Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Linh Kiện điện Tử

Tìm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Khác
  • Từ điển
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
    • Home
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Hàn
    • Tiếng Trung
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Khác
    • Từ điển
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
    Home » Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện điện tử Today: 2024-12-17 00:24:47

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện điện tử

    (Ngày đăng: 28/05/2022) Linh kiện điện tử là các phần tử rời rạc cơ bản, có một chức năng nhất định. Là phương tiện dùng để ghép nối thành mạch điện hay các thiết bị điện tử khác.

    Linh kiện điện tử tiếng Trung là 电子元器件 (diànzǐ qìjiàn). Linh kiện điện tử là thành phần quan trọng cấu tạo nên một thiết bị điện tử. Tùy vào từng loại linh kiện mà công dụng của nó có thể không giống nhau.

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện điện tửMột số từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử:

    1. 数码产品 (shùmǎ chǎnpǐn): Sản phẩm kĩ thuật số.

    3. 蓝牙技术 (lányá jìshù): Bluetooth.

    4. 对讲机 (duìjiǎngjī): Bộ đàm.

    5. 主板 (zhǔbǎn): Bo mạch chủ.

    6. 内存 (nèicún): Bộ nhớ trong.

    7. 中继器 (zhōng jì qì): Bộ phát wifi.

    8. 光纤设备 (guāngxiān shèbèi): Cáp quang.

    9. 显卡 (xiǎnkǎ): Bo mạch đồ họa.

    10. 光电鼠标 (guāngdiàn shǔbiāo): Chuột quang.

    11. 笔记本 (bǐjìběn): Laptop.

    12. 硬盘 (yìngpán): Ổ cứng.

    13. 网络播放器 (wǎngluò bò fàng qì): Máy phát mạng.

    14. 漫游 (mànyóu): Dịch vụ chuyển vùng.

    15. 固定电话 (gùdìng diànhuà): Điện thoại bàn.

    16. 翻版手机 (fānbǎn shǒujī): Điện thoại nắp gập.

    17. 滑盖手机 (huá gài shǒujī): Điện thoại nắp trượt.

    15. 国产手机 (guóchǎn shǒujī): Điện thoại sản xuất trong nước.

    16. 电脑相关用品 (diànnǎo xiāngguān yòngpǐn): Thiết bị máy tính.

    17. 无线应用协议 (wúxiàn yìngyòng xiéyì): Giao thức ứng dụng không dây, WAP.

    18. 通用分组无线业务 (tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù): Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp.

    19. 全球定位系统 (quánqiú dìngwèi xìtǒng): Hệ thống định vị GPS.

    20. 数码相框 (shùmǎ xiàng kuāng): Khung ảnh kỹ thuật số.

    21. 显示器 (xiǎnshìqì): Màn hình.

    22. 液晶显示器 (yèjīng xiǎnshìqì): Màn hình tinh thể lỏng.

    23. 无线网络 (wúxiàn wǎngluò): Mạng không dây.

    Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện điện tử.

    Bạn có thể quan tâm

    • Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn

    Đặc biệt

    • Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì

    • Học phí tiếng Anh là gì

    • Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền

    • Từ điển OCA

    • Topik là gì

    • Tết trung thu tiếng anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Quả mận tiếng Trung là gì
    • Tính toán trong tiếng Nhật là gì
    • Tokyo có gì đặc biệt
    • Du lịch trên máy bay tiếng Pháp là gì
    • Rau chân vịt trong tiếng Pháp là gì
    • Từ vựng tiếng Hàn về hy vọng
    Khoá học tiếng Trung Online Oca | Khoá học tiếng Hàn Online Oca | Khoá học tiếng Anh Online Oca | Liện hệ Oca | Khoá học ngoại ngữ online Oca | mocabike Tiếng Anh Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Khác Từ điển Tuyển dụng Liên hệ Khoá học ngoại ngữ Online oca | Hotline: 0902516288 | Email: oca.edu.vn@gmail.com| oca.edu.vn

    Từ khóa » Bo Mạch điện Tử Tiếng Trung Là Gì