15 thg 11, 2021 · Các thiết bị điện ; 29. 绞肉器. jiǎo ròu qì. Máy xay thịt ; 30. 微波炉. wéi bō lú. Lò vi sóng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (15) 15 thg 7, 2022 · Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · 12, Chuột quang, 光电鼠标, guāng diàn shǔ biāo ; 13, CPU, 笔记本, bǐ jì běn ; 14, Đĩa cứng, máy nghe nhạc, 硬盘、网络播放器, yìng pán, wǎng luò bò ... Từ vựng tiếng Trung về Linh... · Từ vựng tiếng Trung về Tivi: 电...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · 1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn · 2 USB U盘 U pán · 3 BenQ 明基 míng jī · 4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù · 5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · 3, Bo mạch chủ, zhǔ bǎn ; 4, Bộ nhớ trong (RAM), nèicún ; 5, Bộ nhớ ngoài, wài cún ; 6, CPU, bǐ jì běn ...
Xem chi tiết »
Còn chần chừ gì mà không ghi chép lại trọn bộ 400+ từ vựng tiếng Trung chuyên ... Điện tử, 电子, diànzǐ ... Mạch điện hai pha, 双相电路, shuāng xiàng diànlù.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết bị điện tử ... 41, Bộ ngắt mạch loại nhỏ, 小型断路器, xiǎoxíng duànlù qì ... Lơi suất là gì?
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. ... 电子元器件Diànzǐ yuán qìjiàn Linh kiện điện tử IC IC ...
Xem chi tiết »
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn. 2 USB U盘 U pán. 3 BenQ 明基 míng jī. 4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù. 5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī.
Xem chi tiết »
Thương mại điện tử đang là ngành học hot tại Trung Quốc đang được rất nhiều ... Bộ đàm. 4. 主板. zhǔ bǎn. Bo mạch chủ. 5. 内存. nèicún. Bộ nhớ trong, RAM.
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2022 · Linh kiện điện tử tiếng Trung là 电子元器件 (diànzǐ qìjiàn). Linh kiện điện tử là thành phần quan trọng cấu tạo nên một thiết bị điện tử. Tùy ...
Xem chi tiết »
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Trung. Nghĩa Tiếng Trung: 主板Zhǔbǎn. Source: https://dienlanhhongphuc.vn. Category: Điện Tử. Bài viết ...
Xem chi tiết »
linh kiện điện tử ic ic Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa linh kiện điện tử ic ic Tiếng Trung (có phát âm) là: 电子元器件diànzǐ yuán qìjiàn.
Xem chi tiết »
bản mạch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bản mạch Tiếng Trung (có phát âm) là: 钣金件 《金属板材。》.
Xem chi tiết »
送电 Bật điện 开 Bật 关 Tắt 停电 Tắt điện, mất điện. 插座 Ổ cắm 接头 Phích cắm, đầu cốt 电路板 Bo mạch 报警 Báo động. 自动开关 Áttomat 开关 Công tắc
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2017 · Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết bị điện tử ; 92, Cuộn dây, 线圈, xiànquān ; 93, Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp, 初级线圈, chūjí xiànquān.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bo Mạch điện Tử Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bo mạch điện tử tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu