Bảng Mã Lỗi điều Hòa Toshiba Inverter Mới Nhất

Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Toshiba Inverter Mới Nhất, Bảng Mã Lỗi Của Dòng Máy Lạnh Toshiba Khi điều hòa Toshiba báo lỗi nháy đèn để biết được máy đang gặp lỗi gì tất cả chúng ta phải check lỗi điều hòa Toshiba bằng tinh chỉnh và điều khiển cầm tay lúc này mới biết được nguyên do máy hỏng. Đối với 1 số ít dòng máy VRV và 1 số ít dòng máy có báo lỗi trên màn hình hiển thị ở mặt lạnh, ngoài cục nóng bạn chỉ cần tra bảng mã lỗi điều hòa Toshiba là sẽ biết được lỗi máy đang gặp để khắc phục .Bạn đang xem : Bảng mã lỗi điều hòa toshiba inverter mới nhất

Bạn đang đọc: Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Toshiba Inverter Mới Nhất, Bảng Mã Lỗi Của Dòng Máy Lạnh Toshiba

*

Bảng mã lỗi điều hòa Toshiba inverter Đầy Đủ

Lỗi 000C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 000D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0011: Lỗi moto quạt.Lỗi 0012: Lỗi PC board.Lỗi 0013: Lỗi nhiệt độ TC.Lỗi 0021: Lỗi hoạt động IOL.Lỗi 0104: Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.Lỗi 0105: Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng.Lỗi 010C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 010D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0111: Lỗi môtơ quạt dàn lạnh.Lỗi 0112: Lỗi PC board dàn lạnh.Lỗi 0214: Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp.Lỗi 0216: Lỗi vị trí máy nén khí.Lỗi 0217: Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí.Lỗi 0218: Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở.Lỗi 0219: Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở.Lỗi 021A: Lỗi môtơ quạt dàn nóng.Lỗi 021B: Lỗi cảm biến TE. Lỗi 021C: Lỗi mạch drive máy nén khí.Lỗi 0307: Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.Lỗi 0308: Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh.Lỗi 0309: Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh.Lỗi 031D: Lỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor. Lỗi 031E: Nhiệt độ máy nén khí cao.Lỗi 031F: Dòng máy nén khí quá cao.Lỗi 04: Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh.Lỗi 05: Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng.Lỗi 07: Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng.Lỗi 08: Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều.Lỗi 09: Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động.Lỗi 0B: Lỗi mực nước ở dàn lạnh.Lỗi 0C: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0D: Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0E: Lỗi cảm biến Gas.Lỗi 0F: Lỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ.Lỗi 11: Lỗi quạt dàn lạnh.Lỗi 12: Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh.Lỗi 13: Thiếu/Hết Gas. Lỗi 14: Quá dòng mạch Inverter.Lỗi 16: Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén.Lỗi 17: Lỗi mạch phát hiện dòng điện.Lỗi 18: Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 19: Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 20: Áp suất thấp.Lỗi 21: Áp suất cao.Lỗi 25: Lỗi mô tơ quạt thông gió.Lỗi 97: Lỗi thông tin tín hiệu.Lỗi 98: Trùng lặp địa chỉ.Lỗi 99: Không có thông tin từ dàn lạnh.Lỗi 1A: Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng.Lỗi 1B: Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng.Lỗi 1C: Lỗi truyền động bộ nén cục nóng.Lỗi 1D: Sau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động. Lỗi 1E: Lỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao.Lỗi 1F: Bộ nén bị hỏng. Lỗi B5: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp.Lỗi B6: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao.Lỗi B7: Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động.Lỗi EF: Lỗi quạt gầm phía trước.Lỗi TEN: Lỗi nguồn điện quá áp.

Lỗi 000C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 000D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0011: Lỗi moto quạt.Lỗi 0012: Lỗi PC board.Lỗi 0013: Lỗi nhiệt độ TC.Lỗi 0021: Lỗi hoạt động IOL.Lỗi 0104: Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.Lỗi 0105: Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng.Lỗi 010C: Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 010D: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0111: Lỗi môtơ quạt dàn lạnh.Lỗi 0112: Lỗi PC board dàn lạnh.Lỗi 0214: Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp.Lỗi 0216: Lỗi vị trí máy nén khí.Lỗi 0217: Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí.Lỗi 0218: Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở.Lỗi 0219: Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở.Lỗi 021A: Lỗi môtơ quạt dàn nóng.Lỗi 021B: Lỗi cảm biến TE. Lỗi 021C: Lỗi mạch drive máy nén khí.Lỗi 0307: Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng.Lỗi 0308: Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh.Lỗi 0309: Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh.Lỗi 031D: Lỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor. Lỗi 031E: Nhiệt độ máy nén khí cao.Lỗi 031F: Dòng máy nén khí quá cao.Lỗi 04: Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh.Lỗi 05: Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng.Lỗi 07: Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng.Lỗi 08: Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều.Lỗi 09: Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động.Lỗi 0B: Lỗi mực nước ở dàn lạnh.Lỗi 0C: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0D: Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 0E: Lỗi cảm biến Gas.Lỗi 0F: Lỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ.Lỗi 11: Lỗi quạt dàn lạnh.Lỗi 12: Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh.Lỗi 13: Thiếu/Hết Gas. Lỗi 14: Quá dòng mạch Inverter.Lỗi 16: Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén.Lỗi 17: Lỗi mạch phát hiện dòng điện.Lỗi 18: Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 19: Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch.Lỗi 20: Áp suất thấp.Lỗi 21: Áp suất cao.Lỗi 25: Lỗi mô tơ quạt thông gió.Lỗi 97: Lỗi thông tin tín hiệu.Lỗi 98: Trùng lặp địa chỉ.Lỗi 99: Không có thông tin từ dàn lạnh.Lỗi 1A: Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng.Lỗi 1B: Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng.Lỗi 1C: Lỗi truyền động bộ nén cục nóng.Lỗi 1D: Sau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động. Lỗi 1E: Lỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao.Lỗi 1F: Bộ nén bị hỏng. Lỗi B5: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp.Lỗi B6: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao.Lỗi B7: Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động.Lỗi EF: Lỗi quạt gầm phía trước.Lỗi TEN: Lỗi nguồn điện quá áp.

Xem thêm: Lắt léo chữ nghĩa: Cố sự & sự cố

Xem thêm: Tử Vi Hàng Ngày : Xem Tử Vi Mới Nhất Mỗi Ngày Qua Bói Bài Tarot

Xem thêm: Sự cố máy tính năm 2000 – Wikipedia tiếng Việt

Tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa Toshiba nội địa, VRV Chi Tiết

Điều hòa Toshiba báo lỗi C05 17157: Gửi báo lỗi trong TCC-LINK thiết bị điều khiển trung tâmĐiều hòa Toshiba báo lỗi C06 17.158: Nhận lỗi trong TCC-LINK thiết bị điều khiển trung tâmĐiều hòa Toshiba báo lỗi C12 17.164: Đồng loạt báo động có mục đích chung giao diện điều khiển thiết bịĐiều hòa Toshiba báo lỗi E01 17.665: Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa trong nhà và (phát hiện ở bên cạnh điều khiển từ xa)Điều hòa Toshiba báo lỗi E02 17.666: Gửi báo lỗi của bộ điều khiển từ xaĐiều hòa Toshiba báo lỗi E03 17.667: Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa trong nhà và (phát hiện ở bên trong nhà)Điều hòa Toshiba báo lỗi E04 17.668: Communication lỗi mạch giữa trong nhà và ngoài trời (được phát hiện ở bên trong nhà)Điều hòa Toshiba báo lỗi E06 17.670: Giảm số của các đơn vị trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi E07 17.671: Communication lỗi mạch giữa trong nhà / ngoài trời (được phát hiện ở bên ngoài trời)Điều hòa Toshiba báo lỗi E08 17.672: Địa chỉ nhà Nhân đôiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E09 17.673: Chủ Nhân đôi điều khiển từ xaĐiều hòa Toshiba báo lỗi E10 17.674: Truyền thông giữa PCboard trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi E12 17.676: Địa chỉ tự động khởi động báo lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E15 17.679: Không có địa chỉ tự động trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi E16 17.680: Công suất trên / No. của các đơn vị trong nhà kết nốiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E18 17.682: Truyền thông giữa trong nhà và các đơn vị theo tiêu đềĐiều hòa Toshiba báo lỗi E19 17.683: Đơn vị tiêu đề Outdoor lỗi lượngĐiều hòa Toshiba báo lỗi E20 17.684: Dòng khác kết nối trong địa chỉ tự độngĐiều hòa Toshiba báo lỗi E23 17.687: Gửi báo lỗi trong giao tiếp giữa các đơn vị ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E25 17.689: Người theo dõi Nhân đôi địa chỉ ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E26 17.690:Giảm số của các đơn vị ngoài trời kết nốiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E28 17.692: Follower lỗi đơn vị ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E31 17.695: IPDU lỗi giao tiếpĐiều hòa Toshiba báo lỗi F01 17.921: Nhà báo lỗi cảm biến TCJĐiều hòa Toshiba báo lỗi F02 17.922: TC2 Indoor lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F03 17.923: TC1 Indoor lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F04 17.924: TD1 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F05 17.925: TD2 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F06 17.926: TE1 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F07 17.927: TL Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F08 17.928: Đến cảm biến lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi F10 17.930: Nhà báo lỗi cảm biến TAĐiều hòa Toshiba báo lỗi F12 17.932: TS1 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F13 17.933: TH Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F15 17.935: Tạm ngoài trời. cảm biến Lỡ (TE1, TL)Điều hòa Toshiba báo lỗi F16 17.936: Áp lực cảm biến ngoài trời Lỡ (Pd, Ps) Điều hòa Toshiba báo lỗi F23 17.943: Lỗi cảm biến PsĐiều hòa Toshiba báo lỗi F24 17.944: Lỗi cảm biến PdĐiều hòa Toshiba báo lỗi F29 17.949: Indoor lỗi khácĐiều hòa Toshiba báo lỗi F31 17.951: Outdoor EEPROM lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi H01 18.433: Compressor phá vỡĐiều hòa Toshiba báo lỗi H02 18.434: Lỗi switch Magnet / quá dòng hoạt động tiếp sức / Compressor (khóa)Điều hòa Toshiba báo lỗi H03 18.435: Phát hiện lỗi mạchĐiều hòa Toshiba báo lỗi H04 18.436: Comp-1 trường hợp hoạt động nhiệtĐiều hòa Toshiba báo lỗi H06 18.438: Áp thấp hoạt động bảo vệĐiều hòa Toshiba báo lỗi H07 18.439: Dầu thấp cấp bảo vệĐiều hòa Toshiba báo lỗi H08 18.440: Mức dầu temp. lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi H14 18.446: Comp-2 trường hợp hoạt động nhiệtĐiều hòa Toshiba báo lỗi H16 18.448: Oil phát hiện lỗi mạch lỗi / Magnet chuyển đổi mức độ lỗi rơle / quá dòngĐiều hòa Toshiba báo lỗi L03 19.459: Đơn vị tiêu đề trùng lặp trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi L04 19.460: Trùng lặp địa chỉ đường ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi L05 19.461: Đơn vị trùng lắp trong nhà với ưu tiên (hiển thị trong đơn vị trong nhà với ưu tiên)Điều hòa Toshiba báo lỗi L06 19.462: Đơn vị trùng lắp trong nhà với ưu tiên (hiển thị trong đơn vị khác ngoài đơn vị trong nhà với ưu tiên)Điều hòa Toshiba báo lỗi L07 19.463: Nhóm dòng trong đơn vị trong nhà riêngĐiều hòa Toshiba báo lỗi L08 19.464: Indoor nhóm / Địa chỉ unsetĐiều hòa Toshiba báo lỗi L09 19.465: Suất Indoor unsetĐiều hòa Toshiba báo lỗi L10 19.466: Suất ngoài trời unsetĐiều hòa Toshiba báo lỗi L20 19.476: Trùng lặp địa chỉ điều khiển trung tâmĐiều hòa Toshiba báo lỗi L28 19.484: Số lượng tối đa của các đơn vị ngoài trời vượt quáĐiều hòa Toshiba báo lỗi L29 19.485: Số lỗi IPDUĐiều hòa Toshiba báo lỗi L30 19.486: Interlock phụ trong đơn vị trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi L31 19.487: Lỗi ICĐiều hòa Toshiba báo lỗi P01 20.481: Fan Indoor lỗi động cơĐiều hòa Toshiba báo lỗi P03 20.483: Discharge temp. Lỗi TD1Điều hòa Toshiba báo lỗi P04 20.484: Cao áp lỗi phát hiện chuyển đổiĐiều hòa Toshiba báo lỗi P05 20.485: Dò Phase-lỗi thiếu tự / PhaseĐiều hòa Toshiba báo lỗi P07 20.487: Heat chìm lỗi quá nóngĐiều hòa Toshiba báo lỗi P10 20490: Indoor lỗi tràn bộ Điều hòa Toshiba báo lỗi P12 20.492: Fan Indoor lỗi động cơĐiều hòa Toshiba báo lỗi P13 20.493: Outdoor lỏng lỗi phát hiện trở lạiĐiều hòa Toshiba báo lỗi P15 20.495: Phát hiện rò rỉ khíĐiều hòa Toshiba báo lỗi P17 20.497: Discharge temp. Lỗi TD2Điều hòa Toshiba báo lỗi P19 20.499: 4-way lỗi van nghịch đảoĐiều hòa Toshiba báo lỗi P20 20500: Lỗi nghịch đảo cao ápĐiều hòa Toshiba báo lỗi P22 20.502: Fan ngoài trời IPDU lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi P26 20.506: G-Tr ngắn mạch bảo vệ lỗi Điều hòa Toshiba báo lỗi P29 20.509: Lỗi Comp vị trí mạch phát hiệnĐiều hòa Toshiba báo lỗi P31 20.511: Follower lỗi đơn vị trong nhà (Nhóm lỗi)Điều hòa Toshiba báo lỗi S00 21.248: Intelligent máy chủ lỗi truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S01 21.249: Truyền thông giữa các đơn vị trong nhà và BMSĐiều hòa Toshiba báo lỗi S02 21.250: TCS-NET relay Giao diện truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S03 21.251: Nhóm lỗi thiết bị trạmĐiều hòa Toshiba báo lỗi S04 21.252: BMS-IFWH Truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S05 21.253: BMS-IOKIT Truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S06 21.254: Truyền thông tin (kiểm tra dây tín hiệu)Điều hòa Toshiba báo lỗi S07 21.255: Truyền thông tin (kiểm tra dây tín hiệu)Điều hòa Toshiba báo lỗi S08 21.256: Truyền thông tin (kiểm tra dây tín hiệu)Điều hòa Toshiba báo lỗi S09 21.257: Truyền thông tin (kiểm tra dây tín hiệu)Điều hòa Toshiba báo lỗi V00 22.016: VCI Zero, Value – Không Đơn vị hiện tạiĐiều hòa Toshiba báo lỗi V80 22.096: VCI Chờ đơn vị dữ liệuĐiều hòa Toshiba báo lỗi V81 22.097: VCI Thăm dò ý kiến thất bại – không có phản ứng sau 8 lần thử lạiĐiều hòa Toshiba báo lỗi V82 22.098: VCI Thăm dò ý kiến thất bại – không có phản hồi trong thời gian chờĐiều hòa Toshiba báo lỗi V83 22.099: VCI Unit Comms lỗi được tạo ra bởi một giao diện / CĐiều hòa Toshiba báo lỗi V84 22100: VCI Unit mất tích lỗi được tạo ra bởi giao diện A / CĐiều hòa Toshiba báo lỗi V85 22.101: VCI Fault – mã zero lỗi nhận đượcĐiều hòa Toshiba báo lỗi V86 22.102: VCI lỗi – không có giá trị readback setpointĐiều hòa Toshiba báo lỗi V87 22.103: VCI lỗi – không có giá trị nhiệt độĐiều hòa Toshiba báo lỗi V88 22.104: VCI Fault – giá trị nhiệt độ rỗngĐiều hòa Toshiba báo lỗi V89 22.105: VCI lỗi – lỗi không xác địnhĐiều hòa Toshiba báo lỗi C05 17157 : Gửi báo lỗi trong TCC-LINK thiết bị tinh chỉnh và điều khiển trung tâmĐiều hòa Toshiba báo lỗi C06 17.158 : Nhận lỗi trong TCC-LINK thiết bị điều khiển và tinh chỉnh trung tâmĐiều hòa Toshiba báo lỗi C12 17.164 : Đồng loạt báo động có mục tiêu chung giao diện điều khiển và tinh chỉnh thiết bịĐiều hòa Toshiba báo lỗi E01 17.665 : Lỗi tiếp thị quảng cáo giữa bộ điều khiển và tinh chỉnh từ xa trong nhà và ( phát hiện ở bên cạnh điều khiển và tinh chỉnh từ xa ) Điều hòa Toshiba báo lỗi E02 17.666 : Gửi báo lỗi của bộ điều khiển và tinh chỉnh từ xaĐiều hòa Toshiba báo lỗi E03 17.667 : Lỗi truyền thông online giữa bộ điều khiển và tinh chỉnh từ xa trong nhà và ( phát hiện ở bên trong nhà ) Điều hòa Toshiba báo lỗi E04 17.668 : Communication lỗi mạch giữa trong nhà và ngoài trời ( được phát hiện ở bên trong nhà ) Điều hòa Toshiba báo lỗi E06 17.670 : Giảm số của những đơn vị chức năng trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi E07 17.671 : Communication lỗi mạch giữa trong nhà / ngoài trời ( được phát hiện ở bên ngoài trời ) Điều hòa Toshiba báo lỗi E08 17.672 : Địa chỉ nhà Nhân đôiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E09 17.673 : Chủ Nhân đôi tinh chỉnh và điều khiển từ xaĐiều hòa Toshiba báo lỗi E10 17.674 : Truyền thông giữa PCboard trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi E12 17.676 : Địa chỉ tự động hóa khởi động báo lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E15 17.679 : Không có địa chỉ tự động hóa trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi E16 17.680 : Công suất trên / No. của những đơn vị chức năng trong nhà kết nốiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E18 17.682 : Truyền thông giữa trong nhà và những đơn vị chức năng theo tiêu đềĐiều hòa Toshiba báo lỗi E19 17.683 : Đơn vị tiêu đề Outdoor lỗi lượngĐiều hòa Toshiba báo lỗi E20 17.684 : Dòng khác liên kết trong địa chỉ tự độngĐiều hòa Toshiba báo lỗi E23 17.687 : Gửi báo lỗi trong tiếp xúc giữa những đơn vị chức năng ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E25 17.689 : Người theo dõi Nhân đôi địa chỉ ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E26 17.690 : Giảm số của những đơn vị chức năng ngoài trời kết nốiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E28 17.692 : Follower lỗi đơn vị chức năng ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi E31 17.695 : IPDU lỗi giao tiếpĐiều hòa Toshiba báo lỗi F01 17.921 : Nhà báo lỗi cảm ứng TCJĐiều hòa Toshiba báo lỗi F02 17.922 : TC2 Indoor lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F03 17.923 : TC1 Indoor lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F04 17.924 : TD1 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F05 17.925 : TD2 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F06 17.926 : TE1 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F07 17.927 : TL Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F08 17.928 : Đến cảm ứng lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi F10 17.930 : Nhà báo lỗi cảm ứng TAĐiều hòa Toshiba báo lỗi F12 17.932 : TS1 Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F13 17.933 : TH Lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi F15 17.935 : Tạm ngoài trời. cảm ứng Lỡ ( TE1, TL ) Điều hòa Toshiba báo lỗi F16 17.936 : Áp lực cảm ứng ngoài trời Lỡ ( Pd, Ps ) Điều hòa Toshiba báo lỗi F23 17.943 : Lỗi cảm ứng PsĐiều hòa Toshiba báo lỗi F24 17.944 : Lỗi cảm ứng PdĐiều hòa Toshiba báo lỗi F29 17.949 : Indoor lỗi khácĐiều hòa Toshiba báo lỗi F31 17.951 : Outdoor EEPROM lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi H01 18.433 : Compressor phá vỡĐiều hòa Toshiba báo lỗi H02 18.434 : Lỗi switch Magnet / quá dòng hoạt động giải trí tiếp sức / Compressor ( khóa ) Điều hòa Toshiba báo lỗi H03 18.435 : Phát hiện lỗi mạchĐiều hòa Toshiba báo lỗi H04 18.436 : Comp-1 trường hợp hoạt động giải trí nhiệtĐiều hòa Toshiba báo lỗi H06 18.438 : Áp thấp hoạt động giải trí bảo vệĐiều hòa Toshiba báo lỗi H07 18.439 : Dầu thấp cấp bảo vệĐiều hòa Toshiba báo lỗi H08 18.440 : Mức dầu temp. lỗi cảm biếnĐiều hòa Toshiba báo lỗi H14 18.446 : Comp-2 trường hợp hoạt động giải trí nhiệtĐiều hòa Toshiba báo lỗi H16 18.448 : Oil phát hiện lỗi mạch lỗi / Magnet quy đổi mức độ lỗi rơle / quá dòngĐiều hòa Toshiba báo lỗi L03 19.459 : Đơn vị tiêu đề trùng lặp trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi L04 19.460 : Trùng lặp địa chỉ đường ngoài trờiĐiều hòa Toshiba báo lỗi L05 19.461 : Đơn vị trùng lắp trong nhà với ưu tiên ( hiển thị trong đơn vị chức năng trong nhà với ưu tiên ) Điều hòa Toshiba báo lỗi L06 19.462 : Đơn vị trùng lắp trong nhà với ưu tiên ( hiển thị trong đơn vị chức năng khác ngoài đơn vị chức năng trong nhà với ưu tiên ) Điều hòa Toshiba báo lỗi L07 19.463 : Nhóm dòng trong đơn vị chức năng trong nhà riêngĐiều hòa Toshiba báo lỗi L08 19.464 : Indoor nhóm / Địa chỉ unsetĐiều hòa Toshiba báo lỗi L09 19.465 : Suất Indoor unsetĐiều hòa Toshiba báo lỗi L10 19.466 : Suất ngoài trời unsetĐiều hòa Toshiba báo lỗi L20 19.476 : Trùng lặp địa chỉ điều khiển và tinh chỉnh trung tâmĐiều hòa Toshiba báo lỗi L28 19.484 : Số lượng tối đa của những đơn vị chức năng ngoài trời vượt quáĐiều hòa Toshiba báo lỗi L29 19.485 : Số lỗi IPDUĐiều hòa Toshiba báo lỗi L30 19.486 : Interlock phụ trong đơn vị chức năng trong nhàĐiều hòa Toshiba báo lỗi L31 19.487 : Lỗi ICĐiều hòa Toshiba báo lỗi P01 20.481 : Fan Indoor lỗi động cơĐiều hòa Toshiba báo lỗi P03 20.483 : Discharge temp. Lỗi TD1Điều hòa Toshiba báo lỗi P04 20.484 : Cao áp lỗi phát hiện chuyển đổiĐiều hòa Toshiba báo lỗi P05 20.485 : Dò Phase-lỗi thiếu tự / PhaseĐiều hòa Toshiba báo lỗi P07 20.487 : Heat chìm lỗi quá nóngĐiều hòa Toshiba báo lỗi P10 20490 : Indoor lỗi tràn bộ Điều hòa Toshiba báo lỗi P12 20.492 : Fan Indoor lỗi động cơĐiều hòa Toshiba báo lỗi P13 20.493 : Outdoor lỏng lỗi phát hiện trở lạiĐiều hòa Toshiba báo lỗi P15 20.495 : Phát hiện rò rỉ khíĐiều hòa Toshiba báo lỗi P17 20.497 : Discharge temp. Lỗi TD2Điều hòa Toshiba báo lỗi P19 20.499 : 4 – way lỗi van nghịch đảoĐiều hòa Toshiba báo lỗi P20 20500 : Lỗi nghịch đảo cao ápĐiều hòa Toshiba báo lỗi P22 20.502 : Fan ngoài trời IPDU lỗiĐiều hòa Toshiba báo lỗi P26 20.506 : G-Tr ngắn mạch bảo vệ lỗi Điều hòa Toshiba báo lỗi P29 20.509 : Lỗi Comp vị trí mạch phát hiệnĐiều hòa Toshiba báo lỗi P31 20.511 : Follower lỗi đơn vị chức năng trong nhà ( Nhóm lỗi ) Điều hòa Toshiba báo lỗi S00 21.248 : Intelligent sever lỗi truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S01 21.249 : Truyền thông giữa những đơn vị chức năng trong nhà và BMSĐiều hòa Toshiba báo lỗi S02 21.250 : TCS-NET relay Giao diện truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S03 21.251 : Nhóm lỗi thiết bị trạmĐiều hòa Toshiba báo lỗi S04 21.252 : BMS-IFWH Truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S05 21.253 : BMS-IOKIT Truyền thôngĐiều hòa Toshiba báo lỗi S06 21.254 : Truyền thông tin ( kiểm tra dây tín hiệu ) Điều hòa Toshiba báo lỗi S07 21.255 : Truyền thông tin ( kiểm tra dây tín hiệu ) Điều hòa Toshiba báo lỗi S08 21.256 : Truyền thông tin ( kiểm tra dây tín hiệu ) Điều hòa Toshiba báo lỗi S09 21.257 : Truyền thông tin ( kiểm tra dây tín hiệu ) Điều hòa Toshiba báo lỗi V00 22.016 : VCI Zero, Value – Không Đơn vị hiện tạiĐiều hòa Toshiba báo lỗi V80 22.096 : VCI Chờ đơn vị chức năng dữ liệuĐiều hòa Toshiba báo lỗi V81 22.097 : VCI Thăm dò ý kiến thất bại – không có phản ứng sau 8 lần thử lạiĐiều hòa Toshiba báo lỗi V82 22.098 : VCI Thăm dò ý kiến thất bại – không có phản hồi trong thời hạn chờĐiều hòa Toshiba báo lỗi V83 22.099 : VCI Unit Comms lỗi được tạo ra bởi một giao diện / CĐiều hòa Toshiba báo lỗi V84 22100 : VCI Unit mất tích lỗi được tạo ra bởi giao diện A / CĐiều hòa Toshiba báo lỗi V85 22.101 : VCI Fault – mã zero lỗi nhận đượcĐiều hòa Toshiba báo lỗi V86 22.102 : VCI lỗi – không có giá trị readback setpointĐiều hòa Toshiba báo lỗi V87 22.103 : VCI lỗi – không có giá trị nhiệt độĐiều hòa Toshiba báo lỗi V88 22.104 : VCI Fault – giá trị nhiệt độ rỗngĐiều hòa Toshiba báo lỗi V89 22.105 : VCI lỗi – lỗi không xác lập+ Như bạn thấy những mã lỗi bên trên ở dòng máy lạnh, điều hòa Toshiba thường rất khó giải quyết và xử lý nếu bạn không có trình độ cao hoặc nắm rõ kiến thức và kỹ năng về bảng mã lỗi điều hòa Toshiba .+ Với kinh nghiệm tay nghề của mình để khắc phục được bạn cần rất nhiều thứ nên chúng tôi khuyên bạn hoàn toàn có thể gọi TT bh cũng như địa chỉ sửa điều hòa Toshiba để được trợ giúp .

Source: https://dvn.com.vn Category: Sự Cố

Bài viết liên quan
  • Lỗi H-29 tủ lạnh Sharp làm giảm tuổi thọ thiết bị
  • Máy Giặt Electrolux Lỗi E-45 Đừng Bỏ Qua!
  • Lỗi H-28 tủ lạnh Sharp và cách sửa chữa hiệu quả
  • Giải thích mã lỗi E-44 máy giặt Electrolux thường gặp
Xem nhiều
  • Bảo vệ tivi trong ngày thời tiết nồm ẩm chỉ 10 cách đơn giản
  • Làm thế nào để biết máy lạnh bị lỗi để sử lý ngăn chặn sớm?
  • Hướng dẫn lắp đặt bình nóng lạnh trực tiếp và gián tiếp đúng cách, an toàn ngay tại nhà
  • Top 3 Bình Đun Bán Chạy Nhất Tháng 06/2018 Tại Điện Máy Chợ Lớn
  • Bình giữ nhiệt inox 500 ml DMX YNQE-3011 hồng, đồng – Chất lượng tốt
Bài Mới Nhất
  • Lỗi H-29 tủ lạnh Sharp làm giảm tuổi thọ thiết bị Tháng Mười Một 27, 2024
  • Máy Giặt Electrolux Lỗi E-45 Đừng Bỏ Qua! Tháng Mười Một 21, 2024
  • Lỗi H-28 tủ lạnh Sharp và cách sửa chữa hiệu quả Tháng Mười Một 16, 2024
  • Nên Tự Dán Giấy Hay Gọi Dịch Vụ Giấy Dán Tường? Tháng Mười Một 14, 2024
  • Giải thích mã lỗi E-44 máy giặt Electrolux thường gặp Tháng Mười Một 12, 2024
  • Lỗi H27 tủ lạnh Sharp và cách sửa chữa hiệu quả Tháng Mười Một 7, 2024
  • Sửa lỗi E-42 máy giặt Electrolux hết bao nhiêu tiền? Tháng Mười Một 1, 2024
  • Nguyên nhân tủ lạnh Sharp lỗi H12 và cách khắc phục Tháng Mười 27, 2024
  • Vệ sinh có ngăn được máy giặt Electrolux lỗi E-41 không? Tháng Mười 20, 2024
  • Tủ lạnh Sharp Side by side lỗi H-10 Hướng dẫn chi tiết Tháng Mười 16, 2024
  • Lỗi E-40 Máy Giặt Electrolux Dấu Hiệu và Khắc Phục Tháng Mười 13, 2024
  • Tủ lạnh Sharp bị lỗi H-07 tốn bao nhiêu tiền để sửa? Tháng Mười 9, 2024
  • Cần lưu ý gì khi sửa lỗi E-39 máy giặt Electrolux? Tháng Mười 7, 2024
  • Quy Trình Sửa Lỗi H-04 Tủ Lạnh Sharp Tại App Ong Thợ Tháng Mười 5, 2024
  • Máy giặt Electrolux lỗi E38 hướng dẫn sửa chữa chi tiết Tháng Mười 3, 2024
  • Dịch vụ sửa lỗi H-04 tủ lạnh Sharp side by side Tháng Mười 1, 2024
  • Vấn đề về mã lỗi E35 trên máy giặt Electrolux Tháng Chín 28, 2024
  • Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi H-02 tủ lạnh Sharp Tháng Chín 26, 2024
  • Tại sao lỗi E24 máy giặt Electrolux lại xuất hiện khi giặt? Tháng Chín 24, 2024
  • Lỗi H-01 tủ lạnh Sharp đừng để nó hủy hoại Tháng Chín 22, 2024
Alternate Text Gọi ngay

Từ khóa » Bảng Mã Lỗi điều Hòa Toshiba Inverter