mùi | Tuất |
27 | Băng tiêu ngoạ hãm | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Sửu | Dần | Mão | Tuất | Hợi | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Thìn |
28 | Hà khôiCẩu Giảo | Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Mão | Tuất | Tỵ | Tý | Mùi | Dần | Dậu | Thìn |
29 | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ | Dần | Tỵ | Thân | Hợi | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | Thìn | Mùi | Tuất | Sửu |
30 | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | Thìn | Sửu | Tuất | Mùi | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Dần | Hợi | Thân | Tỵ |
31 | Trùng Tang(1) | Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà | Giáp | Ất | Kỷ | Bính | Đinh | Kỷ | Canh | Tân | Kỷ | Nhâm | Quý | Kỷ |
32 | Trùng phục (1) | Kỵ giá thú, an táng | Canh | Tân | Kỷ | Nhâm | Quý | Mậu | Giáp | Ất | Kỷ | Nhâm | Quý | Kỷ |
33 | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | Mão | Tỵ | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tỵ | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu |
34 | Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt) | Kỵ mai táng | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn |
35 | Huyền Vũ | Kỵ mai táng | Dậu | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | Dậu | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi |
36 | Câu Trận | Kỵ mai táng | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | Dậu | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | Dậu |
37 | Lôi công | Xấu với xây dựng nhà cửa | Dần | Hợi | Tỵ | Thân | Dần | Hợi | Tỵ | Thân | Dần | Hợi | Tỵ | Thân |
38 | Cô thần | Xấu với giá thú | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu |
39 | Quả tú | Xấu với giá thú | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão |
40 | Sát chủ | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Mùi | Mão | Thân | Tuất | Sửu | Hợi | Ngọ | Dậu | Dần | Thìn |
41 | Nguyệt Hình | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Thìn | Thân | Ngọ | Sửu | Dần | Dậu | Mùi | Hợi | Mão | Tuất |
42 | Tội chỉ | Xấu với tế tự, kiện cáo | Ngọ | Tý | Mùi | Sửu | Thân | Dần | Dậu | Mão | Tuất | Thìn | Hợi | Tỵ |
43 | Nguyệt Kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | ||||||||
44 | Thiên địa chính chuyển | Kỵ động thổ | Quý Mão | Bính Ngọ | Đinh Dậu | Canh Tý | ||||||||
45 | Thiên địa chuyển sát | Kỵ động thổ | Ất Mão | Bính Ngọ | Tân Dậu | Nhâm Tý | ||||||||
46 | Lỗ ban sát | Kỵ khởi tạo | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | ||||||||
47 | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | Thìn | Mùi | Dậu | Tý | ||||||||
48 | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | Thìn | Mùi | Tuất | Sửu | ||||||||
49 | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | Tỵ | Dậu | Sửu | Thân | Tý | Thìn | Hợi | Mão | Mùi | Dần | Ngọ | Tuất |
50 | Tứ thời đại mộ | Kỵ an táng | Ất Mùi | Bính Tuất | Tân Sửu | Nhâm Thìn | ||||||||
51 | Thổ cẩm | Kỵ xây dựng, an táng | Hợi | Dần | Tỵ | Thân | ||||||||
52 | Ly sàng | Kỵ giá thú | Dậu | Dần,Ngọ | Tuất | Tỵ | ||||||||
53 | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | Sửu | Thìn | Mùi | Tuất | ||||||||
54 | Không phòng | Kỵ giá thú | Thìn | Tỵ | Tý | Tuất | Hợi | Mùi | Dần | Mão | Ngọ | Thân | Dậu | Sửu |
55 | Âm thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng | Canh Tuất | Tân Dậu | Canh Thân | Đinh Mùi | Bính Ngọ | Đinh Tỵ | Giáp Thìn | Ất Mão | Giáp Dần | Quý Sửu | Nhâm Tý | Quý Hợi |
56 | Dương thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng | Giáp Dần | Ất Mão | Giáp Thìn | Đinh Tỵ | Bính Ngọ | Đinh Mùi | Canh Thân | Tân Dậu | Canh Tuất | Quý Hợi | Nhâm Tý | Quý Sửu |
57 | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất |
Mục Lục
- Phong Thủy (17)
- Tử vi (15)
- Phật Pháp - Tâm Linh (14)
- Videos (10)
- Nhân Tướng (5)
- Tin Tức - Tổng hợp (5)
- Trạch cát (5)
- Kinh Dịch (4)
Link Hay
- Chữ nho
- Nghi Lễ
- Phong Thủy Luận
Tổng số lượt xem trang
- Tướng Tự Tâm Sinh
- Tướng Tùy Tâm Diệt
- Đức Năng Thắng Số
- Xưa nay Nhân định thắng Thiên cũng nhiều
BÀI VIẾT XEM NHIỀU NHẤT
- CÔ THẦN - QUẢ TÚ Tuổi Tý Trai sanh tháng 1 tháng 7 phạm CÔ THẦN TuổiTý Gái sanh tháng 2 tháng 8 phạm QUẢ TÚ Tuổi Sửu Trai san...
- THIÊN CAN HỢP VỚI THÁNG SINH CÔ THẦN: Người phạm sao này phải chịu phận bạc, mọi việc phải tự mình lo liệu, anh em bất hòa lại khắc vợ, chồng, con cái. QUẢ TÚ: Người ...
- BẢNG KÊ CÁC SAO XẤU STT Tên sao Tính chất \ tháng Giêng Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy Tám Chín Mười M.một Chạp 1 Thiên Cương (hay Diệt Môn) Xấu mọi việc Tỵ Tý Mùi...
- CÁC PHƯƠNG PHÁP HÓA GIẢI TRÙNG TANG LIÊN TÁNG (Sưu tầm) 1/ BÀI THUỐC TRẤN TRÙNG : Dùng các vị sau đây : 1/ Thần sa : 3 đồng cân . 2/ Chu sa : 2 đồng cân . 3/ Hồng hoàng : 5 đồng cân . 4/ Sươn...
- THẬP NHỊ LONG HÌNH CHƯỞNG (Năm người mất ảnh hưởng tới con cháu)
- KHAI MÔN ĐIỂM THẦN SÁT (NĂM ẤT MÙI 2015)
- HUYỀN KHÔNG PHI TINH - CÁCH CỤC THẤT TINH ĐẢ KIẾP
- CUNG TỬ CỦA NGƯỜI CHẾT (Ảnh hưởng đến con cháu hưng vượng hay suy vi)
- ĐẢO KỴ LONG
- Giới thiệu số Vòng La Kinh Phong Thủy
Từ khóa » Bảng Kê Các Sao Tốt Xấu
-
Bảng Kê Các Sao Xấu - Xem Ngày Tốt
-
Tổng Hợp Các Sao Tốt
-
Bảng Kê Các Sao Xấu - Xem Ngày
-
Sao Tốt, Sao Xấu đối Với Từng Việc
-
Bảng Kê Các Sao Tốt Xấu - Tử Vi Khoa Học
-
Cách Tính Tránh Sao Xấu Cho Từng Công Việc Theo Tín Ngưỡng Dân Gian
-
Bảng Kê Các Sao Xấu
-
Bảng Sao Hạn Năm 2022 Cho 12 Con Giáp đầy đủ, Chính Xác Nhất
-
Bảng Sao Hạn Năm 2022 Theo Năm Sinh, Theo Tuổi
-
Top 15 Các Sao Xấu Trong Ngày 2022
-
Hướng Dẫn Xem Ngày Kén Giờ - VẠN SỰ CÁT
-
TRA NGÀY TỐT XẤU - Nguyenk
-
Bảng Các Sao Tốt Xấu Theo Ngọc Hạp Thông Thư