Băng keo giấy tiếng Trung là gì
Ngày đăng: 09/03/2022 Trả lời: 0 Lượt xem: 42 HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN 油漆(胶水类) yóu qī (jiāo shuǐ lèi ) từ dùng cho các loại keo dán 1 | BCS 慢干水 | BCS màn gān shuǐ | Chất chậm khô BCS | 2 | 丙酮 | Bǐng tóng | Aceton (chất tẩy) | 3 | 布印 | Bù yīn | Dặm vải | 4 | 布印修色 | Bù yīn xiū sè | Sửa màu | 5 | 布印容剂 | Bù yīn róng jì | Cồn (pha màu dặm vải) | 6 | 白色将 | Bái sè jiāng | Tương màu trắng | 7 | 白乳胶 | Bái rǔ jiāo | Keo sữa | 8 | 白底 | Bái dǐ | Lót trắng | 9 | 白底漆 | Bái dǐ qī | Sơn lót trắng | 10 | 白电油 | Bái diàn yóu | Xăng trắng | 11 | 白腊 | Bái là | Sáp | 12 | 波麑氈 | Bō ní zhān | Nỉ sòng li | 13 | 保护膜 | Bǎo hù mó | Màng PE | 14 | 背色 | Bèi sè | Màu mặt sau | 15 | 吹风油 | Chuī fēng yóu | Dầu thanh | 16 | 促进剂 | Cū jīn jì | Chất xúc tác | 17 | 柴油 | Chái yóu | Dầu DO | 18 | 产品背色 | Chǎn pǐn bèi sè | Màu mặt sau sản phẩm | 19 | 醇类溶剂 | Chún lèi róng jì | NGD dầu chuối | 20 | 橙色精 | Chéng sè jīng | Tinh bột cam | 21 | 底色 | Dǐ sè | Màu lót | 22 | 底漆 | Dǐ qī | Sơn lót | 23 | 短切氈 | Duǎn qiē zhān | Nỉ cắt ngắn | 24 | 点色 | Diǎn sè | Màu chấm | 25 | 分亮面漆 | Fēn liang miàn qī | Loại sơn bóng | 26 | 分消面漆 | Fēn xiāo miàn qī | Loại giảm bóng | 27 | 方砂纸 | Fāng shā zhǐ | Nhám vuông | 28 | 仿古漆 | Fǎng gǔ qī | Sơn giả cổ | 29 | 仿古油漆 | Fǎng gǔ yóu qī | Chất sơn giả cổ | 30 | 防白水 | fáng bái shuǐ | Chất chống trắng( chống mốc) | 31 | 封边指定米黄 | Fēng biān zhǐ ding mǐ huáng | Phun cạnh chỉ định vàng gạo | 32 | 封边胶(自制) | Fēng biān jiāo (zì zhì ) | Keo phong biên (tự chế) | 33 | 封边胶(自动) | Fēng biān jiāo (zì dòng ) | Keo ép bán tự động | 34 | 封边胶(自动) | Fēng biān jiāo (zì dòng) | Keo phong biên 3216( tự động) | 35 | GLAZE 白色将 | GLAZE bái sè jiāng | GLAZE tương màu trắng | 36 | 干刷 | Gān shuā | Đánh cọ | 37 | 改性剂 | Gǎi xìng jì | Chất cải tính | 38 | 格蕾斯红棕色将 | Gé lèi sī hóng zōng sè jiāng | GLAZE tương mà nâu đỏ | 39 | 格蕾斯黄色浆 | Gé lèi sī huáng sè jiāng | GLAZE tương màu vàng | 40 | 格麑斯棕色将 | Gé ní sī zōng sè jiāng | GLAZE tương màu nâu | 41 | 格麑斯黑色将 | Gé ní sī hèi sè jiāng | GLAZE tương màu đen | 42 | 格麑斯填充剂 | Gé ní sī tián chōng jì | GLAZXE chất trám | 43 | 高固底漆 | Gāo gù dǐ qī | Sơn lót cao cấp | 44 | 高浓度红色精(油性) | Gāo nóng dù hóng sè jīng (yóu xìng) | Tinh màu đỏ đặc cao (tính dầu) | 45 | 高浓度棕色精(油性) | Gāo nóng dù zōng sè jìng (yóu xìng) | Tinh màu nâu đặc cao (tính dầu) | 46 | 高浓度黄色精(油性) | Gāo nóng dù huáng sè jìng (yóu xìng) | Tinh màu huáng đặc cao (tính dầu) | 47 | 高浓度黑色精(油性) | Gāo nóng dù hèi sè jìng (yóu xìng ) | Gáo nòng dũ hũi sẽ jing | 48 | 高浓缩消泡剂 | Gāo nóng suō xiāo pāo jì | Gáo nòng sua páo qi | 49 | 钢丝绒 | Gāng sī róng | Nhám cước | 50 | 灰色将 | Huì sè jiāng | Tương màu sám | 51 | 黄胶 | Huáng jiāo | Keo vàng 380 | 52 | 灰麑漆 | Huì ní qī | Sơn tro bụi | 53 | 灰腊 | Huì là | Sáp bụi | 54 | 红水 | Hóng shuǐ | Nước đỏ | 55 | 红色精 | Hóng sè jìng | Tinh màu đỏ | 56 | 红色将 | Hóng sè jiāng | Tương màu đỏ | 57 | 红色颜料 | Hóng sè yán liào | Thuốc nhuộm màu đỏ | 58 | 红棕(带金黄色将) | Hóng zōng (dài jīn huáng sè jiāng ) | Nâu đỏ (thêm tương màu vàng kim) | 59 | 琥破色将 | Hǔ pò sè jiāng | Tương màu bột nhôm (bột ngân) | 60 | 黄色染料 | Huáng sè rǎn liào | Thuốc nhuộm màu vàng | 61 | 黄色粉 | Huáng sè fěn | Bột màu vàng | 62 | 黄色精 | Huáng sè jīng | Tinh bột vàng | 63 | 黄色将 | Huáng sè jiāng | Tương màu vàng | 64 | 黄色颜料 | Huáng sè yán liào | Chất liệu màu vàng | 65 | 黄绿水 | Huáng lǜ shuǐ | Nước màu vàng lục | 66 | 黄铜粉 | Huáng tóng fěn | Bột đồng vàng | 67 | 黄胶 | Huáng jiāo | Keo vàng 380 A | 68 | 黑色 GLAZE 色将 | Huáng sè GLAZE sè jiāng | GLAZE tương màu đen | 69 | 黑色粉 | Hēi sè fěn | Bột màu đen | 70 | 黑色精 | Hēi sè jīng | Tinh màu đen | 71 | 黑色将 | Hēi sè jiāng | Tương màu đen | 72 | 黑色颜料 | Hēi sè yán liào | Chất liệu màu đen | 73 | 滑石粉 | Huá shí fěn | Bột đá | 74 | 金属修色 | Jīn shǔ xiū sè | Sửa màu kim loại | 75 | 甲苯 | Jiǎ běn | Toluene | 76 | 甲苯胶 | Jiǎ běn jiāo | Keo Toluene | 77 | 金黄水 | Jīn huáng shuǐ | Nước vàng kim | 78 | 金黄色将 | Jīn huáng sè jiāng | Tương màu vàng kim | 79 | 金属干刷 | Jīn shǔ gān shuā | Thân bàn chải bằng kim loại | 80 | 金属底色 | Jīn shǔ dǐ sè | Màu nền kim loại | 81 | 金属格麑斯 | Jīn shǔ gé ní sī | Glaze kim loại | 82 | 金属漆 | Jīn shǔ qī | Sơn thuộc kim | 83 | 酒精性稀释剂 | Jiǔ jīng xìng xī shì jì | Cồn | 84 | 焦油(棕黄绿) | Jiāo yóu (zōng huáng lǜ ) | Dầu nâu vàng | 85 | 胶粉 | Jiāo fěn | Keo bột | 86 | 胶水 | Jiāo shuǐ | Keo nước | 87 | 快干NGR主剂 | Kuài gān NGR zhǔ jì | NGR dầu chuối mau khô | 88 | 快干松香水 | Kuài gān sōng xiāng shuǐ | Dầu hôi mau khô(dầu trùng) | 89 | 快干胶 | Kuài gān jiāo | Keo dán sắt | 90 | 亮高浓面漆 | Liàng gāo nong miàn qī | Sơn bóng đặc | 91 | 犁黄 | Lí huáng | Màu vàng lê | 92 | 绿水 | Lǜ shuǐ | Nước xanh | 93 | 铝粉 | Lǚ fěn | Bột ( dùng để pha NC, PE bột trét) | 94 | 蓝色将 | Lán sè jiāng | Tinh màu xanh da trời | 95 | 犁型剂 | Lí xíng jì | Chất ly hình | 96 | 毛刷 | Máo shuā | Cọ | 97 | 美纹胶带 | měi wén jiāo dài | Băng keo giấy | 98 | 面色 | Miàn sè | Màu bề mặt | 99 | 面粉 | Miàn fěn | Bột mỳ | 100 | 面漆 | Miàn qī | Sơn bóng | 101 | 面漆修色 | Miàn qī xiū sè | Sửa màu sơn bóng | 102 | 横身-主剂 | Héng shēn zhǔ jì | Chất chính dùng cho thân khuôn | 103 | 横身-促进 | Héng shēn cū jīn jì | Chất xúc tác – thân khuôn | 104 | 横身-硬化剂 | Héng shēn yīng huà jì | Chất sơ cứng –thân khuôn | 105 | 横面-主机 | Héng miàn zhǔ jì | Chất chính dùng cho bề mặt khuôn | 106 | 横面-促进剂 | Héng miàn cū jīn jì | Chất xúc tác mặt khuôn | 107 | 横面-硬化剂 | Héng miàn yīng huà jì | Chất sơ cứng ở mặt khuôn | 108 | NC 668小光剂 | NC 668 xiǎo guāng jì | NC chất giảm bóng 668 | 109 | NC耐双黄20% | NC nài shuāng huáng bǎi fēn zhī èr shí | NC chống vàng 20% | 110 | NC 1000 金油 | NC yī qiān jīn yóu | NC dầu kim 1000 | 111 | NC9分消面漆 | NC xiāo miàn qī | NC bóng 10% | 112 | NC二度底漆 | NC èr dù qī yóu | NC sơn lót 2 | 113 | NC白底漆 | NC bái dǐ qī | NC sơ lót trắng | 114 | NC金油 | NC jīn yóu | NC vàng kim | 115 | NC金油耐双黄 | NC jīn yóu nài shuāng huáng | NC dầu kim chống vàng | 116 | NC封边漆 | NC fēng biān qī | NC sơn phun cạnh | 117 | NC指定百 | NC zhǐ ding bái | NC chỉ định trắng | 118 | NC指定白底漆 | NC zhǐ dìng bái dǐ qī | NC sơn lót chỉ định trắng | 119 | NC香蕉水(静电) | NC xiāng jiāo shuǐ (jīng diàn ) | NC dầu chuối (tĩnh điện) | 120 | NC香蕉水 | NC xiāng jiāo shuǐ | NC dầu chuối | 121 | NC填充剂 | NC tián chōng jì | NC chất trám | 122 | NC补土 | NC bǔ tǔ | Nc bột trét | 123 | 尿素 | Niào sū | UREA | 124 | 尿素胶 | Niào sū jiāo | Keo Ure 1354 | 125 | 尿素胶硬化剂 | Niào sū jiāo yīng huà jì | Chất xúc tác | 126 | 泥黄 | Ní huáng | Bùn vàng | 127 | 泥黄封边漆 | Ní huáng fēng biān qī | BASE COAT sơn phun cạnh | 128 | 泥黄漆 | Ní huáng qī | Sơn màu vàng đất2297 | 129 | 耐黄面漆 | Nài huáng miàn qī | Sơn bóng màu vàng | 130 | 耐双黄 | Nài shuāng huáng | Chống vàng | 131 | 耐双黄十亮面漆 | Nài shuāng huáng shí liàng miàn qī | Sơn bóng chống vàng 10% | 132 | PE补土 | PE bǔ tǔ | PE bột chét | 133 | PE补土硬化剂 | PE bǔ tǔ yīng huà jì | PE chất cứng( dùng PE bột chét) | 134 | POLY 水(软) | POLY shuǐ (ruǎn ) | POLY mềm | 135 | POLY硬化剂 | POLY yīng huà jì | Chất xúc tác POLY | 136 | PU封边底漆 | PU fēng biān dǐ qī | PU sơn lót phun cạnh | 137 | PU封边香蕉水 | PU fēng bián xiāng jiāo shuǐ | PU dầu chuối phun cạnh | 138 | PU封边硬化剂 | PU fēng biān yīng huà jì | PU chất cứng | 139 | PU封边底漆硬化剂 | PU fèng fēng biān dǐ qī yīng huà jì | PU chất cứng phun cạnh | 140 | PU二度底漆 | PU èr dù dǐ qī | Pu sơn lót | 142 | PU白料 | PU bái liào | PU liệu màu trắng | 143 | PU黑料 | PUhèi liào | PU đen | 144 | PU底漆 | PU dǐ qī | PU sơn lót | 145 | PU封边底漆主剂 | PU fēng biān dǐ qī zhǔ jì | PU sơn lót phun cạnh | 146 | PU面漆硬化剂 | PU miàn qī yīng huà jì | PU sơn bóng cứng | 147 | PU香蕉水 | PUxiāng jiāo shuǐ | PU dầu chuối | 148 | PU 透明底漆 | PUtōu míng dǐ qī | PU sơn lót trong suốt | 149 | PU发泡专用OAK色 | PUfā pāo zhuān yòng OAKsè | Chất chuyên dùng phát nổi màu OAK | 150 | PU硬化剂 | PUyīng huàjì | PU chất cứng | 151 | PU硬化剂快干 | PUyīng huà jì kuài gān | PU chất cứng mau khô | 152 | PU稀释剂 | PUxī shì jì | PU chất pha loãng | 153 | PU黑料 | PUhēi liào | PU liệu màu đen | 154 | PU白料 | PUbái liào | PU liệu màu trắng | 155 | PU头度底漆 | PUtóu dù dǐ qī | PU sơn lót | 156 | PU头度底漆硬化剂 | PUtóu dù dǐ qī yīng huà jì | PU sơn lót cứng | 157 | 蓖麻油 | Bì má yóu | Dầu Castor | 158 | 片检 | Piàn jiǎn | Lượng kiềm | 159 | 拍色主剂 | Pái sè zhǔ jì | Chất pha màu(pha màu dặm vải) | 160 | 拼扳胶 | Pīn bǎn jiāo | Keo ghép gỗ | 161 | 喷点 | Pēn diǎn | Điểm bắn ra | 162 | 青铜粉 | Qīng tóng fěn | Bột đồng xanh | 163 | 强容剂 | Qiáng róng jì | Chất hoà tan mạnh | 164 | 轻粉 | Qīng fěn | Bột nhẹ | 165 | 染料主机 | Rǎn liào zhǔ jì | Chất pha màu | 166 | 二度18 | Èr dù shí bā | Hai độ 18 | 167 | 软玻泥水 | Ruǎn bō ní shuǐ | POLY mềm | 168 | 热熔胶 | Rè róng jiāo | Keo nóng chảy | 169 | 上帽底色 | Shàng mào dǐ sè | Màu nền hiên trên | 170 | 手动封边胶 | Shǒu dòng fēng biān jiāo | Keo phong biên bán tự động | 171 | 水性補土 | Shuǐ xìng bǔ tǔ | Bột chét nước | 172 | 水腊 | Shuǐ lā | Sáp nước | 173 | 司撕漆 | Sī sī qī | Sơn phun bồn | 174 | 石米 | Shí mǐ | Thạch mễ | 175 | 石英砂 | Shí yīng shā | Cát thạch Anh | 176 | 石膏 | Shí gāo | Thạch cao | 177 | 色膏 | Sè gāo | Cao màu | 178 | 松香水 | Sōng xiāng shuǐ | Dầu hôi (dầu trùng) | 179 | 素材修色 | Sū cái xiū sè | Màu sửa màu nền | 180 | 杀虫药 | Shā chóng yào | Thuốc diệt côn trùng | 181 | 树脂 | Shù zhī | Nhựa cây | 182 | 土黄色浆 | Tǔ huáng sè jiāng | Tương màu vàng đất | 183 | 天那水 | Tiān nà shuǐ | NC dầu chuối | 184 | 吐纳 | Tǔ nà | Thổ nạp | 185 | 脱模剂 | Tuō mó jì | Chất thoát khuôn | 186 | 透明金黄色将 | Tōu míng jīn huáng sè jiāng | Tương màu vàng kim trong suốt | 187 | 透明面漆 | Tōu míng miàn qī | Sơn bóng trong suốt | 188 | 填充剂 | Tián chōng jì | Chất trám sớ vân gỗ | 189 | 炭黑色将 | Tàn hēi sè jiāng | Tương màu than đen | 190 | 碳酸钙粉 | Tàn suān gāi fěn | Bột cacbon-canxi | 191 | 头度 | Tóu dù | Đợt dầu | 192 | 头度面漆 | Tóu dù miàn qī | Góc độ sơn bóng | 193 | 藤底漆 | Téng dǐ qī | Sơn lót dây thừng | 194 | 填充仿古器 | Tián chōng fǎng gǔ qì | Chất trám sơn giả cổ | 195 | UV底漆 | UVdǐ qī | UV sơn lót | 196 | UV香蕉水 | UV xiāng jiāo shuǐ | UV dầu chuối | 197 | UV透明填目剂 | UV tōu míng tián mū jì | UV chất trám trong suốt | 198 | 万代棕色将 | Wàn dài zōng sè jiāng | Tương màu nâu Vandye | 199 | 西德原油 | Xī dé yuán dóu | Dầu nguyên chất | 200 | 矽利康 | Xì lì kāng | Chất ciliconr | 201 | 矽油 | Xì yóu | Dầu silic | 202 | 香蕉水 | Xiāng jiāo shuǐ | Dầu chuối | 203 | 消光剂 | Xiāo guāng jì | Chất giảm bóng | 204 | 烯底漆 | Xī dǐ qī | Sơn màu nền | 205 | 锌粉 | Xīn fěn | Bột (dùng để pha NC, PE bột chét) | 206 | 有色漆 | Yǒu sè qī | Sơn có màu | 207 | 油土 | Yóu tǔ | Đất sét | 208 | 油性蓝色精 | yóu xìng lán sè jīng | Tinh màu xanh da trời tính dầu | 209 | 油漆容剂 | Yóu qī róng jì | Chất sử lý sơn | 210 | 原子灰 | Yuán zǐ huì | Chất ma tít bá mỏng | 211 | 原子灰硬化剂 | Yuán zǐ huì yīng huà jì | Chất hoá rắn ma tít | 212 | 硬化剂 | Yīng huà jì | Chất xúc tác | 213 | 英波泥水 | Yīng bō ní shuǐ | POLY cứng | 214 | 圆形砂 | Ruǎn xíng shā | Nhám tròn | 215 | 螢光粉 | Yíng guāng fěn | Bột dạ quang | 216 | 隐蔽剂 | Yǐn bì jì | Chất che đậy | 217 | 颜料主剂 | Yán liào zhǔ jì | Tương màu chủ | 218 | 组立胶 | Zǔ lì jiāo | Keo lắp ráp | 219 | 乙烯底漆 | Yǐ xī dǐ qī | Z sơn lót lỏng | 220 | 指定百 | Zhǐ ding bái | Màu trắng chỉ định | 221 | 指定胶 | Zhǐ ding jiāo | Keo ép trực tiếp | 222 | 珍珠膏 | Zhēn zhū gāo | Bột ngọc trai | 223 | 棕色分 | Zōng sè fěn | Bột màu nâu | 224 | 着色剂 | Zhuó sè jì | Chất bám dính | 225 | 砖红色将 | Zhuān hóng sè jiāng | Tương màu đỏ gạch | Đọc tiếp |
Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng trung
Reply
1
0
Chia sẻ
Bài Viết Liên Quan
Bài toán vô cơ kinh điển vũ khắc ngọc năm 2024
mẹo hay
Giải bài tập sinh học 8 bài 46 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Học Tốt Học Hơn
Top phim ngôn tình trung quốc hay nhất học đường năm 2024
mẹo hay Học Tốt Học Top List Top Phim Hơn
Lỗi tải video lên drive không xem được năm 2024
mẹo hay Hơn
Đường kim giang thuộc phường nào hoàng mai năm 2024
mẹo hay
Bãi chứa ảnh hưởng tới môi trường như thế nào năm 2024
mẹo hay Hỏi Đáp Thế nào Hơn
Caân bằng phương trình oxi hóa khử đơn giản năm 2024
mẹo hay Học Tốt Phương trình
Chồng 95 vợ 99 sinh con năm nào năm 2024
mẹo hay
Các bước làm thí nghiệm anot hóa nhôm năm 2024
mẹo hay
Những bài văn hay của học sinh giỏi lớp 9 năm 2024
mẹo hay Học Tốt Học
Soạn anh văn lớp 9 unit 10 getting started năm 2024
mẹo hay
Nhà văn hóa thanh niên dạy tiếng anh tốt không năm 2024
mẹo hay Học Tốt Tiếng anh Xây Đựng Nhà
Kế toán hành chính sự nghiệp thông tư 107 năm 2024
mẹo hay
Lỗi we cant reach a critical windows service năm 2024
mẹo hay
Làm việc ở bách hóa xanh có tốt không năm 2024
mẹo hay
Làng văn hóa các dân tộc thiểu số củ chi năm 2024
mẹo hay
Giải bài tập 3 trang 9 sgk địa lý 11 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập
Các lỗi thường gặp máy sấy khí orion năm 2024
mẹo hay Công Nghệ Máy
Bài văn tả về đất nước thái lan năm 2024
mẹo hay
Top những mẫu đồng hồ trong khoảng 3tr năm 2024
mẹo hay Top List Top
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Viết văn phân tích nhân vật ngô tử văn năm 2024
3 tháng trước . bởi Air-conditioningCassette
Công an thanh hóa làm tốt công tác tuyên truyên năm 2024
3 tháng trước . bởi UnskilledPundit
Cách mạch định hình thức thanh toán trong bccp năm 2024
3 tháng trước . bởi AnalogousDaybreak
Bài văn tiếng anh viết về đọng vật dưới nước năm 2024
3 tháng trước . bởi IncalculableGoogle
Bài 44 trang 23 sgk toán 7 tập 1 năm 2024
3 tháng trước . bởi ElegantProminence
Chuyển từ time new roman sang vntime bị lỗi năm 2024
3 tháng trước . bởi TepidDeveloper
Bài văn tả về đất nước em thích năm 2024
3 tháng trước . bởi LayStanza
Giải đề thi vào lớp 10 môn toán 2023 tphcm năm 2024
3 tháng trước . bởi HotAccommodation
Sửa lỗi bấm nút không ăn trong gta 4 năm 2024
3 tháng trước . bởi UnsatisfiedPostponement
Luyện tập lập dàn ý bài văn nghị luận năm 2024
3 tháng trước . bởi SpindlyMortality
Toplist được quan tâm
#1
Top 6 bản thân em phải làm gì để phòng chống hiv/aids 2023
1 năm trước #2
Top 7 số 20 gồm 2 và 0 đúng hay sai 2023
1 năm trước #3
Top 7 địa lý lớp 6 bài 19: lớp đất và các nhân tố hình thành đất một số nhóm đất điển hình trang 178 2023
1 năm trước #4
Top 7 h thực hiện chủ trương đường lối chính sách của đảng pháp luật của nhà nước 2023
1 năm trước #5
Top 6 on tập tiếng việt lớp 7 học kĩ 2 violet 2023
1 năm trước #6
Top 7 trung du và miền núi bắc bộ có thế mạnh nổi bật về luyện kim đen 2023
1 năm trước #7
Top 8 mơ thấy có người to tình với mình 2023
1 năm trước #8
Top 6 nước yến cao cấp yến sào thiên hoàng 2023
1 năm trước #9
Top 7 ví dụ về quyết định hành chính nhà nước 2023
1 năm trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
Quảng cáo
Chúng tôi
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Tuyển dụng
- Quảng cáo
Điều khoản
- Điều khoản hoạt động
- Điều kiện tham gia
- Quy định cookie
Trợ giúp
- Hướng dẫn
- Loại bỏ câu hỏi
- Liên hệ
Mạng xã hội
- Facebook
- Twitter
- LinkedIn
- Instagram
Bản quyền © 2021 Hỏi Đáp Inc.