Bảng Milimét Sang Angstrom
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Milimét sang Angstrom (mn → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom sang Milimét (Hoán đổi đơn vị)Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Cách quy đổi mn → Å
1 Milimét bằng 6.6845871222684E-15 Angstrom:
1 mm = 6.6845871222684E-15 au
1 au = 1.495978707E+14 mm
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Milimét sang Angstrom
1mn bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Milimét = 6.6845871222684E-17 Angstrom | 10 Milimét = 6.6845871222684E-14 Angstrom |
0.1 Milimét = 6.6845871222684E-16 Angstrom | 11 Milimét = 7.3530458344953E-14 Angstrom |
1 Milimét = 6.6845871222684E-15 Angstrom | 12 Milimét = 8.0215045467221E-14 Angstrom |
2 Milimét = 1.3369174244537E-14 Angstrom | 13 Milimét = 8.689963258949E-14 Angstrom |
3 Milimét = 2.0053761366805E-14 Angstrom | 14 Milimét = 9.3584219711758E-14 Angstrom |
4 Milimét = 2.6738348489074E-14 Angstrom | 15 Milimét = 1.0026880683403E-13 Angstrom |
5 Milimét = 3.3422935611342E-14 Angstrom | 16 Milimét = 1.069533939563E-13 Angstrom |
6 Milimét = 4.0107522733611E-14 Angstrom | 17 Milimét = 1.1363798107856E-13 Angstrom |
7 Milimét = 4.6792109855879E-14 Angstrom | 18 Milimét = 1.2032256820083E-13 Angstrom |
8 Milimét = 5.3476696978148E-14 Angstrom | 19 Milimét = 1.270071553231E-13 Angstrom |
9 Milimét = 6.0161284100416E-14 Angstrom | 20 Milimét = 1.3369174244537E-13 Angstrom |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
mn Milimét sang Picômét pmmn Milimét sang Nanômét nmmn Milimét sang Micrômét µmmn Milimét sang Centimét cmmn Milimét sang Đêximét dmmn Milimét sang Mét mmn Milimét sang Kilômét kmmn Milimét sang Inch inmn Milimét sang Feet ftmn Milimét sang Thước Anh ydmn Milimét sang Dặm mimn Milimét sang Sải fmmn Milimét sang Parsec pcmn Milimét sang Angstrom Åmn Milimét sang Năm ánh sáng lymn Milimét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Một Mm Bằng Bao Nhiêu A
-
Quy đổi Từ Mm Sang Å (Milimét Sang Ångström)
-
Quy đổi Từ Å Sang Mm (Ångström Sang Milimét)
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Nm, µm, Inch, Dm, M, Hm, Km?
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Dm, M: Bài Tập Minh Hoạ
-
Chuyển đổi Milimet Sang Inch - Metric Conversion
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm, Met, Armstrong - Thủ Thuật
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Nm, Micromet (µm), Inch, Dm, M, Hm, Km ...
-
1mm Bằng Bao Nhiêu Cm? Cách Chuyển đổi đơn Vị đo độ Dài
-
1 Milimet Bằng Bao Nhiêu Cm, Nm, Micromet (µm), Inch, Dm, M, Hm ...
-
1M Bằng Bao Nhiêu Mm
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm
-
Hướng Dẫn đổi 1 Mét Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, Dm
-
Angstrom Là Gì? 1 Angstrom Bằng Bao Nhiêu Cm, Mm, Um, Nm
-
1Mm Bằng Bao Nhiêu Cm - Nhà Đẹp Quê Ta