BẢNG TRA BƯỚC RĂNG VÀ ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TƯƠNG ...
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Tin hãng
- Tin Bảo An
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- TRANG CHỦ
- SẢN PHẨM
- DỊCH VỤ KỸ THUẬT
- DỰ ÁN
- ĐÀO TẠO
- WEBSITE SỐ
- Trang chủ
- Tin hãng
- Bài viết
Bảng tra cứu đường kính lỗ khoan tương ứng để taro và tra cứu bước ren chuẩn theo chuẩn ISO nhằm xác định được các bước ren phổ biến đối với từng size taro đồng thời xác định lỗ cần khoan trước khi taro, áp dụng cho cả taro tay hay taro bằng máy tarô chuyên dụng.
Theo bảng có thể thấy bước ren mịn có thể có nhiều hơn 01 ứng với mỗi loại đường kính vì vậy khi thiết kế cần ghi rõ bước ren (yêu cầu bắt buộc) Còn bước ren thô chỉ có 01 bước ren ứng với mỗi loại đường kính vì vậy khi thiết kế không cần ghi bước ren (khi gia công theo bản vẽ cần hiểu đây là bước ren thô). Taro bước răng mịn | Taro bước răng thô | |||
Taro x bước răng | Lỗ khoan | Taro x bước răng | Lỗ khoan | |
1 | M4 x 0.35 | 3.60 | M1x0.25 | 0.75 |
2 | M4x0.5 | 3.50 | M1.1x0.25 | 0.85 |
3 | M5x0.5 | 4.50 | M1.2x0.25 | 0.95 |
4 | M6x0.5 | 5.50 | M1.4x0.3 | 1.10 |
5 | M6x0.75 | 5.25 | M1.6x0.35 | 1.25 |
6 | M7x0.75 | 6.26 | M1.8x0.35 | 1.45 |
7 | M8x0.5 | 7.50 | M2X0.4 | 1.60 |
8 | M8x0.75 | 7.25 | M2.2x0.45 | 1.75 |
9 | M8x1 | 7.00 | M2.5x0.45 | 2.05 |
10 | M9x1 | 8.00 | M3x0.5 | 2.50 |
11 | M10x0.75 | 9.25 | M3.5x0.6 | 2.90 |
12 | M10x1 | 9.0 | M4x0.7 | 3.30 |
13 | M10x1.25 | 8.8 | M4.5x0.75 | 3.70 |
14 | M11x1 | 10.0 | M5x0.8 | 4.2 |
15 | M12x0.75 | 11.25 | M6x1 | 5.0 |
16 | M12x1 | 11.00 | M7x1 | 6.0 |
17 | M12x1.5 | 10.5 | M8x1.25 | 6.8 |
18 | M14x1 | 13.0 | M9x1.25 | 7.8 |
19 | M14x1.25 | 12.8 | M10x1.5 | 8.5 |
20 | M14x1.5 | 12.5 | M11x1.5 | 9.5 |
21 | M16x1 | 15.0 | M12x1.75 | 10.25 |
22 | M16x1.5 | 15.0 | M14x2 | 12.0 |
23 | M18x1 | 17.0 | M16x2 | 14.0 |
24 | M18x2 | 16.0 | M18x2.5 | 15.50 |
25 | M20x1 | 19.0 | M20x2.5 | 17.50 |
26 | M20x1.5 | 18.5 | M22x2.5 | 19.50 |
27 | M20x2 | 18.0 | M24x3 | 21.00 |
28 | M22x1 | 21.0 | M27x3 | 24.00 |
29 | M22x1.5 | 20.5 | M30x3.5 | 26.50 |
30 | M22x2 | 20.0 | M33x3.5 | 29.50 |
31 | M24x1.5 | 22.5 | M36x4 | 32.00 |
32 | M24x2 | 22.0 | M39x4 | 35.00 |
32 | M26x1.5 | 24.5 | M42x4.5 | 37.50 |
33 | M27x1.5 | 25.5 | M45x4.5 | 40.50 |
34 | M27x2 | 25.0 | M48x5 | 43.00 |
35 | M28x1.5 | 26.5 | M52x5 | 47.00 |
36 | M30x1.5 | 28.5 | M56x5.5 | 50.50 |
37 | M30x2 | 28.0 | M60x5.5 | 54.50 |
38 | M33x2 | 31.0 | M64x6 | 58.00 |
39 | M36x3 | 36.0 | M68x6 | 62.00 |
- Ứng dụng thi giác máy 3D cho ngành hàng tiêu dùng
- Hướng dẫn cách chọn mã dây curoa Bando dòng V-belts
- Máy kiểm kho là gì và lợi ích của nó đối với doanh nghiệp
- MÁY TÍNH DI ĐỘNG LÀ GÌ VÀ VAI TRÒ CỦA NÓ TRONG QUẢN LÝ KHO
- CÁC HOẠT ĐỘNG TRUY XUẤT NGUỒN GỐC TRONG QUY TRÌNH SẢN XUẤT
Mở rộng tầm nhìn chỉ trong 5 phút
Trở thành sinh viên giỏi nhờ BAA.VN
Cơ hội kinh doanh ngay khi còn là sinh viên
Hotline hỗ trợ: 0901 575 998
Nhóm chủ đềChính Sách
- Chính sách bảo mật thông tin
- Cam kết chất lượng
- Phương thức thanh toán
- Phương thức giao hàng
- Quy định bảo hành
- Quy định đổi trả hàng
- Hợp tác bán hàng
Bảo An Automation
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam Hotline Miền Bắc: 0989 465 256 Hotline Miền Nam: 0936 862 799 Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam Điện thoại: 02253 79 78 79 Website cùng hệ thống: https://baa.vn/- Tra cứu online 24/7: giá, lượng stock - thời gian cấp hàng
- Chọn sản phẩm theo thông số, sản phẩm tương đương
- Lập dự toán, tìm sản phẩm giá tốt hơn…
Thông báo Đăng ký nhận tin từ Bảo An Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An Email: baoan@baoanjsc.com.vn - Vừa truy cập: 13 - Đã truy cập: 123.247.235 Chat hỗ trợ Chat ngayQuét mã QR, nhắn tin bằng Zalo trên điện thoại
Hoặc thêm bằng SĐT: 0989 465 256
0989 465 256Từ khóa » đường Kính M4
-
BẢNG TRA CỨU BƯỚC RĂNG VÀ ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN ...
-
Bảng Tra Bước Răng Và đường Kính Lỗ Khoan Tương ứng Khi Taro
-
Bảng Thông Số đường Kính Lỗ Khoan Trước Taro : Ren Hệ Met , Hệ ...
-
Bảng Tra đường Kính Lỗ Khoan Tương ứng Khi Taro - Bu Lông Nam Hải
-
Tra Cứu đường Kính Lỗ Khoan Dùng Cho Taro Ren Hệ Mét - Viettechview
-
M4 Đai Ốc Thép - Thegioiic
-
BẢNG TRA BƯỚC REN TIÊU CHUẨN HỆ MÉT
-
Tỉ Lệ Kích Thước đường Kính Bu Lông Tiêu Chuẩn Là Bao Nhiêu
-
5 Chiếc M4 Inox đường Kính 0.5mm Cắm Vít Vai Lục Giác ... - AliExpress
-
Set 100 Đai Ốc Lục Giác M2 M3 M4 Đường Kính Trong 2mm 3mm ...
-
Bulong Lục Giác M4 đầu Trụ (đường Kính 4mm - 10 Con )
-
5 Chiếc M4 Inox đường Kính 0.5mm Cắm Vít Vai Lục Giác ... - AliExpress
-
Bảng Tra Cứu Bước Răng Và đường Kính Lỗ Khoan Tương ứng Khi Taro