Bảng Tra Bước Ren Hệ Inch 1/16″đến 6″
Hôm nay tôi xin chia sẻ bảng tra bước ren hệ inch cực kỳ thông dụng cho các bạn, dễ dàng tra ra các thông số bạn cần
Bảng tra bước ren dùng để làm gì
Ở bài viết này tôi sẽ nêu một số ứng dụng căn bản của bảng tra bước ren hệ inch này
Xem thêm: Bảng tra bước ren từ M1 đến M70
+ Khi bạn thiết kế một chi tiết ren thì bạn cần nắm được kích thước đường kính ngoài, như thế nào đối với bước ren hệ inch , ví dụ 1/16″ => đường kính 7.722 mm
+ Khi bạn ra thực tế bạn cầm thước kẹp đo đường kính ren là 9.728 mm thì bạn có thể sử dụng bảng bên dưới để suy ra là loại 1/8″ và bước ren là 0.907mm
Bảng tra bước ren hệ inch 1/16″ 1/8″ 1/4″ 3/8″ 1/2″ 1/4″ => 6″
Nominal Diameter | Đường kính đỉnh ren d (Inch) | Đường kính đỉnh ren d (mm) | Đường kính chân ren d1 mm | Đường kính lỗ taro mm | TPI | Bước ren p mm |
G 1/16″ | 0.063 | 7.722 | 6.837 | 6.561 | 28 | 0.907 |
G 1/8″ | 0.125 | 9.728 | 8.841 | 8.565 | 28 | 0.907 |
G 1/4″ | 0.250 | 13.157 | 11.863 | 11.445 | 19 | 1.337 |
G 3/8″ | 0.375 | 16.662 | 15.389 | 14.950 | 19 | 1.337 |
G 1/2″ | 0.500 | 20.955 | 19.200 | 18.633 | 14 | 1.814 |
G 3/4″ | 0.750 | 26.441 | 24.772 | 24.120 | 14 | 1.814 |
G 1″ | 1.000 | 33.249 | 31.014 | 30.292 | 11 | 2.309 |
G 1 1/4″ | 1.250 | 41.910 | 39.819 | 38.953 | 11 | 2.309 |
G 1 1/2″ | 1.500 | 47.803 | 45.712 | 44.846 | 11 | 2.309 |
G 2″ | 2.000 | 59.614 | 57.722 | 56.657 | 11 | 2.309 |
G 2 1/2″ | 2.500 | 75.184 | 73.391 | 72.227 | 11 | 2.309 |
G 3″ | 3.000 | 87.884 | 86.289 | 84.927 | 11 | 2.309 |
G 4″ | 4.000 | 113.030 | 111.733 | 110.073 | 11 | 2.309 |
G 5″ | 5.000 | 138.430 | 137.332 | 135.473 | 11 | 2.309 |
G 6″ | 6.000 | 163.830 | 162.732 | 160.873 | 11 | 2.309 |
Cập nhật lúc 21:55 – 14/06/2018
Từ khóa » G 1/4 Là Gì
-
[Thông Tin Cần Biết] Bảng Tra Kích Thước Ren | Đổi Ren Hệ Inch Sang Mm
-
Phân Biệt Ren Hệ Inch Và Hệ Mét - Thietbikythuat
-
Bảng Tra Kích Thước Ren Hệ Inch - Tiêu Chuẩn G
-
Bảng Tra Kích Thước Ren | Inch Sang Mm - Van Điều Khiển
-
Bảng Tra Kích Thước Ren | Kiến Thức Xây Dựng | Cốp Pha Việt
-
{Chuẩn Nhất} Chuyển Đổi Kích Thước Ren
-
Tiêu Chuẩn Ren | Ren Hệ Mét (M) Và Hệ Inch | NPT Và PT - Vimi
-
Tieu Chuan Quy Doi Ren R RC G, Ren He Met - MACHISU
-
1/2 Inch - 3/4 Inch = Mm | Bảng Tra Chính Xác Nhất - Chickgolden
-
Chuẩn Kết Nối Ren Quốc Tế Thông Dụng - STA Phụ Kiện Song Toàn
-
Bảng Tra Kích Thước Ren Npt 1/4” Male X G 1/4” Bsp Female Brass
-
Bảng Tra Kích Thước Ren Tiêu Chuẩn Chính Xác Nhất - Vật Tư Hải Dương
-
Bảng Tra Kích Thước Ren Tiêu Chuẩn đồng Hồ áp Suất, Nhiệt độ,...