Chuyển đổi AWG Sang Mm / Mm 2 - RT

Chuyển đổi AWG sang mm / mm 2

Máy đo độ dài dây của Mỹ (AWG) sang mm và mm 2 Máy tính đối lưu, biểu đồ và cách chuyển đổi.

  • Máy tính chuyển đổi AWG sang mm
  • Làm thế nào để chuyển đổi AWG sang mm
  • Biểu đồ chuyển đổi AWG sang mm

Máy tính chuyển đổi AWG sang mm

Chọn khổ #:
AWG 0000 000 00 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Nhập số đo:
AWG Tính toán
Đường kính tính bằng milimét:
mm Tính toán
Diện tích mặt cắt ngang tính bằng milimét vuông:
mm 2 Tính toán
Cài lại

* Các giá trị đường kính và diện tích được làm tròn để vừa với giá trị AWG gần nhất.

Máy tính khổ dây ►

AWG cho máy tính tổng diện tích

Số lượng dây / sợi Máy đo #
- AWG - 0000 000 00 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
- AWG - 0000 000 00 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
- AWG - 0000 000 00 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
- AWG - 0000 000 00 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Tính toán Cài lại
Tổng diện tích dây tính bằng milimét vuông:
mm 2
Tổng diện tích dây tính bằng inch vuông:
trong 2

Làm thế nào để chuyển đổi AWG sang mm

Khi phân loại AWG từ đường kính hoặc diện tích mặt cắt ngang, đường kính và diện tích mặt cắt ngang được làm tròn đến các giá trị AWG tương đương gần nhất.

Tính toán đường kính dây

Đường kính dây khổ n d n tính bằng milimét (mm) bằng 0,127mm nhân với 92 nâng lên lũy thừa của 36 trừ số khổ n, chia cho 39:

d n (mm) = 0,127 mm × 92 (36- n ) / 39

0,127mm là đường kính của khổ số 36.

Tính toán diện tích mặt cắt dây

Diện tích mặt cắt ngang của dây đo n A n tính bằng milimét vuông (mm 2 ) bằng số pi chia cho 4 lần đường kính dây vuông d tính bằng milimét (mm):

A n (mm 2 ) = (π / 4) × d n 2 = 0,012668 mm 2 × 92 (36- n ) /19,5

Biểu đồ chuyển đổi AWG sang mm

AWG # Đường kính (mm) Đường kính (inch) Diện tích (mm 2 )
0000 (4/0) 11,6840 0,4600 107.2193
000 (3/0) 10.4049 0,4096 85.0288
00 (2/0) 9.2658 0,3648 67.4309
0 (1/0) 8.2515 0,3249 53.4751
1 7.3481 0,2893 42,4077
2 6,5437 0,2576 33.6308
3 5.8273 0,2294 26.6705
4 5.1894 0,2043 21.1506
5 4.6213 0,1819 16,7732
6 4.1154 0,1620 13.3018
7 3.6649 0,1443 10,5488
8 3,2636 0,1285 8.3656
9 2,9064 0,1144 6.6342
10 2,5882 0,1019 5.2612
11 2.3048 0,0907 4.1723
12 2,0525 0,0808 3,3088
13 1.8278 0,0720 2,6240
14 1.6277 0,0641 2.0809
15 1,4495 0,0571 1.6502
16 1.2908 0,0508 1.3087
17 1.1495 0,0453 1.0378
18 1.0237 0,0403 0,8230
19 0,9116 0,0359 0,6527
20 0,8118 0,0320 0,5176
21 0,7229 0,0285 0,4105
22 0,6438 0,0253 0,3255
23 0,5733 0,0226 0,2582
24 0,5106 0,0201 0,2047
25 0,4547 0,0179 0,1624
26 0,4049 0,0159 0,1288
27 0,3606 0,0142 0,1021
28 0,3211 0,0126 0,0810
29 0,2859 0,0113 0,0642
30 0,2546 0,0100 0,0509
31 0,2268 0,0089 0,0404
32 0,2019 0,0080 0,0320
33 0,1798 0,0071 0,0254
34 0,1601 0,0063 0,0201
35 0,1426 0,0056 0,0160
36 0,1270 0,0050 0,0127
37 0,1131 0,0045 0,0100
38 0,1007 0,0040 0,0080
39 0,0897 0,0035 0,0063
40 0,0799 0,0031 0,0050

Xem thêm

  • Biểu đồ khổ dây
  • SWG sang mm
  • Máy tính điện áp rơi
  • Chuyển đổi từ inch sang mm

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Awg Sang Mm2