Bảng Lương Công Chức Kế Toán 2022 Như Thế Nào? - LuatVietnam
Có thể bạn quan tâm
6,11
14.297.400
Bậc 3
6,47
15.139.800
Bậc 4
6,83
15.982.200
Bậc 5
7,19
16.824.600
Bậc 6
7,55
17.667.000
Kế toán viên chính
Bậc 1
4,0
9.360.000
Bậc 2
4,34
10.155.600
Bậc 3
4,68
10.951.200
Bậc 4
5,02
11.746.800
Bậc 5
5,36
12.542.400
Bậc 6
5,7
13.338.000
Bậc 7
6,04
14.133.600
Bậc 8
6,38
14.929.200
Kế toán viên
Bậc 1
2,34
5.475.600
Bậc 2
2,67
6.247.800
Bậc 3
3,0
7.020.000
Bậc 4
3,33
7.792.200
Bậc 5
3,66
8.564.400
Bậc 6
3,99
9.336.600
Bậc 7
4,32
10.108.800
Bậc 8
4,65
10.881.000
Bậc 9
4,98
11.653.200
Kế toán viên trung cấp
Bậc 1
2,1
4.914.000
Bậc 2
2,41
5.639.400
Bậc 3
2,72
6.364.800
Bậc 4
3,03
7.090.200
Bậc 5
3,34
7.815.600
Bậc 6
3,65
8.541.000
Bậc 7
3,96
9.266.400
Bậc 8
4,27
9.991.800
Bậc 9
4,58
10.717.200
Bậc 10
4,89
11.442.600
Kế toán viên trung cấp chưa có bằng tốt nghiệp cao đẳng phù hợp
Bậc 1
1,86
4.352.400
Bậc 2
2,06
4.820.400
Bậc 3
2,26
5.288.400
Bậc 4
2,46
5.756.400
Bậc 5
2,66
6.224.400
Bậc 6
2,86
6.692.400
Bậc 7
3,06
7.160.400
Bậc 8
3,26
7.628.400
Bậc 9
3,46
8.096.400
Bậc 10
3,66
8.564.400
Bậc 11
3,86
9.032.400
Bậc 12
4,06
9.500.400
Từ khóa » Hệ Số Lương Kế Toán Trường Học
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Lương Kế Toán Trường Học
-
Bảng Lương, Bậc Lương, Mã Ngạch Kế Toán Mới Nhất 2021
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Lương Kế Toán Trường Học
-
Chế độ Làm Việc Và Lương Của Nhân Viên Trường Học - LuatVietnam
-
Lương Kế Toán Trường Học Năm 2022 - Hàng Hiệu
-
Bảng Lương Công Chức Kế Toán 2022 Như Thế Nào? - Chi Tiết Tin Tức
-
Bảng Lương Công Chức Kế Toán 2022 Mới Nhất? - Luật Hùng Sơn
-
Bảng Xếp Hệ Số Lương - Tuyển Dụng
-
Bảng Lương Nhân Viên Trường Học Năm 2021
-
Làm Kế Toán Trường Học Có Vất Không? Lương Có Cao Không? - Tìm Việc
-
Bảng Lương Kế Toán Trong Cơ Quan Nhà Nước (mới Nhất)
-
Hỏi đáp CSTC - Bộ Tài Chính
-
Hỏi đáp CSTC - Bộ Tài Chính
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu