BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bảng mạch điện tửelectronic circuit boardbảng mạch điện tửelectronic circuits boardbảng mạch điện tử
Ví dụ về việc sử dụng Bảng mạch điện tử trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Computer
- Colloquial
- Ecclesiastic
Từng chữ dịch
bảngdanh từtableboardpanelgrouppalettemạchdanh từcircuitvesselpulsearterymạchtính từvascularđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphonetửdanh từdeathprinceelectronicstửtính từelectronictửđộng từkilled bảng mạchbang maharashtraTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bảng mạch điện tử English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bo Mạch điện Tử Tiếng Anh Là Gì
-
Bo Mạch điện Tử Tiếng Anh Là Gì
-
Bo Mạch Tiếng Anh Là Gì - Tiếng Anh Chuyên ...
-
Bo Mạch Tiếng Anh Là Gì - Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử
-
"board Mạch điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mạch điện Tiếng Anh Là Gì
-
Linh Kiện Điện Tử Tiếng Anh Là Gì, Linh Kiện Tiếng Anh Là Gì
-
220+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng Nhất
-
Bo Mạch In English - Glosbe Dictionary
-
• Mạch điện Tử, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Electronic Circuit
-
Bo Mạch Chủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mạch In – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mạch điện Tử Tiếng Anh Là Gì
-
Mạch điện Tiếng Anh Là Gì - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
Bo Mạch điện Tử Là Gì - Học Tốt
-
Mạch điện Tiếng Anh Là Gì
-
BẢNG MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển