BẢNG MÃ SỐ NGẠCH, BẬC VÀ HỆ SỐ LƯƠNG - 123doc

Trang 1

BẢNG MÃ SỐ NGẠCH, BẬC VÀ HỆ SỐ LƯƠNG

Mã Tên Loại Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc10 Bậc11 Bậc12

01001 Chuyên viên cao cấp Công chức loại A31 6,20 6,56 6,92 7,28 7,64 8,00

01002 Chuyên viên chính Công chức loại A21 4,40 4,74 5,08 5,42 5,76 6,10 6,44 6,78

01003 Chuyên viên Công chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

01004 Cán sự Công chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

01005 Kỹ thuật viên đánh máy N.viên phục vụ 01 2,05 2,23 2,41 2,59 2,77 2,95 3,13 3,31 3,49 3,67 3,85 4,03

01006 Nhân viên đánh máy N.viên phục vụ 03 1,50 1,68 1,86 2,04 2,22 2,40 2,58 2,76 2,94 3,12 3,30 3,48

01007 Nhân viên kỹ thuật N.viên phục vụ 02 1,65 1,83 2,01 2,19 2,37 2,55 2,73 2,91 3,09 3,27 3,45 3,63

01008 Nhân viên văn thư N.viên phục vụ 04 1,35 1,53 1,71 1,89 2,07 2,25 2,43 2,61 2,79 2,97 3,15 3,33

01009 Nhân viên phục vụ N.viên phục vụ 05 1,00 1,18 1,36 1,54 1,72 1,90 2,08 2,26 2,44 2,62 2,80 2,98

01010 Lái xe cơ quan N.viên phục vụ 01 2,05 2,23 2,41 2,59 2,77 2,95 3,13 3,31 3,49 3,67 3,85 4,03

01011 Nhân viên bảo vệ N.viên phục vụ 03 1,50 1,68 1,86 2,04 2,22 2,40 2,58 2,76 2,94 3,12 3,30 3,48

01a003 Chuyên viên cao đẳng Công chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

02012 Lưu trữ viên cao cấp Viên chức loại A32 5,75 6,11 6,47 6,83 7,19 7,55

02013 Lưu trữ viên chính Viên chức loại A22 4,00 4,34 4,68 5,02 5,36 5,70 6,04 6,38

02014 Lưu trữ viên Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

02015 Lưu trữ viên trung cấp Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

02016 Kỹ thuật viên lưu trữ Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

04023 Thanh tra viên cao cấp cấp III Công chức loại A31 6,20 6,56 6,92 7,28 7,64 8,00

04024 Thanh tra viên chính cấp II Công chức loại A21 4,40 4,74 5,08 5,42 5,76 6,10 6,44 6,78

04025 Thanh tra viên Công chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

06029 Kế toán viên cao cấp Công chức loại A32 5,75 6,11 6,47 6,83 7,19 7,55

06030 Kế toán viên chính Công chức loại A22 4,00 4,34 4,68 5,02 5,36 5,70 6,04 6,38

06031 Kế toán viên Công chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

06032 Kế toán viên trung cấp Công chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

06033 Kế toán viên sơ cấp Công chức loại C3 1,35 1,53 1,71 1,89 2,07 2,25 2,43 2,61 2,79 2,97 3,15 3,33

06035 Thủ quỹ cơ quan đơn vị Công chức loại C2 1,50 1,68 1,86 2,04 2,22 2,40 2,58 2,76 2,94 3,12 3,30 3,48

06a031 Kế toán viên (cao đẳng) Công chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

13093 Kỹ sư cao cấp Viên chức loại A31 6,20 6,56 6,92 7,28 7,64 8,00

1

Trang 2

Mã Tên Loại Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc

10

Bậc

11

Bậc

12

13094 Kỹ sư chính Viên chức loại A21 4,40 4,74 5,08 5,42 5,76 6,10 6,44 6,78

13095 Kỹ sư Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

13096 Kỹ thuật viên Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

15109 Giảng viên cao cấp Viên chức loại A31 6,20 6,56 6,92 7,28 7,64 8,00

15110 Giảng viên chính Viên chức loại A21 4,40 4,74 5,08 5,42 5,76 6,10 6,44 6,78

15111 Giảng viên Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

15112 Giáo viên trung học cao cấp Viên chức loại A22 4,00 4,34 4,68 5,02 5,36 5,70 6,04 6,38

15113 Giáo viên trung học Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

15114 Giáo viên tiểu học Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

15115 Giáo viên mầm non Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

15a201 GV trung học cơ sở chính Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

15a202 Giáo viên trung học cơ sở Viên chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

15a203 Giáo viên tiểu học cao cấp Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

15a204 Giáo viên tiểu học chính Viên chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

15a205 Giáo viên mầm non cao cấp Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

15a206 Giáo viên mầm non chính Viên chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

15c207 GV THPT chưa đạt chuẩn Viên chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

15c208 GV THCS chưa đạt chuẩn Viên chức loại A0 2,10 2,41 2,72 3,03 3,34 3,65 3,96 4,27 4,58 4,89

15c209 GV tiểu học chưa đạt chuẩn Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

15c210 GV mầm non chưa đạt chuẩn Viên chức loại C1 1,65 1,83 2,01 2,19 2,37 2,55 2,73 2,91 3,09 3,27 3,45 3,63

16119 Y sỹ Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

16120 Y tá cao cấp Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

16121 Y tá chính Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

16122 Y tá Viên chức loại C1 1,65 1,83 2,01 2,19 2,37 2,55 2,73 2,91 3,09 3,27 3,45 3,63

17168 Thư viện viên cao cấp Viên chức loại A32 5,75 6,11 6,47 6,83 7,19 7,55

17169 Thư viện viên chính Viên chức loại A22 4,00 4,34 4,68 5,02 5,36 5,70 6,04 6,38

17170 Thư viện viên Viên chức loại A1 2,34 2,67 3,00 3,33 3,66 3,99 4,32 4,65 4,98

17171 Thư viên viên trung cấp Viên chức loại B 1,86 2,06 2,26 2,46 2,66 2,86 3,06 3,26 3,46 3,66 3,86 4,06

2

Từ khóa » Hệ Số 4 65 Bậc Mấy