Bảng Quy đổi Chỉ Số AWG Sang Mm2 - Hào Phú

AWG – American Wire Gauge là một hệ thống đo dây chuẩn logarit được sử dụng từ năm 1857, chủ yếu ở Bắc Mỹ, dùng cho đường kính của dây dẫn tròn, cứng, không màu, dẫn điện. Kích thước của dây được đưa ra theo tiêu chuẩn ASTM B 258. Diện tích mặt cắt ngang là một yếu tố quan trọng để xác định độ khuếch đại. Chỉ số AWG càng lớn, kích thước vật lý của dây càng nhỏ, tương tự như nhiều hệ thống đo không theo hệ mét khác như chỉ số đo dây tiêu chuẩn Anh (SWG), nhưng không giống như IEC 60228, tiêu chuẩn kích thước dây được sử dụng ở hầu hết các nơi trên thế giới.

Chỉ số AWG cũng được sử dụng để mô tả dây xoắn. Chỉ số AWG của một sợi dây biểu thị tổng của các khu vực cắt ngang của các sợi riêng lẻ, khoảng cách giữa các sợi không được tính. Khi được làm bằng các sợi tròn, các khoảng trống này chiếm khoảng 25% diện tích dây, do đó đòi hỏi đường kính tổng thể phải lớn hơn khoảng 13% so với dây rắn có các thước đo bằng nhau.

Bảng quy đổi chỉ số AWG sang mm2

Wire data – Stranded tinned copper

AWG Stranding Norminal O.D of strands Approximate O.D Cross sectional Area Weight
(in) (mm) (in) (mm) (sq.in) (mm2) (circularills) (lbs/1000ft) (kgs/1000m)
36 7/44 0.0020 0.0502 0.006 0.152 0.00002150 0.01385 27.38 0.083 0.123
34 7/42 0.0025 0.0633 0.008 0.191 0.00003419 0.02203 43.53 0.132 0.196
32 7/40 0.0031 0.0799 0.008 0.203 0.00005436 0.03510 69.22 0.210 0.312
32 19/44 0.0020 0.0502 0.009 0.229 0.00005836 0.03761 74.31 0.225 0.335
30 7/38 0.0040 0.1007 0.012 0.305 0.00008644 0.05575 110.06 0.333 0.496
30 19/42 0.0025 0.0633 0.012 0.305 0.00009280 0.05979 118.15 0.358 0.532
28 7/36 0.0050 0.1270 0.015 0.381 0.0001374 0.08867 175.00 0.530 0.788
28 19/40 0.0031 0.0799 0.016 0.406 0.0001476 0.09527 187.87 0.569 0.846
27 7/35 0.0056 0.1426 0.018 0.457 0.0001733 0.1118 220.67 0.668 0.994
26 7/34 0.0063 0.1601 0.019 0.483 0.0002185 0.1409 278.26 0.842 1.25
26 10/36 0.0050 0.1270 0.021 0.533 0.0001963 0.1267 250.00 0.757 1.13
26 19/38 0.0040 0.1007 0.020 0.508 0.0002346 0.1513 198.73 0.904 1.35
24 7/32 0.0080 0.2019 0.0024 0.610 0.0003475 0.2241 442.45 1.34 1.99
24 10/34 0.0063 0.1601 0.023 0.584 0.0003122 0.2013 397.52 1.20 1.79
24 19/36 0.0050 0.1270 0.024 0.610 0.0003731 0.2407 475.00 1.44 2.14
24 41/40 0.0031 0.0799 0.023 0.584 0.0003184 0.2056 405.41 1.23 1.83
22 7/30 0.0100 0.2546 0.030 0.762 0.0005525 0.3564 703.53 2.13 3.17
22 19/34 0.0063 0.1601 0.031 0.787 0.0005932 0.3825 755.28 2.29 3.40
22 26/36 0.0050 0.1270 0.030 0.762 0.0005105 0.3294 650.00 1.97 2.93
20 10/30 0.0100 0.2546 0.036 0.914 0.0007894 0.5091 1,005.0 3.04 4.53
20 19/32 0.0080 0.2019 0.037 0.940 0.0009432 0.6083 1,200.9 3.64 5.41
20 26/34 0.0063 0.1601 0.036 0.914 0.0008117 0.5234 1,033.5 3.13 4.66
20 41/36 0.0050 0.1270 0.036 0.914 0.0008050 0.5194 1,025.0 3.10 4.62
18 7/26 0.00159 0.4049 0.048 1.22 0.001397 0.9013 1,778.7 5.38 8.01
18 16/30 0.0100 0.2546 0.047 1.19 0.001263 0.8146 1,608.1 4.87 7.24
18 19/30 0.0100 0.2546 0.049 1.24 0.001500 0.9673 1,909.6 5.78 8.60
18 41/34 0.0063 0.1601 0.047 1.19 0.001280 0.8254 1,629.8 4.93 7.34
18 65/36 0.0050 0.1270 0.047 1.19 0.001276 0.8234 1,625.0 4.92 7.32
16 7/24 0.0201 0.5106 0.060 1.52 0.002221 1.433 2,828.3 8.56 12.7
16 19/29 0.0113 0.2859 0.0058 1.47 0.001891 1.220 2,407.9 7.29 10.8
16 26/30 0.0100 0.2546 0.059 1.50 0.002052 1.324 2,613.1 7.91 11.8
16 65/34 0.0063 0.1601 0.059 1.50 0.002029 1.309 2,583.9 7.82 11.6
16 105/36 0.0050 0.1270 0.059 1.50 0.002062 1.330 2,625.0 7.95 11.8
14 7/22 0.0253 0.6438 0.073 1.85 0.003532 2.279 4,497.1 13.6 20.3
14 19/27 0.0142 0.3606 0.073 1.85 0.003007 1.940 3,828.8 11.6 17.2
14 41/30 0.0100 0.2546 0.073 1.85 0.003236 2.087 4,120.7 12.5 18.6
14 105/34 0.0063 0.1601 0.073 1.85 0.003278 2.114 4,173.9 12.6 18.8
12 7/20 0.0320 0.8118 0.096 2.44 0.005616 3.623 7,150.7 21.6 32.2
12 19/25 0.0179 0.4547 0.093 2.36 0.004781 3.085 6,088.0 18.4 27.4
12 65/30 0.0100 0.2546 0.095 2.41 0.005131 3.309 6,532.7 19.8 29.4
12 165/34 0.0063 0.1601 0.095 2.41 0.005151 3.322 6,559.0 19.9 29.5
10 37/26 0.0159 0.4049 0.115 2.92 0.007384 4.764 9,401.8 28.5 42.3
10 49/27 0.0142 0.3606 0.116 2.95 0.007755 5.004 9,874.1 29.9 44.5
10 105/30 0.0100 0.2546 0.116 2.95 0.008288 5.346 10,553 31.9 47.5
8 49/25 0.0179 0.4547 0.147 3.73 0.01233 7.957 15,701 47.5 70.7
8 133/29 0.0113 0.2859 0.147 3.73 0.01324 8.538 16,855 51.0 75.9

-----------

Có thể bạn quan tâm

  • Cáp 16AWG Lapp Cable chất lượng giá rẻ nhất TPHCM
  • Cáp 18AWG chính hãng chất lượng và giá rẻ nhất
  • Cáp 24 AWG Lapp Kabel (3802856) 1 x 2 x 24AWG
  • Cáp hàng hải marine ngoài khơi SEC, TMC

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Awg Sang Mm2