82 từ vựng tiếng Nhật ngành Điện tử phổ biến bạn nên biết japan.net.vn › 82-tu-vung-tieng-nhat-nganh-dien-tu-2571 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Tụ điện. 44. 基板. Kiban. Bảng mạch điện tử. 45. コイル. Koiru. Cuộn dây đồng. 46. コンデンサ. Kondensa. Linh kiện, tụ. 47. コンセント. Konsento.
Xem chi tiết »
基板, Kiban, Bảng mạch điện tử ; コイル, Koiru, Cuộn dây đồng ; コンデンサ, Kondensa, Linh kiện, tụ ; コンセント, Konsento, Phích cắm ; 交流, Kōryū, Sự giao lưu.
Xem chi tiết »
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành lắp ráp linh kiện điện tử ; アース, āsu, Sự nối đất, tiếp đất ; バイアス, Baiasu, Mạch điện ; バッテリ, Batteri, Pin, ...
Xem chi tiết »
1. 圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm · 2. 圧着スリープ Acchaku surīpu Kìm bấm đầu cốt tròn · 3. 圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt · 4. アノード Anōdo Cực dương · 5.
Xem chi tiết »
Tiếp nối với các chủ đề từ vựng lần trước, lần này xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử cho các bạn nào muốn nâng cao vốn ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2021 · 45, 基板, Kiban, Bảng mạch điện tử. 46, コイル, Koiru, Cuộn dây đồng. 47, コンデンサ, Kondensa, Linh kiện, tụ.
Xem chi tiết »
* exp - でんしかいろ - 「電子回路」 - [ĐIỆN TỬ HỒI LỘ]Ví dụ cách sử dụng từ "mạch điện tử" trong tiếng Nhật- Thiết bị hiển thị mạch điện tử nhỏ dùng cho các ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Tiếp nối với các chủ đề từ vựng lần trước, lần này Tieng-nhat.com xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử cho ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2016 · [ TỪ VỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ ] 61 オートレンジ = ōtorenji = Đồng hồ đo điện 62 プリント配線板 = Purinto haishinban = Bảng mạch điện tử 63 ...
Xem chi tiết »
圧着端子, Acchaku tanshi, Đầu cốt ; アノード, Anōdo, Cực dương ; アンペア, Anpea, Đơn vị đo dòng điện ; アース, āsu, Sự nối đất, tiếp đất ; バイアス, Baiasu, Mạch ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2020 · バイアス, Baiasu, Mạch điện ; バッテリ, Batteri, Pin, ác quy ; ビス, Bisu, Đinh ốc ; ボール盤, Bōru ban, Máy khoan tạo lỗ ; ボルト, Boruto, Bu lông.
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2016 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Linh kiện điện tử - Phần 2 1. ... 回路図= Kairozu =Sơ đồ mạch ... 基板= Kiban= Bảng mạch điện tử
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2021 · Bộ từ vựng tiếng Nhật cho nhưng ai muốn đi XKLD làm về ngành lắp ráp linh kiện ... 66, プリント配線板, Purinto haishinban, Bảng mạch điện tử.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bảng Mạch điện Tử Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng mạch điện tử tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu